VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

200+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Dễ nhớ, dễ áp dụng

Khám phá 200+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo 15 chủ đề quen thuộc. Giúp trẻ 4–16 tuổi học nhanh, nhớ lâu và tự tin giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Mục lục bài viết


Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề: 200+ từ căn bản để bắt đầu

Học từ vựng theo chủ đề – Bí quyết giúp bé nhớ nhanh, dùng lâu

Hãy thử tưởng tượng, bé nhà bạn được học từ vựng theo cách “ngẫu nhiên”: hôm nay học “apple”, ngày mai đến “cloud”, rồi hôm sau lại là “chair”. Những từ này rời rạc, bé học xong dễ quên ngay vì không thấy sự liên kết.

Ngược lại, nếu hôm nay bạn dạy bé chủ đề “Trái cây” với cả loạt từ như apple, banana, orange, mango…, bé sẽ vừa học, vừa hình dung ngay trong bữa ăn hoặc khi đi siêu thị cùng bố mẹ. Lần sau thấy quả chuối, bé có thể bật ra “banana!” – đó chính là cách ghi nhớ tự nhiên và bền lâu.

  • Khoa học & dễ nhớ hơn: Trẻ được học nhóm từ liên quan, giống như xếp từng miếng lego để tạo thành bức tranh hoàn chỉnh.

  • Tạo ngữ cảnh thực tế: Bé học từ đi đôi với tình huống đời thường – khi ăn, khi mặc quần áo, hay lúc trời mưa… Nhờ vậy, bé dễ liên hệ và ghi nhớ nhanh hơn.

  • Phát triển đồng đều kỹ năng: Không chỉ học từ, bé còn luyện nghe – nói qua các ví dụ đơn giản, giúp phản xạ tiếng Anh tự nhiên.

  • Phụ huynh dễ hỗ trợ: Khi dạy con, cha mẹ có thể lồng ghép vào hoạt động hàng ngày như “Trời hôm nay sunny nè!”, “Con muốn eat rice hay eat noodles?”, vừa vui vừa hiệu quả.

Học từ vựng theo chủ đề giống như gieo hạt – mỗi ngày bé sẽ tích lũy thêm một “vườn từ vựng” phong phú, mà không cần ép buộc hay học vẹt.

Xem Thêm: Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

                   10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn

                   Chương trình ưu đãi Khoá học Tiếng Anh

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ THEO 15 CHỦ ĐỀ

1. Bộ phận cơ thể (Body Parts)

head /hed/ – đầu
hair /heə(r)/ – tóc
eye /aɪ/ – mắt
ear /ɪə(r)/ – tai
nose /nəʊz/ – mũi
mouth /maʊθ/ – miệng
hand /hænd/ – bàn tay
foot /fʊt/ – bàn chân
leg /leɡ/ – chân
arm /ɑːm/ – cánh tay
finger /ˈfɪŋɡər/ – ngón tay
toe /təʊ/ – ngón chân


2. Gia đình (Family)

father /ˈfɑːðər/ – bố
mother /ˈmʌðər/ – mẹ
brother /ˈbrʌðər/ – anh/em trai
sister /ˈsɪstər/ – chị/em gái
grandma /ˈɡrænmɑː/ – bà
grandpa /ˈɡrænpɑː/ – ông
uncle /ˈʌŋkl/ – chú/bác
aunt /ænt/ – cô/dì
cousin /ˈkʌzn/ – anh/chị/em họ
parents /ˈperənts/ – bố mẹ
son /sʌn/ – con trai
daughter /ˈdɔːtər/ – con gái


3. Nhà cửa (House & Rooms)

house /haʊs/ – ngôi nhà
room /ruːm/ – phòng
bedroom /ˈbedruːm/ – phòng ngủ
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ – phòng khách
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ – nhà bếp
bathroom /ˈbɑːθruːm/ – phòng tắm
door /dɔːr/ – cửa
window /ˈwɪndəʊ/ – cửa sổ
floor /flɔːr/ – sàn
roof /ruːf/ – mái nhà
table /ˈteɪbl/ – bàn
chair /tʃeə(r)/ – ghế


4. Đồ dùng học tập (School Supplies)

book /bʊk/ – sách
pen /pen/ – bút mực
pencil /ˈpensl/ – bút chì
eraser /ɪˈreɪsər/ – cục tẩy
ruler /ˈruːlər/ – thước
notebook /ˈnəʊtbʊk/ – vở
bag /bæɡ/ – cặp sách
scissors /ˈsɪzərz/ – kéo
glue /ɡluː/ – keo dán
board /bɔːd/ – bảng
chalk /tʃɔːk/ – phấn
marker /ˈmɑːrkər/ – bút dạ


5. Màu sắc (Colors)

red /red/ – đỏ
blue /bluː/ – xanh dương
yellow /ˈjeləʊ/ – vàng
green /ɡriːn/ – xanh lá
orange /ˈɒrɪndʒ/ – cam
purple /ˈpɜːpl/ – tím
pink /pɪŋk/ – hồng
black /blæk/ – đen
white /waɪt/ – trắng
brown /braʊn/ – nâu
grey /ɡreɪ/ – xám


6. Hình khối (Shapes)

circle /ˈsɜːkl/ – hình tròn
square /skweər/ – hình vuông
triangle /ˈtraɪæŋɡl/ – hình tam giác
rectangle /ˈrektæŋɡl/ – hình chữ nhật
oval /ˈəʊvl/ – hình bầu dục
diamond /ˈdaɪəmənd/ – hình thoi
star /stɑːr/ – ngôi sao
heart /hɑːt/ – hình trái tim
cube /kjuːb/ – hình lập phương
cone /kəʊn/ – hình nón


7. Thời tiết (Weather)

sunny /ˈsʌni/ – nắng
rainy /ˈreɪni/ – mưa
cloudy /ˈklaʊdi/ – nhiều mây
windy /ˈwɪndi/ – gió
stormy /ˈstɔːmi/ – bão
snowy /ˈsnəʊi/ – có tuyết
hot /hɒt/ – nóng
cold /kəʊld/ – lạnh
warm /wɔːm/ – ấm
cool /kuːl/ – mát


8. Động vật (Animals)

dog /dɒɡ/ – chó
cat /kæt/ – mèo
rabbit /ˈræbɪt/ – thỏ
bird /bɜːd/ – chim
fish /fɪʃ/ – cá
lion /ˈlaɪən/ – sư tử
tiger /ˈtaɪɡər/ – hổ
bear /beər/ – gấu
elephant /ˈelɪfənt/ – voi
monkey /ˈmʌŋki/ – khỉ
zebra /ˈzebrə/ – ngựa vằn
giraffe /dʒɪˈrɑːf/ – hươu cao cổ


9. Côn trùng (Insects)

ant /ænt/ – kiến
bee /biː/ – ong
butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ – bướm
spider /ˈspaɪdər/ – nhện
mosquito /məˈskiːtəʊ/ – muỗi
dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/ – chuồn chuồn
fly /flaɪ/ – ruồi
beetle /ˈbiːtl/ – bọ cánh cứng
grasshopper /ˈɡrɑːshɒpər/ – châu chấu
worm /wɜːm/ – giun


10. Hoạt động (Actions)

run /rʌn/ – chạy
walk /wɔːk/ – đi bộ
jump /dʒʌmp/ – nhảy
sit /sɪt/ – ngồi
stand /stænd/ – đứng
eat /iːt/ – ăn
drink /drɪŋk/ – uống
sleep /sliːp/ – ngủ
read /riːd/ – đọc
write /raɪt/ – viết
play /pleɪ/ – chơi
sing /sɪŋ/ – hát


11. Cảm xúc (Feelings)

happy /ˈhæpi/ – vui
sad /sæd/ – buồn
angry /ˈæŋɡri/ – tức giận
scared /skeəd/ – sợ hãi
surprised /səˈpraɪzd/ – ngạc nhiên
tired /ˈtaɪərd/ – mệt
hungry /ˈhʌŋɡri/ – đói
thirsty /ˈθɜːsti/ – khát
bored /bɔːd/ – chán
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ – háo hức


12. Thực phẩm (Food)

rice /raɪs/ – cơm
bread /bred/ – bánh mì
noodles /ˈnuːdlz/ – mì
meat /miːt/ – thịt
fish /fɪʃ/ – cá
chicken /ˈtʃɪkɪn/ – gà
egg /eɡ/ – trứng
milk /mɪlk/ – sữa
water /ˈwɔːtər/ – nước
juice /dʒuːs/ – nước trái cây
cake /keɪk/ – bánh ngọt
candy /ˈkændi/ – kẹo

 


13. Quần áo (Clothes)

shirt /ʃɜːt/ – áo sơ mi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ – áo thun
dress /dres/ – váy
skirt /skɜːt/ – chân váy
pants /pænts/ – quần dài
shorts /ʃɔːrts/ – quần short
jacket /ˈdʒækɪt/ – áo khoác
shoes /ʃuːz/ – giày
socks /sɒks/ – tất
hat /hæt/ – mũ
scarf /skɑːf/ – khăn quàng
gloves /ɡlʌvz/ – găng tay


14. Phương tiện giao thông (Transportation)

car /kɑːr/ – ô tô
bus /bʌs/ – xe buýt
bike /baɪk/ – xe đạp
motorbike /ˈməʊtərbaɪk/ – xe máy
train /treɪn/ – tàu hỏa
plane /pleɪn/ – máy bay
ship /ʃɪp/ – tàu thủy
boat /bəʊt/ – thuyền
truck /trʌk/ – xe tải
taxi /ˈtæksi/ – xe taxi
subway /ˈsʌbweɪ/ – tàu điện ngầm


15. Trái cây & Rau củ (Fruits & Vegetables)

apple /ˈæpl/ – táo
banana /bəˈnɑːnə/ – chuối
orange /ˈɒrɪndʒ/ – cam
mango /ˈmæŋɡəʊ/ – xoài
grape /ɡreɪp/ – nho
pineapple /ˈpaɪnæpl/ – dứa
watermelon /ˈwɔːtərmelən/ – dưa hấu
carrot /ˈkærət/ – cà rốt
tomato /təˈmɑːtəʊ/ – cà chua
potato /pəˈteɪtəʊ/ – khoai tây
onion /ˈʌnjən/ – hành tây
cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ – dưa chuột

Kết luận

Việc xây dựng vốn từ vựng là bước nền tảng quan trọng trong hành trình học tiếng Anh. Với bộ 200+ từ vựng theo chủ đề trên, phụ huynh có thể dễ dàng đồng hành cùng con, giúp trẻ nhớ nhanh – dùng ngay trong giao tiếp hằng ngày.

📅 Đặt lịch tư vấn – đồng hành cùng con học tiếng Anh từ hôm nay!

Regal Edu hiểu rằng mỗi bé là một thế giới riêng biệt. Đó là lý do chúng tôi thiết kế chương trình học tiếng Anh dành riêng cho từng độ tuổi, từ mẫu giáo đến thiếu nhi – giúp con làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả và đầy hứng thú.

🎯 Ba mẹ đang tìm lớp học tiếng Anh cho bé 4 tuổi?
🎯 Hay muốn con mẫu giáo bắt đầu yêu thích tiếng Anh từ sớm?
Hãy để Regal Edu hỗ trợ ba mẹ tìm lộ trình học phù hợp nhất cho con!

📌 Đội ngũ tư vấn của Regal Edu luôn sẵn sàng hỗ trợ ba mẹ tại các trung tâm gần nhà – 7 ngày trong tuần.


📍 Để lại thông tin ngay bên dưới khung “Đăng ký tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ để sắp xếp buổi trải nghiệm lớp học miễn phí, giúp ba mẹ và bé cảm nhận rõ sự khác biệt.

📞 Hotline Regal Edu: 1900 966 963
💬 Fanpage chính thức: Regal Edu Việt Nam


Đăng ký nhận tư vấn

Đăng ký ngay để nhận tư vấn từ Regal Edu. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chương trình học tiếng Anh.

Bài viết liên quan

1900.966.963