VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Công thức, dấu hiệu và bài tập giải chi tiết

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những kế hoạch trong tương lai gần.

 

Mục lục bài viết


Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những kế hoạch trong tương lai gần. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững thì này.

Xem thêm:

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hành động/ sự việc đó vẫn chưa chấm dứt và tiếp tục diễn ra.

Ví dụ:

  • She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.)

  • They are staying at a hotel this week. (Họ đang ở khách sạn tuần này.)

2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn

Để sử dụng thì Hiện Tại Tiếp Diễn một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cấu trúc ở các dạng khác nhau. Cấu trúc này được chia thành ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn, được minh họa chi tiết trong bảng dưới đây.

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)

Phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

She is not watching TV. (Cô ấy không xem TV.)

Nghi vấn (Yes/No)

Am/Is/Are + S + V-ing?

Câu trả lời:

Yes, S + am/is/are.

No, S + am/is/are + not.

Are you studying now? (Bạn đang học bài phải không?)

Nghi vấn (Wh-question)

Wh-question + am/is/are + S + V-ing?

What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy)

Dưới đây là các quy tắc thêm -ing cho động từ trong thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

Động từ thông thường:

  • Chỉ cần thêm -ing vào cuối động từ.

  • Ví dụ: walk → walking, read → reading.

Động từ kết thúc bằng "e" câm:

  • Bỏ e rồi thêm -ing.

  • Ví dụ: write → writing, make → making.

Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm - nguyên âm - phụ âm:

  • Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.

  • Ví dụ: run → running, sit → sitting, get → getting.

Động từ kết thúc bằng "ie":

  • Đổi ie thành y, sau đó thêm -ing.

  • Ví dụ: lie → lying, die → dying.

Động từ kết thúc bằng "y":

  • Giữ nguyên y, rồi thêm -ing.

  • Ví dụ: play → playing, enjoy → enjoying.

Động từ kết thúc bằng "c":

  • Thêm k trước -ing.

  • Ví dụ: picnic → picnicking.

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp 

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Để nhận biết thì này, bạn cần chú ý đến một số dấu hiệu sau:

3.1.Trạng từ chỉ thời gian

Các trạng từ thường gặp: now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at present (hiện tại), right now (ngay bây giờ), look! (nhìn kìa!), listen! (nghe này!), ...

Ví dụ:

  • I'm now watching TV. (Tôi đang xem TV bây giờ.)

  • She is at the moment eating an apple. (Cô ấy đang ăn táo ngay lúc này.)

  • Look! The cat is climbing the tree. (Nhìn kìa! Con mèo đang trèo cây.)

3.2. Cụm từ chỉ thời gian

It's + giờ + now:

Ví dụ: It's 3 o'clock now. He is having lunch. (Bây giờ là 3 giờ. Anh ấy đang ăn trưa.)

3.3. Các từ/cụm từ dùng để thu hút sự chú ý

  • Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy giữ im lặng! Em bé đang ngủ.)

  • Watch out! The car is coming. (Coi chừng! Chiếc xe đang đến.)

  • Look! (Nhìn kìa!): Look! The dog is running. (Nhìn kìa! Con chó đang chạy.)

  • Listen! (Nghe này!): Listen! Someone is singing. (Nghe này! Ai đó đang hát.)

3.4. Các hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian ngắn

This week, this month, today (tuần này, tháng này, hôm nay). Những hành động diễn ra tạm thời hoặc đang thay đổi

  • I am staying at my friend's house this week. (Tuần này tôi đang ở nhà bạn.)

  • She is working hard today. (Hôm nay cô ấy đang làm việc chăm chỉ.)

  • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

3.5. Những động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

Động từ chỉ cảm giác (senses):

  • see, hear, smell, taste, feel

  • Ví dụ: I see the sunset. (Tôi nhìn thấy hoàng hôn.)

Động từ chỉ trạng thái sở hữu (possession):

  • have, own, belong, possess

  • Ví dụ: She has a beautiful car. (Cô ấy có một chiếc xe đẹp.)

Động từ chỉ cảm xúc, trạng thái tinh thần (emotions, mental states):

  • love, like, hate, want, prefer, need, believe, think (khi mang nghĩa “nghĩ rằng”), understand, remember, forget, know

  • Ví dụ: I understand the lesson. (Tôi hiểu bài học.)

Động từ chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái tự nhiên (existence, being):

  • be, seem, appear, look (khi mang nghĩa “trông có vẻ”)

  • Ví dụ: He seems tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt.)

Một số động từ khác không chia ở thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

  • contain, consist, include, mean, depend, matter

  • Ví dụ: The box contains books. (Chiếc hộp chứa sách.)

Lưu ý: Một số động từ có thể được chia ở thì Hiện Tại Tiếp Diễn nếu mang nghĩa khác, ví dụ:

  • I think he is right. (Tôi nghĩ anh ấy đúng – "think" không chia tiếp diễn.)

  • I am thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề – "think" chia tiếp diễn vì chỉ hành động suy nghĩ.)

4. Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn

4.1. Điền động từ vào chỗ trống

  1. They _____ (play) tennis in the park right now.

  2. She _____ (not read) a book at the moment.

  3. What _____ you _____ (do) now?

  4. I _____ (listen) to music.

  5. We _____ (have) dinner at the moment.

  6. It _____ (rain) outside.

  7. They _____ (not watch) TV.

  8. Where _____ he _____ (go)?

  9. The children _____ (swim) in the pool.

Đáp án:

  1. Look! The cat is climbing up the tree.

  2. They are playing tennis in the park right now.

  3. She is not reading a book at the moment.

  4. What are you doing now?

  5. I am listening to music.

  6. We are having dinner at the moment.

  7. It is raining outside.

  8. They are not watching TV.

  9. Where is he going?

  10. The children are swimming in the pool.

4.2. Tìm và sửa lỗi sai 

  1. They are play football in the park.

  2. I am not understand this lesson.

  3. Look! The birds is flying in the sky.

  4. We are having dinner now, but you can come in.

  5. He don't like swimming.

  6. Are they watching TV at the moment?

  7. I am going to the cinema tonight.

  8. She is always complaining about her job.

  9. They is studying English at the moment.

Đáp án và sửa lỗi:

  1. She is listening to music now. (Sửa: listen -> listening)

  2. They are playing football in the park. (Sửa: play -> playing)

  3. I don't understand this lesson. (Sửa: am not understand -> don't understand - đây là thì hiện tại đơn, không phải hiện tại tiếp diễn)

  4. Look! The birds are flying in the sky. (Sửa: is flying -> are flying)

  5. We are having dinner now, but you can come in. (Câu này đúng)

  6. He doesn't like swimming. (Sửa: don't like -> doesn't like - đây là thì hiện tại đơn, không phải hiện tại tiếp diễn)

  7. Are they watching TV at the moment? (Câu này đúng)

  8. I am going to the cinema tonight. (Đây là thì tương lai gần, không phải hiện tại tiếp diễn)

  9. She is always complaining about her job. (Câu này đúng)

  10. They are studying English at the moment. (Sửa: is studying -> are studying)

4.3. Dịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

  1. Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong bếp.

  2. Bạn đang làm gì vào lúc này?

  3. Chúng ta đang đi dạo trong công viên, và thời tiết thật đẹp.

  4. Cô ấy đang đọc một cuốn sách rất hay.

  5. Họ đang nói về kế hoạch cho kỳ nghỉ sắp tới.

  6. Bạn có đang nghe tôi không?

  7. Mèo con đang chơi với quả bóng len một cách thích thú.

  8. Trong khi tôi đang làm việc, em gái tôi đang xem phim hoạt hình.

Đáp án:

  1. My mother is cooking dinner in the kitchen.

  2. What are you doing now?

  3. We are walking in the park, and the weather is beautiful.

  4. She is reading a very interesting book.

  5. They are talking about their plans for the upcoming vacation.

  6. Are you listening to me?

  7. The kitten is playing with the ball of yarn happily.

  8. While I am working, my sister is watching cartoons.

4.4. Bài tập lựa chọn đáp án đúng

  1. Listen! Someone _____ at the door. 

a. knocks b. is knocking c. knocked
 

  1. The children _____ in the garden now. 

a. play b. are playing c. played
 

  1. I _____ for my friend at the moment. 

a. wait b. am waiting c. waited
 

  1. Look! The birds _____ in the sky. 

a. fly b. are flying c. flew
 

  1. She usually _____ TV in the evening. 

a. watches b. is watching c. watch
 

  1. They _____ a new house next month. 

a. build b. are building c. built
 

  1. What _____ you _____ about? 

a. are / thinking b. is / thinking c. are / think
 

  1. We _____ to the beach every summer. 

a. go b. are going c. are go
 

  1. It _____ very hard now. 

a. rains b. is raining c. rained
 

  1. He _____ his homework at the moment. 

a. does b. is doing c. did
Đáp án:

  1. b

  2. b

  3. b

  4. b

  5. a

  6. b

  7. a

  8. a

  9. b

  10. b

Trên đây là bài học về thì Hiện Tại Tiếp Diễn với công thức và cách sử dụng chi tiết mà Regal Edu đã chia sẻ. Các bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ để nắm vững kiến thức và áp dụng thành thạo nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận, đội ngũ Regal Edu luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
Góc tiếng Anh 13/02/2025

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản, dễ học nhất trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn
Góc tiếng Anh 25/01/2025

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn

Nắm chắc từ vựng tiếng Anh về địa điểm sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng vốn từ và tự tin khi giao tiếp về văn hóa, địa lý khi đi du lịch. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn nhé!
Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày
Góc tiếng Anh 28/12/2024

Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày là nền tảng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt các thói quen và công việc thường xuyên một cách dễ dàng.
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!

1900.966.963