VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

TỪ VỰNG TIẾNG ANH STARTERS CHO TRẺ 6-8 TUỔI: MỘT SỐ CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC VÀ GỢI Ý CÁCH HỌC CHO BA MẸ

Ở độ tuổi 6-8, trẻ bắt đầu tiếp cận kỳ thi Cambridge Starters – bước khởi đầu trong hành trình học tiếng Anh Cambridge. Một trong những yếu tố quan trọng giúp con tự tin làm bài và phản xạ nhanh chính là vốn từ vựng phong phú. Vậy ba mẹ nên bắt đầu dạy con từ vựng tiếng Anh Starters như thế nào để bé nhớ lâu, học vui mà không áp lực? Cùng Regal Edu khám phá bí quyết và danh mục từ vựng Starters theo chủ đề ngay dưới đây nhé!

Vì sao nên cho bé học từ vựng tiếng Anh Starters theo chủ đề?

Học từ vựng rời rạc dễ khiến trẻ mau quên, đặc biệt ở lứa tuổi mầm non - tiểu học. Thay vào đó, việc chia nhỏ từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc như động vật, màu sắc, đồ chơi, trường học, gia đình… giúp trẻ:

  • Dễ liên tưởng & ghi nhớ lâu hơn: Bé nhìn tranh - nhớ từ - hiểu nghĩa.
  • Tăng khả năng phản xạ tự nhiên: Khi gặp tình huống thực tế, con dễ nhận ra và sử dụng từ đã học.
  • Chuẩn bị tốt cho bài thi Starters: Vì phần lớn nội dung trong đề thi xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống của trẻ.

Việc học từ theo chủ đề không chỉ giúp con học đúng trọng tâm, mà còn khơi gợi hứng thú vì được gắn liền với thế giới xung quanh.

 

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh Starters thông dụng nhất

Dưới đây là những nhóm từ vựng quan trọng trong bài thi Cambridge Starters – ba mẹ có thể cho con học dần theo từng chủ đề mỗi tuần.

🏠 Chủ đề: Gia đình (Family)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình
Father /ˈfɑː.ðər/ Bố/cha
Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ/má
Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/
Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh trai/em trai
Sister /ˈsɪs.tər/ Chị gái/em gái
Baby /ˈbeɪ.bi/ Em bé

👉 Gợi ý học: Cho con xem ảnh người thân trong nhà, dạy con nói nói “This is my mother” hoặc “He’s my brother”.

 

🏫 Chủ đề: Trường học (School)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Desk /desk/ Bàn học
Chair /tʃeər/ Ghế
Book /bʊk/ Quyển sách
Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì
Pen /pen/ Bút mực
Bag  /bæɡ/ Cặp sách
Eraser  /ɪˈreɪ.zər/ Cục tẩy

👉 Gợi ý học: Học qua trò “What’s missing?” - giấu một đồ vật, để con đoán từ còn thiếu.

 

🧸 Chủ đề: Đồ chơi (Toys)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ball /bɔːl/ Quả bóng
Teddy bear /ˈted.i ˌbeər/ Gấu bông
Kite /kaɪt/ Con diều
Doll /dɒl/ Búp bê
Puzzle /ˈpʌz.əl/ Xếp hình
Robot /ˈrəʊ.bɒt/ Rô-bốt
Car /kɑːr/ Xe hơi
Game /ɡeɪm/ Trò chơi

👉 Gợi ý học: Cho con miêu tả đồ chơi yêu thích – “I like my teddy bear.”

 

🐶 Chủ đề: Động vật (Animals)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Cat /kæt/ Con mèo
Dog /dɒɡ/ Con chó
Bird /bɜːd/ Con chim
Fish /fɪʃ/ Con cá
Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ Con voi
Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ Con hổ
Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Con khỉ
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Con cá sấu

👉 Gợi ý học: Dạy qua bài hát “Old MacDonald had a farm” hoặc trò bắt chước tiếng kêu con vật.

 

🍎 Chủ đề: Đồ ăn & đồ uống (Food & Drink)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Apple /ˈæp.əl/ Quả táo
Banana /bəˈnɑː.nə/ Quả chuối
Milk /mɪlk/ Sữa
Bread /bred/ Bánh mì
Cake /keɪk/ Bánh ngọt
Water /ˈwɔː.tər/ Nước 
Rice /raɪs/ Gạo
Orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ Nước cam

👉 Gợi ý học: Dạy con nói khi ăn uống – “I like milk.” “I don’t like rice.”

 

🎨 Chủ đề: Màu sắc (Colours)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Red /red/ Màu đỏ
Blue /bluː/ Màu xanh biển
Yellow /ˈjel.əʊ/ Màu vàng
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá cây
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu cam
Pink /pɪŋk/ Màu hồng
Black /blæk/ Màu đen
White /waɪt/ Màu trắng
Brown /braʊn/ Màu nâu
Purple /ˈpɜː.pəl/ Màu tím

👉 Gợi ý học: Dạy qua trò “Find something [color]!” để con chạy tìm đồ vật cùng màu.

 

🌳 Chủ đề: Thiên nhiên & môi trường (Nature)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Sun /sʌn/ Mặt trời
Moon /muːn/ Mặt trăng
Tree /triː/ Cái cây
Flower /flaʊər/ Bông hoa
Cloud /klaʊd/ Mây
Rain /reɪn/ Mưa
Snow /snəʊ/ Tuyết
Sea /siː/ Biển
Sky /skaɪ/ Bầu trời

👉 Gợi ý học: Khi ra ngoài chơi, chỉ vào cảnh vật và hỏi con “What’s this?” – “It’s the sun!”

 

👕 Chủ đề: Quần áo (Clothes)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Shirt /ʃɜːt/ Áo sơ mi
Dress /dres/ Váy
Trousers /ˈtraʊ.zəz/ Quần
Shoes /ˈʃuz/ Giày
Hat /hæt/
Sock /sɒk/ Tất
Skirt /skɜːt/ Chân váy

👉 Gợi ý học: Cho con chọn trang phục và miêu tả “My hat is red.”

 

Cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh Starters nhanh và nhớ lâu

Học qua hình ảnh & âm thanh

Não trẻ ghi nhớ tốt hơn khi có kích thích trực quan và thính giác. Ba mẹ có thể dùng flashcard, video hoạt hình hoặc bài hát tiếng Anh ngắn.

Ví dụ: “Color song”, “Let’s count 1–10” hoặc “What’s this?” game.

Lặp lại tự nhiên mỗi ngày

Thay vì ép học 20 từ một lúc, chỉ cần 5–7 từ/ngày, nhưng ôn lại thường xuyên trong các hoạt động hàng ngày. Ví dụ: Khi con ăn, hỏi “Do you like apples?”; khi đi học, nói “Take your bag.”

Học qua trò chơi

Trẻ 6–8 tuổi học tốt nhất khi chơi. Một số trò ba mẹ có thể thử:

  • Bingo từ vựng

  • Ghép hình – ghép chữ

  • Đố vui nhanh (Quick quiz): “What color is your hat?”

  • Simon says” “Simon says touch your nose.”

Kết hợp nghe – nói – đọc – viết

Khi bé đã quen với từ, hãy cho con:

  • Nghe: video hoặc audio bài hát Starters.

  • Nói: luyện câu đơn giản.

  • Đọc: nhìn từ và phát âm lại.

  • Viết: chép từ 2–3 lần, vẽ hình minh họa cạnh chữ.

Sự kết hợp này giúp từ vựng “vào” não theo nhiều hướng, giúp con nhớ lâu và phản xạ nhanh hơn.

Một số mẹo nhỏ khi ba mẹ dạy con tại nhà

  • Tạo môi trường tiếng Anh tự nhiên: dán nhãn đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh.

  • Khen con mỗi khi con nhớ đúng từ, tập trung khích lệ thay vì sửa lỗi liên tục.

  • Dành thời gian học ngắn - đều - vui: chỉ 10–15 phút mỗi ngày là đủ.

  • Chọn giọng Anh - Mỹ hoặc Anh - Anh rõ ràng để con nghe đúng phát âm.

  • Tạo bảng tổng hợp từ vựng theo chủ đề, ôn lại vào cuối tuần.

 

Học từ vựng Starters hiệu quả cùng Regal Edu

Tại Regal Edu, các khóa học Cambridge Starters được thiết kế chuyên biệt cho học sinh 6–8 tuổi:

  • Phương pháp học qua trải nghiệm (Project-based Learning): Con được học qua việc tham gia các dự án nhỏ, kể chuyện, nhập vai để giúp con dễ dàng tiếp xúc và thuộc lòng từ vựng một cách tự nhiên nhất.

  • Từ vựng chuẩn Cambridge YLE: Bám sát danh mục từ chính thức từ Cambridge Assessment English.
  • Giáo viên có chứng chỉ quốc tế & hiểu tâm lý trẻ nhỏ.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Mỗi bé được đánh giá năng lực từ đầu, xây kế hoạch học phù hợp.

👉 Nhờ đó, trẻ không chỉ nhớ từ nhanh hơn mà còn tự tin nghe - nói - đọc - viết ngay trong lớp học.


Đăng ký nhận tư vấn

Đăng ký ngay để nhận tư vấn từ Regal Edu. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chương trình học tiếng Anh.

Bài viết liên quan

1900.966.963