VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản, dễ học nhất trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập

Mục lục bài viết


Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản, dễ học nhất trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập. Hiểu và sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, tránh những lỗi sai đáng tiếc khi làm bài thi, học các kiến thức nâng cao về sau dễ dàng hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu, nắm chắc công thức, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn qua các ví dụ và bài tập thực tế nhé!

Xem thêm:

1. Hiện tại đơn là gì?

Hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, những sự thật hiển nhiên hoặc những thói quen. Nó cũng được dùng để diễn tả những lịch trình, thời gian biểu cố định.

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

2. Công thức thì Hiện Tại Đơn

2.1 Thể khẳng định

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ thường

Cấu trúc câu khẳng định

S + am/is/are + N/Adj

  • Am: Dùng với chủ ngữ "I"

  • Is: Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và danh từ số ít

  • Are: Dùng với chủ ngữ "you", "we", "they" và danh từ số nhiều

S + V(s/es) + O

  • I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)

  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)

Ví dụ

I am a student. (Tôi là một học sinh.)

She is beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)

She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

 They play soccer every day. (Họ chơi bóng đá mỗi ngày.)

Quy tắc thêm đuôi -s/-es vào động từ trong thì hiện tại đơn:

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít), chúng ta sẽ thêm đuôi -s hoặc -es vào động từ. Việc thêm đuôi này phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng của động từ.

Các trường hợp cụ thể:

Thêm -es:Các động từ có tận cùng là o, ch, sh, x, s:

  • go - goes

  • do - does

  • watch - watches

  • fix - fixes

  • miss - misses

  • wash - washes

Ví dụ: She watches TV in the evening. (Cô ấy xem TV vào buổi tối.)

Thêm -ies: Các động từ có tận cùng là y đứng trước một phụ âm:

  • copy - copies

  • study - studies

Ví dụ: My brother studies English. (Anh trai tôi học tiếng Anh.)

Thêm -s: Các trường hợp còn lại:

  • see - sees

  • play - plays

  • work - works

Ví dụ: He plays football every day. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi ngày.)

2.2. Thể phủ định hiện tại đơn


 

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ thường

Cấu trúc câu khẳng định

S + am/is/are + not + N/Adj

S + do/does + not + V (nguyên mẫu)

Công thức viết tắt

is not = isn’t

are not = aren’t

do not = don’t

does not = doesn’t

"do" và "does" đóng vai trò là trợ động từ. Chúng đứng trước động từ nguyên mẫu để tạo thành câu phủ định.

  • "do" đi với các chủ ngữ: I, you, we, they và danh từ số nhiều.

  • "does" đi với các chủ ngữ: he, she, it và danh từ số ít, danh từ không đếm được.

Ví dụ

I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)

They aren't students. (Họ không phải là sinh viên.)

She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

I don't like chocolate. (Tôi không thích sô cô la.)

She doesn't play the piano. (Cô ấy không chơi piano.)

Lưu ý: Khi sử dụng câu phủ định với động từ thường, các bạn thường gặp lỗi thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ.

Cấu trúc đúng: Chủ ngữ + don’t/doesn’t + động từ nguyên thể (không chia)

Ví dụ:

  • Câu sai: He doesn’t enjoys reading books. (Sai vì động từ “enjoy” đã thêm “s” trong khi trước đó đã có “doesn’t”)

  • Câu đúng: He doesn’t enjoy reading books.

2.3. Câu nghi vấn thì hiện tại đơn

Câu nghi vấn dạng Yes/No

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ thường

Cấu trúc câu khẳng định

Q: Am/Is/Are (not) + S + N/Adj?

A:

- Yes, S + am/ are/ is.

- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Do/Does (not) + S + V (nguyên mẫu)?

A:

- Yes, S + do/ does.

- No, S + don’t/ doesn’t.

Ví dụ

Are you a student? (Bạn có phải là sinh viên không?)

Yes, I am (Đúng vậy)

No, I am not (Không phải)

Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Yes, I do

No, i don’t

Câu nghi vấn bắt đầu bằng WH

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ thường

Công thức

Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?

Wh-word + do/does + S + V (nguyên mẫu) +...?

Ví dụ

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

What time does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)

Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

2.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả:

  • Một hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại:

I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)

She plays the piano every weekend. (Cô ấy chơi piano mỗi cuối tuần.)

  • Một sự thật hiển nhiên, chân lý:

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

  • Một thói quen, sở thích:

 He likes to read books. (Anh ấy thích đọc sách.)

She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)

  • Một lịch trình, thời gian biểu:

The train leaves at 6:00 pm. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ tối.)

The movie starts at 7:30 pm. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút.)

Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn:

  • Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ)

  • Các trạng từ khác: every day, every week, every month, every year...

Ví dụ:

She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)

I often go to the park on weekends. (Tôi thường đi công viên vào cuối tuần.)

He never eats fast food. (Anh ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)

3. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các dạng bài tập thì hiện tại đơn để củng cố kiến thức của mình. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến và đáp án

3.1. Chia động từ trong ngoặc

  1. She often (watch) TV in the evening.

  2. They (study) English every day.

  3. He (like) to play basketball.

  4. My mother (cook) very well.

  5. The sun (rise) in the east.

  6. I (not like) coffee.

  7. We (go) to school by bus.

  8. It (rain) very often in summer.

  9. She (not work) on Sundays.

  10. My father (read) newspaper every morning.

Đáp án:

  1. watches

  2. study

  3. likes

  4. cooks

  5. rises

  6. don't like

  7. go

  8. rains

  9. doesn't work

  10. reads

3.2. Chọn đáp án đúng

  1. She _____ (watch/watches) TV every evening.

  2. They _____ (study/studies) English every day.

  3. He _____ (like/likes) to play basketball.

  4. My mother _____ (cook/cooks) very well.

  5. The sun _____ (rise/rises) in the east.

  6. I _____ (not like/don't like) coffee.

  7. We _____ (go/goes) to school by bus.

  8. It _____ (rain/rains) very often in summer.

  9. She _____ (not work/doesn't work) on Sundays.

  10. My father _____ (read/reads) newspaper every morning.

Đáp án:

  1. watches

  2. study

  3. likes

  4. cooks

  5. rises

  6. don't like

  7. go

  8. rains

  9. doesn't work

  10. reads

3.3. Sắp xếp lại câu

  1. to/ school/ every day/ I/ go.

  2. TV/ she/ watches/ often.

  3. like/ he/ doesn't/ coffee.

  4. work/ they/ hard/ very.

  5. not/ rain/ it/ today.

  6. play/ soccer/ we/ usually/ on Sundays.

  7. get up/ early/ my father/ always.

  8. eat/ vegetables/ she/ every day.

  9. not/ like/ I/ swimming.

  10. read/ books/ in the evening/ he.

Đáp án:

  1. I go to school every day.

  2. She often watches TV.

  3. He doesn't like coffee.

  4. They work very hard.

  5. It doesn't rain today.

  6. We usually play soccer on Sundays.

  7. My father always gets up early.

  8. She eats vegetables every day.

  9. I don't like swimming.

  10. He reads books in the evening.

3.4. Tìm và sửa lỗi sai

  1. She don't like apples.

  2. They plays football every day.

  3. I am go to school by bus.

  4. Do you likes ice cream?

  5. He not work on weekends.

  6. My sister watch TV every evening.

  7. We is students.

  8. The cat sleep all day.

  9. It rains every day in summer.

  10. My father read newspaper every morning.

Đáp án:

  1. She doesn't like apples. (Sai trợ động từ)

  2. They play football every day. (Chia động từ sai)

  3. I go to school by bus. (Bỏ "am")

  4. Do you like ice cream? (Chia trợ động từ sai)

  5. He doesn't work on weekends. (Sai trợ động từ)

  6. My sister watches TV every evening. (Chia động từ sai)

  7. We are students. (Sai động từ to be)

  8. The cat sleeps all day. (Chia động từ sai)

  9. It rains every day in summer. (Đúng)

  10. My father reads newspaper every morning. (Chia động từ sai)

3.5. Đặt câu hỏi

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: They play tennis every weekend. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: He gets up at 6 am. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: We live in a big city. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: My mother cooks dinner every day. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: She speaks English very well. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: They go to the beach on Sundays. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: He works as a doctor. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: It rains a lot in winter. 

Câu hỏi: __________________________________
 

  1. Câu khẳng định: My friends like to play video games. 

Câu hỏi: __________________________________
 

Đáp án:

  1. Does she like to read books?

  2. Do they play tennis every weekend?

  3. What time does he get up?

  4. Where do you live?

  5. What does your mother cook every day?

  6. How well does she speak English?

  7. Where do they go on Sundays?

  8. What does he do?

  9. Does it rain a lot in winter?

  10. What do your friends like to do?

Regal Edu tin rằng với những kiến thức đã được tổng hợp, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng thì hiện tại đơn vào bài nói và bài viết của mình. Nếu cần thêm tài liệu tham khảo hoặc muốn được hướng dẫn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn học tập hiệu quả!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Công thức, dấu hiệu và bài tập giải chi tiết
Góc tiếng Anh 13/02/2025

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Công thức, dấu hiệu và bài tập giải chi tiết

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những kế hoạch trong tương lai gần.
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn
Góc tiếng Anh 25/01/2025

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn

Nắm chắc từ vựng tiếng Anh về địa điểm sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng vốn từ và tự tin khi giao tiếp về văn hóa, địa lý khi đi du lịch. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn nhé!
Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày
Góc tiếng Anh 28/12/2024

Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày là nền tảng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt các thói quen và công việc thường xuyên một cách dễ dàng.
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!

1900.966.963