VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.

 

Mục lục bài viết


Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Các bài học liên quan đến thiên nhiên sẽ giúp bé tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn. Cùng Regal Edu tạo nền tảng tiếng Anh vững chắc cho bé từ những điều gần gũi.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề

Thiên nhiên vô cùng đa dạng và phong phú từ cây cối, hoa lá đến động vật hoang dã, các từ vựng này sẽ mở ra cho bé một thế giới mới đầy thú vị. Để giúp bé dễ dàng ghi nhớ, Regal Edu sẽ chia ra thành nhiều nhóm từ vựng tiếng anh về thiên nhiên dưới đây.

1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực vật

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Tree

/triː/

Cây

Flower

/ˈflaʊər/

Hoa

Leaf

/liːf/

Grass

/ɡræs/

Cỏ

Root

/ruːt/

Rễ cây

Branch

/bræntʃ/

Cành cây

Seed

/siːd/

Hạt giống

Stem

/stɛm/

Thân cây

Bush

/bʊʃ/

Bụi cây

Shrub

/ʃrʌb/

Cây bụi

Bark

/bɑːrk/

Vỏ cây

Petal

/ˈpɛtəl/

Cánh hoa

Thorn

/θɔːrn/

Gai

Vine

/vaɪn/

Cây leo

Fern

/fɜːrn/

Cây dương xỉ

1.2. Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - Các loài động vật

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - Các loài động vật

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Animal

/ˈænɪməl/

Động vật

Mammal

/ˈmæməl/

Động vật có vú

Bird

/bɜːrd/

Chim

Fish

/fɪʃ/

Insect

/ˈɪnsɛkt/

Côn trùng

Reptile

/ˈrɛptaɪl/

Bò sát

Amphibian

/æmˈfɪbiən/

Lưỡng cư

Lion

/ˈlaɪən/

Sư tử

Tiger

/ˈtaɪɡər/

Hổ

Elephant

/ˈɛlɪfənt/

Voi

Eagle

/ˈiːɡəl/

Đại bàng

Dolphin

/ˈdɒlfɪn/

Cá heo

Snake

/sneɪk/

Rắn

Frog

/frɒɡ/

Ếch

Butterfly

/ˈbʌtərflaɪ/

Bươm bướm

Shark

/ʃɑːrk/

Cá mập

Whale

/weɪl/

Cá voi

Crocodile

/ˈkrɒkədaɪl/

Cá sấu

Owl

/aʊl/

Penguin

/ˈpɛŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

Fly

/flaɪ/

Bay

Swim

/swɪm/

Bơi

Crawl

/krɔːl/

Wild

/waɪld/

Hoang dã

Tame

/teɪm/

Thuần hóa/ Hiền lành

Dangerous

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

Friendly

/ˈfren.dli/

Thân thiện

Fierce

/fɪəs/

Hung dữ

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - khí hậu

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - khí hậu

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - khí hậu

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Weather

/ˈwɛðər/

Thời tiết

Climate

/ˈklaɪmət/

Khí hậu

Temperature

/ˈtɛmprɪʧər/

Nhiệt độ

Humidity

/hjuːˈmɪdɪti/

Độ ẩm

Rain

/reɪn/

Mưa

Snow

/snoʊ/

Tuyết

Wind

/wɪnd/

Gió

Storm

/stɔːrm/

Bão

Fog

/fɒɡ/

Sương mù

Cloud

/klaʊd/

Mây

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng

Thunder

/ˈθʌndər/

Sấm

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Chớp, tia sét

Drought

/draʊt/

Hạn hán

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Hail

/heɪl/

Mưa đá

Breeze

/briːz/

Gió nhẹ

Heatwave

/ˈhiːtˌweɪv/

Đợt nắng nóng

Frost

/frɒst/

Sương giá

1.4. Từ vựng tiếng anh về thiên nhiên - hệ sinh thái

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Ecosystem

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Habitat

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Biodiversity

/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/

Đa dạng sinh học

Food chain

/fuːd ʧeɪn/

Chuỗi thức ăn

Food web

/fuːd wɛb/

Lưới thức ăn

Species

/ˈspiːʃiːz/

Loài

Population

/ˌpɒpjʊˈleɪʃən/

Quần thể

Community

/kəˈmjuːnɪti/

Cộng đồng sinh vật

Producer

/prəˈdjuːsər/

Sinh vật sản xuất

Consumer

/kənˈsjuːmər/

Sinh vật tiêu thụ

Decomposer

/ˌdiːkəmˈpoʊzər/

Sinh vật phân hủy

Carnivore

/ˈkɑːrnɪvɔːr/

Động vật ăn thịt

Herbivore

/ˈhɜːrbɪvɔːr/

Động vật ăn cỏ

Omnivore

/ˈɒmnɪvɔːr/

Động vật ăn tạp

Prey

/preɪ/

Con mồi

Predator

/ˈprɛdətər/

Kẻ săn mồi

Environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường

Conservation

/ˌkɒnsərˈveɪʃən/

Bảo tồn

Wetland

/ˈwɛtlænd/

Vùng đất ngập nước

Forest

/ˈfɒrɪst/

Rừng

1.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Universe

/ˈjuːnɪvɜːrs/

Vũ trụ

Galaxy

/ˈɡæləksi/

Thiên hà

Solar system

/ˈsoʊlər ˈsɪstəm/

Hệ mặt trời

Planet

/ˈplænɪt/

Hành tinh

Star

/stɑːr/

Ngôi sao

Sun

/sʌn/

Mặt trời

Moon

/muːn/

Mặt trăng

Asteroid

/ˈæstərɔɪd/

Tiểu hành tinh

Comet

/ˈkɒmɪt/

Sao chổi

Meteor

/ˈmiːtiər/

Thiên thạch

Black hole

/blæk hoʊl/

Hố đen

Space

/speɪs/

Không gian

Astronaut

/ˈæstrənɔːt/

Phi hành gia

Rocket

/ˈrɒkɪt/

Tên lửa

Satellite

/ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh

Orbit

/ˈɔːrbɪt/

Quỹ đạo

Gravity

/ˈɡrævɪti/

Trọng lực

Light year

/laɪt jɪər/

Năm ánh sáng

Space station

/speɪs ˈsteɪʃən/

Trạm vũ trụ

Milky Way

/ˈmɪlki weɪ/

Dải Ngân hà

1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thảm họa thiên nhiên

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa

Natural disaster

/ˈnætʃərəl dɪˈzæstər/

Thảm họa thiên nhiên

Earthquake

/ˈɜːrθkweɪk/

Động đất

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Hurricane

/ˈhɜːrɪkeɪn/

Bão nhiệt đới

Tornado

/tɔːrˈneɪdoʊ/

Lốc xoáy

Tsunami

/tsuːˈnɑːmi/

Sóng thần

Drought

/draʊt/

Hạn hán

Wildfire

/ˈwaɪldfaɪər/

Cháy rừng

Landslide

/ˈlændslaɪd/

Sạt lở đất

Avalanche

/ˈævəˌlæntʃ/

Tuyết lở

Volcanic eruption

/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/

Sự phun trào núi lửa

Blizzards

/ˈblɪzərdz/

Bão tuyết

Extreme weather

/ɪkˈstriːm ˈwɛðər/

Thời tiết cực đoan

Disaster relief

/dɪˈzæstər rɪˈliːf/

Giải cứu thảm họa

Emergency

/ɪˈmɜːrdʒənsi/

Tình huống khẩn cấp

Evacuation

/ɪˌvækjʊˈeɪʃən/

Sự di tản

Aftermath

/ˈæftərmæθ/

Hậu quả

Resilience

/rɪˈzɪliəns/

Khả năng phục hồi

Relief efforts

/rɪˈliːf ˈɛfərts/

Nỗ lực cứu trợ

2. Câu nói hay về thiên nhiên bằng tiếng Anh

  • "The earth has music for those who listen." William Shakespeare - Trái đất có âm nhạc dành cho những ai biết lắng nghe.

  • "Nature does not hurry, yet everything is accomplished." Lao Tzu - Thiên nhiên không vội vã, nhưng mọi thứ vẫn hoàn thành.

  • "In every walk with nature, one receives far more than he seeks." John Muir - Trong mỗi bước đi cùng thiên nhiên, người ta nhận được nhiều hơn những gì mình tìm kiếm.

  • "Look deep into nature, and then you will understand everything better." Albert Einstein - Hãy nhìn sâu vào thiên nhiên, và rồi bạn sẽ hiểu mọi thứ rõ hơn.

  • "The clearest way into the Universe is through a forest wilderness." John Muir -Cách rõ ràng nhất để vào Vũ trụ là qua những khu rừng hoang dã.

  • "The earth laughs in flowers."  Ralph Waldo Emerson -Trái đất cười qua những bông hoa.

  • "Nature always wears the colors of the spirit." Ralph Waldo Emerson - Thiên nhiên luôn mang màu sắc của tinh thần.

  • "Heaven is under our feet as well as over our heads." Henry David Thoreau - Thiên đường ở dưới chân chúng ta cũng như ở trên đầu chúng ta.

  • "Adopt the pace of nature: her secret is patience." Ralph Waldo Emerson - Hãy nhận lấy nhịp điệu của thiên nhiên: bí mật của nàng là sự kiên nhẫn.

3. Viết về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn

Viết về Vịnh Hạ Long

Ha Long Bay is one of the most stunning natural wonders in Vietnam. Located in the northern part of the country, this UNESCO World Heritage Site is famous for its emerald waters and thousands of limestone islands topped with lush green forests. Tourists can take boat cruises to explore the bay, passing by caves, floating villages, and unique rock formations. Watching the sunrise or sunset over the bay is a breathtaking experience, as the scenery transforms with changing colors and shadows. Ha Long Bay is truly a masterpiece of nature, capturing the hearts of all who visit.

Vịnh Hạ Long là một trong những kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp nhất của Việt Nam. Nằm ở phía Bắc đất nước, di sản thế giới được UNESCO công nhận này nổi tiếng với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng ngàn đảo đá vôi phủ đầy cây xanh. Du khách có thể tham gia các chuyến du thuyền để khám phá vịnh, đi qua những hang động, làng chài nổi và những hình dạng đá độc đáo. Ngắm bình minh hay hoàng hôn trên vịnh là một trải nghiệm tuyệt vời khi cảnh vật thay đổi màu sắc và bóng đổ. Vịnh Hạ Long thực sự là một kiệt tác của thiên nhiên, làm say đắm lòng người mỗi khi ghé thăm.

Phong nha - Kẻ Bàng

Phong Nha - Ke Bang National Park is a remarkable natural wonder in central Vietnam, known for its ancient limestone karst landscapes and vast network of caves. Recognized as a UNESCO World Heritage Site, the park is home to over 300 caves, including Son Doong, the largest cave in the world. With its underground rivers, towering stalagmites, and unique rock formations, Phong Nha - Ke Bang attracts adventurers and nature lovers from around the world. Exploring the caves and hiking through the dense jungle provide unforgettable experiences of Vietnam’s breathtaking natural beauty.

Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là một kỳ quan thiên nhiên nổi bật ở miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với các dãy núi đá vôi cổ và hệ thống hang động rộng lớn. Được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO, vườn quốc gia này có hơn 300 hang động, bao gồm Sơn Đoòng – hang động lớn nhất thế giới. Với những dòng sông ngầm, các thạch nhũ cao lớn và hình thù đá độc đáo, Phong Nha - Kẻ Bàng thu hút những người yêu thiên nhiên và ưa mạo hiểm từ khắp nơi trên thế giới. Khám phá các hang động và đi bộ xuyên rừng rậm mang lại những trải nghiệm khó quên về vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Việt Nam.

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ em nhận thức và khám phá thế giới xung quanh. Việc học từ vựng này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khơi dậy sự yêu thích và tôn trọng thiên nhiên. Ba mẹ hãy khuyến khích trẻ vận dụng những từ đã học vào cuộc sống hàng ngày để tạo nên những trải nghiệm học tập thú vị và ý nghĩa. 


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.
Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 16/09/2024

Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất

Bỏ túi 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn tự tin đặt chân đến mọi quốc gia trên thế giới, khám phá văn minh nhân loại. Tìm hiểu ngay!

1900.966.963