Mục lục bài viết
Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Các bài học liên quan đến thiên nhiên sẽ giúp bé tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn. Cùng Regal Edu tạo nền tảng tiếng Anh vững chắc cho bé từ những điều gần gũi.
Xem thêm:
Thiên nhiên vô cùng đa dạng và phong phú từ cây cối, hoa lá đến động vật hoang dã, các từ vựng này sẽ mở ra cho bé một thế giới mới đầy thú vị. Để giúp bé dễ dàng ghi nhớ, Regal Edu sẽ chia ra thành nhiều nhóm từ vựng tiếng anh về thiên nhiên dưới đây.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Tree |
/triː/ |
Cây |
Flower |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
Leaf |
/liːf/ |
Lá |
Grass |
/ɡræs/ |
Cỏ |
Root |
/ruːt/ |
Rễ cây |
Branch |
/bræntʃ/ |
Cành cây |
Seed |
/siːd/ |
Hạt giống |
Stem |
/stɛm/ |
Thân cây |
Bush |
/bʊʃ/ |
Bụi cây |
Shrub |
/ʃrʌb/ |
Cây bụi |
Bark |
/bɑːrk/ |
Vỏ cây |
Petal |
/ˈpɛtəl/ |
Cánh hoa |
Thorn |
/θɔːrn/ |
Gai |
Vine |
/vaɪn/ |
Cây leo |
Fern |
/fɜːrn/ |
Cây dương xỉ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - Các loài động vật
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Animal |
/ˈænɪməl/ |
Động vật |
Mammal |
/ˈmæməl/ |
Động vật có vú |
Bird |
/bɜːrd/ |
Chim |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Insect |
/ˈɪnsɛkt/ |
Côn trùng |
Reptile |
/ˈrɛptaɪl/ |
Bò sát |
Amphibian |
/æmˈfɪbiən/ |
Lưỡng cư |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
Tiger |
/ˈtaɪɡər/ |
Hổ |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Voi |
Eagle |
/ˈiːɡəl/ |
Đại bàng |
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
Cá heo |
Snake |
/sneɪk/ |
Rắn |
Frog |
/frɒɡ/ |
Ếch |
Butterfly |
/ˈbʌtərflaɪ/ |
Bươm bướm |
Shark |
/ʃɑːrk/ |
Cá mập |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
Crocodile |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
Cá sấu |
Owl |
/aʊl/ |
Cú |
Penguin |
/ˈpɛŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Fly |
/flaɪ/ |
Bay |
Swim |
/swɪm/ |
Bơi |
Crawl |
/krɔːl/ |
Bò |
Wild |
/waɪld/ |
Hoang dã |
Tame |
/teɪm/ |
Thuần hóa/ Hiền lành |
Dangerous |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
Nguy hiểm |
Friendly |
/ˈfren.dli/ |
Thân thiện |
Fierce |
/fɪəs/ |
Hung dữ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - khí hậu
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Weather |
/ˈwɛðər/ |
Thời tiết |
Climate |
/ˈklaɪmət/ |
Khí hậu |
Temperature |
/ˈtɛmprɪʧər/ |
Nhiệt độ |
Humidity |
/hjuːˈmɪdɪti/ |
Độ ẩm |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
Snow |
/snoʊ/ |
Tuyết |
Wind |
/wɪnd/ |
Gió |
Storm |
/stɔːrm/ |
Bão |
Fog |
/fɒɡ/ |
Sương mù |
Cloud |
/klaʊd/ |
Mây |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
Thunder |
/ˈθʌndər/ |
Sấm |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Chớp, tia sét |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
Breeze |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
Heatwave |
/ˈhiːtˌweɪv/ |
Đợt nắng nóng |
Frost |
/frɒst/ |
Sương giá |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ecosystem |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ |
Đa dạng sinh học |
Food chain |
/fuːd ʧeɪn/ |
Chuỗi thức ăn |
Food web |
/fuːd wɛb/ |
Lưới thức ăn |
Species |
/ˈspiːʃiːz/ |
Loài |
Population |
/ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ |
Quần thể |
Community |
/kəˈmjuːnɪti/ |
Cộng đồng sinh vật |
Producer |
/prəˈdjuːsər/ |
Sinh vật sản xuất |
Consumer |
/kənˈsjuːmər/ |
Sinh vật tiêu thụ |
Decomposer |
/ˌdiːkəmˈpoʊzər/ |
Sinh vật phân hủy |
Carnivore |
/ˈkɑːrnɪvɔːr/ |
Động vật ăn thịt |
Herbivore |
/ˈhɜːrbɪvɔːr/ |
Động vật ăn cỏ |
Omnivore |
/ˈɒmnɪvɔːr/ |
Động vật ăn tạp |
Prey |
/preɪ/ |
Con mồi |
Predator |
/ˈprɛdətər/ |
Kẻ săn mồi |
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Conservation |
/ˌkɒnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
Wetland |
/ˈwɛtlænd/ |
Vùng đất ngập nước |
Forest |
/ˈfɒrɪst/ |
Rừng |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Universe |
/ˈjuːnɪvɜːrs/ |
Vũ trụ |
Galaxy |
/ˈɡæləksi/ |
Thiên hà |
Solar system |
/ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ |
Hệ mặt trời |
Planet |
/ˈplænɪt/ |
Hành tinh |
Star |
/stɑːr/ |
Ngôi sao |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
Asteroid |
/ˈæstərɔɪd/ |
Tiểu hành tinh |
Comet |
/ˈkɒmɪt/ |
Sao chổi |
Meteor |
/ˈmiːtiər/ |
Thiên thạch |
Black hole |
/blæk hoʊl/ |
Hố đen |
Space |
/speɪs/ |
Không gian |
Astronaut |
/ˈæstrənɔːt/ |
Phi hành gia |
Rocket |
/ˈrɒkɪt/ |
Tên lửa |
Satellite |
/ˈsætəlaɪt/ |
Vệ tinh |
Orbit |
/ˈɔːrbɪt/ |
Quỹ đạo |
Gravity |
/ˈɡrævɪti/ |
Trọng lực |
Light year |
/laɪt jɪər/ |
Năm ánh sáng |
Space station |
/speɪs ˈsteɪʃən/ |
Trạm vũ trụ |
Milky Way |
/ˈmɪlki weɪ/ |
Dải Ngân hà |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Natural disaster |
/ˈnætʃərəl dɪˈzæstər/ |
Thảm họa thiên nhiên |
Earthquake |
/ˈɜːrθkweɪk/ |
Động đất |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Hurricane |
/ˈhɜːrɪkeɪn/ |
Bão nhiệt đới |
Tornado |
/tɔːrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
Tsunami |
/tsuːˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Wildfire |
/ˈwaɪldfaɪər/ |
Cháy rừng |
Landslide |
/ˈlændslaɪd/ |
Sạt lở đất |
Avalanche |
/ˈævəˌlæntʃ/ |
Tuyết lở |
Volcanic eruption |
/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ |
Sự phun trào núi lửa |
Blizzards |
/ˈblɪzərdz/ |
Bão tuyết |
Extreme weather |
/ɪkˈstriːm ˈwɛðər/ |
Thời tiết cực đoan |
Disaster relief |
/dɪˈzæstər rɪˈliːf/ |
Giải cứu thảm họa |
Emergency |
/ɪˈmɜːrdʒənsi/ |
Tình huống khẩn cấp |
Evacuation |
/ɪˌvækjʊˈeɪʃən/ |
Sự di tản |
Aftermath |
/ˈæftərmæθ/ |
Hậu quả |
Resilience |
/rɪˈzɪliəns/ |
Khả năng phục hồi |
Relief efforts |
/rɪˈliːf ˈɛfərts/ |
Nỗ lực cứu trợ |
"The earth has music for those who listen." William Shakespeare - Trái đất có âm nhạc dành cho những ai biết lắng nghe.
"Nature does not hurry, yet everything is accomplished." Lao Tzu - Thiên nhiên không vội vã, nhưng mọi thứ vẫn hoàn thành.
"In every walk with nature, one receives far more than he seeks." John Muir - Trong mỗi bước đi cùng thiên nhiên, người ta nhận được nhiều hơn những gì mình tìm kiếm.
"Look deep into nature, and then you will understand everything better." Albert Einstein - Hãy nhìn sâu vào thiên nhiên, và rồi bạn sẽ hiểu mọi thứ rõ hơn.
"The clearest way into the Universe is through a forest wilderness." John Muir -Cách rõ ràng nhất để vào Vũ trụ là qua những khu rừng hoang dã.
"The earth laughs in flowers." Ralph Waldo Emerson -Trái đất cười qua những bông hoa.
"Nature always wears the colors of the spirit." Ralph Waldo Emerson - Thiên nhiên luôn mang màu sắc của tinh thần.
"Heaven is under our feet as well as over our heads." Henry David Thoreau - Thiên đường ở dưới chân chúng ta cũng như ở trên đầu chúng ta.
"Adopt the pace of nature: her secret is patience." Ralph Waldo Emerson - Hãy nhận lấy nhịp điệu của thiên nhiên: bí mật của nàng là sự kiên nhẫn.
Viết về Vịnh Hạ Long
Ha Long Bay is one of the most stunning natural wonders in Vietnam. Located in the northern part of the country, this UNESCO World Heritage Site is famous for its emerald waters and thousands of limestone islands topped with lush green forests. Tourists can take boat cruises to explore the bay, passing by caves, floating villages, and unique rock formations. Watching the sunrise or sunset over the bay is a breathtaking experience, as the scenery transforms with changing colors and shadows. Ha Long Bay is truly a masterpiece of nature, capturing the hearts of all who visit.
Vịnh Hạ Long là một trong những kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp nhất của Việt Nam. Nằm ở phía Bắc đất nước, di sản thế giới được UNESCO công nhận này nổi tiếng với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng ngàn đảo đá vôi phủ đầy cây xanh. Du khách có thể tham gia các chuyến du thuyền để khám phá vịnh, đi qua những hang động, làng chài nổi và những hình dạng đá độc đáo. Ngắm bình minh hay hoàng hôn trên vịnh là một trải nghiệm tuyệt vời khi cảnh vật thay đổi màu sắc và bóng đổ. Vịnh Hạ Long thực sự là một kiệt tác của thiên nhiên, làm say đắm lòng người mỗi khi ghé thăm.
Phong nha - Kẻ Bàng
Phong Nha - Ke Bang National Park is a remarkable natural wonder in central Vietnam, known for its ancient limestone karst landscapes and vast network of caves. Recognized as a UNESCO World Heritage Site, the park is home to over 300 caves, including Son Doong, the largest cave in the world. With its underground rivers, towering stalagmites, and unique rock formations, Phong Nha - Ke Bang attracts adventurers and nature lovers from around the world. Exploring the caves and hiking through the dense jungle provide unforgettable experiences of Vietnam’s breathtaking natural beauty.
Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là một kỳ quan thiên nhiên nổi bật ở miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với các dãy núi đá vôi cổ và hệ thống hang động rộng lớn. Được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO, vườn quốc gia này có hơn 300 hang động, bao gồm Sơn Đoòng – hang động lớn nhất thế giới. Với những dòng sông ngầm, các thạch nhũ cao lớn và hình thù đá độc đáo, Phong Nha - Kẻ Bàng thu hút những người yêu thiên nhiên và ưa mạo hiểm từ khắp nơi trên thế giới. Khám phá các hang động và đi bộ xuyên rừng rậm mang lại những trải nghiệm khó quên về vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Việt Nam.
Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ em nhận thức và khám phá thế giới xung quanh. Việc học từ vựng này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khơi dậy sự yêu thích và tôn trọng thiên nhiên. Ba mẹ hãy khuyến khích trẻ vận dụng những từ đã học vào cuộc sống hàng ngày để tạo nên những trải nghiệm học tập thú vị và ý nghĩa.
1900.966.963