VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày là nền tảng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt các thói quen và công việc thường xuyên một cách dễ dàng.

 

Mục lục bài viết


Từ vựng tiếng anh về hoạt động hàng ngày là kiến thức thông dụng trong giao tiếp. Những hành động đơn giản như ‘brush my teeth” (đánh răng), rửa mặt “wash my face”. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được các từ vựng chỉ hoạt động trong tiếng Anh. Vì thế, hãy cùng Regal Edu tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

Các từ chỉ hoạt động trong tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

Wake up /weɪk ʌp/ - Thức dậy

Get up /ɡet ʌp/ - Ngồi dậy, ra khỏi giường

Brush your teeth /brʌʃ jɔːr tiːθ/ - Đánh răng

Wash your face /wɒʃ jɔːr feɪs/ - Rửa mặt

Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ - Tắm vòi sen

Get dressed /ɡet drest/ - Mặc quần áo

Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/ - Ăn sáng

Go to school /ɡəʊ tə skuːl/ - Đi học

Do homework /duː ˈhəʊmwɜːrk/ - Làm bài tập về nhà

Have lunch /hæv lʌntʃ/ - Ăn trưa

Play sports /pleɪ spɔːrts/ - Chơi thể thao

Watch TV /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/ - Xem tivi

Read a book /riːd ə bʊk/ - Đọc sách

Have dinner /hæv ˈdɪnər/ - Ăn tối

Go to bed /ɡəʊ tə bed/ - Đi ngủ

Make the bed /meɪk ðə bed/ - Dọn giường

Cook dinner /kʊk ˈdɪnər/ - Nấu bữa tối

Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ - Đi mua sắm

Clean the house /kliːn ðə haʊs/ - Dọn dẹp nhà cửa

Do the dishes /duː ðə ˈdɪʃɪz/ - Rửa bát đĩa

Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ - Giặt quần áo

Water the plants /ˈwɔːtər ðə plɑːnts/ - Tưới cây

Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ - Đổ rác

Feed the pets /fiːd ðə pets/ - Cho thú cưng ăn

Go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/ - Đi dạo

Exercise /ˈeksəsaɪz/ - Tập thể dục

Ride a bike /raɪd ə baɪk/ - Đi xe đạp

Check emails /tʃek ˈiːmeɪlz/ - Kiểm tra email

Chat with friends /tʃæt wɪð frendz/ - Trò chuyện với bạn bè

Do yoga /duː ˈjəʊɡə/ - Tập yoga

Go jogging /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ - Chạy bộ

Go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ - Đi bơi

Play games /pleɪ ɡeɪmz/ - Chơi trò chơi

Listen to music /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ - Nghe nhạc

Sing a song /sɪŋ ə sɒŋ/ - Hát một bài hát

Paint a picture /peɪnt ə ˈpɪktʃər/ - Vẽ tranh

Go online /ɡəʊ ˌɒnˈlaɪn/ - Lên mạng

Surf the internet /sɜːrf ði ˈɪntərnet/ - Lướt web

Write a diary /raɪt ə ˈdaɪəri/ - Viết nhật ký

Take a nap /teɪk ə næp/ - Ngủ trưa

Prepare breakfast /prɪˈpeər ˈbrekfəst/ - Chuẩn bị bữa sáng

Wait for the bus /weɪt fər ðə bʌs/ - Chờ xe buýt

Drive to work /draɪv tə wɜːrk/ - Lái xe đi làm

Have a meeting /hæv ə ˈmiːtɪŋ/ - Họp

Relax /rɪˈlæks/ - Thư giãn

2. Các mẫu câu tiếng Anh về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh

Tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

Tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

Những mẫu câu tiếng Anh về hoạt động hàng ngày mà bạn có thể tham khảo và sử dụng trong giao tiếp hoặc các bài thuyết trình nhé!

2.1. Cấu trúc câu khẳng định

S + V(s/es) + (O) + (Adv).
(S: Chủ ngữ, V: Động từ, O: Tân ngữ, Adv: Trạng từ)

  • Ví dụ:

    • I wake up at 6 a.m. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

    • She brushes her teeth every morning. (Cô ấy đánh răng mỗi sáng.)

    • They play football in the afternoon. (Họ chơi bóng đá vào buổi chiều.)

2.2. Cấu trúc câu phủ định

S + do/does not + V (nguyên thể) + (O) + (Adv).

  • Ví dụ:

    • I don’t go to school on Sundays. (Tôi không đi học vào Chủ nhật.)

    • He doesn’t watch TV at night. (Anh ấy không xem tivi vào buổi tối.)

    • We don’t cook dinner together every day. (Chúng tôi không nấu bữa tối cùng nhau mỗi ngày.)

2.3. Cấu trúc câu nghi vấn Yes/No

Do/Does + S + V (nguyên thể) + (O) + (Adv)?

  • Ví dụ:

    • Do you wake up early? (Bạn có thức dậy sớm không?)

    • Does she go jogging every morning? (Cô ấy có chạy bộ mỗi sáng không?)

    • Do they play games after school? (Họ có chơi trò chơi sau giờ học không?)

2.4. Cấu trúc câu nghi vấn Wh-questions

Wh- + do/does + S + V (nguyên thể) + (O)?

  • Ví dụ:

    • What time do you wake up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

    • Where does he go in the evening? (Anh ấy đi đâu vào buổi tối?)

    • How do they relax after work? (Họ thư giãn như thế nào sau khi làm việc?)

2.5. Câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất

S + Adv (trạng từ tần suất) + V(s/es) + (O).

  • Ví dụ:

    • I always brush my teeth before sleeping. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)

    • She sometimes listens to music while studying. (Cô ấy thỉnh thoảng nghe nhạc khi học.)

    • They never go to bed late. (Họ không bao giờ đi ngủ muộn.)

3. Mẫu đoạn hội thoại về các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

Mẫu hội thoại tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

3.1. Hội thoại các hoạt động thường ngày buổi sáng

A: What time do you wake up every day?
(Bạn thức dậy lúc mấy giờ mỗi ngày?)
B: I usually wake up at 6 a.m. What about you?
(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng. Còn bạn thì sao?)
A: I wake up at 7 a.m. Do you eat breakfast before going to school?
(Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Bạn có ăn sáng trước khi đi học không?)
B: Yes, I always have a quick breakfast.
(Có, tôi luôn ăn sáng nhanh.)

3.2. Hội thoại các hoạt động thường ngày buổi chiều

A: What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
B: I do my homework and then play football with my friends.
(Tôi làm bài tập về nhà rồi chơi bóng đá với bạn bè.)
A: That sounds fun! How often do you play football?
(Thật vui! Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần?)
B: About three times a week.
(Khoảng ba lần một tuần.)

3.3. Hội thoại các hoạt động thường ngày buổi tối

A: Do you watch TV in the evening?
(Bạn có xem TV vào buổi tối không?)
B: Sometimes, but I prefer reading books.
(Thỉnh thoảng thôi, nhưng tôi thích đọc sách hơn.)
A: What kind of books do you read?
(Bạn đọc loại sách gì?)
B: I like adventure and fantasy stories.
(Tôi thích các câu chuyện phiêu lưu và kỳ ảo.)

3.4. Hội thoại các hoạt động cuối tuần

A: What do you do on weekends?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I usually go shopping with my family or hang out with friends.
(Tôi thường đi mua sắm với gia đình hoặc đi chơi với bạn bè.)
A: Do you have any plans for this weekend?
(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?)
B: Yes, we’re going to the park for a picnic.
(Có, chúng tôi sẽ đi công viên để picnic.)

3.5. Đoạn hội thoại thói quen tập thể dục

A: Do you exercise every day?
(Bạn có tập thể dục mỗi ngày không?)
B: Yes, I go jogging in the morning.
(Có, tôi chạy bộ vào buổi sáng.)
A: That’s great! How long do you jog?
(Thật tuyệt! Bạn chạy bộ trong bao lâu?)
B: For about 30 minutes. It helps me feel energetic all day.
(Khoảng 30 phút. Nó giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng cả ngày.)

Trên đây là trọn bộ từ vựng, đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày, giúp bạn dễ dàng luyện tập và áp dụng vào giao tiếp thực tế. Hy vọng sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình cải thiện kỹ năng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn
Góc tiếng Anh 28/12/2024

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn

Nắm chắc từ vựng tiếng Anh về địa điểm sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng vốn từ và tự tin khi giao tiếp về văn hóa, địa lý khi đi du lịch. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn nhé!
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

1900.966.963