VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 

Hôm nay Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day. Với bài học này, chúng tôi mong rằng bạn có thể nói được những lời chúc thật hay và ý nghĩa dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 

Xem thêm:

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10

Tiếng Anh ngày phụ nữ Việt Nam 20-11

Từ vựng tiếng Anh ngày phụ nữ Việt Nam 20-11

1.1. Từ vựng tiếng Anh về những người phụ nữ trong gia đình

  • Mother /ˈmʌð.ər/ - Mẹ

  • Mom /mɒm/ - Mẹ (cách gọi thân mật)

  • Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ - Bà

  • Grandma /ˈɡræn.mɑː/ - Bà (cách gọi thân mật)

  • Sister /ˈsɪs.tər/ - Chị gái, em gái

  • Elder sister /ˈel.dər ˈsɪs.tər/ - Chị gái

  • Younger sister /ˈjʌŋ.ɡər ˈsɪs.tər/ - Em gái

  • Aunt /ænt/ hoặc /ɑːnt/ - Dì, cô, bác gái

  • Daughter /ˈdɔː.tər/ - Con gái

  • Daughter-in-law /ˈdɔː.tər ɪn lɔː/ - Con dâu

  • Niece /niːs/ - Cháu gái (con của anh/chị/em)

  • Cousin /ˈkʌz.ən/ - Chị em họ

1.2. Từ vựng tiếng Anh vẻ đẹp, đức tính của người phụ nữ Việt Nam

  • Lovely /ˈlʌv.li/ - Đáng yêu

  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ - Đẹp

  • Faithful /ˈfeɪθ.fəl/ - Thủy chung

  • Attractive /əˈtræk.tɪv/ - Lôi cuốn, hấp dẫn

  • Painstaking /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/ - Chịu khó

  • Sacrificial /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əl/ - Hi sinh

  • Adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ - Yêu kiều, đáng yêu

  • Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/ - Kiên cường

  • Resourceful /rɪˈzɔː.sfəl/ - Tháo vát

  • Benevolent /bəˈnev.əl.ənt/ - Nhân ái

  • Elegance /ˈel.ɪ.ɡəns/ - Yêu kiều, duyên dáng

  • Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ - Đảm đang

  • Virtuous /ˈvɜː.tʃu.əs/ - Đức hạnh

  • Soothing /ˈsuː.ðɪŋ/ - Nhẹ nhàng, dịu dàng

  • Tidy /ˈtaɪ.di/ - Ngăn nắp, gọn gàng

  • Sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/ - Nhạy cảm

  • Thrifty /ˈθrɪf.ti/ - Tằn tiện, tiết kiệm

  • Graceful /ˈɡreɪs.fəl/ - Duyên dáng, yêu kiều

  • Grace /ɡreɪs/ - Sự duyên dáng

  • Elegance /ˈel.ɪ.ɡəns/ - Sự thanh lịch

  • Charm /tʃɑːm/ - Sự quyến rũ

  • Gentleness /ˈdʒen.tl.nəs/ - Sự dịu dàng

  • Delicacy /ˈdel.ɪ.kə.si/ - Sự tinh tế

  • Inner beauty /ˈɪn.ər ˈbjuː.ti/ - Vẻ đẹp tâm hồn

  • Modesty /ˈmɒd.ɪ.sti/ - Sự khiêm tốn

  • Strength /streŋθ/ - Sức mạnh (nội tâm)

  • Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ - Sự kiên cường

  • Devotion /dɪˈvəʊ.ʃən/ - Sự tận tụy

  • Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ - Sự trung thành

  • Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ - Lòng trắc ẩn

  • Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ - Sự nhẫn nại

  • Kindness /ˈkaɪnd.nəs/ - Lòng tốt

2. Những lời chúc tiếng Anh ngày Phụ nữ Việt nam 20-10 

Lời Chúc Tiếng Anh

Dịch Nghĩa

Happy Vietnamese Women’s Day! You are amazing and deserve all the love and happiness in the world!

Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! Bạn thật tuyệt vời và xứng đáng với tất cả tình yêu và hạnh phúc trên thế giới này!

To the most wonderful woman in my life, I wish you a day filled with joy and love. Happy 20-10!

Gửi đến người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi, tôi chúc bạn một ngày tràn đầy niềm vui và tình yêu. Chúc mừng 20-10!

Your strength and grace inspire me every day. Wishing you a fantastic Women’s Day!

Sự mạnh mẽ và duyên dáng của bạn truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày. Chúc bạn có một Ngày Phụ Nữ tuyệt vời!

Thank you for being the wonderful person you are. Happy Vietnamese Women’s Day!

Cảm ơn bạn đã là người tuyệt vời như vậy. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!

You bring so much joy and love into my life. Have a wonderful 20-10!

Bạn mang lại rất nhiều niềm vui và tình yêu vào cuộc sống của tôi. Chúc bạn có một ngày 20-10 tuyệt vời!

Your kindness and compassion make the world a better place. Happy Vietnamese Women’s Day!

Sự tử tế và lòng nhân ái của bạn làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!

May your day be filled with love, joy, and all the things that make you happy. Happy Women’s Day!

Mong rằng ngày của bạn sẽ tràn đầy tình yêu, niềm vui và tất cả những điều làm bạn hạnh phúc. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ!

May you always shine bright and continue to inspire those around you. Happy Women’s Day!

Chúc bạn luôn tỏa sáng và tiếp tục truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ!

Wishing you a day filled with love, joy, and happiness. Happy Vietnamese Women’s Day!

Chúc bạn một ngày tràn đầy tình yêu, niềm vui và hạnh phúc. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!

May your heart be filled with happiness and your life with success. Happy Women’s Day!

Chúc trái tim bạn luôn ngập tràn hạnh phúc và cuộc sống của bạn luôn thành công. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ

Wishing all the amazing women a fantastic day full of joy and love. Happy Vietnamese Women’s Day!

Chúc tất cả những người phụ nữ tuyệt vời một ngày tuyệt vời đầy niềm vui và tình yêu. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!

3. Những lời chúc tiếng Anh dành cho mẹ nhân ngày 20-10

Lời Chúc Tiếng Anh

Dịch Nghĩa

Happy Vietnamese Women’s Day, Mom! Thank you for being my guiding light and for your endless love. I am so grateful to have you in my life!

Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ! Cảm ơn mẹ đã là ánh sáng dẫn đường và cho tình yêu vô bờ bến của mẹ. Con rất biết ơn vì có mẹ trong cuộc đời này!

To the most amazing mom in the world, happy Women’s Day! Your strength and love inspire me every day. I love you!

Gửi đến người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới, chúc mừng Ngày Phụ Nữ! Sự mạnh mẽ và tình yêu của mẹ truyền cảm hứng cho con mỗi ngày. Con yêu mẹ!

Mom, you are the heart of our family. Wishing you a day filled with joy and happiness. Happy 20-10!

Mẹ, mẹ là trái tim của gia đình mình. Chúc mẹ một ngày tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Chúc mừng 20-10!

Thank you for your unconditional love and support, Mom. You deserve all the happiness in the world. Happy Women’s Day!

Cảm ơn mẹ vì tình yêu và sự ủng hộ vô điều kiện. Mẹ xứng đáng với tất cả hạnh phúc trên thế giới. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ!

On this special day, I want to remind you how special you are to me, Mom. Happy Vietnamese Women’s Day!

Trong ngày đặc biệt này, con muốn nhắc mẹ rằng mẹ đặc biệt với con như thế nào. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!

Happy Women’s Day to my incredible mom! Your strength and wisdom guide me through life. I love you more than words can say!

Chúc mừng Ngày Phụ Nữ đến người mẹ tuyệt vời của con! Sức mạnh và trí tuệ của mẹ dẫn dắt con trong cuộc sống. Con yêu mẹ nhiều hơn những gì con có thể diễn đạt!

Mom, you are my role model and my hero. Thank you for everything you do for our family. Happy 20-10!

Mẹ, mẹ là hình mẫu và là người hùng của con. Cảm ơn mẹ vì tất cả những gì mẹ làm cho gia đình. Chúc mừng 20-10!

Your love is the greatest gift in my life, Mom. Wishing you a wonderful Women’s Day filled with love and joy!

Tình yêu của mẹ là món quà lớn nhất trong cuộc đời con. Chúc mẹ một Ngày Phụ Nữ tuyệt vời tràn đầy tình yêu và niềm vui!

To the strongest woman I know, thank you for your endless support and encouragement. Happy Vietnamese Women’s Day, Mom!

Gửi đến người phụ nữ mạnh mẽ nhất mà con biết, cảm ơn mẹ vì sự ủng hộ và khích lệ vô bờ bến. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ!

May this Women’s Day bring you as much happiness as you give to our family every day. Happy 20-10, Mom!

Mong rằng Ngày Phụ Nữ này mang lại cho mẹ nhiều hạnh phúc như mẹ đã mang đến cho gia đình mỗi ngày. Chúc mừng 20-10, Mẹ!

4. Lời chúc tiếng Anh dành cho cô giáo nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10

Lời Chúc Tiếng Anh

Dịch Nghĩa

Happy Vietnamese Women’s Day, Teacher! Your dedication and passion for teaching inspire us every day. Thank you for being an amazing mentor!

Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam đến cô! Sự cống hiến và đam mê giảng dạy của cô truyền cảm hứng cho chúng em mỗi ngày. Cảm ơn cô đã là một người hướng dẫn tuyệt vời!

To a wonderful teacher, happy Women’s Day! Your guidance and support mean the world to us. 

Gửi đến cô giáo tuyệt vời, chúc mừng Ngày Phụ Nữ! Sự hướng dẫn và ủng hộ của cô có ý nghĩa rất lớn với chúng em. 

Thank you for being such a caring and inspiring teacher. Wishing you a fantastic Women’s Day filled with love and happiness!

Cảm ơn cô vì đã là một giáo viên chu đáo và truyền cảm hứng. Chúc cô có một Ngày Phụ Nữ tuyệt vời tràn đầy tình yêu và hạnh phúc!

Happy Vietnamese Women’s Day! Thank you for nurturing our minds and hearts with your knowledge and care!

Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! Cảm ơn cô đã nuôi dưỡng tâm trí và trái tim của chúng em bằng kiến thức và sự quan tâm của cô!

May this Women’s Day bring you joy and happiness as you have brought to our lives. Happy 20-10, Teacher!

Mong rằng Ngày Phụ Nữ này mang lại cho cô niềm vui và hạnh phúc như cô đã mang đến cho cuộc sống của chúng em. Chúc mừng 20-10, Cô!

Trên đây là tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày phụ nữ Việt Nam 20-11, không chỉ giúp bạn đọc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn là cầu nối giúp thể hiện tình cảm chân thành đến những người phụ nữ xung quanh. Hãy cùng Regal Edu lan tỏa tình yêu và lòng biết ơn trong dịp đặc biệt này nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày
Góc tiếng Anh 28/12/2024

Trọn bộ 100+ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày là nền tảng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt các thói quen và công việc thường xuyên một cách dễ dàng.
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn
Góc tiếng Anh 28/12/2024

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn

Nắm chắc từ vựng tiếng Anh về địa điểm sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng vốn từ và tự tin khi giao tiếp về văn hóa, địa lý khi đi du lịch. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn nhé!
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

1900.966.963