VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội

Mục lục bài viết


Halloween là một trong những lễ hội được mong chờ nhất trong năm, không chỉ bởi những hoạt động hóa trang, chơi trò “trick or treat”, mà còn vì đây là dịp tuyệt vời để các bé học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị. Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội.

Xem thêm: 

1. Nguồn gốc của lễ hội Halloween

Lễ hội Halloween, thường được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm, là một trong những dịp lễ được yêu thích ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước phương Tây. Halloween có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celtic cổ, họ tin rằng vào đêm giao mùa giữa hạ và đông, ranh giới giữa thế giới người sống và người chết trở nên mỏng manh, cho phép các linh hồn lang thang trên trần gian.

Ngày nay, Halloween đã trở thành một lễ hội vui nhộn, nơi trẻ em và cả người lớn hóa trang thành các nhân vật kinh dị hoặc vui nhộn, tham gia trò chơi "trick or treat" (đi xin kẹo), trang trí nhà cửa với bí ngô được khắc hình, và tổ chức các bữa tiệc Halloween rộn ràng. Những hoạt động phổ biến khác bao gồm tham gia vào các trò chơi hù dọa, đi thăm các ngôi nhà ma, và xem phim kinh dị.

Halloween không chỉ là một dịp để vui chơi mà còn là cơ hội để mọi người thể hiện sự sáng tạo qua các trang phục độc đáo, đồng thời gắn kết với nhau thông qua những hoạt động giải trí thú vị.

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween đầy đủ nhất

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween đầy đủ nhất, giúp các bé và phụ huynh có thêm kiến thức thú vị trong mùa lễ hội này. Để giúp các bé dễ học, Regal Edu sẽ chia ra làm nhiều cụm chủ đề nhỏ.

2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween - Các nhân vật huyền bí

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

  • Ghost /ɡoʊst/ – Ma

  • Witch /wɪtʃ/ – Phù thủy

  • Vampire /ˈvæmˌpaɪər/ – Ma cà rồng

  • Zombie /ˈzɑːmbi/ – Xác sống

  • Mummy /ˈmʌmi/ – Xác ướp

  • Skeleton /ˈskelɪtn/ – Bộ xương

  • Werewolf /ˈwɛrˌwʊlf/ – Ma sói

  • Devil /ˈdɛvəl/ – Ác quỷ

  • Phantom /ˈfæntəm/ – Bóng ma

  • Monster /ˈmɑːnstər/ – Quái vật

  • Grim Reaper /ɡrɪm ˈriːpər/ – Thần chết

  • Demon /ˈdiːmən/ – Quỷ dữ

  • Gargoyle /ˈɡɑːrɡɔɪl/ – Thạch quỷ (tượng quỷ trên nóc nhà thờ)

2.2. Từ vựng tiếng Anh đồ dùng Halloween

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween 

  • Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ – Bí ngô

  • Jack-o’-lantern /ˈdʒæk ə ˌlæntərn/ – Đèn bí ngô

  • Broomstick /ˈbruːmˌstɪk/ – Chổi bay

  • Cauldron /ˈkɔːldrən/ – Vạc (nồi phù thủy)

  • Wand /wɑːnd/ – Đũa phép

  • Potion /ˈpoʊʃən/ – Thuốc phép

  • Mask /mæsk/ – Mặt nạ

  • Costume /ˈkɑːstuːm/ – Trang phục hóa trang

  • Candy /ˈkændi/ – Kẹo

  • Tombstone /ˈtuːmˌstoʊn/ – Bia mộ

  • Scarecrow /ˈskɛrˌkroʊ/ – Bù nhìn

  • Candle /ˈkændl/ – Nến

  • Spider web /ˈspaɪdər wɛb/ – Mạng nhện

  • Grave /ɡreɪv/ – Mộ phần

  • Lantern /ˈlæntərn/ – Đèn lồng

  • Skull /skʌl/ – Đầu lâu

  • Magic book /ˈmædʒɪk bʊk/ – Sách ma thuật

  • Coffin /ˈkɔːfɪn/ – Quan tài

2.3. Từ vựng về Hoạt động, trò chơi Halloween 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

  • Trick or treat /trɪk ɔːr triːt/ – Cho kẹo hay bị ghẹo

  • Carve a pumpkin /kɑːrv ə ˈpʌmpkɪn/ – Khắc bí ngô

  • Tell scary stories /tɛl ˈskɛri ˈstɔːriz/ – Kể chuyện kinh dị

  • Go trick-or-treating /ɡoʊ trɪk-ɔːr-triːtɪŋ/ – Đi xin kẹo

  • Watch horror movies /wɑːtʃ ˈhɔːrər ˈmuːviz/ – Xem phim kinh dị

  • Visit a haunted house /ˈvɪzɪt ə ˈhɔːntɪd haʊs/ – Thăm nhà ma

  • Apple bobbing /ˈæpəl ˈbɑːbɪŋ/ – Trò chơi vớt táo

  • Wear costumes /wɛr ˈkɑːstuːmz/ – Mặc trang phục hóa trang

  • Play Halloween games /pleɪ ˌhæloʊˈiːn ɡeɪmz/ – Chơi các trò chơi Halloween

  • Decorate the house /ˈdɛkəˌreɪt ðə haʊs/ – Trang trí nhà cửa

  • Attend a Halloween party /əˈtɛnd ə ˌhæloʊˈiːn ˈpɑːrti/ – Tham gia tiệc Halloween

  • Face painting /feɪs ˈpeɪntɪŋ/ – Vẽ mặt

  • Pumpkin rolling /ˈpʌmpkɪn ˈroʊlɪŋ/ – Lăn bí ngô (trò chơi)

  • Create Halloween crafts /krɪˈeɪt ˌhæloʊˈiːn kræfts/ – Làm đồ thủ công Halloween

2.4. Từ vựng tiếng Anh Halloween: Các địa điểm 

  • Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/ – Ngôi nhà ma

  • Graveyard /ˈɡreɪvjɑːrd/ – Nghĩa địa

  • Crypt /krɪpt/ – Hầm mộ

  • Castle /ˈkæsl/ – Lâu đài

  • Dungeon /ˈdʌndʒən/ – Ngục tối

  • Forest /ˈfɔːrɪst/ – Khu rừng

  • Abandoned house /əˈbændənd haʊs/ – Ngôi nhà hoang

  • Churchyard /ˈʧɜːʧjɑːrd/ – Sân nhà thờ (thường có mộ)

  • Tower /ˈtaʊər/ – Tòa tháp

  • Maze /meɪz/ – Mê cung

  • Mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/ – Lăng mộ

  • Cave /keɪv/ – Hang động

2.5. Từ vựng động vật trong Halloween (Halloween Animals)

  • Bat /bæt/ – Con dơi

  • Black cat /blæk kæt/ – Mèo đen

  • Spider /ˈspaɪdər/ – Con nhện

  • Owl /aʊl/ – Con cú

  • Wolf /wʊlf/ – Con sói

  • Rat /ræt/ – Con chuột

  • Crow /kroʊ/ – Con quạ

  • Raven /ˈreɪvən/ – Con quạ đen lớn

  • Snake /sneɪk/ – Con rắn

  • Toad /toʊd/ – Con cóc

  • Moth /mɔːθ/ – Bướm đêm

Những loài động vật này thường xuất hiện trong các câu chuyện ma quái và bí ẩn của lễ hội Halloween, gợi lên sự sợ hãi và tạo không khí rùng rợn đặc trưng của mùa lễ hội này.

2.6. Các hiện tượng thiên nhiên Halloween (Natural Elements)

  • Full moon /fʊl muːn/ – Trăng tròn

  • Fog /fɔːɡ/ – Sương mù

  • Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/ – Bão có sấm sét

  • Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ – Chớp

  • Wind /wɪnd/ – Gió

  • Darkness /ˈdɑːrknɪs/ – Bóng tối

  • Mist /mɪst/ – Màn sương

  • Shadow /ˈʃædoʊ/ – Bóng

  • Blood moon /blʌd muːn/ – Trăng máu

  • Storm /stɔːrm/ – Bão

  • Cold breeze /koʊld briːz/ – Cơn gió lạnh

  • Whispering wind /ˈwɪspərɪŋ wɪnd/ – Gió thì thầm

Những hiện tượng thiên nhiên này thường xuất hiện trong các cảnh tượng kinh dị, huyền bí và là yếu tố không thể thiếu trong việc tạo nên bầu không khí rùng rợn đặc trưng của Halloween.

2.7. Từ vựng các khái niệm và cảm xúc Halloween

  • Magic /ˈmædʒɪk/ – Ma thuật

  • Horror /ˈhɔːrər/ – Kinh dị

  • Spell /spɛl/ – Bùa chú

  • Fear /fɪr/ – Sợ hãi

  • Terror /ˈtɛrər/ – Nỗi kinh hoàng

  • Fright /fraɪt/ – Nỗi sợ

  • Chills /ʧɪlz/ – Cảm giác lạnh gáy

  • Nightmare /ˈnaɪtˌmɛr/ – Cơn ác mộng

  • Eerie /ˈɪəri/ – Rùng rợn, kỳ quái

  • Spooky /ˈspuːki/ – Đáng sợ, ma quái

  • Creepy /ˈkriːpi/ – Ghê rợn, rùng mình

  • Gloom /ɡluːm/ – U ám, buồn bã

  • Haunting /ˈhɔːntɪŋ/ – Ám ảnh

  • Dread /drɛd/ – Nỗi lo sợ, kinh sợ

  • Supernatural /ˌsuːpərˈnætʃərəl/ – Siêu nhiên

Những khái niệm và cảm xúc này thường gắn liền với bầu không khí của Halloween, giúp tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và rùng rợn, mang lại trải nghiệm thú vị cho các bé trong mùa lễ hội này.

3. Những câu nói trong ngày lễ Halloween

  • "Trick or treat!" – Cho kẹo hay bị ghẹo!

  • "Happy Halloween!" – Chúc mừng lễ Halloween!

  • "I’m scared!" – Mình sợ quá!

  • "Let’s go ghost hunting!" – Đi săn ma nào!

  • "What are you going to be for Halloween?" – Bạn sẽ hóa trang thành gì trong lễ Halloween?

  • "I love your costume!" – Mình thích trang phục của bạn!

  • "Don’t be afraid of the dark." – Đừng sợ bóng tối.

  • "It’s a spooky night!" – Đêm nay thật ma quái!

  • "Have you seen any ghosts?" – Bạn có thấy ma nào không?

  • "Let’s tell scary stories!" – Hãy kể những câu chuyện kinh dị nào!

  • "Beware of the witch!" – Cẩn thận với phù thủy!

  • "It’s time for some Halloween fun!" – Đến giờ để có những niềm vui Halloween!

  • "The monsters are coming!" – Những con quái vật đang đến!

  • "Let’s carve a pumpkin!" – Hãy khắc bí ngô nào!

  • "Are you ready for some tricks?" – Bạn đã sẵn sàng cho một vài trò chơi chưa?

4. Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh hay nhất

  • "Wishing you a spooktacular Halloween filled with fun and fright!" – Chúc bạn có một Halloween đáng sợ đầy niềm vui và hồi hộp!

  • "May your Halloween be filled with more treats than tricks!" – Mong rằng Halloween của bạn sẽ đầy ắp kẹo ngọt hơn là trò nghịch ngợm!

  • "Have a ghoulishly good Halloween!" – Chúc bạn có một Halloween thật ma quái và tuyệt vời!

  • "May your night be filled with fright and your heart with delight!" – Chúc đêm của bạn đầy những điều đáng sợ và trái tim bạn tràn ngập niềm vui!

  • "Hope your Halloween is full of sweet surprises!" – Hy vọng Halloween của bạn sẽ đầy bất ngờ ngọt ngào!

  • "Sending you ghostly greetings this Halloween!" – Gửi đến bạn những lời chào ma quái trong dịp Halloween này!

  • "Wishing you a night of spooky fun and a frightfully good time!" – Chúc bạn một đêm vui vẻ đáng sợ và một thời gian thật tuyệt vời!

  • "May your Halloween be filled with magic and mystery!" – Mong rằng Halloween của bạn sẽ tràn đầy ma thuật và bí ẩn!

  • "Enjoy the thrills and chills of Halloween!" – Hãy tận hưởng những điều hồi hộp và lạnh gáy của Halloween!

5. Đoạn văn nói về lễ hội Halloween

Đoạn 1

Halloween is celebrated on October 31st every year. It is a time when people dress up in costumes, often resembling ghosts, witches, or monsters. Children go door to door saying "Trick or treat!" to collect candy from their neighbors. Many families also carve pumpkins into jack-o'-lanterns to decorate their homes, creating a festive atmosphere.

Lễ hội Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Đây là thời điểm mọi người hóa trang thành nhiều nhân vật, thường là ma, phù thủy hoặc quái vật. Trẻ em đi gõ cửa từng nhà và nói "Cho kẹo hay bị ghẹo!" để thu thập kẹo từ hàng xóm. Nhiều gia đình cũng khắc bí ngô thành đèn lồng jack-o'-lantern để trang trí nhà cửa, tạo ra không khí lễ hội.

Đoạn 2

During Halloween, many people enjoy telling scary stories and watching horror movies. Halloween parties are popular, where friends gather to celebrate. Activities such as bobbing for apples and playing spooky games make the occasion even more enjoyable. This holiday encourages creativity and allows people to express themselves through their costumes.

Trong lễ hội Halloween, nhiều người thích kể những câu chuyện kinh dị và xem phim kinh dị. Tiệc Halloween rất phổ biến, nơi bạn bè tụ tập để ăn mừng. Các hoạt động như hái táo bằng miệng và chơi các trò chơi ma quái làm cho dịp lễ thêm phần thú vị. Ngày lễ này khuyến khích sự sáng tạo và cho phép mọi người thể hiện bản thân thông qua trang phục của họ.

Đoạn 3

Many cultures celebrate Halloween in unique ways. In some countries, it is a time to horror deceased loved ones, while in others, it is purely a festive occasion filled with fun and games. Regardless of the traditions, Halloween brings people together, creating a sense of community and joy. Children and adults alike look forward to this spooky celebration each year.

Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ hội Halloween theo những cách độc đáo. Ở một số quốc gia, đây là thời gian để tôn vinh những người thân yêu đã qua đời, trong khi ở những nơi khác, đây hoàn toàn là một dịp lễ hội đầy niềm vui và trò chơi. Bất kể truyền thống như thế nào, Halloween mang mọi người lại gần nhau, tạo ra cảm giác cộng đồng và niềm vui. Cả trẻ em và người lớn đều háo hức chờ đón lễ hội rùng rợn này mỗi năm.

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng Halloween cùng các mẫu câu, đoạn văn liên quan. Regal Edu hi vọng bé sẽ có những phút giây học tiếng Anh thật hiệu quả. Ba mẹ hãy áp dụng các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả để bé vừa học vừa vui vẻ đón ngày lễ Halloween đầy hứng khởi nhé! 


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.
Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 16/09/2024

Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất

Bỏ túi 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn tự tin đặt chân đến mọi quốc gia trên thế giới, khám phá văn minh nhân loại. Tìm hiểu ngay!
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 15/08/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất

Danh sách các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả cảm xúc, tự tin trong cuộc nói chuyện của mình.

1900.966.963