Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng Anh trường học là một chủ đề gần gũi quen thuộc đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài hôm nay, trung tâm tiếng Anh Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn 100+ từ vựng tiếng Anh cùng các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại trường học được phân loại khoa học và hệ thống. Bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Preschool |
/priːˈskuːl/ |
Trường mầm non |
Primary school |
/ˈpraɪ.mə.ri ˈskuːl/ |
Trường tiểu học |
Secondary school |
/ˈsek.ən.dri ˈskuːl/ |
Trường trung học |
High school |
/haɪ ˈskuːl/ |
Trường trung học phổ thông |
College |
/ˈkɑːl.ɪdʒ/ |
Cao đẳng |
University |
/juː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
Trường đại học |
International school |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈskuːl/ |
Trường quốc tế |
Boarding school |
/ˈbɔː.dɪŋ ˈskuːl/ |
Trường nội trú |
Public school |
/ˈpʌb.lɪk ˈskuːl/ |
Trường công lập |
Private school |
/ˈpraɪ.vət ˈskuːl/ |
Trường tư thục |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Classroom |
/ˈklæs.ˌruːm/ |
Lớp học |
Library |
/ˈlaɪ.brə.ri/ |
Thư viện |
Laboratory |
/ləˈbɔː.rə.ˌtɔː.ri/ |
Phòng thí nghiệm |
Computer lab |
/ˈkʌm.ˌpjuː.tər ˈlæb/ |
Phòng máy tính |
Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ |
Phòng tập thể dục |
Auditorium |
/ɔː.di.ˈtɔː.ri.əm/ |
Hội trường |
Cafeteria |
/ˌkæf.ɪ.ˈtɪ.ri.ə/ |
Nhà ăn |
Dormitory |
/ˈdɔː.mɪ.ˌtɔː.ri/ |
Ký túc xá |
Playground |
/ˈpleɪ.ˌgraʊnd/ |
Sân chơi |
Principal's office |
/ˈprɪn.sə.pəl.z ˈɑː.fɪs/ |
Phòng hiệu trưởng |
Teacher's lounge |
/ˈtiː.tʃərz ˈlaʊndʒ/ |
Phòng giáo viên |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Pencil |
/ˈpɛn.sl̩/ |
Bút chì |
Pen |
/pɛn/ |
Bút mực |
Eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
Tẩy |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
Compass |
/ˈkʌm.pəs/ |
Com-pa |
Protractor |
/ˈprɑː.træk.tər/ |
Thước đo độ |
Calculator |
/ˈkæl.kju.ˈleɪ.tər/ |
Máy tính |
Dictionary |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
Từ điển |
Notebook |
/ˈnoʊt.ˌbʊk/ |
Sổ tay |
Backpack |
/ˈbæk.ˌpæk/ |
Ba lô |
Từ vựng tiếng anh về các môn học
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Math |
/mæθ/ |
Toán học |
Science |
/ˈsaɪ.əns/ |
Khoa học |
English |
/ˈɪŋ.glɪʃ/ |
Tiếng Anh |
History |
/ˈhɪs.tə.ri/ |
Lịch sử |
Geography |
/dʒi.ˈɑː.grə.fi/ |
Địa lý |
Art |
/ɑːrt/ |
Mỹ thuật |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Physical education |
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jə.ˈkeɪ.ʃən/ |
Giáo dục thể chất |
Foreign language |
/ˈfɔː.rən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
Information technology |
/ˌɪn.fər.ˈmeɪ.ʃən ˈtek.nɑː.lə.dʒi/ |
Công nghệ thông tin |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Principal |
/ˈprɪn.sə.pəl/ |
Hiệu trưởng |
Vice principal |
/ˌvaɪs ˈprɪn.sə.pəl/ |
Phó hiệu trưởng |
Headmaster |
/ˈhɛd.ˌmɑː.stər/ |
Hiệu trưởng (trường nam sinh) |
Headmistress |
/ˈhɛd.ˌmɪs.trɪs/ |
Hiệu trưởng (trường nữ sinh) |
Dean |
/diːn/ |
Trưởng khoa |
Assistant principal |
/əˈsɪs.tənt ˈprɪn.sə.pəl/ |
Trợ lý hiệu trưởng |
Department head |
/dɪˈpɑːrt.mənt ˈhɛd/ |
Trưởng bộ môn |
Chairman |
/tʃeər.mən/ |
Chủ tịch |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Instructor |
/ɪnˈstrʌk.tər/ |
Giảng viên hướng dẫn |
Professor |
/prəˈfes.ər/ |
Giáo sư |
Associate professor |
/əˈsoʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/ |
Phó giáo sư |
Assistant professor |
/əˈsɪs.tənt prəˈfes.ər/ |
Trợ lý giáo sư |
Lecturer |
/ˈlek.tʃə.rər/ |
Giảng viên |
Counselor |
/ˈkaʊn.sə.lər/ |
Cố vấn học tập |
Librarian |
/ˈlaɪ.brə.ri.ən/ |
Thủ thư |
School nurse |
/skuːl nɜːrs/ |
Y tá trường học |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Huấn luyện viên (thể thao) |
Bus driver |
/ˈbʌs ˈdraɪ.vər/ |
Tài xế xe buýt |
Cafeteria worker |
/ˌkæf.ɪ.ˈtɪ.ri.ə ˈwɜː.kər/ |
Nhân viên nhà ăn |
Janitor |
/ˈdʒæn.ɪ.tər/ |
Nhân viên vệ sinh |
Security guard |
/sɪˈkjʊ.rɪ.ti ɡɑːrd/ |
Bảo vệ |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Attend class |
/əˈtend ˈklæs/ |
Đi học |
Take notes |
/teɪk noʊts/ |
Ghi chép |
Do homework |
/duː ˈhoʊm.wɜːk/ |
Làm bài tập về nhà |
Study for a test |
/ˈstʌ.di fər ə test/ |
Học bài thi |
Take a test |
/teɪk ə test/ |
Làm bài kiểm tra |
Participate in class |
/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt ɪn ˈklæs/ |
Tham gia thảo luận trên lớp |
Give a presentation |
/ɡiv ə pri.zən.ˈteɪ.ʃən/ |
Thuyết trình |
Join a club |
/dʒɔɪn ə klʌb/ |
Tham gia câu lạc bộ |
Play sports |
/pleɪ spɔːrts/ |
Chơi thể thao |
Volunteer |
/ˈvɑː.lən.ˌtɪr/ |
Làm tình nguyện |
1. Chào hỏi
Good morning/afternoon,teacher! (Chào buổi sáng/chiều thầy/cô!)
Hello, everyone! (Chào cả lớp!)
How are you today? (Bạn khỏe không?)
I'm fine, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
2. Yêu cầu
Excuse me, teacher. (Thưa thầy/cô, cho phép em ạ.)
Can I ask a question? (Em có thể hỏi một câu hỏi không ạ?)
Could you please repeat that? (Thầy/cô có thể nhắc lại một lần nữa không ạ?)
I need help with this exercise. (Em cần giúp đỡ với bài tập này ạ.)
May I go to the toilet? (Em có thể đi vệ sinh không ạ?)
3. Đóng góp
I have a question. (Em có một câu hỏi ạ.)
I think... (Em nghĩ rằng...)
I agree with... (Em đồng ý với...)
I disagree with... (Em không đồng ý với...)
I would like to add that... (Em muốn bổ sung thêm rằng...)
4. Cảm ơn và xin lỗi
Thank you, teacher. (Cảm ơn thầy/cô ạ.)
Excuse me, I'm sorry. (Thưa thầy/cô, em xin lỗi ạ.)
I apologize for being late. (Em xin lỗi vì đến muộn ạ.)
Can you please forgive me? (Thầy/cô có thể tha thứ cho em không ạ?)
5. Giao tiếp với bạn bè
Hi! What's up? (Chào! Dạo này thế nào?)
I'm good. What about you? (Tôi khoẻ, còn bạn?)
See you later! (Hẹn gặp lại sau nhé!)
Let's study together. (Cùng học nào!)
I need your help with this homework. (Mình cần bạn giúp bài tập này.)
6. Một số mẫu câu khác
Can you open the book to page...? (Bạn có thể mở sách đến trang...? không ạ?)
Please write down the homework. (Vui lòng ghi chép bài tập về nhà.)
Who is on duty today? (Hôm nay ai trực lớp?)
Where is the library? (Thư viện ở đâu ạ?)
Can I borrow your eraser? (Bạn có thể cho mình mượn tẩy không?)
Hello everyone! My name is Nam, and I am a student at Tran Phu high school. Our school is a wonderful place to learn and make friends. It has many classrooms, a big library, a gym, and a beautiful playground.
Our teachers are very kind and always help us with our studies. We learn subjects like Math, Science, English, and Art. My favorite subject is Math because it is fun and interesting.
We also have many fun activities at school. We play sports, join clubs, and go on field trips. I love my school because it is a place where I can learn new things and have a lot of fun with my friends.
Thank you for listening!
Xin chào mọi người! Tên con là Nam, và con là học sinh tại trường trung học Trần Phú. Trường của chúng con là một nơi tuyệt vời để học và kết bạn. Trường có nhiều lớp học, một thư viện lớn, một phòng thể dục và một sân chơi rất đẹp.
Các thầy cô giáo của chúng con rất tốt bụng và luôn giúp đỡ chúng con trong học tập. Chúng con học các môn như toán, khoa học, tiếng Anh và mỹ thuật. Môn học yêu thích của con là môn toán vì nó rất thú vị và vui.
Chúng con cũng có nhiều hoạt động vui tại trường. Chúng con chơi thể thao, tham gia câu lạc bộ và đi tham quan. Con yêu trường của mình vì đó là nơi con có thể học những điều mới và có nhiều niềm vui với bạn bè.
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Hy vọng các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học mà Regal Edu chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, giao tiếp tiếng Anh tại trường. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp học viên ghi nhớ từ vựng 1 cách có hệ thống, học tập hiệu quả. Bạn đọc có thể tham khảo thêm 1 số chủ đề tiếng Anh thông dụng như: từ vựng tiếng anh về gia đình, từ vựng tiếng anh về đồ ăn, trái cây tiếng anh. Chúc các bạn thành công!
1900.966.963