VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT ĐẦY ĐỦ NHẤT

Weather (thời tiết) là chủ đề quen thuộc với mỗi chúng ta. Tham khảo thêm 100+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây để nâng trình tiếng anh lên 1 level mới

Mục lục bài viết


Weather (thời tiết) là chủ đề quen thuộc về hiện tượng thiên mà chúng ta tiếp xúc hàng ngày. Thông thường chúng ta hay nghĩ đến một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết cơ bản như: hot, cold, sunny,...Tuy nhiên, để làm phong phú vốn từ vựng trong giao tiếp, sẵn sàng chinh phục các cuộc thi tiếng Anh, tại sao bạn không tham khảo thêm 100+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây để nâng trình tiếng Anh lên 1 level mới. Cùng hệ thống Anh ngữ Regal Edu bắt đầu ngay nhé!

Xem thêm:

1. 100+ từ vựng về thời tiết đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết vô cùng đa dạng và phong phú. Để giúp các bạn dễ ghi nhớ, Regal Edu sẽ chia làm các chủ đề như: Từ vựng về tình trạng thời tiết, từ vựng về nhiệt độ, từ vựng về các hiện tượng thời tiết. 

1.1. Từ vựng về tình trạng thời tiết

tiếng Anh về thời Tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Nhiều mây

Partly cloudy

/ˈpɑːtli ˈklaʊdi/

Có mây xen kẽ trời xanh

Windy

/ˈwɪndi/

Có gió

Foggy

/ˈfɒgi/

Có sương mù

Stormy

/ˈstɔːmi/

Có bão

Rainy

/ˈreɪni/

Mưa

Drizzling

/ˈdrɪz(ə)lɪŋ/

Mưa phùn

Snowing

/ˈsnoʊɪŋ/

Có tuyết

Hail

/heɪl/

Mưa đá

Humid

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm

Dry

/draɪ/

Khô

Fine

/faɪn/

Không mưa, không mây

1.2. Từng vựng tiếng Anh nhiệt độ

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Hot

/hɑːt/

Nóng

Warm

/wɑːrm/

Ấm

Cool

/kuːl/

Mát

Cold

/koʊld/

Lạnh

Chilly

/ˈtʃɪli/

Lạnh thấu xương

Freezing

/ˈfriːzɪŋ/

Đông lạnh

Temperature

/ˈtemprətʃə(r)/

Nhiệt độ

Degree

/dɪˈɡriː/

Độ

Celsius

/ˈselsiəs/

Độ C

Fahrenheit

/ˈfærənhaɪt/

Độ F

1.3. Từ vựng về các hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Tia chớp

Thunder

/ˈθʌndə(r)/

Sấm

Rainbow

/ˈreɪnbʊ/

Cầu vồng

Blizzard

/ˈblɪzəd/

Bão tuyết

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Drought

/draʊt/

Hạn hán

Tornado

/tɔːˈneɪdəʊ/

Lốc xoáy

Monsoon

/ˈma:nsuːn/

Mùa mưa

Storm

/stɔːm/

Bão

Typhoon

/tɑɪ.ˈfuːn/

Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane

/ˈhʌrɪkən/

Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone

/ˈsaɪkləʊn/

Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Thunderstorm

/ˈθʌndəstɔːm/

Bão có sấm sét

Hail

/heɪl/

Mưa đá

Sleet

/sliːt/

Mưa tuyết

Bên cạnh đó, khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, các bạn cần lưu ý rằng các từ vựng này thường tồn tại dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ.

Chẳng hạn như chúng ta thường thêm chữ "y" vào cuối một danh từ chỉ thời tiết để có được tính từ. 

Ví dụ: 

Rain - Rainy: Mưa (động từ) - Mưa nhiều (tính từ) 

Sun - Sunny: Mặt trời - Trời nắng

Cloud - Cloudy: Đám mây - Nhiều mây

Fog - Foggy: Sương - Sương mù (nhiều sương)

Wind - Windy: Gió - Gió to

2. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh về thời tiết

Mẫu câu hỏi tiếng Anh thời tiết

Mẫu câu hỏi tiếng Anh thời tiết

Một số mẫu câu hỏi và trả lời tiếng Anh về thời tiết các bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.

câu hỏi thời tiết bằng tiếng anh

câu trả lời về thời tiết bằng tiếng anh

What is the weather like today?

Thời tiết hôm nay như thế nào?

It is sunny today.

Hôm nay trời nắng.

How is the weather outside?

Thời tiết bên ngoài như thế nào?

It is raining outside.

Bên ngoài đang mưa.

Is it hot or cold today?

Hôm nay trời nóng hay lạnh?

It is cold today.

Hôm nay trời lạnh.

What is the temperature?

Nhiệt độ là bao nhiêu?

The temperature is 25 degrees Celsius.

Nhiệt độ là 25 độ C.

Will it rain tomorrow?

Ngày mai trời có mưa không?

Yes, it will rain tomorrow.

Vâng, ngày mai trời sẽ mưa.

Is it going to be sunny this weekend?

Cuối tuần này trời có nắng không?

Yes, it will be sunny this weekend.

Vâng, cuối tuần này trời sẽ nắng.

Do you like rainy weather?

Bạn có thích thời tiết mưa không?

No, I don't like rainy weather.

Không, tôi không thích thời tiết mưa.

What is your favorite weather?

Thời tiết yêu thích của bạn là gì?

I like sunny weather.

Tôi thích thời tiết nắng.

Is it windy today?

Hôm nay có gió không?

Yes, it is very windy today.

Vâng, hôm nay rất nhiều gió.

How often does it snow here?

Ở đây có thường xuyên có tuyết không?

It rarely snows here.

Ở đây hiếm khi có tuyết.

What do you do on a rainy day?

Bạn làm gì vào một ngày mưa?

I stay at home and read books.

Tôi ở nhà và đọc sách.

Is it cloudy right now?

Bây giờ trời có nhiều mây không?

Yes, it is very cloudy right now.

Vâng, bây giờ trời rất nhiều mây.

Does it often storm in this area?

Khu vực này có thường xuyên có bão không?

Yes, it often storms in this area.

Vâng, khu vực này thường xuyên có bão.

What was the weather like yesterday?

Thời tiết hôm qua như thế nào?

It was sunny and warm yesterday.

Hôm qua trời nắng và ấm áp.

How do you feel about snowy weather?

Bạn cảm thấy thế nào về thời tiết có tuyết?

I love snowy weather because I can play in the snow.

Tôi yêu thích thời tiết có tuyết vì tôi có thể chơi trong tuyết.

What should I wear if it is cold?

Tôi nên mặc gì nếu trời lạnh?

You should wear a coat and a scarf.

Bạn nên mặc áo khoác và khăn quàng.

Can you see the stars tonight?

Bạn có thể nhìn thấy các ngôi sao tối nay không?

No, it is too cloudy to see the stars.

Không, trời quá nhiều mây để nhìn thấy các ngôi sao.

Do you think it will be hot this summer?

Bạn có nghĩ mùa hè này sẽ nóng không?

Yes, I think it will be very hot this summer.

Vâng, tôi nghĩ mùa hè này sẽ rất nóng.

What is the best season to visit your city?

Mùa nào là tốt nhất để thăm thành phố của bạn?

The best season to visit my city is spring.

Mùa tốt nhất để thăm thành phố của tôi là mùa xuân.

Vận dụng từ vựng mới học vào các mẫu hội thoại giao tiếp hằng ngày sẽ giúp việc ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Vì thế bạn hãy áp dụng các mẫu câu hỏi và trả lời về chủ đề thời tiết vào việc giao tiếp với bạn bè người thân để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn nhé.

3. Các đoạn văn ngắn tiếng Anh về chủ đề thời tiết 

Sunny Day
Today is a sunny day. The sky is blue and clear. I wear my hat and sunglasses. I play outside with my friends. We run, jump, and have fun. Sunny days make me happy.
Hôm nay là một ngày nắng. Bầu trời xanh và trong. Tôi đội mũ và đeo kính râm. Tôi chơi ngoài trời với bạn bè. Chúng tôi chạy, nhảy và vui chơi. Những ngày nắng làm tôi vui.

Rainy Day
It is raining today. The sky is grey and cloudy. I wear my raincoat and boots. I jump in puddles and splash water. It is fun to play in the rain. Rainy days are exciting.
Hôm nay trời mưa. Bầu trời xám và nhiều mây. Tôi mặc áo mưa và đi ủng. Tôi nhảy vào các vũng nước và té nước. Chơi trong mưa thật vui. Những ngày mưa thật thú vị.

Snowy Day
Today it is snowing. Everything is white and beautiful. I wear my coat and gloves. I make a snowman with my sister. We throw snowballs and laugh. Snowy days are magical.
Hôm nay trời có tuyết. Mọi thứ đều trắng xóa và đẹp đẽ. Tôi mặc áo khoác và đeo găng tay. Tôi làm người tuyết với em gái. Chúng tôi ném bóng tuyết và cười đùa. Những ngày có tuyết thật kỳ diệu.

Windy Day
It is windy today. The trees are swaying. I wear my jacket and hold my hat. I fly my kite in the park. It flies high in the sky. Windy days are perfect for flying kites.
Hôm nay trời rất nhiều gió. Cây cối đang đung đưa. Tôi mặc áo khoác và giữ chặt mũ. Tôi thả diều trong công viên. Diều bay cao trên bầu trời. Những ngày gió rất thích hợp để thả diều.

Cloudy Day
Today is a cloudy day. The sky is full of clouds. It is cool and calm. I sit by the window and read a book. The clouds look like big, fluffy pillows. Cloudy days are peaceful.
Hôm nay là một ngày nhiều mây. Bầu trời đầy mây. Trời mát mẻ và yên tĩnh. Tôi ngồi bên cửa sổ và đọc sách. Những đám mây trông giống như những chiếc gối lớn, mềm mại. Những ngày nhiều mây thật yên bình.

4. Những bài hát tiếng Anh về thời tiết cho bé

Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những cách dạy tiếng Anh cho trẻ hiệu quả và thú vị. Bài hát chứa đựng nhiều từ vựng, cụm từ và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, phù hợp với lứa tuổi của trẻ. Khi hát theo bài hát, trẻ sẽ luyện tập phát âm, ngữ điệu và ngữ pháp một cách tự nhiên, giúp phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Dưới đây là danh sách các bài hát tiếng Anh về thời tiết cho bé.

4.1. How’s the weather?

Bài hát "How's the Weather?" là một bài hát hay và bổ ích để giúp trẻ học về thời tiết bằng tiếng Anh. Bài hát có giai điệu vui nhộn và dễ nhớ, lời bài hát đơn giản và dễ hiểu, và hình ảnh hoạt hình đầy màu sắc. Bé sẽ cảm thấy thích thú và hào hứng khi học tiếng Anh qua bài hát này.

4.2. What’s the weather like today?

"What's The Weather Like Today" của The Kiboomers - Kids Music Channel là một bài hát tiếng Anh với ca từ đơn giản, giai điệu vui nhộn giúp trẻ em học về thời tiết. Cha mẹ có thể hát cùng bé và khuyến khích bé hát theo để giúp bé học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Xem thêm:

4.3. Sun, Rain, Wind, and Snow

Bài hát "Sun, Rain, Wind, and Snow" là một bài hát hay và bổ ích để giúp trẻ học về thời tiết bằng tiếng Anh. Bài hát giúp trẻ hiểu rằng mọi điều kiện thời tiết đều có vẻ đẹp riêng và chúng ta có thể cảm thấy hạnh phúc trong mọi hoàn cảnh.

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết kèm theo mẫu câu và các bài hát tiếng Anh giúp các bạn học tập một cách hiệu quả. Ngoài ra bạn có thể học thêm một số chủ đề quen thuộc như: từ vựng về gia đìnhtừ vựng tiếng anh về đồ ăncác loại trái cây bằng tiếng anh để phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy tích hợp từ vựng thời tiết vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để trau dồi và luyện tập tiếng Anh các bạn nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.

1900.966.963