Mục lục bài viết
Các mùa trong năm bằng tiếng Anh là nội dung quan trọng trong hành trình bắt đầu học tiếng Anh. Nắm vững được từ vựng tiếng Anh chủ đề này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, dễ dàng bắt chuyện làm quen với một người nào đó. Cùng hệ thống Anh ngữ Regal Edu tìm hiểu về chủ đề thú vị này nhé
Xem thêm:
Một năm có 4 mùa xuân, hạ, thu, đông. Vậy 4 mùa trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các mùa kèm theo phát âm tiếng Anh cho bạn tham khảo nhé
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
/ˈsʌmər/ |
Mùa hè |
Autumn/Fall |
/ˈɔtəm/, /ˈfɔl/ |
Mùa thu |
Winter |
/ˈwɪntər/ |
Mùa đông |
Các mùa trong năm bằng tiếng Anh đi kèm với giới từ "in"
Giới từ "in" thường được sử dụng với các mùa trong năm để thể hiện thời điểm xảy ra một sự kiện hoặc hành động nào đó. Ví dụ:
In spring: Vào mùa xuân
In summer: Vào mùa hè
In autumn: Vào mùa thu
In winter: Vào mùa đông
Ví dụ:
I love going for walks in the park in spring. (Tôi thích đi dạo trong công viên vào mùa xuân.)
The kids are always swimming in the pool in summer. (Bọn trẻ luôn bơi trong hồ bơi vào mùa hè.)
The leaves change color in autumn. (Lá cây đổi màu vào mùa thu.)
We usually have snow in the mountains in winter. (Chúng ta thường có tuyết trên núi vào mùa đông.)
Từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh
Mùa xuân là thời điểm mọi vật hồi sinh, mang đến cho thiên nhiên và con người những vẻ đẹp tươi mới, rực rỡ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mùa xuân:
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Bloom |
/bluːm/ |
Nở hoa |
Flower |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
Green |
/ɡriːn/ |
Xanh lá cây |
Bud |
/bʌd/ |
Chồi non |
Fresh |
/frɛʃ/ |
Tươi mới |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
Sunshine |
/ˈsʌnˌʃaɪn/ |
Ánh nắng |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
Garden |
/ˈɡɑːrdn/ |
Khu vườn |
Tree |
/triː/ |
Cây |
Grass |
/ɡræs/ |
Cỏ |
Growth |
/ɡroʊθ/ |
Sự phát triển |
Nature |
/ˈneɪtʃər/ |
Thiên nhiên |
Renewal |
/rɪˈnuːəl/ |
Sự tái sinh |
Chirp |
/ˈtʃɜːrp/ |
Tiếng chim hót |
Picnic |
/ˈpɪknɪk/ |
Buổi dã ngoại |
Butterfly |
/ˈbʌtərˌflaɪ/ |
Con bướm |
Daffodil |
/ˈdæfədɪl/ |
Hoa thủy tiên |
Tulip |
/ˈtuːlɪp/ |
Hoa tulip |
Nest |
/nɛst/ |
Tổ chim |
Egg |
/ɛɡ/ |
Trứng |
Rebirth |
/riːˈbɜːrθ/ |
Sự hồi sinh |
Allergy |
/ˈælərdʒi/ |
Dị ứng |
Các thành ngữ tiếng Anh về mùa Xuân
Tiếng Anh |
Định nghĩa tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Spring into action |
To start doing something quickly and energetically |
Bắt đầu hành động nhanh chóng và hứng khởi |
A spring in one's step |
A happy and energetic mood |
Tâm trạng vui vẻ và tràn đầy năng lượng |
Full of the joys of spring |
Very happy and full of energy |
Rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng |
To spring to mind |
To come one's thoughts suddenly |
Bất chợt nghĩ đến |
No spring chicken |
Not young anymore |
Không còn trẻ nữa |
Spring fever |
a feeling of restlessness or excitement at the onset of spring |
Cảm giác nôn nao hoặc hưng phấn khi mùa xuân đến |
Từ vựng tiếng Anh 4 mùa trong năm
Mùa hè là mùa của những ngày dài, những đêm ngắn. Bầu trời cao trong xanh, vời vợi điểm xuyết những đám mây trắng bồng bềnh như những dải lụa mềm mại. Tiếng ve rả rích vang vọng khắp nơi như bản nhạc chào đón mùa hè. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mùa hè.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Summer |
/ˈsʌmər/ |
Mùa hè |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Hot |
/hɑːt/ |
Nóng |
Beach |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Swim |
/swɪm/ |
Bơi |
Ice cream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
Vacation |
/veɪˈkeɪʃn/ |
Kỳ nghỉ |
Sunglasses |
/ˈsʌnˌɡlæsɪz/ |
Kính mát |
Sunscreen |
/ˈsʌnˌskriːn/ |
Kem chống nắng |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Heat |
/hiːt/ |
Nhiệt |
Barbecue |
/ˈbɑːrbɪkjuː/ |
Tiệc nướng |
Picnic |
/ˈpɪknɪk/ |
Buổi dã ngoại |
Pool |
/puːl/ |
Hồ bơi |
Watermelon |
/ˈwɔːtərˌmɛlən/ |
Dưa hấu |
Flip-flops |
/ˈflɪp ˌflɑːps/ |
Dép tông |
Surf |
/sɜːrf/ |
Lướt sóng |
Tropical |
/ˈtrɑːpɪkl/ |
Nhiệt đới |
Breeze |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
Lemonade |
/ˈlɛməˌneɪd/ |
Nước chanh |
Outdoor |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
Ngoài trời |
Travel |
/ˈtrævəl/ |
Du lịch |
Holiday |
/ˈhɑːləˌdeɪ/ |
Kỳ nghỉ lễ |
Thành ngữ tiếng Anh về mùa hè
Tiếng Anh |
Định nghĩa tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Dog days of summer |
The hottest days of summer |
Những ngày nóng nhất của mùa hè |
Make hay while the sun shines |
Take advantage of a good situation while it lasts |
Tận dụng cơ hội |
A place in the sun |
A job or situation that makes you happy and successful |
Vị trí tốt đẹp |
Soak up the sun |
To enjoy the sunshine |
Tắm nắng |
Beat the heat |
To find ways to stay cool in hot weather |
Tránh nóng |
Indian summer |
A period of warm weather in late autumn |
Khoảng thời gian nắng ấm vào cuối thu |
Ray of sunshine |
Someone or something that brings happiness into the lives of others |
Nguồn hạnh phúc |
Hot under the collar |
Becoming angry or upset |
Nổi giận, khó chịu |
Summer fling |
a short or casual relationship that occurs during the summer. |
Mối tình thoáng qua mùa hè |
Midsummer madness |
a temporary lapse into foolishness, senseless behavior. |
Hành động ngông cuồng trong chốc lát |
Tiếng Anh về các mùng trong năm
Mùa thu là mùa chuyển tiếp giữa mùa hè oi bức và mùa đông lạnh giá, mang đến cho thiên nhiên và con người những vẻ đẹp rực rỡ, lãng mạn. Khác với sự sôi động, náo nhiệt của mùa hè, mùa thu mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, êm dịu và đầy sức sống.Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mùa thu.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Autumn |
/ˈɔː.təm/ |
Mùa thu |
Fall |
/fɔːl/ |
Mùa thu (tiếng Mỹ) |
Crisp |
/krɪsp/ |
Khô ráo, mát mẻ |
Cool |
/kuːl/ |
Mát mẻ |
Dry |
/draɪ/ |
Khô ráo |
Foggy |
/ˈfɒɡi/ |
Có sương mù |
Hazy |
/ˈheɪ.zi/ |
Mờ mịt, sương mù |
Mild |
/maɪld/ |
Ôn hòa |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
Mưa |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Gió |
Colorful |
/ˈkʌ.lər.fʊl/ |
Sặc sỡ |
Golden |
/ˈɡoʊ.ldən/ |
Vàng óng |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Orange |
/ˈɔː.rɪndʒ/ |
Màu cam |
Yellow |
/ˈjɛ.loʊ/ |
Màu vàng |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Harvest |
/ˈhɑː.vɪst/ |
Mùa thu hoạch |
Leaf |
/liːf/ |
Lá cây |
Pumpkin |
/ˈpʌmp.kɪn/ |
Bí ngô |
Squirrel |
/ˈskwɪ.rəl/ |
Sóc |
Turkey |
/ˈtɜː.ki/ |
Gà tây |
Halloween |
/ˈhæ.lə.wiːn/ |
Lễ hội Halloween |
Thanksgiving |
/ˈθæŋk.sˈɡɪ.vɪŋ/ |
Lễ Tạ ơn (tiếng Mỹ) |
Từ vựng tiếng Anh 4 mùa trong năm
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Winter |
/ˈwɪntər/ |
Mùa đông |
Snow |
/snoʊ/ |
Tuyết |
Ice |
/aɪs/ |
Băng |
Frost |
/frɔːst/ |
Sương giá |
Freezing |
/ˈfriːzɪŋ/ |
Đóng băng |
Cold |
/koʊld/ |
Lạnh |
Chill |
/tʃɪl/ |
Ớn lạnh |
Blizzard |
/ˈblɪzərd/ |
Bão tuyết |
Snowflake |
/ˈsnoʊˌfleɪk/ |
Bông tuyết |
Sleet |
/sliːt/ |
Mưa tuyết |
Snowstorm |
/ˈsnoʊˌstɔrm/ |
Bão tuyết |
Icicle |
/ˈaɪˌsɪkl/ |
Cột băng |
Snowman |
/ˈsnoʊˌmæn/ |
Người tuyết |
Snowball |
/ˈsnoʊˌbɔl/ |
Bóng tuyết |
Winter coat |
/ˈwɪntər koʊt/ |
Áo khoác mùa đông |
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Scarf |
/skɑrf/ |
Khăn quàng cổ |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Boots |
/buːts/ |
Ủng |
Fireplace |
/ˈfaɪərˌpleɪs/ |
Lò sưởi |
Heater |
/ˈhiːtər/ |
Máy sưởi |
Hot chocolate |
/hɑt ˈtʃɑklət/ |
Sô cô la nóng |
Sled |
/slɛd/ |
Xe trượt tuyết |
Ski |
/skiː/ |
Trượt tuyết |
Snowboard |
/ˈsnoʊˌbɔrd/ |
Ván trượt tuyết |
Hibernation |
/ˌhaɪbərˈneɪʃən/ |
Sự ngủ đông |
Evergreen |
/ˈɛvərˌɡriːn/ |
Cây thường xanh |
Pine tree |
/paɪn triː/ |
Cây thông |
Mittens |
/ˈmɪtnz/ |
Găng tay hở ngón |
Snowdrift |
/ˈsnoʊˌdrɪft/ |
Đống tuyết |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Winter solstice |
/ˈwɪntər ˈsɑlstɪs/ |
Đông chí |
Frostbite |
/ˈfrɔːstˌbaɪt/ |
Tê cóng |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Lạnh lẽo |
Frozen |
/ˈfroʊzən/ |
Đông cứng |
Snowy |
/ˈsnoʊi/ |
Có tuyết |
Slippery |
/ˈslɪpəri/ |
Trơn trượt |
Warmth |
/wɔrmθ/ |
Sự ấm áp |
Blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
Chăn |
Sau khi đã nắm vững được từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh, các bạn có thể tiến hành viết đoạn văn tiếng Anh về các mùa trong năm. Áp dụng từ vựng tiếng Anh vào ngữ cảnh giao tiếp, đoạn văn là phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cực kỳ hiệu quả. Cùng tham khảo một số đoạn văn dưới đây nhé!
Spring
Spring is a season of renewal and growth. Flowers bloom, trees sprout new leaves, and the weather becomes warmer. Chirping fills the air as birds return from their winter migrations. People enjoy outdoor activities like picnics and gardening. It's a time of fresh starts and vibrant colors.
Mùa xuân là mùa của sự tái sinh và phát triển. Hoa nở, cây cối đâm chồi nảy lộc, thời tiết trở nên ấm áp hơn. Chim chóc trở về từ những cuộc di cư mùa đông, làm không gian tràn ngập tiếng hót. Mọi người thích các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và làm vườn. Đó là thời gian của sự khởi đầu mới và những màu sắc tươi sáng.
Summer
The warmest season of the year, summer is characterized by long, bright days and short nights. It's the perfect time for swimming, beach outings, and barbecues. Many people take vacations to relax and enjoy the warm weather. The days are filled with fun activities and a lively atmosphere.
Mùa hè là mùa ấm nhất trong năm, với những ngày dài, nắng và đêm ngắn. Đây là thời gian lý tưởng để bơi lội, đi biển và tổ chức tiệc nướng. Nhiều người nghỉ mát để thư giãn và tận hưởng thời tiết ấm áp. Những ngày hè tràn ngập các hoạt động vui chơi và bầu không khí sôi động.
Autumn (Fall)
Trees change color and lose their leaves in the autumn, a season of transition. The weather becomes cooler, and the days get shorter. It's time for harvest and preparing for the upcoming winter. People take pleasure in hayrides, Thanksgiving celebrations, and apple harvesting.
Mùa thu là mùa chuyển giao, khi lá trên cây đổi màu và rụng xuống đất. Thời tiết trở nên mát mẻ hơn và ngày ngắn lại. Đây là thời gian thu hoạch và chuẩn bị cho mùa đông sắp đến. Mọi người thích các hoạt động như hái táo, đi xe ngựa và tổ chức lễ Tạ ơn.
Winter
Winter is the coldest season of the year, characterized by snow, ice, and chilly temperatures. It's the perfect time to stay inside with warm blankets and beverages. Outdoor activities like skiing, snowboarding, and building snowmen are popular. The season also includes festive holidays like Christmas and New Year's Eve.
Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm, đặc trưng bởi tuyết, băng và nhiệt độ lạnh giá. Đây là thời gian thích hợp để ở trong nhà với chăn ấm và những đồ uống nóng. Các hoạt động ngoài trời như trượt tuyết, trượt ván tuyết và xây người tuyết rất phổ biến. Mùa đông cũng bao gồm các ngày lễ hội như Giáng sinh và đêm Giao thừa.
Mỗi mùa trong năm đều có một vẻ đẹp khác nhau. Từ vựng tiếng Anh về 4 mùa trong năm cũng rất phong phú. Để việc học tiếng Anh các mùa trong năm được hiệu quả, các bạn hãy thực hành viết câu văn, học tiếng anh qua bài hát để việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn nhé!
1900.966.963