Mục lục bài viết
Học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc giao tiếp hằng ngày vì đây là chủ đề phổ biến trong cuộc sống. Cùng hệ thống Anh ngữ Regal Edu điểm qua 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Khi làm quen với những người bạn mới, chúng ta thường giới thiệu về tên tuổi, nghề nghiệp, quê quán. Dưới đây, Regal Edu đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng lĩnh vực giúp bạn dễ ghi nhớ. Hãy bắt đầu nhé!
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Doctor |
ˈdɑːktər |
Bác sĩ |
Cardiologist |
ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst |
Bác sĩ tim mạch |
Neurologist |
nʊˈrɑːlədʒɪst |
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
Psychiatrist |
saɪˈkaɪətrɪst |
Bác sĩ tâm lý |
Physiotherapist |
ˌfɪziəʊˈθerəpɪst |
Nhà vật lý trị liệu |
Pediatrician |
ˌpiːdiəˈtrɪʃən |
Bác sĩ nhi |
Obstetrician |
ˌɒbstəˈtrɪʃən |
Bác sĩ sản khoa |
Dermatologist |
ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst |
Bác sĩ da liễu |
Orthopedist |
ˌɔːrθəˈpiːdɪst |
Bác sĩ chỉnh hình |
Pathologist |
pəˈθɑːlədʒɪst |
Bác sĩ bệnh lý |
Urologist |
jʊˈrɑːlədʒɪst |
Bác sĩ tiết niệu |
Endocrinologist |
ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst |
Bác sĩ nội tiết |
Oncologist |
ɒŋˈkɒlədʒɪst |
Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Surgeon |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Nurse |
/nɜːrs/ |
Y tá |
Dentist |
/ˈdɛntɪst/ |
Nha sĩ |
Pharmacist |
/ˈfɑːməsɪst/ |
Dược sĩ |
Veterinarian |
/ˌvɛtəˈrɪnɛriən/ |
Bác sĩ thú y |
Medical technician |
/ˈmɛdɪkl ˈtɛkniʃən/ |
Kỹ thuật viên y tế |
Radiologist |
/ˈreɪdiələdʒɪst/ |
Bác sĩ X-quang |
Anesthesiologist |
/ˌænəsˈθiːʒiˈɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ gây mê |
Epidemiologist |
/ˌɛpɪdemiˈɑːlədʒɪst/ |
Chuyên gia dịch tễ học |
Optometrist |
/ɑːpˈtɑːmɪtrɪst/ |
Bác sĩ đo thị lực |
Optician |
/ˈɑːpˌtɪʃən/ |
Bác sĩ nhãn khoa |
Audiologist |
/ɔːdiˈɑːlədʒɪst/ |
Chuyên gia thính giác |
Speech-language pathologist |
/spiːtʃ ˈlæŋgwɪdʒ pəˈθɑːlədʒɪst/ |
Chuyên gia ngôn ngữ - thính giác |
Physical therapist |
/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/ |
Chuyên gia vật lý trị liệu |
Occupational therapist |
/əkjuːpeɪʃənəl ˈθɛrəpɪst/ |
Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp |
Mental health counselor |
/ˈmɛntəl ˈhɛlθ ˈkaʊnsələr/ |
Cố vấn sức khỏe tâm thần |
Social worker |
/ˈsoʊʃl ˈwɜːrkər/ |
Nhân viên xã hội |
Medical laboratory technician |
/ˈmɛdɪkl ˈlæbrətɔːri ˈtɛkniʃən/ |
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế |
Pharmacy technician |
/ˈfɑːməsi ˈtɛkniʃən/ |
Kỹ thuật viên dược |
Dental assistant |
/ˈdɛntəl əˈsɪstənt/ |
Trợ lý nha sĩ |
Medical assistant |
/ˈmɛdɪkl əˈsɪstənt/ |
Trợ lý y tế |
Paramedic |
/ˌpærəˈmɛdɪk/ |
Cứu hộ viên y tế |
Emergency medical technician (EMT) |
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈmɛdɪkl ˈtɛkniʃən/ |
Kỹ thuật viên y tế khẩn cấp |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Teacher |
ˈtiːtʃər |
Giáo viên |
Professor |
prəˈfesər |
Giáo sư |
Lecturer |
ˈlektʃərər |
Giảng viên |
Principal |
ˈprɪnsəpəl |
Hiệu trưởng |
Dean |
diːn |
Trưởng khoa |
Education Counselor |
skuːl ˈkaʊnsələr |
Cố vấn giáo dục |
Librarian |
laɪˈbreriən |
Thủ thư |
Researcher |
rɪˈsɜːrtʃər |
Nhà nghiên cứu |
Tutor |
ˈtuːtər |
Gia sư |
Teaching Assistant |
ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt |
Trợ giảng |
Curriculum Developer |
kəˈrɪkjʊləm dɪˈveləpər |
Nhà phát triển chương trình giảng dạy |
Educational Consultant |
ˌedʒʊˈkeɪʃənəl kənˈsʌltənt |
Tư vấn giáo dục |
Special Education Teacher |
ˈspeʃəl ˌedʒʊˈkeɪʃən ˈtiːtʃər |
Giáo viên giáo dục đặc biệt |
Preschool Teacher |
ˈpriː.skuːl ˈtiːtʃər |
Giáo viên mầm non |
School Administrator |
skuːl ædˈmɪnɪstreɪtər |
Quản trị viên trường học |
Educational Technologist |
ˌedʒʊˈkeɪʃənəl tɛkˈnɑːlədʒɪst |
Nhà công nghệ giáo dục |
Instructional Designer |
ɪnˈstrʌkʃənəl dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế giảng dạy |
Education Policy Analyst |
ˌedʒʊˈkeɪʃən ˈpɒləsi ˈænəlɪst |
Nhà phân tích chính sách giáo dục |
Headmaster/Headmistress |
/ˈhɛd.ˌmɑː.stə(r)/ /ˈhɛd.ˌmɪs.trəs/ |
Hiệu trưởng (nam/nữ) |
English teacher |
/ˈlæŋ.ɡwidʒ ˈtiː.tʃə(r)/ |
Giáo viên tiếng anh |
Music teacher |
/ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃə(r)/ |
Giáo viên âm nhạc |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Accountant |
əˈkaʊntənt |
Kế toán viên |
Financial Analyst |
faɪˈnænʃl ˈænəlɪst |
Nhà phân tích tài chính |
Banker |
ˈbæŋkər |
Nhân viên ngân hàng |
Investment Banker |
ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər |
Chuyên viên ngân hàng đầu tư |
Auditor |
ˈɔːdɪtər |
Kiểm toán viên |
Chief Executive Officer (CEO) |
tʃiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsər |
Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) |
tʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsər |
Giám đốc tài chính |
Economist |
ɪˈkɒnəmɪst |
Nhà kinh tế học |
Financial Planner |
faɪˈnænʃl ˈplænər |
Nhà hoạch định tài chính |
Stockbroker |
ˈstɒkˌbrəʊkər |
Người môi giới chứng khoán |
Tax Advisor |
tæks ədˈvaɪzər |
Cố vấn thuế |
Business Consultant |
ˈbɪznɪs kənˈsʌltənt |
Tư vấn kinh doanh |
Entrepreneur |
ˌɒntrəprəˈnɜːr |
Doanh nhân |
Marketing Manager |
ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər |
Trưởng phòng tiếp thị |
Sales Manager |
seɪlz ˈmænɪdʒər |
Trưởng phòng kinh doanh |
Human Resources Manager (HR Manager) |
ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz ˈmænɪdʒər |
Trưởng phòng nhân sự |
Operations Manager |
ˌɑːpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər |
Trưởng phòng vận hành |
Project Manager |
ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər |
Quản lý dự án |
Risk Manager |
rɪsk ˈmænɪdʒər |
Quản lý rủi ro |
Compliance Officer |
kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsər |
Nhân viên tuân thủ |
Bookkeeper |
/ˈbʊk.kiː.pə(r)/ |
Kế toán chứng từ |
Loan officer |
/loʊn ˈɑː.fɪ.sə(r)/ |
Chuyên viên tín dụng |
Management consultant |
/ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈkɑːn.səl.tənt/ |
Cố vấn quản lý |
Public relations specialist |
/pʌb.lɪk ri.ˈleɪ.ʃənz ˈspɛ.ʃə.lɪst/ |
Chuyên gia quan hệ công chúng |
Real estate agent |
/ˈriː.əl es.teɪt ˈeɪ.dʒənt/ |
Đại lý bất động sản |
Wealth manager |
/welθ ˈmæn.ɪdʒ.ə(r)/ |
Quản lý tài sản |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Scientist |
ˈsaɪəntɪst |
Nhà khoa học |
Biologist |
baɪˈɒlədʒɪst |
Nhà sinh vật học |
Chemist |
ˈkemɪst |
Nhà hóa học |
Physicist |
ˈfɪzɪsɪst |
Nhà vật lý |
Astronomer |
əˈstrɒnəmər |
Nhà thiên văn |
Geologist |
dʒiˈɒlədʒɪst |
Nhà địa chất |
Microbiologist |
ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒɪst |
Nhà vi sinh học |
Ecologist |
ɪˈkɒlədʒɪst |
Nhà sinh thái học |
Geneticist |
dʒəˈnetɪsɪst |
Nhà di truyền học |
Botanist |
ˈbɒtənɪst |
Nhà thực vật học |
Zoologist |
zuːˈɒlədʒɪst |
Nhà động vật học |
Oceanographer |
ˌəʊʃəˈnɒɡrəfər |
Nhà hải dương học |
Paleontologist |
ˌpæliɒnˈtɒlədʒɪst |
Nhà cổ sinh vật học |
Meteorologist |
ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst |
Nhà khí tượng học |
Neuroscientist |
ˈnjʊərəʊˌsaɪəntɪst |
Nhà khoa học thần kinh |
Pharmacologist |
ˌfɑːrməˈkɒlədʒɪst |
Nhà dược lý học |
Environmental Scientist |
ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəntɪst |
Nhà khoa học môi trường |
Anthropologist |
ˌænθrəˈpɒlədʒɪst |
Nhà nhân chủng học |
Archaeologist |
ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst |
Nhà khảo cổ học |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Software Developer |
ˈsɒftweər dɪˈveləpər |
Lập trình viên phần mềm |
Systems Analyst |
ˈsɪstəmz ˈænəlɪst |
Nhà phân tích hệ thống |
IT Support Specialist |
aɪˈtiː səˈpɔːrt ˈspeʃəlɪst |
Chuyên viên hỗ trợ IT |
Network Administrator |
ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər |
Quản trị mạng |
Database Administrator |
ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
Web Developer |
wɛb dɪˈvɛləpər |
Lập trình viên web |
Cybersecurity Analyst |
ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti ˈænəlɪst |
Nhà phân tích an ninh mạng |
Data Scientist |
ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst |
Nhà khoa học dữ liệu |
Cloud Engineer |
klaʊd ˈendʒɪnɪr |
Kỹ sư đám mây |
DevOps Engineer |
dɛvɒps ˈendʒɪnɪr |
Kỹ sư DevOps |
Mobile App Developer |
ˈmoʊbəl æp dɪˈvɛləpər |
Lập trình viên ứng dụng di động |
IT Project Manager |
aɪˈtiː ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər |
Quản lý dự án IT |
QA Engineer |
kjuː eɪ ˈendʒɪnɪr |
Kỹ sư đảm bảo chất lượng |
Systems Architect |
ˈsɪstəmz ˈɑːrkɪtekt |
Kiến trúc sư hệ thống |
IT Consultant |
aɪˈtiː kənˈsʌltənt |
Tư vấn viên IT |
Front-End Developer |
frʌnt ɛnd dɪˈvɛləpər |
Lập trình viên Front-End |
Back-End Developer |
bæk ɛnd dɪˈvɛləpər |
Lập trình viên Back-End |
Full-Stack Developer |
fʊl stæk dɪˈvɛləpər |
Lập trình viên Full-Stack |
AI/Machine Learning Engineer |
eɪ aɪ/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈendʒɪnɪr |
Kỹ sư trí tuệ nhân tạo/máy học |
UX/UI Designer |
juː ɛks/juː aɪ dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng/ giao diện người dùng |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Truck Driver |
trʌk ˈdraɪvər |
Tài xế xe tải |
Bus Driver |
bʌs ˈdraɪvər |
Tài xế xe buýt |
Taxi Driver |
ˈtæksi ˈdraɪvər |
Tài xế taxi |
Delivery Driver |
dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər |
Nhân viên giao hàng |
Train Conductor |
treɪn kənˈdʌktər |
Nhân viên điều hành tàu |
Locomotive Engineer |
ˌloʊkəˈmoʊtɪv ˌendʒɪˈnɪr |
Kỹ sư đầu máy |
Pilot |
ˈpaɪlət |
Phi công |
Flight Attendant |
flaɪt əˈtendənt |
Tiếp viên hàng không |
Captain |
ʃɪp ˈkæptɪn |
Thuyền trưởng |
Sailor |
ˈseɪlər |
Thủy thủ |
Longshoreman |
ˈlɔːŋˌʃɔːrmən |
Công nhân bốc xếp cảng |
Dockworker |
ˈdɒkwɜːrkər |
Công nhân bốc xếp |
Freight Forwarder |
freɪt ˈfɔːrwərdər |
Nhân viên giao nhận hàng hóa |
Warehouse Manager |
ˈwɛrhaʊs ˈmænɪdʒər |
Quản lý kho |
Logistics Coordinator |
ləˈdʒɪstɪks koʊˈɔːrdɪneɪtər |
Điều phối viên hậu cần |
Traffic Controller |
ˈtræfɪk kənˈtroʊlər |
Nhân viên điều phối giao thông |
Dispatcher |
ˈdɪspætʃər |
Nhân viên điều vận |
Cargo Handler |
ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər |
Nhân viên xử lý hàng hóa |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Travel Agent |
ˈtrævəl ˈeɪdʒənt |
Đại lý du lịch |
Tour Guide |
tʊr ɡaɪd |
Hướng dẫn viên du lịch |
Hotel Manager |
hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər |
Quản lý khách sạn |
Concierge |
kɒnˈsjerʒ |
Nhân viên hỗ trợ khách hàng tiền sảnh |
Receptionist |
rɪˈsepʃənɪst |
Nhân viên lễ tân |
Housekeeper |
ˈhaʊskiːpər |
Nhân viên dọn phòng |
Bellhop |
ˈbelhɑːp |
Nhân viên khuân hành lý |
Chef |
ʃef |
Đầu bếp |
Waiter/Waitress |
ˈweɪtər/ˈweɪtrəs |
Bồi bàn nam/nữ |
Bartender |
ˈbɑːrtendər |
Nhân viên pha chế |
Sommelier |
səˈmeljeɪ |
Chuyên gia rượu vang |
Event Planner |
ɪˈvent ˈplænər |
Người lập kế hoạch sự kiện |
Flight Attendant |
flaɪt əˈtendənt |
Tiếp viên hàng không |
Cruise Director |
kruːz dəˈrektər |
Giám đốc du thuyền |
Travel Blogger |
ˈtrævəl ˈblɑːɡər |
Blogger du lịch |
Resort Manager |
rɪˈzɔːrt ˈmænɪdʒər |
Quản lý khu nghỉ dưỡng |
Tour Operator |
tʊr ˈɒpəˌreɪtər |
Người điều hành tour |
Car Rental Agent |
kɑːr ˈrentl ˈeɪdʒənt |
Đại lý cho thuê xe |
Travel Photographer |
ˈtrævəl fəˈtɒɡrəfər |
Nhiếp ảnh gia du lịch |
1.8. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực nghệ thuật, giải trí
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Actor |
ˈæktər |
Diễn viên |
Actress |
ˈæktrəs |
Nữ diễn viên |
Musician |
mjuˈzɪʃən |
Nhạc sĩ |
Singer |
ˈsɪŋər |
Ca sĩ |
Dancer |
ˈdænsər |
Vũ công |
Choreographer |
ˌkɒrɪˈɒɡrəfər |
Nhà biên đạo múa |
Director |
dɪˈrɛktər |
Đạo diễn |
Screenwriter |
ˈskriːnˌraɪtər |
Nhà biên kịch phim |
Producer |
prəˈdjuːsər |
Nhà sản xuất |
Cinematographer |
ˌsɪnəˈmætəˌɡrəfər |
Nhà quay phim |
Photographer |
fəˈtɒɡrəfər |
Nhiếp ảnh gia |
Graphic Designer |
ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế đồ họa |
Illustrator |
ɪˈlʌstreɪtər |
Họa sĩ minh họa |
Animator |
ˈænəˌmeɪtər |
Nhà hoạt hình |
Makeup Artist |
ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst |
Nhà trang điểm |
Costume Designer |
ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế trang phục |
Set Designer |
sɛt dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế phông cảnh |
Stage Manager |
steɪdʒ ˈmænɪdʒər |
Quản lý sân khấu |
Art Director |
ˈɑːt dɪˈrɛktər |
Giám đốc nghệ thuật |
Voice Actor/Actress |
vɔɪs ˈæktər/ˈæktrəs |
Diễn viên lồng tiếng |
Comedian |
kəˈmiːdiən |
Diễn viên hài |
Magician |
məˈdʒɪʃən |
Ảo thuật gia |
Circus Performer |
ˈsɜːkəs pəˈfɔːrmər |
Nghệ sĩ xiếc |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Politician |
ˌpɒlɪˈtɪʃən |
Chính trị gia |
Lawyer |
ˈlɔːjər |
Luật sư |
Judge |
dʒʌdʒ |
Thẩm phán |
Prosecutor |
ˈprɒsɪkjuːtə |
Công tố viên |
Attorney/Lawyer |
Əˈtɜːrni / lɔɪ.ər |
Luật sư |
Solicitor |
səˈlɪsɪtə |
Cố vấn pháp luật |
Barrister |
ˈbærɪstər |
Luật sư (Anh, đại diện tại toà) |
Paralegal |
ˈpærəˌliːɡəl |
Trợ lý luật sư |
Legal Advisor |
ˈliːɡəl ədˈvaɪzər |
Cố vấn pháp luật |
Politician |
ˌpɒlɪˈtɪʃən |
Chính trị gia |
Diplomat |
ˈdɪpləmæt |
Nhà ngoại giao |
Ambassador |
ˈæmbæsədər |
Đại sứ |
Senator |
ˈsɛnətər |
Thượng nghị sĩ |
Representative |
ˌrɛprɪˈzɛntətɪv |
Đại biểu |
Governor |
ˈɡʌvənər |
Thống đốc |
Mayor |
ˈmeər |
Thị trưởng |
Political Analyst |
pəˈlɪtɪkəl ˈænəlɪst |
Nhà phân tích chính trị |
Campaign Manager |
kæmˈpeɪn ˈmænɪdʒər |
Quản lý chiến dịch |
Lobbyist |
ˈlɒbɪɪst |
Người vận động chính sách |
Policy Maker |
ˈpɒlɪsi ˈmeɪkər |
Người làm chính sách |
Jurist |
ˈdʒʊərɪst |
Nhà luật học |
Law Enforcement Officer |
lɔː ɪnˈfɔːsmənt ˈɒfɪsər |
Cảnh sát viên hỗ trợ tư pháp |
Public Defender |
ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər |
Luật sư bảo vệ công lý |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Architect |
ˈɑːkɪtɛkt |
Kiến trúc sư |
Civil Engineer |
ˈsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪr |
Kỹ sư xây dựng |
Structural Engineer |
ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪr |
Kỹ sư cầu đường |
Construction Manager |
kənˈstrʌkʃən ˈmænɪdʒər |
Quản lý xây dựng |
Project Manager |
ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər |
Quản lý dự án |
Quantity Surveyor |
ˈkwɒntɪti ˈsɜːveɪər |
Kiểm định viên công trình |
Building Surveyor |
ˈbɪldɪŋ ˈsɜːveɪər |
Kiểm tra viên công trình |
Site Manager |
saɪt ˈmænɪdʒər |
Quản lý công trường |
Foreman |
ˈfɔːmən |
Đầu mối công trường |
Carpenter |
ˈkɑːpəntər |
Thợ mộc |
Electrician |
ɪˌlɛkˈtrɪʃən |
Thợ điện |
Plumber |
ˈplʌmər |
Thợ ống nước |
Painter |
ˈpeɪntər |
Thợ sơn |
Mason |
ˈmeɪsən |
Thợ xây |
Welder |
ˈwɛldər |
Thợ hàn |
Architectural Technician |
ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl tɛkˈnɪʃən |
Kỹ thuật viên kiến trúc |
Building Inspector |
ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər |
Thanh tra viên công trình |
HVAC Technician |
eɪtʃ viː eɪ siː tɛkˈnɪʃən |
Kỹ thuật viên hệ thống điều hoà không khí |
Construction Worker |
kənˈstrʌkʃən ˈwɜːkər |
Công nhân xây dựng |
Demolition Expert |
dɪˈmɒlɪʃən ˈɛkspɜːt |
Chuyên gia phá dỡ |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Farmer |
ˈfɑːrmər |
Nông dân |
Agricultural Engineer |
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪr |
Kỹ sư nông nghiệp |
Agronomist |
əˈɡrɒnəmɪst |
Nhà nông học |
Horticulturist |
ˌhɔːtɪˈkʌltʃərɪst |
Người làm vườn |
Agric Extension Officer |
ˈæɡrɪk ɪkˈstɛnʃən ˈɒfɪsər |
Cán bộ gia tăng nông nghiệp |
Livestock Farmer |
ˈlaɪvstɒk ˈfɑːrmər |
Nông dân chăn nuôi |
Dairy Farmer |
ˈdɛri ˈfɑːrmər |
Nông dân chăn nuôi bò sữa |
Crop Consultant |
krɒp kənˈsʌltənt |
Tư vấn viên cây trồng |
Agricultural Scientist |
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsaɪəntɪst |
Nhà khoa học nông nghiệp |
Irrigation Specialist |
ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈspɛʃəlɪst |
Chuyên gia tưới tiêu |
Farm Manager |
fɑːrm ˈmænɪdʒər |
Quản lý trang trại |
Pest Control Officer |
pɛst kənˈtroʊl ˈɒfɪsər |
Nhân viên diệt côn trùng |
Agricultural Inspector |
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ɪnˈspɛktər |
Thanh tra nông nghiệp |
Agricultural Worker |
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈwɜːkər |
Công nhân nông nghiệp |
Fruit Grower |
fruːt ˈɡroʊər |
Nông dân trồng cây ăn quả |
Vegetable Farmer |
ˈvɛdʒtəbəl ˈfɑːrmər |
Nông dân trồng rau |
Rancher |
ˈræntʃər |
Chủ trang trại chăn nuôi |
Beekeeper |
ˈbiːkiːpər |
Người nuôi ong |
Forestry Technician |
ˈfɔrɪstri tɛkˈnɪʃən |
Kỹ thuật viên lâm nghiệp |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Soldier |
/ˈsəʊl.dʒər/ |
Lính |
Officer |
/ˈɒf.ɪ.sər/ |
Sĩ quan |
General |
/ˈdʒɛn.ər.əl/ |
Đại tướng |
Colonel |
/ˈkɜːr.nəl/ |
Đại tá |
Captain |
/ˈkæp.tɪn/ |
Đại úy |
Lieutenant |
/lɛfˈtɛn.ənt/ |
Trung úy |
Sergeant |
/ˈsɑːr.dʒənt/ |
Trung sĩ |
Corporal |
/ˈkɔːr.pər.əl/ |
Hạ sĩ |
Private |
/ˈpraɪ.vɪt/ |
Binh nhì |
Cadet |
/kəˈdɛt/ |
Học viên sĩ quan |
Admiral |
/ˈæd.mər.əl/ |
Đô đốc |
Commander |
/kəˈmændər/ |
Chỉ huy |
Pilot |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công |
Navigator |
/ˈnæv.ɪˌgeɪ.tər/ |
Hoa tiêu |
Gunner |
/ˈɡʌn.ər/ |
Pháo thủ |
Sniper |
/ˈsnaɪ.pər/ |
Lính bắn tỉa |
Medic |
/ˈmɛd.ɪk/ |
Quân y |
Engineer |
/ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư |
Intelligence |
/ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ |
Tình báo |
Paratrooper |
/ˈpær.əˌtruː.pər/ |
Lính dù |
Radioman |
/ˈreɪ.di.oʊ.mæn/ |
Liên lạc viên vô tuyến |
Infantryman |
/ˈɪn.fən.triˌmæn/ |
Bộ binh |
Artilleryman |
/ɑːˈtɪl.ər.iˌmæn/ |
Pháo binh |
Mechanic |
/mɪˈkæn.ɪk/ |
Thợ máy |
Marines |
/məˈriːn/ |
Thủy quân lục chiến |
Hỏi nghề nghiệp tiếng Anh là một nội dung giao tiếp thường xuyên khi chúng ta gặp gỡ với những người bạn mới. Nhờ việc biết được đối phương đang làm gì, mọi người sẽ kết nối với nhau và làm cho đoạn hội thoại trở nên thú vị hơn.
Câu hỏi chung:
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
What is your job? (Công việc của bạn là gì?)
What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
What is your profession? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
Ví dụ:
A: What do you do?
B: I am a doctor. (Tôi là bác sĩ.)
Câu hỏi về loại công việc:
What sort/type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
What kind of job are you doing? (Bạn đang làm loại công việc nào?)
Ví dụ:
A: What sort of work do you do?
B: I work in marketing. (Tôi làm việc trong lĩnh vực marketing.)
Câu hỏi về nơi làm việc:
Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
What's your company's name? (Tên công ty của bạn là gì?)
Can you describe your company? (Bạn có thể mô tả công ty của bạn không?)
Ví dụ:
A: Where do you work?
B: I work at Google. (Tôi làm việc tại Google.)
Câu hỏi về trách nhiệm:
What are your main responsibilities? (Trách nhiệm chính của bạn là gì?)
Which project are you in charge of? (Bạn phụ trách dự án nào?)
What are your daily tasks? (Công việc hàng ngày của bạn là gì?)
Ví dụ:
A: What are your main responsibilities?
B: My main responsibilities are developing software and managing projects. (Trách nhiệm chính của tôi là phát triển phần mềm và quản lý dự án.)
Câu hỏi về kinh nghiệm:
How long have you been working in this field? (Bạn đã làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?)
What do you like most about your job? (Bạn thích gì nhất ở công việc của bạn?) -
What do you dislike about your job? (Bạn không thích gì ở công việc của bạn?) -
What are your career goals? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)
Ví dụ:
A: How long have you been working as a teacher?
B: I have been teaching for 5 years. (Tôi đã dạy học được 5 năm.)
Để giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được hiệu quả thì bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, bạn cần áp dụng từ vựng vào các đoạn hội thoại tiếng Anh, hoặc viết các đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về nghề nghiệp để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể.
Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu nghề nghiệp hoặc miêu tả nghề nghiệp trong tương lai cũng cực kỳ thông dụng và hữu ích, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi. Dưới đây Regal Edu sẽ gợi ý cho bạn một vài đoạn văn mẫu tham khảo.
Father's Profession
My father is a doctor. He works at a big hospital in the city. Every day, he helps many patients who are sick or injured. He is very kind and always tries to make everyone feel better. My father enjoys helping people, therefore even though he works long hours, he loves his job. My father does an essential job, and I am proud of him for it.
Bố tôi là bác sĩ. Ông làm việc tại một bệnh viện lớn trong thành phố. Hằng ngày, ông giúp đỡ nhiều bệnh nhân bị ốm hoặc bị thương. Ông rất tốt bụng và luôn cố gắng làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn. Bố tôi thích giúp đỡ mọi người, do đó mặc dù ông ấy thường làm việc nhiều giờ, nhưng ông vẫn yêu công việc của mình. Bố tôi làm một công việc rất quan trọng và tôi rất tự hào về công việc của ông ấy.
Mother's Profession
My mother is a teacher. She teaches math at a local high school. Every day, she prepares lessons and helps her students understand difficult concepts. She is very patient and makes learning fun. After school, my mother also tutors students who need additional assistance. She enjoys watching her students flourish, which is why she loves her profession. I am very proud of my mother and the difference she makes in her students' lives.
Mẹ tôi là giáo viên. Bà dạy toán tại một trường trung học địa phương. Hằng ngày, bà chuẩn bị bài giảng và giúp học sinh của mình hiểu các khái niệm khó. Bà rất kiên nhẫn và làm cho việc học trở nên thú vị. Mẹ tôi cũng dành thời gian sau giờ học để dạy thêm cho các học sinh cần sự trợ giúp thêm. Bà yêu công việc của mình vì bà thích nhìn thấy học sinh của mình thành công. Tôi rất tự hào về mẹ và sự khác biệt bà tạo ra trong cuộc sống của học sinh.
Future firefighter
When I grow up, I want to be a firefighter. I want to help people and save lives. Firefighters put out fires and rescue people from dangerous situations. They respond to crises while working at fire stations. I believe that serving as a fireman is a courageous and vital job. In order to be strong and prepared for any challenge, I want to train hard.
Khi lớn lên, em muốn trở thành lính cứu hỏa. Em muốn giúp đỡ mọi người và cứu sống họ. Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy và cứu người khỏi các tình huống nguy hiểm. Họ làm việc tại trạm cứu hỏa và ứng phó với các trường hợp khẩn cấp. Em nghĩ rằng trở thành lính cứu hỏa là một công việc dũng cảm và quan trọng. Em muốn rèn luyện chăm chỉ để trở nên mạnh mẽ và sẵn sàng cho bất kỳ thử thách nào.
Future Engineer
My dream job is to be an engineer. I like building things and solving problems. Engineers design and create machines, buildings, and systems. They work in offices, factories, and building sites. I find working in engineering to be really exciting. I want to invent things that make life easier.
Em mong muốn trở thành một kỹ sư. Em thích xây dựng và giải quyết vấn đề. Kỹ sư thiết kế và tạo ra máy móc, tòa nhà và hệ thống. Họ làm việc trong văn phòng, nhà máy và công trường xây dựng. Em nghĩ rằng kỹ thuật là một công việc rất thú vị. Em muốn phát minh ra những thứ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.
Trên đây, Regal Edu đã giới thiệu cho các bạn trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp thông dụng nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp tiếng Anh, giao lưu gặp gỡ với những người bạn mới. Đừng quên lưu lại và áp dụng ngay hôm nay nhé!
1900.966.963