VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất

Danh sách các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả cảm xúc, tự tin trong cuộc nói chuyện của mình.

Mục lục bài viết


Trong các vấn đề diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi chúng ta gặp phải khó khăn trong việc diễn tả cảm xúc của bản thân do bị thiếu vốn từ. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả cảm xúc, tự tin trong cuộc nói chuyện của mình.

Xem thêm:

1. 100+ Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc bạn cần nhớ

Từ vựng tiếng Anh cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh về cảm xúc được chia thành các nhóm theo chủ đề để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ:

1.1. Từ vựng tiếng Anh cảm xúc tích cực

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Amused

əˈmjuːzd

Vui vẻ

Cheerful

ˈtʃɪərfəl

Vui vẻ, hớn hở

Confident

ˈkɑːnfɪdənt

Tự tin

Content

kənˈtɛnt

Hài lòng

Delighted

dɪˈlaɪtɪd

Rất vui mừng

Ecstatic

ɪkˈstætɪk

Vô cùng hạnh phúc

Elated

ɪˈleɪtɪd

Hân hoan

Enthusiastic

ɪnθjuːziˈæstɪk

Nhiệt tình

Happy

ˈhæpi

Hạnh phúc

Invigorated

ɪnˈvɪɡəreɪtɪd

Hăng hái

Joyful

ˈdʒɔɪfəl

Vui vẻ, hân hoan

Overjoyed

ˌoʊvərˈdʒɔɪd

Mừng rỡ khôn xiết

Passionate

ˈpæʃənit

Đam mê

Satisfied

ˈsætɪsfaɪd

Hài lòng

Warmth

wɔːrmθ

Sự ấm áp

Zestful

ˈzɛstfəl

Nhiệt huyết

1.2. Từ vựng tiếng Anh cảm xúc biết ơn

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Grateful

ˈgreɪtfl

Biết ơn

Thankful

ˈθæŋkfəl

Cảm ơn

Appreciative

əˈpriːʃɪeɪtɪv

Trân trọng

Obliged

əˈblaɪdʒd

Mang ơn

Indebted

ɪnˈdetɪd

Mang ơn

Beholden

bɪˈhəʊldən

Mang ơn

1.3. Từ vựng tiếng anh cảm xúc phấn khích hứng thú

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Excited

ɪkˈsaɪtɪd

Phấn khích, hứng thú

Thrilled

thrɪld

Hào hứng

Enthusiastic

ɪnθjuːziˈæstɪk

Nhiệt tình

Eager

ˈiːgər

Nôn nóng

Keen

kiːn

Hứng thú

Zestful

ˈzɛstfəl

Nhiệt huyết

Animated

ˈænɪmeɪtɪd

Sôi nổi

Buoyant

ˈbɔɪənt

Hân hoan

Euphoric

juːˈfɔːrɪk

Lên mây

Invigorated

ɪnˈvɪɡəreɪtɪd

Hăng hái

1.4. Từ vựng tiếng Anh cảm xúc tiêu cực

Từ vựng cảm xúc buồn và âu lo

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sad

sæd

Buồn

Unhappy

ʌnˈhæpi

Không vui

Depressed

dɪˈprɛst

Trầm cảm

Downhearted

daʊnˈhɑːtɪd

Chán nản

Despondent

dɪˈspɑːndənt

Thất vọng

Blue

bluː

Buồn bã

Melancholy

ˈmɛlənkəli

Tâm trạng u sầu

Gloomy

ˈgluːmi

Ủ dột

Miserable

ˈmɪzərəbəl

Khổ sở

Wretched

ˈrɛtʃɪd

Tồi tệ

Từ vựng tiếng Anh cảm xúc miêu tả sự tức giận

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Anxious

ˈæŋkʃəs

Lo lắng

Nervous

ˈnɜːvəs

Hồi hộp

Afraid

əˈfreɪd

Sợ hãi

Scared

skeərd

Hoảng sợ

Terrified

ˈtɛrɪfaɪd

Kinh hoàng

Horrified

ˈhɔːrɪfaɪd

Khiếp sợ

Apprehensive

əˈpriːhɛnsɪv

Lo lắng

Uneasy

ʌnˈiːzi

Bồn chồn

Restless

ˈrɛstləs

Bồn chồn

Jittery

ˈdʒɪtəri

Run sợ

Từ vựng tiếng Anh cảm xúc miêu tả cảm giác xấu hổ và thất vọng

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ashamed

əˈʃeɪmd

Xấu hổ

Embarrassed

əmˈbærəst

Lúng túng

Humiliated

hjuːˈmɪlieɪtɪd

Nhục nhã

Disappointed

dɪsəˈpɔɪntɪd

Thất vọng

Let down

let daʊn

Thất vọng

2. Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc đơn lẻ, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ được sử dụng để miêu tả cảm xúc một cách chi tiết và sinh động hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

Cảm xúc tích cực:

  • Over the moon: Vui sướng tột độ

  • On cloud nine: Phấn khích cực độ

  • In seventh heaven: Vui sướng tột độ

  • Walking on air: Vui sướng như đi trên mây

  • On top of the world: Rất hạnh phúc và tự hào

  • Delighted to meet you: Rất vui được gặp bạn

  • Pleasure to meet you: Rất hân hạnh được gặp bạn

  • Glad to see you: Rất vui khi gặp lại bạn

  • I'm so happy for you: Thật mừng cho bạn

  • That's great news!: Thật là tin tức tuyệt vời!

Cảm xúc tiêu cực:

  • Down in the dumps: Chán nản, buồn bã

  • Under the weather: Khó chịu, ốm nhẹ

  • Feeling blue: Buồn bã

  • Feeling down: Chán nản

  • Feeling under pressure: Cảm thấy áp lực

  • Feeling stressed out: Căng thẳng

  • Feeling overwhelmed: Quá tải

  • Feeling frustrated: Khó chịu, bực bội

  • Feeling disappointed: Thất vọng

  • Feeling angry: Tức giận

Cảm xúc trung lập:

  • Feeling so-so: Bình thường, ổn

  • Feeling indifferent: Bàng quan, vô tư

  • Feeling neutral: Trung lập

  • Feeling detached: Tách biệt, xa cách

  • Feeling numb: Tê liệt, tê dại

  • Feeling unsure: Không chắc chắn

  • Feeling hesitant: Do dự

  • Feeling curious: Tò mò

  • Feeling surprised: Bất ngờ

Khi sử dụng cụm từ tiếng Anh cảm xúc, hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách kết hợp phù hợp để diễn đạt chính xác cảm xúc của bạn

3. Câu hỏi và trả lời về cảm xúc trong tiếng Anh

Việc luyện tập các câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của bản thân một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và trả lời về cảm xúc trong tiếng Anh để bạn có thể ứng dụng trong mọi trường hợp

3.1. Câu về cảm xúc trong tiếng Anh

  • Cảm xúc phổ biến:

    • How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)

    • How do you feel about [subject/topic/event]? (Bạn cảm thấy thế nào về [chủ đề, chủ đề, sự kiện]?)

    • What is your mood like today? (Tâm trạng của bạn hôm nay thế nào?)

    • Are you happy/sad/angry/excited/scared? (Bạn có vui/buồn/tức giận/phấn khích/sợ hãi không?)

  • Cảm xúc cụ thể:

    • Are you feeling stressed lately? (Bạn có cảm thấy căng thẳng gần đây không?)

    • Are you feeling overwhelmed? (Bạn có cảm thấy quá tải không?)

    • Are you feeling down in the dumps? (Bạn có cảm thấy chán nản không?)

    • Are you feeling optimistic about the future? (Bạn có lạc quan về tương lai không?)

    • Are you feeling grateful for the things you have? (Bạn có biết ơn những gì bạn có không?)

3.2 Câu trả lời về cảm xúc trong tiếng Anh

  • Nêu cảm xúc:

    • I'm feeling happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)

    • I'm feeling a bit stressed out. (Tôi cảm thấy hơi căng thẳng.)

    • I'm excited about my upcoming vacation. (Tôi rất háo hức về kỳ nghỉ sắp tới của mình.)

    • I'm grateful for my family and friends. (Tôi biết ơn gia đình và bạn bè của mình.)

  • Giải thích cảm xúc:

    • I'm feeling happy because [reason]. (Tôi cảm thấy vui vì [lý do].)

    • I'm feeling stressed out because I have a lot of work to do. (Tôi cảm thấy căng thẳng vì tôi có rất nhiều việc phải làm.)

    • I'm excited about my upcoming vacation because I'm going to [destination]. (Tôi rất háo hức về kỳ nghỉ sắp tới của mình vì tôi sẽ đi [đến địa điểm].)

    • I'm grateful for my family and friends because they always support me. (Tôi biết ơn gia đình và bạn bè của mình vì họ luôn ủng hộ tôi.)

3.3. Ví dụ về cuộc trò chuyện

Nam: How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)

Hoa: I'm feeling pretty good. I had a great weekend. (Tôi cảm thấy khá tốt. Tôi đã có một cuối tuần tuyệt vời.)

Nam: That's great! What did you do? (Thật tuyệt! Bạn đã làm gì?)

Hoa: I went hiking with my friends and then we had dinner at my favorite restaurant. (Tôi đi leo núi với bạn bè và sau đó chúng tôi ăn tối ở nhà hàng yêu thích của tôi.)

Nam: Sounds like a lot of fun. I'm glad you had a good time. (Nghe có vẻ rất vui. Tôi rất vui vì bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)

Hoa: Me too. Thanks. How are you feeling? (Tôi cũng vậy. Cảm ơn. Bạn cảm thấy thế nào?)

Nam: I'm feeling a bit stressed out actually. I have a lot of work to do this week. (Thực ra tôi cảm thấy hơi căng thẳng. Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này.)

Hoa: I understand. That can be tough. Do you want to talk about it? (Tôi hiểu. Việc đó có thể khó khăn. Bạn có muốn nói về nó không?)

Nam: Sure, that would be great. (Chắc chắn rồi, điều đó sẽ tuyệt vời.)

4. Những bài hát tiếng Anh về cảm xúc

Hát theo bài hát tiếng Anh là một cách tuyệt vời để trẻ luyện tập cách phát âm và ngữ điệu. Đây là phương pháp học tiếng Anh vui vẻ và thú vị, giúp trẻ không cảm thấy nhàm chán. Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về cảm xúc dành cho bé

4.1. The Feelings Song

Bài hát này sử dụng giai điệu đơn giản, dễ nhớ và lời bài hát lặp đi lặp lại để giới thiệu cho trẻ về các cảm xúc cơ bản như vui, buồn, tức giận và sợ hãi. Bài hát cũng có video hoạt hình minh họa cho từng cảm xúc, giúp trẻ dễ dàng hình dung và ghi nhớ.

4.2. The Happy Song

Bài hát này có giai điệu vui tươi, sôi động và lời bài hát đơn giản, dễ hát. Bài hát khuyến khích trẻ em thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc thông qua điệu nhảy và cử chỉ.
4.3. If You're Happy and You Know It

Bài hát này là một bài hát dân ca vui nhộn và cổ điển với giai điệu đơn giản, dễ hát và lời bài hát lặp đi lặp lại. Bài hát khuyến khích trẻ em thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc thông qua các động tác vỗ tay, vỗ chân và giơ tay lên cao.

Trên đây là bài viết tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc khá đầy đủ. Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bổ sung thật nhiều vốn từ vựng hay, giúp cho việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự tin, dễ dàng hơn. Chúc bạn học tập tốt nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

TRỌN BỘ 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Góc tiếng Anh 16/09/2024

TRỌN BỘ 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Bỏ túi 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn tự tin đặt chân đến mọi quốc gia trên thế giới, khám phá văn minh nhân loại. Tìm hiểu ngay!
8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Góc tiếng Anh 25/07/2024

8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Hướng dẫn bạn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh đồng thời trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn nâng cao kiến thức, học tiếng Anh hiệu quả
10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn
Góc tiếng Anh 23/07/2024

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn cực hay có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Hãy lưu lại và học thuộc chủ đề này nhé!
4 Mùa trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về các mùa trong năm
Góc tiếng Anh 22/07/2024

4 Mùa trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về các mùa trong năm

Các mùa trong năm bằng tiếng Anh là nội dung quan trọng trong hành trình bắt đầu học tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh
Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Góc tiếng Anh 16/07/2024

Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc giao tiếp hằng ngày vì đây là chủ đề phổ biến trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nhé!
100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories
Góc tiếng Anh 09/07/2024

100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

Học từ vựng tiếng Anh quần áo giúp bạn chia sẻ sở thích, xu hướng thời trang với bạn bè, người nước ngoài một cách dễ dàng và trôi chảy, tự tin khi đi mua sắm nước ngoài

1900.966.963