Mục lục bài viết
Trong các vấn đề diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi chúng ta gặp phải khó khăn trong việc diễn tả cảm xúc của bản thân do bị thiếu vốn từ. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả cảm xúc, tự tin trong cuộc nói chuyện của mình.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh về cảm xúc được chia thành các nhóm theo chủ đề để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ:
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Amused |
əˈmjuːzd |
Vui vẻ |
Cheerful |
ˈtʃɪərfəl |
Vui vẻ, hớn hở |
Confident |
ˈkɑːnfɪdənt |
Tự tin |
Content |
kənˈtɛnt |
Hài lòng |
Delighted |
dɪˈlaɪtɪd |
Rất vui mừng |
Ecstatic |
ɪkˈstætɪk |
Vô cùng hạnh phúc |
Elated |
ɪˈleɪtɪd |
Hân hoan |
Enthusiastic |
ɪnθjuːziˈæstɪk |
Nhiệt tình |
Happy |
ˈhæpi |
Hạnh phúc |
Invigorated |
ɪnˈvɪɡəreɪtɪd |
Hăng hái |
Joyful |
ˈdʒɔɪfəl |
Vui vẻ, hân hoan |
Overjoyed |
ˌoʊvərˈdʒɔɪd |
Mừng rỡ khôn xiết |
Passionate |
ˈpæʃənit |
Đam mê |
Satisfied |
ˈsætɪsfaɪd |
Hài lòng |
Warmth |
wɔːrmθ |
Sự ấm áp |
Zestful |
ˈzɛstfəl |
Nhiệt huyết |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Grateful |
ˈgreɪtfl |
Biết ơn |
Thankful |
ˈθæŋkfəl |
Cảm ơn |
Appreciative |
əˈpriːʃɪeɪtɪv |
Trân trọng |
Obliged |
əˈblaɪdʒd |
Mang ơn |
Indebted |
ɪnˈdetɪd |
Mang ơn |
Beholden |
bɪˈhəʊldən |
Mang ơn |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Excited |
ɪkˈsaɪtɪd |
Phấn khích, hứng thú |
Thrilled |
thrɪld |
Hào hứng |
Enthusiastic |
ɪnθjuːziˈæstɪk |
Nhiệt tình |
Eager |
ˈiːgər |
Nôn nóng |
Keen |
kiːn |
Hứng thú |
Zestful |
ˈzɛstfəl |
Nhiệt huyết |
Animated |
ˈænɪmeɪtɪd |
Sôi nổi |
Buoyant |
ˈbɔɪənt |
Hân hoan |
Euphoric |
juːˈfɔːrɪk |
Lên mây |
Invigorated |
ɪnˈvɪɡəreɪtɪd |
Hăng hái |
Từ vựng cảm xúc buồn và âu lo
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sad |
sæd |
Buồn |
Unhappy |
ʌnˈhæpi |
Không vui |
Depressed |
dɪˈprɛst |
Trầm cảm |
Downhearted |
daʊnˈhɑːtɪd |
Chán nản |
Despondent |
dɪˈspɑːndənt |
Thất vọng |
Blue |
bluː |
Buồn bã |
Melancholy |
ˈmɛlənkəli |
Tâm trạng u sầu |
Gloomy |
ˈgluːmi |
Ủ dột |
Miserable |
ˈmɪzərəbəl |
Khổ sở |
Wretched |
ˈrɛtʃɪd |
Tồi tệ |
Từ vựng tiếng Anh cảm xúc miêu tả sự tức giận
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Anxious |
ˈæŋkʃəs |
Lo lắng |
Nervous |
ˈnɜːvəs |
Hồi hộp |
Afraid |
əˈfreɪd |
Sợ hãi |
Scared |
skeərd |
Hoảng sợ |
Terrified |
ˈtɛrɪfaɪd |
Kinh hoàng |
Horrified |
ˈhɔːrɪfaɪd |
Khiếp sợ |
Apprehensive |
əˈpriːhɛnsɪv |
Lo lắng |
Uneasy |
ʌnˈiːzi |
Bồn chồn |
Restless |
ˈrɛstləs |
Bồn chồn |
Jittery |
ˈdʒɪtəri |
Run sợ |
Từ vựng tiếng Anh cảm xúc miêu tả cảm giác xấu hổ và thất vọng
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ashamed |
əˈʃeɪmd |
Xấu hổ |
Embarrassed |
əmˈbærəst |
Lúng túng |
Humiliated |
hjuːˈmɪlieɪtɪd |
Nhục nhã |
Disappointed |
dɪsəˈpɔɪntɪd |
Thất vọng |
Let down |
let daʊn |
Thất vọng |
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc đơn lẻ, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ được sử dụng để miêu tả cảm xúc một cách chi tiết và sinh động hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
Cảm xúc tích cực:
Over the moon: Vui sướng tột độ
On cloud nine: Phấn khích cực độ
In seventh heaven: Vui sướng tột độ
Walking on air: Vui sướng như đi trên mây
On top of the world: Rất hạnh phúc và tự hào
Delighted to meet you: Rất vui được gặp bạn
Pleasure to meet you: Rất hân hạnh được gặp bạn
Glad to see you: Rất vui khi gặp lại bạn
I'm so happy for you: Thật mừng cho bạn
That's great news!: Thật là tin tức tuyệt vời!
Cảm xúc tiêu cực:
Down in the dumps: Chán nản, buồn bã
Under the weather: Khó chịu, ốm nhẹ
Feeling blue: Buồn bã
Feeling down: Chán nản
Feeling under pressure: Cảm thấy áp lực
Feeling stressed out: Căng thẳng
Feeling overwhelmed: Quá tải
Feeling frustrated: Khó chịu, bực bội
Feeling disappointed: Thất vọng
Feeling angry: Tức giận
Cảm xúc trung lập:
Feeling so-so: Bình thường, ổn
Feeling indifferent: Bàng quan, vô tư
Feeling neutral: Trung lập
Feeling detached: Tách biệt, xa cách
Feeling numb: Tê liệt, tê dại
Feeling unsure: Không chắc chắn
Feeling hesitant: Do dự
Feeling curious: Tò mò
Feeling surprised: Bất ngờ
Khi sử dụng cụm từ tiếng Anh cảm xúc, hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách kết hợp phù hợp để diễn đạt chính xác cảm xúc của bạn
Việc luyện tập các câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của bản thân một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và trả lời về cảm xúc trong tiếng Anh để bạn có thể ứng dụng trong mọi trường hợp
Cảm xúc phổ biến:
How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
How do you feel about [subject/topic/event]? (Bạn cảm thấy thế nào về [chủ đề, chủ đề, sự kiện]?)
What is your mood like today? (Tâm trạng của bạn hôm nay thế nào?)
Are you happy/sad/angry/excited/scared? (Bạn có vui/buồn/tức giận/phấn khích/sợ hãi không?)
Cảm xúc cụ thể:
Are you feeling stressed lately? (Bạn có cảm thấy căng thẳng gần đây không?)
Are you feeling overwhelmed? (Bạn có cảm thấy quá tải không?)
Are you feeling down in the dumps? (Bạn có cảm thấy chán nản không?)
Are you feeling optimistic about the future? (Bạn có lạc quan về tương lai không?)
Are you feeling grateful for the things you have? (Bạn có biết ơn những gì bạn có không?)
Nêu cảm xúc:
I'm feeling happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)
I'm feeling a bit stressed out. (Tôi cảm thấy hơi căng thẳng.)
I'm excited about my upcoming vacation. (Tôi rất háo hức về kỳ nghỉ sắp tới của mình.)
I'm grateful for my family and friends. (Tôi biết ơn gia đình và bạn bè của mình.)
Giải thích cảm xúc:
I'm feeling happy because [reason]. (Tôi cảm thấy vui vì [lý do].)
I'm feeling stressed out because I have a lot of work to do. (Tôi cảm thấy căng thẳng vì tôi có rất nhiều việc phải làm.)
I'm excited about my upcoming vacation because I'm going to [destination]. (Tôi rất háo hức về kỳ nghỉ sắp tới của mình vì tôi sẽ đi [đến địa điểm].)
I'm grateful for my family and friends because they always support me. (Tôi biết ơn gia đình và bạn bè của mình vì họ luôn ủng hộ tôi.)
Nam: How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
Hoa: I'm feeling pretty good. I had a great weekend. (Tôi cảm thấy khá tốt. Tôi đã có một cuối tuần tuyệt vời.)
Nam: That's great! What did you do? (Thật tuyệt! Bạn đã làm gì?)
Hoa: I went hiking with my friends and then we had dinner at my favorite restaurant. (Tôi đi leo núi với bạn bè và sau đó chúng tôi ăn tối ở nhà hàng yêu thích của tôi.)
Nam: Sounds like a lot of fun. I'm glad you had a good time. (Nghe có vẻ rất vui. Tôi rất vui vì bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)
Hoa: Me too. Thanks. How are you feeling? (Tôi cũng vậy. Cảm ơn. Bạn cảm thấy thế nào?)
Nam: I'm feeling a bit stressed out actually. I have a lot of work to do this week. (Thực ra tôi cảm thấy hơi căng thẳng. Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này.)
Hoa: I understand. That can be tough. Do you want to talk about it? (Tôi hiểu. Việc đó có thể khó khăn. Bạn có muốn nói về nó không?)
Nam: Sure, that would be great. (Chắc chắn rồi, điều đó sẽ tuyệt vời.)
Hát theo bài hát tiếng Anh là một cách tuyệt vời để trẻ luyện tập cách phát âm và ngữ điệu. Đây là phương pháp học tiếng Anh vui vẻ và thú vị, giúp trẻ không cảm thấy nhàm chán. Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về cảm xúc dành cho bé
Bài hát này sử dụng giai điệu đơn giản, dễ nhớ và lời bài hát lặp đi lặp lại để giới thiệu cho trẻ về các cảm xúc cơ bản như vui, buồn, tức giận và sợ hãi. Bài hát cũng có video hoạt hình minh họa cho từng cảm xúc, giúp trẻ dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
Bài hát này có giai điệu vui tươi, sôi động và lời bài hát đơn giản, dễ hát. Bài hát khuyến khích trẻ em thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc thông qua điệu nhảy và cử chỉ.
4.3. If You're Happy and You Know It
Bài hát này là một bài hát dân ca vui nhộn và cổ điển với giai điệu đơn giản, dễ hát và lời bài hát lặp đi lặp lại. Bài hát khuyến khích trẻ em thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc thông qua các động tác vỗ tay, vỗ chân và giơ tay lên cao.
Trên đây là bài viết tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc khá đầy đủ. Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bổ sung thật nhiều vốn từ vựng hay, giúp cho việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự tin, dễ dàng hơn. Chúc bạn học tập tốt nhé!
1900.966.963