VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông

Học tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông, học cách đọc tên các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Với bài học này, bạn sẽ tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình.

Mục lục bài viết


Hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với rất nhiều phương tiện giao thông khi đi học, đi làm, đi chơi. Tuy nhiên, bạn đã biết được cách đọc tên các phương tiện giao thông bằng tiếng anh chưa? Hôm nay, hệ thống Anh ngữ Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn chủ đề tiếng Anh phương tiện giao thông với đầy đủ nhất, giúp bạn tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình khi đi du lịch, đến các quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Xem thêm:

1. Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng anh gọi là "transportations". Đây là tất cả các phương tiện phục vụ cho mục đích di chuyển của con người bao gồm phương tiện đường bộ, đường thủy và đường hàng không.

"Transportations" là danh từ số nhiều chỉ chung cho các loại phương tiện giao thông. Đối với từng loại phương tiện giao thông sẽ có tên gọi tiếng Anh khác nhau.

2. Các phương tiện giao thông bằng tiếng anh

Phương tiện giao thông tiếng Anh được chia làm ba nhóm chính bao gồm: Phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và đường hàng không.

Bạn ghi nhớ được bao nhiêu phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây. Cùng Regal Edu liệt kê nhé!

2.1. Từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông đường bộ

các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Các phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh phương tiện cá nhân

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Car

/kɑː/

Ô tô

Motorcycle

/məʊtəˌbaɪk/

Xe máy

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

Scooter

/ˈskuːtə/

Xe tay ga

Truck

/trʌk/

Xe tải

Van

/væn/

Xe tải nhỏ

Moped

/ˈmoʊped/

Xe gắn máy

Segway

/ˈseɡweɪ/

Xe điện tự cân bằng

Từ vựng tiếng Anh phương tiện công cộng

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Bus

/bʌs/

Xe buýt

Train

/treɪn/

Tàu hỏa

Subway

/ˈsʌbweɪ/

Tàu điện ngầm

Tram

/træm/

Xe điện

Taxi

/ˈtaksɪ/

Xe taxi

Từ vựng phương tiện giao thông chuyên dụng

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Fire engine

/ˈfaɪər ˈendʒɪn/

Xe cứu hỏa

Ambulance

/æmˈbjʊləns/

Xe cứu thương

Police car

/pəˈliːs kɑː/

Xe công an

Military vehicle

/ˈmɪlɪtəri ˈviːəkəl/

Xe quân sự

Garbage truck

/ˈɡɑːrbɪdʒ ˈtrʌk/

Xe tải chở rác

Tanker truck

/ˈtæŋkər ˈtrʌk/

Xe bồn

Dump truck

/ˈdʌmp ˈtrʌk/

Xe ben

Specialized cargo truck

/speʃəˈlaɪzd ˈkɑːrɡoʊ ˈtrʌk/

Xe tải chở hàng hóa chuyên dụng

Agricultural vehicle

/æɡrɪˈkʌlʧərəl ˈviːəkəl/

Xe chuyên dụng phục vụ nông nghiệp

Industrial vehicle

/ɪnˈdʌstriəl ˈviːəkəl/

Xe chuyên dụng phục vụ công nghiệp

2.2. Học tiếng anh về phương tiện giao thông đường thủy

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Boat

/boʊt/

Thuyền

Ship

/ʃɪp/

Tàu

Ferry

/ˈfɛri/

Phà

Yacht

/jɒt/

Du thuyền

Sailboat

/ˈseɪlˌboʊt/

Thuyền buồm

Submarine

/ˈsʌbməriːn/

Tàu ngầm

Cargo ship

/ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/

Tàu chở hàng

Cruise ship

/kruːz ʃɪp/

Tàu du lịch

Fishing boat

/ˈfɪʃɪŋ boʊt/

Thuyền đánh cá

Tugboat

/ˈtʌɡˌboʊt/

Tàu kéo

Catamaran

/ˌkætəˈməræn/

Thuyền hai thân

Speedboat

/ˈspiːdˌboʊt/

Tàu cao tốc

Barge

/bɑrdʒ/

Sà lan

Lifeboat

/ˈlaɪfˌboʊt/

Thuyền cứu sinh

Paddle steamer

/ˈpædl ˈstiːmər/

Tàu hơi nước có bánh lái

Kayak

/ˈkaɪæk/

Thuyền kayak

Canoe

/kəˈnuː/

Ca nô

Raft

/ræft/

Houseboat

/ˈhaʊsˌboʊt/

Nhà thuyền

Hovercraft

/ˈhʌvərˌkræft/

Tàu đệm khí

2.3. Các phương tiện giao thông đường hàng không tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Airplane

/ˈerˌpleɪn/

Máy bay

Helicopter

/ˈhɛlɪˌkɑptər/

Trực thăng

Glider

/ˈɡlaɪdər/

Tàu lượn

Hot air balloon

/hɑt ɛr bəˈlun/

Khinh khí cầu

Jet

/dʒɛt/

Máy bay phản lực

Cargo plane

/ˈkɑrɡoʊ pleɪn/

Máy bay chở hàng

Passenger plane

/ˈpæsɪndʒər pleɪn/

Máy bay chở khách

Biplane

/ˈbaɪˌpleɪn/

Máy bay hai tầng cánh

Drone

/droʊn/

Máy bay không người lái

Seaplane

/ˈsiˌpleɪn/

Thủy phi cơ

Blimp

/blɪmp/

Khinh khí cầu do thám tàu lặn

Gyrocopter

/ˈdʒaɪroʊˌkɑptər/

Máy bay trực thăng

Hang glider

/ˈhæŋ ˌɡlaɪdər/

Diều lượn

Space shuttle

/speɪs ˈʃʌtəl/

Tàu con thoi vũ trụ

Ultralight

/ˈʌltrəˌlaɪt/

Máy bay siêu nhẹ

3. Một số loại từ vựng tiếng Anh về giao thông

Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông, bạn nên trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông dưới đây.

3.1. Từ vựng về các biển báo giao thông

Biển báo giao thông tiếng Anh

Biển báo giao thông tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Stop sign

/stɑp saɪn/

Biển báo dừng lại

Yield sign

/jiːld saɪn/

Biển báo nhường đường

Speed limit sign

/spiːd ˈlɪmɪt saɪn/

Biển báo tốc độ tối đa

No entry sign

/noʊ ˈɛntri saɪn/

Biển báo cấm vào

One-way sign

/ˈwʌn ˈweɪ saɪn/

Biển báo đường một chiều

Pedestrian crossing

/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/

Biển báo sang đường dành cho người đi bộ

No parking sign

/noʊ ˈpɑrkɪŋ saɪn/

Biển báo cấm đỗ xe

Roundabout sign

/ˈraʊndəˌbaʊt saɪn/

Biển báo bùng binh

Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

Đèn giao thông

Road work sign

/roʊd wɜrk saɪn/

Biển báo công trường

Slippery road sign

/ˈslɪpəri roʊd saɪn/

Biển báo đường trơn trượt

School zone sign

/skuːl zoʊn saɪn/

Biển báo khu vực trường học

Animal crossing sign

/ˈænɪməl ˈkrɔsɪŋ saɪn/

Biển báo có động vật băng qua

No U-turn sign

/noʊ juː tɜrn saɪn/

Biển báo cấm quay đầu

No overtaking sign

/noʊ oʊvərˈteɪkɪŋ saɪn/

Biển báo cấm vượt

Bicycle lane sign

/ˈbaɪsɪkl leɪn saɪn/

Biển báo làn đường xe đạp

Railroad crossing sign

/ˈreɪlˌroʊd ˈkrɔsɪŋ saɪn/

Biển báo đường sắt

Warning sign

/ˈwɔrnɪŋ saɪn/

Biển báo cảnh báo

Prohibited sign

/prəˈhɪbɪtɪd saɪn/

Biển báo cấm

Directional sign

/dəˈrɛkʃənl saɪn/

Biển chỉ hướng

3.2. Từ vựng tiếng Anh hạ tầng giao thông

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Road

/roʊd/

Đường

Highway

/ˈhaɪˌweɪ/

Đường cao tốc

Street

/striːt/

Đường phố

Bridge

/brɪdʒ/

Cầu

Tunnel

/ˈtʌnl/

Hầm

Overpass

/ˈoʊvərˌpæs/

Cầu vượt

Underpass

/ˈʌndərˌpæs/

Đường chui

Roundabout

/ˈraʊndəˌbaʊt/

Vòng xuyến

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã tư

Crosswalk

/ˈkrɔːswɔːk/

Vạch sang đường

Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

Đèn giao thông

Sidewalk

/ˈsaɪdˌwɔːk/

Vỉa hè

Bike lane

/baɪk leɪn/

Làn đường xe đạp

Pedestrian bridge

/pəˈdɛstriən brɪdʒ/

Cầu dành cho người đi bộ

Parking lot

/ˈpɑrkɪŋ lɑt/

Bãi đỗ xe

Railway

/ˈreɪlweɪ/

Đường sắt

Train station

/treɪn ˈsteɪʃən/

Nhà ga

Bus stop

/bʌs stɑp/

Điểm dừng xe buýt

Bus terminal

/bʌs ˈtɜrmənl/

Bến xe buýt

Port

/pɔrt/

Cảng

Airport

/ˈɛrˌpɔrt/

Sân bay

Runway

/ˈrʌnˌweɪ/

Đường băng

Taxiway

/ˈtæksɪˌweɪ/

Đường lăn

Dock

/dɑk/

Bến tàu

Harbor

/ˈhɑrbər/

Bến cảng

3.3. Từ vựng về các vấn đề giao thông

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Traffic jam

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

Congestion

/kənˈdʒɛstʃən/

Sự tắc nghẽn

Road accident

/roʊd ˈæksɪdənt/

Tai nạn giao thông

Collision

/kəˈlɪʒən/

Va chạm

Pile-up

/ˈpaɪl ʌp/

Va chạm liên hoàn

Road rage

/roʊd reɪdʒ/

Cơn thịnh nộ trên đường

Speeding

/ˈspiːdɪŋ/

Chạy quá tốc độ

Drunk driving

/drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe khi say rượu

Hit-and-run

/ˈhɪt ən rʌn/

Tông rồi chạy

Traffic violation

/ˈtræfɪk vaɪəˈleɪʃən/

Vi phạm giao thông

Parking violation

/ˈpɑrkɪŋ vaɪəˈleɪʃən/

Vi phạm đỗ xe

Fine

/faɪn/

Tiền phạt

Traffic ticket

/ˈtræfɪk ˈtɪkɪt/

Vé phạt giao thông

License suspension

/ˈlaɪsəns səˈspɛnʃən/

Tước bằng lái xe

Roadwork

/ˈroʊdˌwɜrk/

Công trình đường

Detour

/ˈdiːtʊr/

Đường vòng

Traffic signal failure

/ˈtræfɪk ˈsɪɡnəl ˈfeɪljər/

Hỏng đèn giao thông

Blackout

/ˈblækaʊt/

Mất điện

Car breakdown

/kɑr ˈbreɪkdaʊn/

Hỏng xe

Flat tire

/flæt ˈtaɪər/

Xịt lốp

Fuel shortage

/fjul ˈʃɔrtɪdʒ/

Thiếu nhiên liệu

Overcrowding

/ˌoʊvərˈkraʊdɪŋ/

Quá tải

Pedestrian accident

/pəˈdɛstriən ˈæksɪdənt/

Tai nạn với người đi bộ

Wrong-way driving

/rɔŋ weɪ ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe ngược chiều

4. Các mẫu câu hỏi tiếng Anh về phương tiện giao thông

 Hỏi về loại phương tiện:

  • What kind of vehicle do you use to get to work/school? (Bạn sử dụng loại phương tiện nào để đi làm/đi học?)

  • Do you prefer to take the bus or the train? (Bạn thích đi xe buýt hay tàu hỏa hơn?)

  • Is it better to drive a car or ride a motorcycle in the city? (Lái xe ô tô hay đi xe máy trong thành phố thì tốt hơn?)

  • What is the most convenient way to travel to the airport? (Cách thuận tiện nhất để đi đến sân bay là gì?)

  • What are the different types of public transportation available in your city? (Có những loại hình giao thông công cộng nào ở thành phố của bạn?)

Hỏi về phương tiện cá nhân:

  • What kind of car do you drive? (Bạn lái xe loại gì?)

  • How old is your motorcycle? (Xe máy của bạn dùng bao năm rồi)

  • Do you enjoy riding your bicycle? (Bạn có thích đi xe đạp không?)

  • Where did you park your scooter? (Bạn đỗ xe tay ga ở đâu?)

  • How much did you pay for your moped? (Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho chiếc xe gắn máy của mình?)

Hỏi về lộ trình:

  • How can I get to the nearest bus stop? (Làm thế nào để tôi đến trạm xe buýt gần nhất?)

  • What is the fastest way to get to the city center? (Cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố là gì?)

  • Is there a direct train to the airport? (Có tàu trực tiếp đến sân bay không?)

  • Where can I find a taxi? (Tôi có thể tìm taxi ở đâu?)

  • How long does it take to walk to the train station? (Mất bao lâu để đi bộ đến ga tàu?)

Hỏi về giá vé:

  • How much is a bus ticket to the museum? (Vé xe buýt đến bảo tàng bao nhiêu tiền?)

  • Do I need to buy a ticket for the subway? (Tôi có cần mua vé tàu điện ngầm không?)

  • Can I use my credit card to pay for the train fare? (Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán vé tàu không?)

  • How much is a taxi ride to the airport? (Giá taxi đến sân bay bao nhiêu?)

  • Do you offer student discounts for ferry tickets? (Bạn có giảm giá vé phà cho học sinh không?)

Hỏi về lịch trình

  • What time does the first bus to the airport leave? (Chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành lúc mấy giờ?)

  • When is the next train to the city center? (Chuyến tàu tiếp theo đến trung tâm thành phố là khi nào?)

  • How long does it take to get from the airport to the hotel by taxi? (Mất bao lâu để đi từ sân bay đến khách sạn bằng taxi?)

  • Is there a ferry that goes to the island? (Có phà nào đi đến đảo không?)

  • What time does the last bus arrive at the bus station? (Chuyến xe buýt cuối cùng đến bến xe vào lúc mấy giờ?)

5. Bài viết tiếng Anh về phương tiện giao thông

Bài 1: Modes of Transportation

There are several modes of transportation, each transport serves different purposes and caters to various needs. Road transport, which includes cars, buses, and trucks, is the most common form of transportation. It offers flexibility and convenience, making it ideal for short to medium distances. Public transportation, such as buses and trains, provides an affordable and eco-friendly alternative to private vehicles, reducing traffic congestion and pollution.

Air transport, with airplanes and helicopters, is essential for long-distance travel and international connectivity. It is the fastest mode of transportation but also the most expensive. Water transport, including ships and boats, is primarily used for cargo and trade, offering a cost-effective means of transporting large quantities of goods over long distances.

Dịch nghĩa:

Các phương thức vận tải

Có một số phương thức vận tải, mỗi phương thức phục vụ các mục đích khác nhau và đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Vận tải đường bộ, bao gồm ô tô, xe buýt và xe tải, là hình thức vận tải phổ biến nhất. Nó mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, lý tưởng cho khoảng cách ngắn đến trung bình. Phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như xe buýt và xe lửa, cung cấp giải pháp thay thế thân thiện với môi trường và giá cả phải chăng cho phương tiện cá nhân, giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.

Vận tải hàng không, với máy bay và trực thăng, rất cần thiết cho việc di chuyển đường dài và kết nối quốc tế. Đây là phương thức vận chuyển nhanh nhất nhưng cũng đắt nhất. Vận tải đường thủy, bao gồm tàu ​​và thuyền, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và thương mại, cung cấp một phương tiện tiết kiệm chi phí để vận chuyển số lượng lớn hàng hóa trên quãng đường dài.

Bài 2: Benefits of Transportation

Efficient transportation systems offer numerous benefits. They facilitate economic growth by connecting markets, enabling trade, and creating jobs. Improved transportation infrastructure, such as roads, bridges, and airports, attracts investment and boosts tourism. Socially, transportation enhances accessibility to education, healthcare, and recreational activities, improving overall quality of life.

Environmentally, promoting public transportation and sustainable modes of transport, such as cycling and walking, can significantly reduce carbon emissions and decrease air pollution. Technological advancements, like electric and hybrid vehicles, are also contributing to more sustainable transportation solutions.

Dịch nghĩa:

Lợi ích của giao thông vận tải

Hệ thống giao thông hiệu quả mang lại nhiều lợi ích. Chúng tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bằng cách kết nối thị trường, tạo thuận lợi cho thương mại và tạo việc làm. Cơ sở hạ tầng giao thông được cải thiện như đường sá, cầu cống và sân bay sẽ thu hút đầu tư và thúc đẩy du lịch. Về mặt xã hội, giao thông vận tải tăng cường khả năng tiếp cận các hoạt động giáo dục, chăm sóc sức khỏe và giải trí, cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung.

Về mặt môi trường, thúc đẩy giao thông công cộng và các phương thức giao thông bền vững, như đi xe đạp và đi bộ, có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon và giảm ô nhiễm không khí. Những tiến bộ công nghệ, như xe điện và xe hybrid, cũng đang góp phần tạo ra các giải pháp giao thông bền vững hơn.

6. Những bài hát tiếng anh về phương tiện giao thông

Trẻ nhỏ thường rất hào hứng với các phương tiện giao thông. Do đó, để giúp bé học tiếng Anh phương tiện giao thông, ba mẹ có thể cho bé nghe những bài hát tiếng anh theo chủ đề Transportation - giao thông dưới đây để giúp bé học tiếng Anh hiệu quả hơn.

6.1. The Wheels On The Bus

Bài hát "The Wheels On The Bus" là một bài hát tiếng Anh thiếu nhi vui nhộn và dễ học, kể về một chiếc xe buýt đi vòng quanh thị trấn và phát ra những âm thanh khác nhau. 

Bài hát có giai điệu đơn giản, lặp đi lặp lại và sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Các trung tâm tiếng anh trẻ em thường áp dụng bài hát trong việc giảng dạy nhằm giúp bé dễ dàng học và ghi nhớ.

6.2. Riding A Bike

Bài hát "Riding A Bike" là một bài hát tiếng Anh thiếu nhi về phương tiện giao thông vui nhộn và dễ học, kể về một em bé đang học đi xe đạp. Bài hát mô tả từng bước trong quá trình học đi xe đạp của bé, từ việc tập luyện với bánh phụ cho đến khi có thể tự tin đi xe một mình. Bài hát vui nhộn và dễ hát sẽ giúp trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

6.3. Row row row your boat

"Row Row Row Your Boat" là một bài đồng dao tiếng Anh truyền thống, với giai điệu đơn giản và lời ca dễ nhớ. Bài hát mô tả hình ảnh những em bé chèo thuyền trên dòng sông, tận hưởng niềm vui của cuộc sống.

Trên đây là bài viết về chủ đề tiếng Anh phương tiện giao thông. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã biết được các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh đã được Regal Edu sắp xếp khoa học để các bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Lưu lại và áp dụng trong đời sống hàng ngày bạn nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.

1900.966.963