Mục lục bài viết
Hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với rất nhiều phương tiện giao thông khi đi học, đi làm, đi chơi. Tuy nhiên, bạn đã biết được cách đọc tên các phương tiện giao thông bằng tiếng anh chưa? Hôm nay, hệ thống Anh ngữ Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn chủ đề tiếng Anh phương tiện giao thông với đầy đủ nhất, giúp bạn tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình khi đi du lịch, đến các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Xem thêm:
Phương tiện giao thông tiếng anh gọi là "transportations". Đây là tất cả các phương tiện phục vụ cho mục đích di chuyển của con người bao gồm phương tiện đường bộ, đường thủy và đường hàng không.
"Transportations" là danh từ số nhiều chỉ chung cho các loại phương tiện giao thông. Đối với từng loại phương tiện giao thông sẽ có tên gọi tiếng Anh khác nhau.
Phương tiện giao thông tiếng Anh được chia làm ba nhóm chính bao gồm: Phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và đường hàng không.
Bạn ghi nhớ được bao nhiêu phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây. Cùng Regal Edu liệt kê nhé!
Các phương tiện giao thông tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh phương tiện cá nhân
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Car |
/kɑː/ |
Ô tô |
Motorcycle |
/məʊtəˌbaɪk/ |
Xe máy |
Bicycle |
/ˈbaɪsɪkl/ |
Xe đạp |
Scooter |
/ˈskuːtə/ |
Xe tay ga |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
Van |
/væn/ |
Xe tải nhỏ |
Moped |
/ˈmoʊped/ |
Xe gắn máy |
Segway |
/ˈseɡweɪ/ |
Xe điện tự cân bằng |
Từ vựng tiếng Anh phương tiện công cộng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa |
Subway |
/ˈsʌbweɪ/ |
Tàu điện ngầm |
Tram |
/træm/ |
Xe điện |
Taxi |
/ˈtaksɪ/ |
Xe taxi |
Từ vựng phương tiện giao thông chuyên dụng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Fire engine |
/ˈfaɪər ˈendʒɪn/ |
Xe cứu hỏa |
Ambulance |
/æmˈbjʊləns/ |
Xe cứu thương |
Police car |
/pəˈliːs kɑː/ |
Xe công an |
Military vehicle |
/ˈmɪlɪtəri ˈviːəkəl/ |
Xe quân sự |
Garbage truck |
/ˈɡɑːrbɪdʒ ˈtrʌk/ |
Xe tải chở rác |
Tanker truck |
/ˈtæŋkər ˈtrʌk/ |
Xe bồn |
Dump truck |
/ˈdʌmp ˈtrʌk/ |
Xe ben |
Specialized cargo truck |
/speʃəˈlaɪzd ˈkɑːrɡoʊ ˈtrʌk/ |
Xe tải chở hàng hóa chuyên dụng |
Agricultural vehicle |
/æɡrɪˈkʌlʧərəl ˈviːəkəl/ |
Xe chuyên dụng phục vụ nông nghiệp |
Industrial vehicle |
/ɪnˈdʌstriəl ˈviːəkəl/ |
Xe chuyên dụng phục vụ công nghiệp |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Boat |
/boʊt/ |
Thuyền |
Ship |
/ʃɪp/ |
Tàu |
Ferry |
/ˈfɛri/ |
Phà |
Yacht |
/jɒt/ |
Du thuyền |
Sailboat |
/ˈseɪlˌboʊt/ |
Thuyền buồm |
Submarine |
/ˈsʌbməriːn/ |
Tàu ngầm |
Cargo ship |
/ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/ |
Tàu chở hàng |
Cruise ship |
/kruːz ʃɪp/ |
Tàu du lịch |
Fishing boat |
/ˈfɪʃɪŋ boʊt/ |
Thuyền đánh cá |
Tugboat |
/ˈtʌɡˌboʊt/ |
Tàu kéo |
Catamaran |
/ˌkætəˈməræn/ |
Thuyền hai thân |
Speedboat |
/ˈspiːdˌboʊt/ |
Tàu cao tốc |
Barge |
/bɑrdʒ/ |
Sà lan |
Lifeboat |
/ˈlaɪfˌboʊt/ |
Thuyền cứu sinh |
Paddle steamer |
/ˈpædl ˈstiːmər/ |
Tàu hơi nước có bánh lái |
Kayak |
/ˈkaɪæk/ |
Thuyền kayak |
Canoe |
/kəˈnuː/ |
Ca nô |
Raft |
/ræft/ |
Bè |
Houseboat |
/ˈhaʊsˌboʊt/ |
Nhà thuyền |
Hovercraft |
/ˈhʌvərˌkræft/ |
Tàu đệm khí |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Airplane |
/ˈerˌpleɪn/ |
Máy bay |
Helicopter |
/ˈhɛlɪˌkɑptər/ |
Trực thăng |
Glider |
/ˈɡlaɪdər/ |
Tàu lượn |
Hot air balloon |
/hɑt ɛr bəˈlun/ |
Khinh khí cầu |
Jet |
/dʒɛt/ |
Máy bay phản lực |
Cargo plane |
/ˈkɑrɡoʊ pleɪn/ |
Máy bay chở hàng |
Passenger plane |
/ˈpæsɪndʒər pleɪn/ |
Máy bay chở khách |
Biplane |
/ˈbaɪˌpleɪn/ |
Máy bay hai tầng cánh |
Drone |
/droʊn/ |
Máy bay không người lái |
Seaplane |
/ˈsiˌpleɪn/ |
Thủy phi cơ |
Blimp |
/blɪmp/ |
Khinh khí cầu do thám tàu lặn |
Gyrocopter |
/ˈdʒaɪroʊˌkɑptər/ |
Máy bay trực thăng |
Hang glider |
/ˈhæŋ ˌɡlaɪdər/ |
Diều lượn |
Space shuttle |
/speɪs ˈʃʌtəl/ |
Tàu con thoi vũ trụ |
Ultralight |
/ˈʌltrəˌlaɪt/ |
Máy bay siêu nhẹ |
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông, bạn nên trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông dưới đây.
Biển báo giao thông tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Stop sign |
/stɑp saɪn/ |
Biển báo dừng lại |
Yield sign |
/jiːld saɪn/ |
Biển báo nhường đường |
Speed limit sign |
/spiːd ˈlɪmɪt saɪn/ |
Biển báo tốc độ tối đa |
No entry sign |
/noʊ ˈɛntri saɪn/ |
Biển báo cấm vào |
One-way sign |
/ˈwʌn ˈweɪ saɪn/ |
Biển báo đường một chiều |
Pedestrian crossing |
/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ |
Biển báo sang đường dành cho người đi bộ |
No parking sign |
/noʊ ˈpɑrkɪŋ saɪn/ |
Biển báo cấm đỗ xe |
Roundabout sign |
/ˈraʊndəˌbaʊt saɪn/ |
Biển báo bùng binh |
Traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
Đèn giao thông |
Road work sign |
/roʊd wɜrk saɪn/ |
Biển báo công trường |
Slippery road sign |
/ˈslɪpəri roʊd saɪn/ |
Biển báo đường trơn trượt |
School zone sign |
/skuːl zoʊn saɪn/ |
Biển báo khu vực trường học |
Animal crossing sign |
/ˈænɪməl ˈkrɔsɪŋ saɪn/ |
Biển báo có động vật băng qua |
No U-turn sign |
/noʊ juː tɜrn saɪn/ |
Biển báo cấm quay đầu |
No overtaking sign |
/noʊ oʊvərˈteɪkɪŋ saɪn/ |
Biển báo cấm vượt |
Bicycle lane sign |
/ˈbaɪsɪkl leɪn saɪn/ |
Biển báo làn đường xe đạp |
Railroad crossing sign |
/ˈreɪlˌroʊd ˈkrɔsɪŋ saɪn/ |
Biển báo đường sắt |
Warning sign |
/ˈwɔrnɪŋ saɪn/ |
Biển báo cảnh báo |
Prohibited sign |
/prəˈhɪbɪtɪd saɪn/ |
Biển báo cấm |
Directional sign |
/dəˈrɛkʃənl saɪn/ |
Biển chỉ hướng |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Road |
/roʊd/ |
Đường |
Highway |
/ˈhaɪˌweɪ/ |
Đường cao tốc |
Street |
/striːt/ |
Đường phố |
Bridge |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
Tunnel |
/ˈtʌnl/ |
Hầm |
Overpass |
/ˈoʊvərˌpæs/ |
Cầu vượt |
Underpass |
/ˈʌndərˌpæs/ |
Đường chui |
Roundabout |
/ˈraʊndəˌbaʊt/ |
Vòng xuyến |
Intersection |
/ˌɪntərˈsɛkʃən/ |
Ngã tư |
Crosswalk |
/ˈkrɔːswɔːk/ |
Vạch sang đường |
Traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
Đèn giao thông |
Sidewalk |
/ˈsaɪdˌwɔːk/ |
Vỉa hè |
Bike lane |
/baɪk leɪn/ |
Làn đường xe đạp |
Pedestrian bridge |
/pəˈdɛstriən brɪdʒ/ |
Cầu dành cho người đi bộ |
Parking lot |
/ˈpɑrkɪŋ lɑt/ |
Bãi đỗ xe |
Railway |
/ˈreɪlweɪ/ |
Đường sắt |
Train station |
/treɪn ˈsteɪʃən/ |
Nhà ga |
Bus stop |
/bʌs stɑp/ |
Điểm dừng xe buýt |
Bus terminal |
/bʌs ˈtɜrmənl/ |
Bến xe buýt |
Port |
/pɔrt/ |
Cảng |
Airport |
/ˈɛrˌpɔrt/ |
Sân bay |
Runway |
/ˈrʌnˌweɪ/ |
Đường băng |
Taxiway |
/ˈtæksɪˌweɪ/ |
Đường lăn |
Dock |
/dɑk/ |
Bến tàu |
Harbor |
/ˈhɑrbər/ |
Bến cảng |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Congestion |
/kənˈdʒɛstʃən/ |
Sự tắc nghẽn |
Road accident |
/roʊd ˈæksɪdənt/ |
Tai nạn giao thông |
Collision |
/kəˈlɪʒən/ |
Va chạm |
Pile-up |
/ˈpaɪl ʌp/ |
Va chạm liên hoàn |
Road rage |
/roʊd reɪdʒ/ |
Cơn thịnh nộ trên đường |
Speeding |
/ˈspiːdɪŋ/ |
Chạy quá tốc độ |
Drunk driving |
/drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/ |
Lái xe khi say rượu |
Hit-and-run |
/ˈhɪt ən rʌn/ |
Tông rồi chạy |
Traffic violation |
/ˈtræfɪk vaɪəˈleɪʃən/ |
Vi phạm giao thông |
Parking violation |
/ˈpɑrkɪŋ vaɪəˈleɪʃən/ |
Vi phạm đỗ xe |
Fine |
/faɪn/ |
Tiền phạt |
Traffic ticket |
/ˈtræfɪk ˈtɪkɪt/ |
Vé phạt giao thông |
License suspension |
/ˈlaɪsəns səˈspɛnʃən/ |
Tước bằng lái xe |
Roadwork |
/ˈroʊdˌwɜrk/ |
Công trình đường |
Detour |
/ˈdiːtʊr/ |
Đường vòng |
Traffic signal failure |
/ˈtræfɪk ˈsɪɡnəl ˈfeɪljər/ |
Hỏng đèn giao thông |
Blackout |
/ˈblækaʊt/ |
Mất điện |
Car breakdown |
/kɑr ˈbreɪkdaʊn/ |
Hỏng xe |
Flat tire |
/flæt ˈtaɪər/ |
Xịt lốp |
Fuel shortage |
/fjul ˈʃɔrtɪdʒ/ |
Thiếu nhiên liệu |
Overcrowding |
/ˌoʊvərˈkraʊdɪŋ/ |
Quá tải |
Pedestrian accident |
/pəˈdɛstriən ˈæksɪdənt/ |
Tai nạn với người đi bộ |
Wrong-way driving |
/rɔŋ weɪ ˈdraɪvɪŋ/ |
Lái xe ngược chiều |
4. Các mẫu câu hỏi tiếng Anh về phương tiện giao thông
What kind of vehicle do you use to get to work/school? (Bạn sử dụng loại phương tiện nào để đi làm/đi học?)
Do you prefer to take the bus or the train? (Bạn thích đi xe buýt hay tàu hỏa hơn?)
Is it better to drive a car or ride a motorcycle in the city? (Lái xe ô tô hay đi xe máy trong thành phố thì tốt hơn?)
What is the most convenient way to travel to the airport? (Cách thuận tiện nhất để đi đến sân bay là gì?)
What are the different types of public transportation available in your city? (Có những loại hình giao thông công cộng nào ở thành phố của bạn?)
Hỏi về phương tiện cá nhân:
What kind of car do you drive? (Bạn lái xe loại gì?)
How old is your motorcycle? (Xe máy của bạn dùng bao năm rồi)
Do you enjoy riding your bicycle? (Bạn có thích đi xe đạp không?)
Where did you park your scooter? (Bạn đỗ xe tay ga ở đâu?)
How much did you pay for your moped? (Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho chiếc xe gắn máy của mình?)
Hỏi về lộ trình:
How can I get to the nearest bus stop? (Làm thế nào để tôi đến trạm xe buýt gần nhất?)
What is the fastest way to get to the city center? (Cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố là gì?)
Is there a direct train to the airport? (Có tàu trực tiếp đến sân bay không?)
Where can I find a taxi? (Tôi có thể tìm taxi ở đâu?)
How long does it take to walk to the train station? (Mất bao lâu để đi bộ đến ga tàu?)
Hỏi về giá vé:
How much is a bus ticket to the museum? (Vé xe buýt đến bảo tàng bao nhiêu tiền?)
Do I need to buy a ticket for the subway? (Tôi có cần mua vé tàu điện ngầm không?)
Can I use my credit card to pay for the train fare? (Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán vé tàu không?)
How much is a taxi ride to the airport? (Giá taxi đến sân bay bao nhiêu?)
Do you offer student discounts for ferry tickets? (Bạn có giảm giá vé phà cho học sinh không?)
Hỏi về lịch trình
What time does the first bus to the airport leave? (Chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành lúc mấy giờ?)
When is the next train to the city center? (Chuyến tàu tiếp theo đến trung tâm thành phố là khi nào?)
How long does it take to get from the airport to the hotel by taxi? (Mất bao lâu để đi từ sân bay đến khách sạn bằng taxi?)
Is there a ferry that goes to the island? (Có phà nào đi đến đảo không?)
What time does the last bus arrive at the bus station? (Chuyến xe buýt cuối cùng đến bến xe vào lúc mấy giờ?)
Bài 1: Modes of Transportation
There are several modes of transportation, each transport serves different purposes and caters to various needs. Road transport, which includes cars, buses, and trucks, is the most common form of transportation. It offers flexibility and convenience, making it ideal for short to medium distances. Public transportation, such as buses and trains, provides an affordable and eco-friendly alternative to private vehicles, reducing traffic congestion and pollution.
Air transport, with airplanes and helicopters, is essential for long-distance travel and international connectivity. It is the fastest mode of transportation but also the most expensive. Water transport, including ships and boats, is primarily used for cargo and trade, offering a cost-effective means of transporting large quantities of goods over long distances.
Dịch nghĩa:
Các phương thức vận tải
Có một số phương thức vận tải, mỗi phương thức phục vụ các mục đích khác nhau và đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Vận tải đường bộ, bao gồm ô tô, xe buýt và xe tải, là hình thức vận tải phổ biến nhất. Nó mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, lý tưởng cho khoảng cách ngắn đến trung bình. Phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như xe buýt và xe lửa, cung cấp giải pháp thay thế thân thiện với môi trường và giá cả phải chăng cho phương tiện cá nhân, giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.
Vận tải hàng không, với máy bay và trực thăng, rất cần thiết cho việc di chuyển đường dài và kết nối quốc tế. Đây là phương thức vận chuyển nhanh nhất nhưng cũng đắt nhất. Vận tải đường thủy, bao gồm tàu và thuyền, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và thương mại, cung cấp một phương tiện tiết kiệm chi phí để vận chuyển số lượng lớn hàng hóa trên quãng đường dài.
Bài 2: Benefits of Transportation
Efficient transportation systems offer numerous benefits. They facilitate economic growth by connecting markets, enabling trade, and creating jobs. Improved transportation infrastructure, such as roads, bridges, and airports, attracts investment and boosts tourism. Socially, transportation enhances accessibility to education, healthcare, and recreational activities, improving overall quality of life.
Environmentally, promoting public transportation and sustainable modes of transport, such as cycling and walking, can significantly reduce carbon emissions and decrease air pollution. Technological advancements, like electric and hybrid vehicles, are also contributing to more sustainable transportation solutions.
Dịch nghĩa:
Lợi ích của giao thông vận tải
Hệ thống giao thông hiệu quả mang lại nhiều lợi ích. Chúng tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bằng cách kết nối thị trường, tạo thuận lợi cho thương mại và tạo việc làm. Cơ sở hạ tầng giao thông được cải thiện như đường sá, cầu cống và sân bay sẽ thu hút đầu tư và thúc đẩy du lịch. Về mặt xã hội, giao thông vận tải tăng cường khả năng tiếp cận các hoạt động giáo dục, chăm sóc sức khỏe và giải trí, cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung.
Về mặt môi trường, thúc đẩy giao thông công cộng và các phương thức giao thông bền vững, như đi xe đạp và đi bộ, có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon và giảm ô nhiễm không khí. Những tiến bộ công nghệ, như xe điện và xe hybrid, cũng đang góp phần tạo ra các giải pháp giao thông bền vững hơn.
Trẻ nhỏ thường rất hào hứng với các phương tiện giao thông. Do đó, để giúp bé học tiếng Anh phương tiện giao thông, ba mẹ có thể cho bé nghe những bài hát tiếng anh theo chủ đề Transportation - giao thông dưới đây để giúp bé học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Bài hát "The Wheels On The Bus" là một bài hát tiếng Anh thiếu nhi vui nhộn và dễ học, kể về một chiếc xe buýt đi vòng quanh thị trấn và phát ra những âm thanh khác nhau.
Bài hát có giai điệu đơn giản, lặp đi lặp lại và sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Các trung tâm tiếng anh trẻ em thường áp dụng bài hát trong việc giảng dạy nhằm giúp bé dễ dàng học và ghi nhớ.
Bài hát "Riding A Bike" là một bài hát tiếng Anh thiếu nhi về phương tiện giao thông vui nhộn và dễ học, kể về một em bé đang học đi xe đạp. Bài hát mô tả từng bước trong quá trình học đi xe đạp của bé, từ việc tập luyện với bánh phụ cho đến khi có thể tự tin đi xe một mình. Bài hát vui nhộn và dễ hát sẽ giúp trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
"Row Row Row Your Boat" là một bài đồng dao tiếng Anh truyền thống, với giai điệu đơn giản và lời ca dễ nhớ. Bài hát mô tả hình ảnh những em bé chèo thuyền trên dòng sông, tận hưởng niềm vui của cuộc sống.
Trên đây là bài viết về chủ đề tiếng Anh phương tiện giao thông. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã biết được các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh đã được Regal Edu sắp xếp khoa học để các bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Lưu lại và áp dụng trong đời sống hàng ngày bạn nhé!
1900.966.963