VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.

Mục lục bài viết


Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hệ thống anh ngữ Regal Edu sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm, đồng thời biết được các đọc và viết chuẩn xác để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh, sử dụng từ ngữ như người bản xứ.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về thứ ngày tháng

Từ vựng về thứ ngày tháng giúp bạn hỏi và trả lời các câu hỏi về thời gian như "Hôm nay là ngày mấy?", "Thứ mấy rồi?", "Bây giờ là mấy giờ?". Đây là những câu hỏi giao tiếp cơ bản mà bạn cần biết để có thể trò chuyện với người bản ngữ.

Tiếng anh về ngày tháng

Tiếng Anh về ngày tháng

1.1. Từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Viết tắt

Phiên âm

Tiếng Việt

Monday

Mon

/ˈmʌndeɪ/

Thứ Hai

Tuesday

Tue

/ˈtjuːzdeɪ/

Thứ Ba

Wednesday

Wed

/ˈwɛnzdeɪ/

Thứ Tư

Thursday

Thu

/ˈθɜːrzdeɪ/

Thứ Năm

Friday

Fri

/ˈfraɪdeɪ/

Thứ Sáu

Saturday

Sat

/ˈsætərdeɪ/

Thứ Bảy

Sunday

Sun

/ˈsʌndeɪ/

Chủ Nhật

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các ngày trong tháng

Khi đọc ngày tháng bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng số thứ tự (ordinal numbers). Dưới đây là một số quy tắc chính và ví dụ:

  • 1-10: Sử dụng đuôi "st" cho số 1 (first), "nd" cho số 2 (second), "rd" cho số 3 (third), và "th" cho các số còn lại (fourth, fifth, sixth...).

  • 11-20: Từ số 11 đến 20, tất cả đều có đuôi "th" (eleventh, twelfth, thirteenth...).

  • 21-31: Áp dụng đuôi tương tự như các số từ 1-10.

Lưu ý về cách viết tắt: Khi viết ngày tháng, các số thứ tự thường được viết với đuôi rút gọn, ví dụ "1st," "2nd," "3rd," "4th,"...

Tiếng Anh

Viết tắt

Phiên âm

Tiếng Việt

First

1st

/fɜːrst/

Ngày mùng 1

Second

2nd

/ˈsekənd/

Ngày mùng 2

Third

3rd

/θɜːrd/

Ngày mùng 3

Fourth

4th

/fɔːrθ/

Ngày mùng 4

Fifth

5th

/fɪfθ/

Ngày mùng 5

Sixth

6th

/sɪksθ/

Ngày mùng 6

Seventh

7th

/ˈsevənθ/

Ngày mùng 7

Eighth

8th

/eɪtθ/

Ngày mùng 8

Ninth

9th

/naɪnθ/

Ngày mùng 9

Tenth

10th

/tɛnθ/

Ngày mùng 10

Eleventh

11th

/ɪˈlɛvənθ/

Ngày 11

Twelfth

12th

/twɛlfθ/

Ngày 12

Thirteenth

13th

/ˈθɜːrˌtiːnθ/

Ngày 13

Fourteenth

14th

/ˈfɔːrˌtiːnθ/

Ngày 14

Fifteenth

15th

/ˈfɪfˌtiːnθ/

Ngày 15

Sixteenth

16th

/sɪkˈstiːnθ/

Ngày 16

Seventeenth

17th

/ˈsɛvənˌtiːnθ/

Ngày 17

Eighteenth

18th

/ˈeɪˌtiːnθ/

Ngày 18

Nineteenth

19th

/ˈnaɪnˌtiːnθ/

Ngày 19

Twentieth

20th

/ˈtwɛntiəθ/

Ngày 20

Twenty-first

21st

/ˈtwɛntiˌfɜːrst/

Ngày 21

Twenty-second

22nd

/ˈtwɛntiˌsekənd/

Ngày 22

Twenty-third

23rd

/ˈtwɛntiˌθɜːrd/

Ngày 23

Twenty-fourth

24th

/ˈtwɛntiˌfɔːrθ/

Ngày 24

Twenty-fifth

25th

/ˈtwɛntiˌfɪfθ/

Ngày 25

Twenty-sixth

26th

/ˈtwɛntiˌsɪksθ/

Ngày 26

Twenty-seventh

27th

/ˈtwɛntiˌsɛvənθ/

Ngày 27

Twenty-eighth

28th

/ˈtwɛntiˌeɪtθ/

Ngày 28

Twenty-ninth

29th

/ˈtwɛntiˌnaɪnθ/

Ngày 29

Thirtieth

30th

/ˈθɜːrtiəθ/

Ngày 30

Thirty-first

31st

/ˈθɜːrtiˌfɜːrst/

Ngày 31

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các tháng trong năm

tiếng anh về ngày thángTiếng Anh các tháng trong năm

Tiếng Anh

Viết tắt

Phiên âm

Tiếng Việt

January

Jan

/ˈdʒæn.ju.er.i/

Tháng Một

February

Feb

/ˈfeb.ruː.er.i/

Tháng Hai

March

Mar

/mɑːrtʃ/

Tháng Ba

April

Apr

/ˈeɪ.prəl/

Tháng Tư

May

May

/meɪ/

Tháng Năm

June

Jun

/dʒuːn/

Tháng Sáu

July

Jul

/dʒuːˈlaɪ/

Tháng Bảy

August

Aug

/ˈɔː.ɡəst/

Tháng Tám

September

Sep

/sɛpˈtɛmbər/

Tháng Chín

October

Oct

/ɑːkˈtoʊ.bər/

Tháng Mười

November

Nov

/noʊˈvɛmbər/

Tháng Mười Một

December

Dec

/dɪˈsɛmbər/

Tháng Mười Hai

2. Cách đọc và viết thứ ngày tháng năm bằng tiếng Anh

Sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong cách đọc và viết thứ ngày tháng có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp và trình bày văn bản. Chính vì thế bạn cần nắm rõ các đọc và viết nội dung này.

2.1. Cách ghi ngày tháng bằng tiếng Anh

Thứ tự ghi ngày tháng tiếng Việt là Thứ - Ngày - Tháng - Năm. Ví dụ: "Thứ hai, ngày 1 tháng 8 năm 2024".

Thứ tự ghi ngày tháng tiếng Anh phụ thuộc vào phong cách Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ:

  • Phong cách Anh - Anh: Thứ tự ghi là Thứ - Ngày (số thứ tự) - Tháng - Năm. Ví dụ: "Monday, the 1st of August, 2024".

  • Phong cách Anh - Mỹ: Thứ tự ghi là Thứ - Tháng - Ngày (số thứ tự) - Năm. Ví dụ: "Monday, August 1st, 2024".

2.2. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Có hai cách chính để đọc ngày tháng trong tiếng Anh, thường được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh khác nhau:

1. Cách đọc theo phong cách Anh-Mỹ:

  • Thứ tự: Thứ, Tháng, Ngày, Năm

  • Ví dụ: Wednesday, May 15th, 2016 (Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 năm 2016)

  • Cách đọc: Wednesday, May fifteenth, twenty sixteen

2. Cách đọc theo phong cách Anh-Anh:

  • Thứ tự: Thứ, Ngày, Tháng, Năm

  • Ví dụ: Monday, 6th November 2020

  • Cách đọc: Thêm mạo từ "the" trước ngày và giới từ "of" trước tháng. Ví dụ: Monday, the sixth of November twenty twenty.

Ví dụ so sánh minh họa:

Ngày tháng

Cách đọc (Anh-Mỹ)

Cách đọc (Anh-Anh)

February 27, 2023

February twenty-seventh, twenty twenty-three

February the twenty-seventh, twenty twenty-three

September 15, 1544

September fifteenth, fifteen forty-four

September the fifteenth, fifteen forty-four

2.3. Cách đọc năm trong tiếng Anh:

Có một vài cách để đọc năm trong tiếng Anh, tùy thuộc vào cấu trúc của số và cách sử dụng. Dưới đây là một số quy tắc chung:

Năm từ 1000 đến 1999: Chia năm thành hai phần và đọc từng cặp số.
Ví dụ:

  • 1995: đọc là "nineteen ninety-five"

  • 1453: đọc là "fourteen fifty-three"

Năm từ 2000 đến 2009: Có thể đọc là "two thousand and..." hoặc "two thousand...".
Ví dụ:

  • 2000: đọc là "two thousand"

  • 2008: đọc là "two thousand and eight" hoặc "two thousand eight"

Năm từ 2010 trở đi: Có thể đọc theo hai cách:

  • "Twenty..."
    Ví dụ: 2010 đọc là "twenty ten"

  • "Two thousand and..."
    Ví dụ: 2015 đọc là "two thousand and fifteen"

Năm trước năm 1000: Đọc từng số riêng biệt hoặc kết hợp với cách đọc theo nhóm.
Ví dụ:

  • 587: đọc là "five hundred eighty-seven" hoặc "five eighty-seven"

Năm đặc biệt (1000, 2000):

  • 1000 đọc là "one thousand"

  • 2000 đọc là "two thousand"

Năm sau Công nguyên và trước Công nguyên:

  • Sau Công nguyên (AD): Thêm "AD" sau khi đọc số năm. Ví dụ: 467 AD đọc là "four sixty-seven AD".

  • Trước Công nguyên (BC): Thêm "BC" sau khi đọc số năm. Ví dụ: 918 BC đọc là "nine eighteen BC".

Ví dụ minh họa:

  • 1544: fifteen forty-four

  • 1890: eighteen ninety

  • 2021: twenty twenty-one hoặc two thousand twenty-one

  • 1000: one thousand

  • 587 BC: five hundred eighty-seven BC

3. Một vài từ vựng chỉ thời gian khác

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về thứ ngày tháng thì dưới đây là một từ vựng chỉ thời gian thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết.

Từ vựng (Tiếng Anh)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

second

/ˈsek.ənd/

giây

minute

/ˈmɪn.ɪt/

phút

hour

/aʊər/

giờ

day

/deɪ/

ngày

week

/wiːk/

tuần

month

/mʌnθ/

tháng

year

/jɪər/

năm

decade

/ˈdek.eɪd/

thập kỷ (10 năm)

century

/ˈsen.tʃər.i/

thế kỷ (100 năm)

millennium

/mɪˈlen.i.əm/

thiên niên kỷ (1000 năm)

morning

/ˈmɔːr.nɪŋ/

buổi sáng

afternoon

/ˌæf.tɚˈnuːn/

buổi chiều

evening

/ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối

night

/naɪt/

đêm

midnight

/ˈmɪd.naɪt/

nửa đêm

dawn

/dɔːn/

bình minh

dusk

/dʌsk/

hoàng hôn

today

/təˈdeɪ/

hôm nay

yesterday

/ˈjes.tə.deɪ/

hôm qua

tomorrow

/təˈmɔː.roʊ/

ngày mai

weeknight

/ˈwiːk.naɪt/

đêm  trong tuần (không phải thứ 7, chủ nhật)

weekend

/ˈwiːk.end/

cuối tuần

season

/ˈsiː.zən/

mùa

4. Những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng Anh

Việc học và sử dụng thành thạo những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh giúp bạn có thể dễ dàng hỏi và trả lời về lịch trình, hẹn gặp, sự kiện, giúp cho việc sắp xếp và tổ chức công việc trở nên thuận tiện hơn.

Hỏi về ngày trong tuần:

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

  • What day is tomorrow? (Ngày mai là thứ mấy?)

  • What day was yesterday? (Hôm qua là thứ mấy?)

  • What day is it on Friday? (Thứ Sáu này là ngày mấy?)

  • What day was last Friday? (Thứ Sáu tuần trước là ngày mấy?)

Hỏi về ngày trong tháng:

  • What's the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

  • What is today's date? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

  • What month is it? (Bây giờ là tháng mấy?)

  • What year is it? (Bây giờ là năm nào?)

Hỏi về một ngày cụ thể:

  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn là ngày nào?)

  • What day shall we meet? (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày nào?)

  • When will they arrive? (Họ sẽ đến vào ngày bao nhiêu?)

  • When will the event take place? (Sự kiện đó sẽ diễn ra vào ngày nào?)

Hỏi về thời gian:

  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

  • What time does the plane take off? (Máy bay cất cánh lúc mấy giờ?)

  • What time does the meeting start? (Buổi họp bắt đầu lúc mấy giờ?)

Hỏi về lịch trình:

  • Are you free on Friday? (Bạn có rảnh vào thứ Sáu không?)

  • Can we meet next week? (Chúng ta có thể gặp nhau vào tuần sau không?)

  • Are you busy this weekend? (Bạn có bận vào cuối tuần này không?)

Hỏi về khoảng thời gian:

  • How long have you been here? (Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)

  • How long does it take to get there? (Bạn mất bao lâu để đi đến đó?)

  • How long is the movie? (Phim kéo dài bao lâu?)

Một số câu hỏi khác:

  • When is your next holiday? (Khi nào là kỳ nghỉ tiếp theo của bạn?)

  • Do you know when the Lunar New Year is this year? (Bạn có biết ngày lễ Tết Nguyên Đán năm nay là ngày nào không?)

  • Can you tell me what day of the week it is today? (Bạn có thể cho tôi biết ngày hôm nay là thứ mấy trong tuần không?)

Mặc dù có thể ban đầu sẽ gặp một chút khó khăn, nhưng với sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo cách sử dụng thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 16/09/2024

Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất

Bỏ túi 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn tự tin đặt chân đến mọi quốc gia trên thế giới, khám phá văn minh nhân loại. Tìm hiểu ngay!
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 15/08/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất

Danh sách các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả cảm xúc, tự tin trong cuộc nói chuyện của mình.
8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Góc tiếng Anh 25/07/2024

8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Hướng dẫn bạn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh đồng thời trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn nâng cao kiến thức, học tiếng Anh hiệu quả
10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn
Góc tiếng Anh 23/07/2024

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn cực hay có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Hãy lưu lại và học thuộc chủ đề này nhé!

1900.966.963