Mục lục bài viết
Bạn là người yêu thích du lịch khám phá? Bạn mong muốn đặt chân đến nhiều nước trên thế giới? Thì việc thông thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch thực sự rất quan trọng. Hãy cùng Regal Edu bỏ túi kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dưới đây nhé!
Xem thêm:
Khi học tiếng Anh chuyên ngành du lịch có rất nhiều nhóm từ vựng riêng để các bạn tìm hiểu. Để việc học tiếng Anh trở lên dễ dàng, bạn nên học theo các nhóm chủ đề nhỏ.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Passport |
/ˈpɑːspɔːrt/ |
Hộ chiếu |
Visa |
/ˈviːzə/ |
Thị thực |
Departure card |
/dɪˈpɑːtʃə kɑːrd/ |
Thẻ xuất cảnh |
Boarding pass |
/ˈboːrdɪŋ pɑːs/ |
Thẻ lên tàu |
Ticket |
/ˈtɪkɪt/ |
Vé máy bay, tàu xe |
Customs declaration form |
/ˈkʌstəmz dɪkləˈreɪʃən fɔːrm/ |
Tờ khai hải quan |
Travel insurance |
/ˈtrævl ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm du lịch |
Vaccination certificate |
/ˌvæksiˈneɪʃən ˈsɜːtɪfɪkət/ |
Giấy chứng nhận tiêm chủng |
Health certificate |
/ˈhelθ ˈsɜːtɪfɪkət/ |
Giấy chứng nhận sức khỏe |
Letter of invitation |
/ˈlɛtər əv ɪnviˈteɪʃən/ |
Thư mời |
Proof of funds |
/pruːf əv ˈfʌndz/ |
Chứng minh tài chính |
Return ticket |
/ˈriːtɜːn ˈtɪkɪt/ |
Vé khứ hồi |
One-way ticket |
/ˈwʌnˌweɪ ˈtɪkɪt/ |
Vé một chiều |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Adventure Tourism |
/ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch phiêu lưu |
Cultural Tourism |
/ˈkʌltʃərəl ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch văn hóa |
Ecotourism |
/ˈiːkoʊˌtʊərɪzəm/ |
Du lịch sinh thái |
Medical Tourism |
/ˈmɛdɪkəl ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch y tế |
Religious Tourism |
/rɪˈlɪdʒəs ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch tâm linh |
Sports Tourism |
/spɔːrts ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch thể thao |
Business Tourism |
/ˈbɪznɪs ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch công tác |
Culinary Tourism |
/ˈkʌlɪˌnɛri ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch ẩm thực |
Wellness Tourism |
/ˈwɛlnəs ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch chăm sóc sức khỏe |
Rural Tourism |
/ˈrʊrəl ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch nông thôn |
Educational Tourism |
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch giáo dục |
Wildlife Tourism |
/ˈwaɪldlaɪf ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch động vật hoang dã |
Voluntourism |
/ˌvɒlənˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch tình nguyện |
Domestic Travel |
/dəˌmestɪk ˈtrævl/ |
Du lịch nội địa |
Leisure Travel |
/ˈleʒə ˈtrævl/ |
Du lịch nghỉ dưỡng |
Trekking |
/ˈtrekɪŋ/ |
Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người |
Incentive Travel |
/ɪnˈsentɪv ˈtrævl/ |
Loại du lịch khen thưởng cho cán bộ nhân viên |
MICE Tour |
/maɪs tʊr/ |
Hội thảo, Khen thưởng, Hội nghị, Triển lãm |
Kayaking |
/ˈkaɪækɪŋ/ |
Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak |
Diving Tour |
/ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ |
Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,... |
Từ vựng các loại hình khách sạn
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Hotel |
/ˈhoʊtel/ |
Khách sạn |
Motel |
/ˈmoʊtel/ |
Nhà nghỉ ven đường |
Resort |
/rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
Hostel |
/ˈhɒstel/ |
Nhà nghỉ tập thể |
Bed and breakfast (B&B) |
/ˈbed ænd ˈbrekfəst/ |
Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng |
Guesthouse |
/ˈɡestˌhaʊs/ |
Nhà khách |
Boutique hotel |
/ˌbuːˈtiːk ˈhoʊtel/ |
Khách sạn nhỏ cao cấp |
All-inclusive hotel |
/ˌɔːlɪnˈkluːzɪv ˈhoʊtel/ |
Khách sạn trọn gói |
Independent Hotel |
/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈhoʊtəl/ |
Khách sạn độc lập |
Chain hotels |
/ˈtʃeɪn ˈhoʊtəlz/ |
Khách sạn theo chuỗi |
Economy/ Budget hotel |
/ˈɛkənəmi/ ˈbʌdʒɪt ˈhoʊtəl/ |
Khách sạn bình dân |
Midscale service |
/ˈmɪdskeɪl ˈsɜːvɪs/ |
Khách sạn trung cấp |
Luxury hotel |
/ˈlʌkʃəri ˈhoʊtəl/ |
Khách sạn cao cấp |
Home-stay |
/ˈhoʊmˌsteɪ/ |
Nhà nghỉ |
Từ vựng các loại phòng
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Single room |
/ˈsɪŋɡəl ruːm/ |
Phòng đơn |
Double room |
/ˈdʌbəl ruːm/ |
Phòng đôi |
Twin room |
/ˈtwɪn ruːm/ |
Phòng hai giường đơn |
Triple room |
/ˈtrɪpl ruːm/ |
Phòng ba giường |
Family room |
/ˈfæməli ruːm/ |
Phòng gia đình |
Studio |
/ˈstuːdioʊ/ |
Căn hộ nhỏ (kết hợp phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp) |
Apartment |
/əˈpɑːtmənt/ |
Căn hộ |
Từ vựng tiếng Anh các khu vực trong khách sạn
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Main entrance |
/meɪn ˈɛntrəns/ |
Lối vào chính |
Reception |
/rɪˈsɛpʃən/ |
Quầy lễ tân |
Lobby |
/ˈlɒbi/ |
Sảnh |
Banquet/meeting room |
/ˈbæŋkwɪt/ ˈmiːtɪŋ ˌrum/ |
Phòng tiệc/ Phòng họp |
Elevator |
/ˈelɪveɪtər/ |
Thang máy |
Stairs/stairway |
/steərz/ ˈsteərweɪ/ |
Cầu thang bộ |
Hall(way) |
/hɔːl/ ˈ(weɪ)/ |
Hành lang |
Emergency exit |
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪt/ |
Lối thoát hiểm |
Từ vựng các dịch vụ trong khách sạn
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Room service |
/ˈruːm ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Valet parking |
/ˈvæleɪ ˈpɑːrkɪŋ/ |
Dịch vụ đỗ xe hộ khách |
Laundry service |
/ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ giặt ủi |
Babysitting service |
/ˈbeɪbɪsɪtɪŋ ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ trông trẻ |
Tour desk |
/ˈtʊər desk/ |
Quầy du lịch |
Swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
Bể bơi |
Fitness center |
/ˈfɪtnəs ˈsɛntər/ |
Phòng tập thể dục |
Spa |
/spɑː/ |
Spa |
Concierge service |
/ˌkɑːnsiˈeʒ ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ lễ tân |
Bellhop service |
/ˈbelˌhɑːp ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ nhân viên khuân vác hành lý |
Dry cleaning service |
/ˈdraɪ kliːnɪŋ ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ giặt khô |
Wake-up call service |
/ˈweɪk ʌp kɔːl ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ gọi điện thoại đánh thức |
Turn-down service |
/ˈtɜːn daʊn ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ dọn phòng buổi tối |
Từ vựng tiếng Anh về đặt phòng
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Booking |
/ˈbʊkɪŋ/ |
Đặt phòng |
Reservation |
/ˌrezəˈveɪʃən/ |
Đặt chỗ |
Check-in date |
/ˈtʃek ɪn deɪt/ |
Ngày nhận phòng |
Check-out date |
/ˈtʃek aʊt deɪt/ |
Ngày trả phòng |
Arrival time |
/əˈraɪvəl taɪm/ |
Giờ đến |
Departure time |
/dɪˈpɑːtʃər taɪm/ |
Giờ đi |
Length of stay |
/leŋθ əv steɪ/ |
Thời gian lưu trú |
Room rate |
/ruːm reɪt/ |
Giá phòng |
Từ vựng về thanh toán
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Payment |
/ˈpeɪmənt/ |
Thanh toán |
Method of payment |
/ˈmeθəd əv ˈpeɪmənt/ |
Hình thức thanh toán |
Cash |
/kæʃ/ |
Tiền mặt |
Credit card |
/ˈkredɪt kɑːrd/ |
Thẻ tín dụng |
Debit card |
/ˈdebɪt kɑːrd/ |
Thẻ ghi nợ |
Voucher |
/ˈvaʊtʃər/ |
Phiếu giảm giá |
Deposit |
/dɪˈpɑːzɪt/ |
Tiền đặt cọc |
Bill |
/bɪl/ |
Hóa đơn |
Invoice |
/ˈɪnvoɪs/ |
Hóa đơn thanh toán |
Từ vựng về các loại hình du lịch đường biển
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Cruise |
/kruːz/ |
Du thuyền |
Ferry |
/ˈferi/ |
Phà |
Yacht |
/jɑːt/ |
Du thuyền hạng sang |
Catamaran |
/ˌkætəməˈræn/ |
Tàu hai thân |
Houseboat |
/ˈhaʊsbout/ |
Nhà nổi |
Sailing trip |
/ˈseɪlɪŋ trɪp/ |
Chuyến du lịch bằng thuyền buồm |
Snorkeling trip |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ trɪp/ |
Chuyến du lịch lặn với ống thở |
Scuba diving trip |
/ˈskjuːbə daɪvɪŋ trɪp/ |
Chuyến du lịch lặn biển |
Whale watching trip |
/ˈweɪl ˈwɑːtʃɪŋ trɪp/ |
Chuyến du lịch ngắm cá voi |
Dolphin watching trip |
/ˈdɑːlfɪn ˈwɑːtʃɪŋ trɪp/ |
Chuyến du lịch ngắm cá heo |
Từ vựng về các phương tiện du lịch đường biển
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Cruise ship |
/kruːz ʃɪp/ |
Tàu du lịch |
Yacht |
/jɒt/ |
Du thuyền |
Catamaran |
/kætəməˈræn/ |
Tàu hai thân |
Ferry |
/ˈferi/ |
Phà |
Speedboat |
/ˈspiːdˌboʊt/ |
Tàu cao tốc |
Zodiac |
/ˈzoʊdiˌæk/ |
Thuyền cao su |
Từ vựng tiếng Anh các hoạt động du lịch biển
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Onboard activities |
/ˈɑːnbɔːrd ækˈtɪvɪtiz/ |
Hoạt động trên tàu |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi lội |
Sunbathing |
/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Shopping |
/ˈʃɑːpɪŋ/ |
Mua sắm |
Dining |
/ˈdaɪnɪŋ/ |
Ăn uống |
Dancing |
/ˈdɑːnsɪŋ/ |
Nhảy múa |
Bar hopping |
/ˈbɑː hɑːpɪŋ/ |
Uống bia/rượu tại các quán bar |
Live music |
/ˈlaɪv ˈmjuːzɪk/ |
Nhạc sống |
Spa treatments |
/spɑː tritˈment/ |
Trị liệu spa |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
Kayaking |
/ˈkaɪˌækɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak |
Canoeing |
/kəˈnuːɪŋ/ |
Chèo thuyền ca nô |
Stand-up paddleboarding |
/ˈstændˌʌp ˈpædəlˌbɔːrdɪŋ/ |
Chèo ván đứng |
Surfing |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
Lướt sóng |
Từ vựng các khu vực trên du thuyền
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Deck |
/dek/ |
Boong tàu |
Cabin |
/ˈkæbɪn/ |
Cabin |
Balcony |
/ˈbælkəni/ |
Ban công |
Suite |
/swiːt/ |
Phòng cao cấp |
Pool |
/puːl/ |
Bể bơi |
Hot tub |
/hɑːt ˈtʌb/ |
Bồn tắm nước nóng |
Gym |
/dʒɪm/ |
Phòng tập thể dục |
Restaurant |
/ˈrestərənt/ |
Nhà hàng |
Bar |
/bɑː/ |
Quán bar |
Casino |
/kəˈsiːnoʊ/ |
Sòng bài |
Theater |
/ˈθiːətər/ |
Rạp hát |
Shopping arcade |
/ˈʃɑːpɪŋ ˈɑːkeɪd/ |
Khu mua sắm |
Library |
/ˈlaɪbrəri/ |
Thư viện |
Loại hình du lịch đường bộ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Road trip |
/roʊd trɪp/ |
Chuyến du lịch đường bộ |
Self-drive tour |
/ˈself draɪv tuːr/ |
Chuyến du lịch tự lái |
Guided tour |
/ˈɡaɪdid tuːr/ |
Chuyến du lịch có hướng dẫn viên |
Bus tour |
/bʌs tuːr/ |
Chuyến du lịch bằng xe buýt |
Coach tour |
/koʊtʃ tuːr/ |
Chuyến du lịch bằng xe khách |
Train tour |
/treɪn tuːr/ |
Chuyến du lịch bằng tàu hỏa |
Motorcycle tour |
/ˈmoʊtərsaɪkəl tuːr/ |
Chuyến du lịch bằng xe máy |
Bicycle tour |
/ˈbaɪsɪkəl tuːr/ |
Chuyến du lịch bằng xe đạp |
Phương tiện du lịch đường bộ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Car |
/kɑː/ |
Xe hơi |
Motorcycle |
/ˈmoʊtərsaɪkəl/ |
Xe máy |
Bicycle |
/ˈbaɪsɪkəl/ |
Xe đạp |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Xe khách |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa |
Campervan |
/ˈkæmpəˌvæn/ |
Xe cắm trại |
Motorhome |
/ˈmoʊtərˌhoʊm/ |
Nhà di động |
Từ vựng về hoạt động du lịch đường bộ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
Tham quan |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
Đi xe đạp |
Motorcycling |
/ˈmoʊtərsaɪklɪŋ/ |
Đi xe máy |
Roadside attractions |
/roʊdˌsaɪd əˈtrækʃənz/ |
Điểm tham quan ven đường |
Biking |
/ˈbaɪkɪŋ/ |
Đi xe đạp |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
Wildlife watching |
/ˈwaɪldlaɪf ˈwɒtʃɪŋ/ |
Ngắm động vật hoang dã |
Stargazing |
/ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ/ |
Ngắm sao |
Rock climbing |
/ˈrɒk ˈklaɪmɪŋ/ |
Leo núi đá |
Caving |
/ˈkeɪvɪŋ/ |
Khám phá hang động |
Skiing |
/ˈskiːɪŋ/ |
Trượt tuyết |
Snowboarding |
/ˈsnoʊˌboːrdɪŋ/ |
Trượt ván tuyết |
Visiting museums |
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈmjuːzɪəmz/ |
Tham quan bảo tàng |
Attending festivals |
/əˈtɛndɪŋ ˈfɛstɪvəlz/ |
Tham dự lễ hội |
Exploring historical sites |
/ɪkˈsplorɪŋ ˈhɪstərɪkəl saɪts/ |
Khám phá các di tích lịch sử |
Learning about local culture |
/ˈlɜːnɪŋ əˈbaʊt ˈloʊkəl ˈkʌltʃər/ |
Tìm hiểu về văn hóa địa phương |
Trying local food |
/ˈtraɪɪŋ ˈloʊkəl ˈfuːd/ |
Thưởng thức ẩm thực địa phương |
Shopping for souvenirs |
/ˈʃɒpɪŋ fər ˈsuːvəˌnɪərz/ |
Mua sắm quà lưu niệm |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Booking a flight |
/ˈbʊkɪŋ ə fliːt/ |
Đặt vé máy bay |
Renting a car |
/ˈrɛntɪŋ ə kɑː/ |
Thuê xe hơi |
Reserving a hotel room |
/rɪˈzɜːrvɪŋ ə ˈhoʊtel ruːm/ |
Đặt phòng khách sạn |
Buying travel insurance |
/ˈbaɪɪŋ ˈtrævl ˈɪnʃ(ə)rəns/ |
Mua bảo hiểm du lịch |
Exchanging currency |
/ɪkˈskeɪnjɪŋ ˈkʌrənsi/ |
Đổi tiền |
Obtaining a visa |
/əbˈteɪnɪŋ ə ˈviːzə/ |
Xin visa |
Packing a suitcase |
/ˈpækɪŋ ə ˈsuːtkeɪs/ |
Đóng gói hành lý |
Checking in for a flight |
/ˈtʃekɪŋ ɪn fər ə fliːt/ |
Làm thủ tục check-in cho chuyến bay |
Declaring customs |
/ˈɡoʊɪŋ θruː ˈkʌstəmz/ |
Khai báo hải quan |
Checking out of a hotel |
/ˈtʃekɪŋ aʊt əv ə ˈhoʊtel/ |
Trả phòng khách sạn |
Lời chào:
Chào hỏi:
Hello. Good morning/afternoon/evening. (Xin chào. Chào buổi sáng/chiều/tối.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
How do you do? (Bạn khỏe không?)
Cảm ơn:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
I appreciate it. (Tôi rất trân trọng điều đó.)
Tạm biệt:
Goodbye. (Tạm biệt.)
See you later. (Hẹn gặp lại sau.)
Have a nice day/evening. (Chúc bạn một ngày/buổi tối tốt đẹp.)
Đặt vé máy bay, tàu xe:
Đặt vé:
I'd like to book a ticket to... (Tôi muốn đặt vé đến...)
I'd like a one-way/round-trip ticket to... (Tôi muốn vé một chiều/khứ hồi đến...)
What are the flight/train schedules for... (Lịch bay/tàu cho chuyến đi đến... là gì?)
How much is a ticket to... (Giá vé đến... là bao nhiêu?)
Thanh toán:
How can I pay for the ticket? (Tôi có thể thanh toán vé bằng cách nào?)
Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Do you accept cash? (Bạn có nhận thanh toán bằng tiền mặt không?)
Thông tin vé:
What time is my departure/arrival? (Giờ khởi hành/đến của tôi là mấy giờ?)
What gate is my flight/train at? (Chuyến bay/tàu của tôi ở cổng nào?)
Where is my seat? (Chỗ ngồi của tôi ở đâu?)
Hành lý:
How much luggage can I bring? (Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?)
Do I have to pay extra for my luggage? (Tôi có phải trả thêm tiền cho hành lý của mình không?)
Where can I check in my luggage? (Tôi có thể ký gửi hành lý ở đâu?)
Nhận phòng khách sạn:
Đặt phòng:
I'd like to book a room for... (Tôi muốn đặt phòng cho...)
I need a room for... people. (Tôi cần phòng cho... người.)
Do you have any rooms available for... (Bạn còn phòng trống cho...)
What is the rate for a room? (Giá phòng là bao nhiêu?)
Nhận phòng:
I have a reservation under the name... (Tôi có đặt phòng tên...)
Here is my passport. (Đây là hộ chiếu của tôi.)
Can I check in early/late? (Tôi có thể nhận phòng sớm/muộn không?)
Yêu cầu dịch vụ:
Can you request an extra towel/pillow? (Tôi có thể yêu cầu thêm khăn tắm/gối không?)
Where is the nearest Wi-Fi? (Wi-Fi gần nhất ở đâu?)
Can you call me a taxi? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi không?)
Tham quan du lịch:
Hỏi đường:
Excuse me, how can I get to...? (Xin lỗi, tôi có thể đi đến... bằng cách nào?)
Where is the nearest... (Nơi gần nhất... là đâu?)
Is it far to...? (Đi đến... có xa không?)
Mua vé tham quan:
How much is the ticket to...? (Giá vé vào... là bao nhiêu?)
Do I need to buy a ticket in advance? (Tôi có cần mua vé trước không?)
Is there a student/group discount? (Có giảm giá cho học sinh/nhóm không?)
Hỏi thông tin:
What time does... open/close? (Giờ mở/đóng cửa của... là mấy giờ?)
Is there a guide available? (Có hướng dẫn viên không?)
Can I take pictures? (Tôi có thể chụp ảnh không?)
Ăn uống:
Đặt bàn:
I'd like to make a reservation for... people at... (Tôi muốn đặt bàn cho... người lúc...)
Do you have a table for... (Bạn có bàn cho...)
Is there a waiting time? (Có phải chờ đợi không?)
Đặt món:
Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
I'd like to order... (Tôi muốn gọi món...)
Is this dish spicy? (Món này có cay không?)
Can I have a recommendation? (Bạn có thể gợi ý món nào không?)
Thanh toán:
Can I have the bill, please? (Cho tôi xem hóa đơn được không?)
Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Do you accept tips? (Bạn có nhận tiền boa không?)
Hỏi han, giúp đỡ:
Hỏi han:
How are you? (Bạn khỏe không?)
What is your name? (Tên bạn là gì?)
Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
Giúp đỡ:
Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
I'm lost. Can you help me find my way? (Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?)
I need to call a doctor. Can you help me find a phone? (Tôi cần gọi bác sĩ. Bạn có thể giúp tôi tìm điện thoại không?)
Việc áp dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch vào các tình huống giao tiếp hàng ngày giúp ghi nhớ từ vựng được dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nhiều bạn mới học tiếng Anh sẽ gặp khó khăn, các tình huống dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với mọi người.
Khách hàng: I'd like to book a tour to Da Nang for next month. (Tôi muốn đặt tour du lịch Đà Nẵng vào tháng tới.)
Nhân viên: Sure, when would you like to depart and how long do you want to stay? (Vâng, bạn muốn khởi hành khi nào và ở lại bao lâu?)
Khách hàng: I'm available from August 5th to the 10th. (Tôi có thể đi từ ngày 5 đến ngày 10 tháng 8.)
Nhân viên: We have a 5-day tour that includes visits to the Ba Na Hills, Hoi An Old Town, and My Son Sanctuary. It starts at $500 per person. (Chúng tôi có một tour du lịch 5 ngày bao gồm tham quan Bà Nà Hills, Phố cổ Hội An và Khu đền Mỹ Sơn. Giá tour là $500/người.)
Khách hàng: That sounds great! I'd like to book two spots please. (Nghe có vẻ tuyệt! Tôi muốn đặt hai chỗ ạ.)
Nhân viên: Okay, I'll need your full names and passport numbers to proceed with the booking. (Vâng, tôi cần tên đầy đủ và số hộ chiếu của bạn để tiến hành đặt chỗ.)
Khách hàng: Good afternoon, I'd like to check in. (Chào buổi chiều, tôi muốn nhận phòng.)
Nhân viên: Welcome to Hotel X. Can I have your name and reservation please? (Chào mừng đến với Khách sạn X. Cho tôi biết tên và thông tin đặt phòng của bạn được không ạ?)
Khách hàng: My name is John Smith and I have a reservation for two nights. (Tên tôi là John Smith và tôi đã đặt phòng cho hai đêm.)
Nhân viên: Thank you. Here is your room key. Your room is on the 5th floor. (Cảm ơn bạn. Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng của bạn ở tầng 5.)
Khách hàng: Thank you. Can you tell me where the Wi-Fi password is? (Cảm ơn bạn. Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?)
Nhân viên: The Wi-Fi password is "hotel123". (Mật khẩu Wi-Fi là "hotel123".)
Khách hàng: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Khách du lịch: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest post office? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết cách đi đến bưu điện gần nhất không?)
Người địa phương: Sure, it's just a few blocks away. Go straight down this street and take the first left. The post office will be on your right. (Chắc chắn rồi, nó chỉ cách vài dãy nhà. Đi thẳng xuống con phố này và rẽ trái đầu tiên. Bưu điện sẽ ở bên phải bạn.)
Khách du lịch: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Người địa phương: You're welcome. Have a nice day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Khách hàng: Hello, how much is this shirt? (Chào bạn, chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?)
Nhân viên: It's 500,000 dong. (Giá là 500.000 đồng.)
Khách hàng: Do you have it in a smaller size? (Bạn có nó trong kích thước nhỏ hơn không?)
Nhân viên: I'm afraid not. This is the smallest size we have. (Tôi e rằng không. Đây là kích thước nhỏ nhất chúng tôi có.)
Khách hàng: Okay, I'll take it. Do you accept credit cards? (Được rồi, tôi sẽ lấy nó. Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Nhân viên: Yes, we do. (Có, chúng tôi có.)
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng và một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến. Bạn có thể học thêm nhiều mẫu câu khác để giao tiếp hiệu quả hơn trong chuyến du lịch của mình. Hãy trau dồi tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
1900.966.963