VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đầy đủ nhất

Bỏ túi 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn tự tin đặt chân đến mọi quốc gia trên thế giới, khám phá văn minh nhân loại. Tìm hiểu ngay!

Mục lục bài viết


Bạn là người yêu thích du lịch khám phá? Bạn mong muốn đặt chân đến nhiều nước trên thế giới? Thì việc thông thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch thực sự rất quan trọng. Hãy cùng Regal Edu bỏ túi kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dưới đây nhé!

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Khi học tiếng Anh chuyên ngành du lịch có rất nhiều nhóm từ vựng riêng để các bạn tìm hiểu. Để việc học tiếng Anh trở lên dễ dàng, bạn nên học theo các nhóm chủ đề nhỏ. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Passport

/ˈpɑːspɔːrt/

Hộ chiếu

Visa

/ˈviːzə/

Thị thực

Departure card

/dɪˈpɑːtʃə kɑːrd/

Thẻ xuất cảnh

Boarding pass

/ˈboːrdɪŋ pɑːs/

Thẻ lên tàu

Ticket

/ˈtɪkɪt/

Vé máy bay, tàu xe

Customs declaration form

/ˈkʌstəmz dɪkləˈreɪʃən fɔːrm/

Tờ khai hải quan

Travel insurance

/ˈtrævl ɪnˈʃʊrəns/

Bảo hiểm du lịch

Vaccination certificate

/ˌvæksiˈneɪʃən ˈsɜːtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận tiêm chủng

Health certificate

/ˈhelθ ˈsɜːtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận sức khỏe

Letter of invitation

/ˈlɛtər əv ɪnviˈteɪʃən/

Thư mời

Proof of funds

/pruːf əv ˈfʌndz/

Chứng minh tài chính

Return ticket

/ˈriːtɜːn ˈtɪkɪt/

Vé khứ hồi

One-way ticket

/ˈwʌnˌweɪ ˈtɪkɪt/

Vé một chiều

1.2. Từ vựng tiếng Anh các loại hình du lịch

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Adventure Tourism

/ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/

Du lịch phiêu lưu

Cultural Tourism

/ˈkʌltʃərəl ˈtʊərɪzəm/

Du lịch văn hóa

Ecotourism

/ˈiːkoʊˌtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Medical Tourism

/ˈmɛdɪkəl ˈtʊərɪzəm/

Du lịch y tế

Religious Tourism

/rɪˈlɪdʒəs ˈtʊərɪzəm/

Du lịch tâm linh

Sports Tourism

/spɔːrts ˈtʊərɪzəm/

Du lịch thể thao

Business Tourism

/ˈbɪznɪs ˈtʊərɪzəm/

Du lịch công tác

Culinary Tourism

/ˈkʌlɪˌnɛri ˈtʊərɪzəm/

Du lịch ẩm thực

Wellness Tourism

/ˈwɛlnəs ˈtʊərɪzəm/

Du lịch chăm sóc sức khỏe

Rural Tourism

/ˈrʊrəl ˈtʊərɪzəm/

Du lịch nông thôn

Educational Tourism

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈtʊərɪzəm/

Du lịch giáo dục

Wildlife Tourism

/ˈwaɪldlaɪf ˈtʊərɪzəm/

Du lịch động vật hoang dã

Voluntourism

/ˌvɒlənˈtʊərɪzəm/

Du lịch tình nguyện

Domestic Travel

/dəˌmestɪk ˈtrævl/

Du lịch nội địa

Leisure Travel

/ˈleʒə ˈtrævl/

Du lịch nghỉ dưỡng

Trekking

/ˈtrekɪŋ/

Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người

Incentive Travel

/ɪnˈsentɪv ˈtrævl/

Loại du lịch khen thưởng cho cán bộ nhân viên

MICE Tour

/maɪs tʊr/

Hội thảo, Khen thưởng, Hội nghị, Triển lãm

Kayaking

/ˈkaɪækɪŋ/

Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak

Diving Tour

/ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/

Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,...

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn

Từ vựng các loại hình khách sạn

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Hotel

/ˈhoʊtel/

Khách sạn

Motel

/ˈmoʊtel/

Nhà nghỉ ven đường

Resort

/rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng

Hostel

/ˈhɒstel/

Nhà nghỉ tập thể

Bed and breakfast (B&B)

/ˈbed ænd ˈbrekfəst/

Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng

Guesthouse

/ˈɡestˌhaʊs/

Nhà khách

Boutique hotel

/ˌbuːˈtiːk ˈhoʊtel/

Khách sạn nhỏ cao cấp

All-inclusive hotel

/ˌɔːlɪnˈkluːzɪv ˈhoʊtel/

Khách sạn trọn gói

Independent Hotel

/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈhoʊtəl/

Khách sạn độc lập

Chain hotels

/ˈtʃeɪn ˈhoʊtəlz/

Khách sạn theo chuỗi

Economy/ Budget hotel

/ˈɛkənəmi/ ˈbʌdʒɪt ˈhoʊtəl/

Khách sạn bình dân

Midscale service

/ˈmɪdskeɪl ˈsɜːvɪs/

Khách sạn trung cấp

Luxury hotel

/ˈlʌkʃəri ˈhoʊtəl/

Khách sạn cao cấp

Home-stay

/ˈhoʊmˌsteɪ/

Nhà nghỉ

Từ vựng các loại phòng 

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Single room

/ˈsɪŋɡəl ruːm/

Phòng đơn

Double room

/ˈdʌbəl ruːm/

Phòng đôi

Twin room

/ˈtwɪn ruːm/

Phòng hai giường đơn

Triple room

/ˈtrɪpl ruːm/

Phòng ba giường

Family room

/ˈfæməli ruːm/

Phòng gia đình

Studio

/ˈstuːdioʊ/

Căn hộ nhỏ (kết hợp phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp)

Apartment

/əˈpɑːtmənt/

Căn hộ

Từ vựng tiếng Anh các khu vực trong khách sạn

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Main entrance

/meɪn ˈɛntrəns/

Lối vào chính

Reception

/rɪˈsɛpʃən/

Quầy lễ tân

Lobby

/ˈlɒbi/

Sảnh

Banquet/meeting room

/ˈbæŋkwɪt/ ˈmiːtɪŋ ˌrum/

Phòng tiệc/ Phòng họp

Elevator

/ˈelɪveɪtər/

Thang máy

Stairs/stairway

/steərz/ ˈsteərweɪ/

Cầu thang bộ

Hall(way)

/hɔːl/ ˈ(weɪ)/

Hành lang

Emergency exit

/ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪt/

Lối thoát hiểm

Từ vựng các dịch vụ trong khách sạn

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Room service

/ˈruːm ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ phòng

Valet parking

/ˈvæleɪ ˈpɑːrkɪŋ/

Dịch vụ đỗ xe hộ khách

Laundry service

/ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ giặt ủi

Babysitting service

/ˈbeɪbɪsɪtɪŋ ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ trông trẻ

Tour desk

/ˈtʊər desk/

Quầy du lịch

Swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Bể bơi

Fitness center

/ˈfɪtnəs ˈsɛntər/

Phòng tập thể dục

Spa

/spɑː/

Spa

Concierge service

/ˌkɑːnsiˈeʒ ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ lễ tân

Bellhop service

/ˈbelˌhɑːp ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ nhân viên khuân vác hành lý

Dry cleaning service

/ˈdraɪ kliːnɪŋ ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ giặt khô

Wake-up call service

/ˈweɪk ʌp kɔːl ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ gọi điện thoại đánh thức

Turn-down service

/ˈtɜːn daʊn ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ dọn phòng buổi tối

Từ vựng tiếng Anh về đặt phòng

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Booking

/ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng

Reservation

/ˌrezəˈveɪʃən/

Đặt chỗ

Check-in date

/ˈtʃek ɪn deɪt/

Ngày nhận phòng

Check-out date

/ˈtʃek aʊt deɪt/

Ngày trả phòng

Arrival time

/əˈraɪvəl taɪm/

Giờ đến

Departure time

/dɪˈpɑːtʃər taɪm/

Giờ đi

Length of stay

/leŋθ əv steɪ/

Thời gian lưu trú

Room rate

/ruːm reɪt/

Giá phòng

Từ vựng về thanh toán

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Payment

/ˈpeɪmənt/

Thanh toán

Method of payment

/ˈmeθəd əv ˈpeɪmənt/

Hình thức thanh toán

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

Credit card

/ˈkredɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng

Debit card

/ˈdebɪt kɑːrd/

Thẻ ghi nợ

Voucher

/ˈvaʊtʃər/

Phiếu giảm giá

Deposit

/dɪˈpɑːzɪt/

Tiền đặt cọc

Bill

/bɪl/

Hóa đơn

Invoice

/ˈɪnvoɪs/

Hóa đơn thanh toán

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển

Từ vựng về các loại hình du lịch đường biển

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Cruise

/kruːz/

Du thuyền

Ferry

/ˈferi/

Phà

Yacht

/jɑːt/

Du thuyền hạng sang

Catamaran

/ˌkætəməˈræn/

Tàu hai thân

Houseboat

/ˈhaʊsbout/

Nhà nổi

Sailing trip

/ˈseɪlɪŋ trɪp/

Chuyến du lịch bằng thuyền buồm

Snorkeling trip

/ˈsnɔːrkəlɪŋ trɪp/

Chuyến du lịch lặn với ống thở

Scuba diving trip

/ˈskjuːbə daɪvɪŋ trɪp/

Chuyến du lịch lặn biển

Whale watching trip

/ˈweɪl ˈwɑːtʃɪŋ trɪp/

Chuyến du lịch ngắm cá voi

Dolphin watching trip

/ˈdɑːlfɪn ˈwɑːtʃɪŋ trɪp/

Chuyến du lịch ngắm cá heo

Từ vựng về các phương tiện du lịch đường biển

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Cruise ship

/kruːz ʃɪp/

Tàu du lịch

Yacht

/jɒt/

Du thuyền

Catamaran

/kætəməˈræn/

Tàu hai thân

Ferry

/ˈferi/

Phà

Speedboat

/ˈspiːdˌboʊt/

Tàu cao tốc

Zodiac

/ˈzoʊdiˌæk/

Thuyền cao su

Từ vựng tiếng Anh các hoạt động du lịch biển

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Onboard activities

/ˈɑːnbɔːrd ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động trên tàu

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Sunbathing

/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/

Tắm nắng

Shopping

/ˈʃɑːpɪŋ/

Mua sắm

Dining

/ˈdaɪnɪŋ/

Ăn uống

Dancing

/ˈdɑːnsɪŋ/

Nhảy múa

Bar hopping

/ˈbɑː hɑːpɪŋ/

Uống bia/rượu tại các quán bar

Live music

/ˈlaɪv ˈmjuːzɪk/

Nhạc sống

Spa treatments

/spɑː tritˈment/

Trị liệu spa

Fishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

Kayaking

/ˈkaɪˌækɪŋ/

Chèo thuyền kayak

Canoeing

/kəˈnuːɪŋ/

Chèo thuyền ca nô

Stand-up paddleboarding

/ˈstændˌʌp ˈpædəlˌbɔːrdɪŋ/

Chèo ván đứng

Surfing

/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Từ vựng các khu vực trên du thuyền

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Deck

/dek/

Boong tàu

Cabin

/ˈkæbɪn/

Cabin

Balcony

/ˈbælkəni/

Ban công

Suite

/swiːt/

Phòng cao cấp

Pool

/puːl/

Bể bơi

Hot tub

/hɑːt ˈtʌb/

Bồn tắm nước nóng

Gym

/dʒɪm/

Phòng tập thể dục

Restaurant

/ˈrestərənt/

Nhà hàng

Bar

/bɑː/

Quán bar

Casino

/kəˈsiːnoʊ/

Sòng bài

Theater

/ˈθiːətər/

Rạp hát

Shopping arcade

/ˈʃɑːpɪŋ ˈɑːkeɪd/

Khu mua sắm

Library

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

Loại hình du lịch đường bộ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Road trip

/roʊd trɪp/

Chuyến du lịch đường bộ

Self-drive tour

/ˈself draɪv tuːr/

Chuyến du lịch tự lái

Guided tour

/ˈɡaɪdid tuːr/

Chuyến du lịch có hướng dẫn viên

Bus tour

/bʌs tuːr/

Chuyến du lịch bằng xe buýt

Coach tour

/koʊtʃ tuːr/

Chuyến du lịch bằng xe khách

Train tour

/treɪn tuːr/

Chuyến du lịch bằng tàu hỏa

Motorcycle tour

/ˈmoʊtərsaɪkəl tuːr/

Chuyến du lịch bằng xe máy

Bicycle tour

/ˈbaɪsɪkəl tuːr/

Chuyến du lịch bằng xe đạp

Phương tiện du lịch đường bộ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Car

/kɑː/

Xe hơi

Motorcycle

/ˈmoʊtərsaɪkəl/

Xe máy

Bicycle

/ˈbaɪsɪkəl/

Xe đạp

Bus

/bʌs/

Xe buýt

Coach

/koʊtʃ/

Xe khách

Train

/treɪn/

Tàu hỏa

Campervan

/ˈkæmpəˌvæn/

Xe cắm trại

Motorhome

/ˈmoʊtərˌhoʊm/

Nhà di động

Từ vựng về hoạt động du lịch đường bộ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sightseeing

/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

Tham quan

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Camping

/ˈkæmpɪŋ/

Cắm trại

Cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

Đi xe đạp

Motorcycling

/ˈmoʊtərsaɪklɪŋ/

Đi xe máy

Roadside attractions

/roʊdˌsaɪd əˈtrækʃənz/

Điểm tham quan ven đường

Biking

/ˈbaɪkɪŋ/

Đi xe đạp

Fishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

Wildlife watching

/ˈwaɪldlaɪf ˈwɒtʃɪŋ/

Ngắm động vật hoang dã

Stargazing

/ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ/

Ngắm sao

Rock climbing

/ˈrɒk ˈklaɪmɪŋ/

Leo núi đá

Caving

/ˈkeɪvɪŋ/

Khám phá hang động

Skiing

/ˈskiːɪŋ/

Trượt tuyết

Snowboarding

/ˈsnoʊˌboːrdɪŋ/

Trượt ván tuyết

Visiting museums

/ˈvɪzɪtɪŋ ˈmjuːzɪəmz/

Tham quan bảo tàng

Attending festivals

/əˈtɛndɪŋ ˈfɛstɪvəlz/

Tham dự lễ hội

Exploring historical sites

/ɪkˈsplorɪŋ ˈhɪstərɪkəl saɪts/

Khám phá các di tích lịch sử

Learning about local culture

/ˈlɜːnɪŋ əˈbaʊt ˈloʊkəl ˈkʌltʃər/

Tìm hiểu về văn hóa địa phương

Trying local food

/ˈtraɪɪŋ ˈloʊkəl ˈfuːd/

Thưởng thức ẩm thực địa phương

Shopping for souvenirs

/ˈʃɒpɪŋ fər ˈsuːvəˌnɪərz/

Mua sắm quà lưu niệm

1.6 Từ vựng tiếng Anh các hoạt động du lịch

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Booking a flight

/ˈbʊkɪŋ ə fliːt/

Đặt vé máy bay

Renting a car

/ˈrɛntɪŋ ə kɑː/

Thuê xe hơi

Reserving a hotel room

/rɪˈzɜːrvɪŋ ə ˈhoʊtel ruːm/

Đặt phòng khách sạn

Buying travel insurance

/ˈbaɪɪŋ ˈtrævl ˈɪnʃ(ə)rəns/

Mua bảo hiểm du lịch

Exchanging currency

/ɪkˈskeɪnjɪŋ ˈkʌrənsi/

Đổi tiền

Obtaining a visa

/əbˈteɪnɪŋ ə ˈviːzə/

Xin visa

Packing a suitcase

/ˈpækɪŋ ə ˈsuːtkeɪs/

Đóng gói hành lý

Checking in for a flight

/ˈtʃekɪŋ ɪn fər ə fliːt/

Làm thủ tục check-in cho chuyến bay

Declaring customs

/ˈɡoʊɪŋ θruː ˈkʌstəmz/

Khai báo hải quan

Checking out of a hotel

/ˈtʃekɪŋ aʊt əv ə ˈhoʊtel/

Trả phòng khách sạn

2. Các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành du lịch

Lời chào:

  • Chào hỏi:

    • Hello. Good morning/afternoon/evening. (Xin chào. Chào buổi sáng/chiều/tối.)

    • Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)

    • How do you do? (Bạn khỏe không?)

  • Cảm ơn:

    • Thank you. (Cảm ơn bạn.)

    • Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)

    • I appreciate it. (Tôi rất trân trọng điều đó.)

  • Tạm biệt:

    • Goodbye. (Tạm biệt.)

    • See you later. (Hẹn gặp lại sau.)

    • Have a nice day/evening. (Chúc bạn một ngày/buổi tối tốt đẹp.)

Đặt vé máy bay, tàu xe:

  • Đặt vé:

    • I'd like to book a ticket to... (Tôi muốn đặt vé đến...)

    • I'd like a one-way/round-trip ticket to... (Tôi muốn vé một chiều/khứ hồi đến...)

    • What are the flight/train schedules for... (Lịch bay/tàu cho chuyến đi đến... là gì?)

    • How much is a ticket to... (Giá vé đến... là bao nhiêu?)

  • Thanh toán:

    • How can I pay for the ticket? (Tôi có thể thanh toán vé bằng cách nào?)

    • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

    • Do you accept cash? (Bạn có nhận thanh toán bằng tiền mặt không?)

  • Thông tin vé:

    • What time is my departure/arrival? (Giờ khởi hành/đến của tôi là mấy giờ?)

    • What gate is my flight/train at? (Chuyến bay/tàu của tôi ở cổng nào?)

    • Where is my seat? (Chỗ ngồi của tôi ở đâu?)

  • Hành lý:

    • How much luggage can I bring? (Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?)

    • Do I have to pay extra for my luggage? (Tôi có phải trả thêm tiền cho hành lý của mình không?)

    • Where can I check in my luggage? (Tôi có thể ký gửi hành lý ở đâu?)

Nhận phòng khách sạn:

  • Đặt phòng:

    • I'd like to book a room for... (Tôi muốn đặt phòng cho...)

    • I need a room for... people. (Tôi cần phòng cho... người.)

    • Do you have any rooms available for... (Bạn còn phòng trống cho...)

    • What is the rate for a room? (Giá phòng là bao nhiêu?)

  • Nhận phòng:

    • I have a reservation under the name... (Tôi có đặt phòng tên...)

    • Here is my passport. (Đây là hộ chiếu của tôi.)

    • Can I check in early/late? (Tôi có thể nhận phòng sớm/muộn không?)

  • Yêu cầu dịch vụ:

    • Can you request an extra towel/pillow? (Tôi có thể yêu cầu thêm khăn tắm/gối không?)

    • Where is the nearest Wi-Fi? (Wi-Fi gần nhất ở đâu?)

    • Can you call me a taxi? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi không?)

Tham quan du lịch:

  • Hỏi đường:

    • Excuse me, how can I get to...? (Xin lỗi, tôi có thể đi đến... bằng cách nào?)

    • Where is the nearest... (Nơi gần nhất... là đâu?)

    • Is it far to...? (Đi đến... có xa không?)

  • Mua vé tham quan:

    • How much is the ticket to...? (Giá vé vào... là bao nhiêu?)

    • Do I need to buy a ticket in advance? (Tôi có cần mua vé trước không?)

    • Is there a student/group discount? (Có giảm giá cho học sinh/nhóm không?)

  • Hỏi thông tin:

    • What time does... open/close? (Giờ mở/đóng cửa của... là mấy giờ?)

    • Is there a guide available? (Có hướng dẫn viên không?)

    • Can I take pictures? (Tôi có thể chụp ảnh không?)

Ăn uống:

  • Đặt bàn:

    • I'd like to make a reservation for... people at... (Tôi muốn đặt bàn cho... người lúc...)

    • Do you have a table for... (Bạn có bàn cho...)

    • Is there a waiting time? (Có phải chờ đợi không?)

  • Đặt món:

    • Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)

    • I'd like to order... (Tôi muốn gọi món...)

    • Is this dish spicy? (Món này có cay không?)

    • Can I have a recommendation? (Bạn có thể gợi ý món nào không?)

  • Thanh toán:

    • Can I have the bill, please? (Cho tôi xem hóa đơn được không?)

    • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

    • Do you accept tips? (Bạn có nhận tiền boa không?)

Hỏi han, giúp đỡ:

  • Hỏi han:

    • How are you? (Bạn khỏe không?)

    • What is your name? (Tên bạn là gì?)

    • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

  • Giúp đỡ:

    • Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

    • I'm lost. Can you help me find my way? (Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?)

    • I need to call a doctor. Can you help me find a phone? (Tôi cần gọi bác sĩ. Bạn có thể giúp tôi tìm điện thoại không?)

3. Một số tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Việc áp dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch vào các tình huống giao tiếp hàng ngày giúp ghi nhớ từ vựng được dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nhiều bạn mới học tiếng Anh sẽ gặp khó khăn, các tình huống dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với mọi người.

3.1. Đặt tour du lịch

Khách hàng: I'd like to book a tour to Da Nang for next month. (Tôi muốn đặt tour du lịch Đà Nẵng vào tháng tới.)

Nhân viên: Sure, when would you like to depart and how long do you want to stay? (Vâng, bạn muốn khởi hành khi nào và ở lại bao lâu?)

Khách hàng: I'm available from August 5th to the 10th. (Tôi có thể đi từ ngày 5 đến ngày 10 tháng 8.)

Nhân viên: We have a 5-day tour that includes visits to the Ba Na Hills, Hoi An Old Town, and My Son Sanctuary. It starts at $500 per person. (Chúng tôi có một tour du lịch 5 ngày bao gồm tham quan Bà Nà Hills, Phố cổ Hội An và Khu đền Mỹ Sơn. Giá tour là $500/người.)

Khách hàng: That sounds great! I'd like to book two spots please. (Nghe có vẻ tuyệt! Tôi muốn đặt hai chỗ ạ.)

Nhân viên: Okay, I'll need your full names and passport numbers to proceed with the booking. (Vâng, tôi cần tên đầy đủ và số hộ chiếu của bạn để tiến hành đặt chỗ.)

3.2. Giao tiếp tại khách sạn

Khách hàng: Good afternoon, I'd like to check in. (Chào buổi chiều, tôi muốn nhận phòng.)

Nhân viên: Welcome to Hotel X. Can I have your name and reservation please? (Chào mừng đến với Khách sạn X. Cho tôi biết tên và thông tin đặt phòng của bạn được không ạ?)

Khách hàng: My name is John Smith and I have a reservation for two nights. (Tên tôi là John Smith và tôi đã đặt phòng cho hai đêm.)

Nhân viên: Thank you. Here is your room key. Your room is on the 5th floor. (Cảm ơn bạn. Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng của bạn ở tầng 5.)

Khách hàng: Thank you. Can you tell me where the Wi-Fi password is? (Cảm ơn bạn. Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?)

Nhân viên: The Wi-Fi password is "hotel123". (Mật khẩu Wi-Fi là "hotel123".)

Khách hàng: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)

3.3. Hỏi đường

Khách du lịch: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest post office? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết cách đi đến bưu điện gần nhất không?)

Người địa phương: Sure, it's just a few blocks away. Go straight down this street and take the first left. The post office will be on your right. (Chắc chắn rồi, nó chỉ cách vài dãy nhà. Đi thẳng xuống con phố này và rẽ trái đầu tiên. Bưu điện sẽ ở bên phải bạn.)

Khách du lịch: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Người địa phương: You're welcome. Have a nice day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

3.4. Mua sắm

Khách hàng: Hello, how much is this shirt? (Chào bạn, chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?)

Nhân viên: It's 500,000 dong. (Giá là 500.000 đồng.)

Khách hàng: Do you have it in a smaller size? (Bạn có nó trong kích thước nhỏ hơn không?)

Nhân viên: I'm afraid not. This is the smallest size we have. (Tôi e rằng không. Đây là kích thước nhỏ nhất chúng tôi có.)

Khách hàng: Okay, I'll take it. Do you accept credit cards? (Được rồi, tôi sẽ lấy nó. Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Nhân viên: Yes, we do. (Có, chúng tôi có.)

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng và một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến. Bạn có thể học thêm nhiều mẫu câu khác để giao tiếp hiệu quả hơn trong chuyến du lịch của mình. Hãy trau dồi tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 15/08/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất

Danh sách các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả cảm xúc, tự tin trong cuộc nói chuyện của mình.
8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Góc tiếng Anh 25/07/2024

8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Hướng dẫn bạn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh đồng thời trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn nâng cao kiến thức, học tiếng Anh hiệu quả
10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn
Góc tiếng Anh 23/07/2024

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn cực hay có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Hãy lưu lại và học thuộc chủ đề này nhé!
4 Mùa trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về các mùa trong năm
Góc tiếng Anh 22/07/2024

4 Mùa trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về các mùa trong năm

Các mùa trong năm bằng tiếng Anh là nội dung quan trọng trong hành trình bắt đầu học tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh
Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Góc tiếng Anh 16/07/2024

Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc giao tiếp hằng ngày vì đây là chủ đề phổ biến trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nhé!
100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories
Góc tiếng Anh 09/07/2024

100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

Học từ vựng tiếng Anh quần áo giúp bạn chia sẻ sở thích, xu hướng thời trang với bạn bè, người nước ngoài một cách dễ dàng và trôi chảy, tự tin khi đi mua sắm nước ngoài

1900.966.963