Mục lục bài viết
Rèn luyện thể thao thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần. Tùy vào sở thích và thể trạng của mỗi người mà sẽ lựa chọn những môn thể thao khác nhau. Hôm nay, Regal Edu sẽ hướng dẫn bạn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh đồng thời trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn nâng cao kiến thức, học tiếng Anh ngày càng tiến bộ hơn.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao
Để có thể viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, trước tiên bạn cần bổ sung vốn từ vựng về thể thao bao gồm: các môn thể thao phổ biến, các dụng cụ thể thao, thuật ngữ thể thao, địa điểm thể thao và các động tác thể thao. Chúng ta cùng tìm hiểu kho từ vựng này nhé!
Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
Archery |
ˈɑːr.tʃər.i |
Bắn cung |
Badminton |
ˈbæd.mɪn.tən |
Cầu lông |
Boxing |
ˈbɒk.sɪŋ |
Quyền anh |
Cycling |
ˈsaɪ.klɪŋ |
Đạp xe |
Fencing |
ˈfɛn.sɪŋ |
Đấu kiếm |
Golf |
ɡɒlf |
Đánh golf |
Gymnastics |
dʒɪmˈnæs.tɪks |
Thể dục dụng cụ |
Judo |
ˈdʒuː.doʊ |
Judo |
Karate |
kəˈrɑː.ti |
Karate |
Running |
ˈrʌnɪŋ |
Chạy bộ |
Skiing |
ˈskiːɪŋ |
Trượt tuyết |
Swimming |
ˈswɪmɪŋ |
Bơi lội |
Table Tennis |
ˈteɪ.bəl ˈtɛnɪs |
Bóng bàn |
Taekwondo |
ˌtaɪˈkwɒn.doʊ |
Taekwondo |
Tennis |
ˈtɛnɪs |
Quần vợt |
Weightlifting |
ˈweɪtlɪftɪŋ |
Cử tạ |
Wrestling |
ˈrɛs.lɪŋ |
Đấu vật |
Từ vựng tiếng anh về thể thao
Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
Basketball |
ˈbæskɪtbɔːl |
Bóng rổ |
Baseball |
ˈbeɪsbɔːl |
Bóng chày |
Cricket |
ˈkrɪkɪt |
Bóng gậy |
Football (Soccer) |
ˈfʊtbɔːl (ˈsɒkər) |
Bóng đá |
Handball |
ˈhændbɔːl |
Bóng ném |
Hockey |
ˈhɒki |
Khúc côn cầu |
Rugby |
ˈrʌɡbi |
Bóng bầu dục |
Volleyball |
ˈvɒlɪbɔːl |
Bóng chuyền |
Water Polo |
ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ |
Bóng nước |
American Football |
əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl |
Bóng bầu dục Mỹ |
Softball |
ˈsɒftbɔːl |
Bóng mềm |
Lacrosse |
ləˈkrɒs |
Bóng vợt |
Field Hockey |
fiːld ˈhɒki |
Khúc côn cầu trên cỏ |
Ice Hockey |
aɪs ˈhɒki |
Khúc côn cầu trên băng |
Dodgeball |
ˈdɒdʒbɔːl |
Bóng né |
Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
Ball |
bɔːl |
Quả bóng |
Bat |
bæt |
Gậy bóng chày |
Glove |
ɡlʌv |
Găng tay |
Helmet |
ˈhɛlmɪt |
Mũ bảo hiểm |
Net |
nɛt |
Lưới |
Racket |
ˈrækɪt |
Vợt |
Skateboard |
ˈskeɪtbɔːrd |
Ván trượt |
Ski |
skiː |
Ván trượt tuyết |
Sled |
slɛd |
Xe trượt tuyết |
Swimsuit |
ˈswɪmsuːt |
Đồ bơi |
Tennis Ball |
ˈtɛnɪs bɔːl |
Bóng tennis |
Uniform |
ˈjuːnɪfɔːrm |
Đồng phục |
Weights |
weɪts |
Tạ |
Whistle |
ˈwɪsl |
Còi |
Yoga Mat |
ˈjoʊɡə mæt |
Thảm yoga |
Goal |
ɡoʊl |
Khung thành |
Dumbbell |
ˈdʌmbɛl |
Tạ tay |
Golf Club |
ɡɒlf klʌb |
Gậy golf |
Hockey Stick |
ˈhɒki stɪk |
Gậy khúc côn cầu |
Boxing Gloves |
ˈbɒksɪŋ ɡlʌvz |
Găng tay quyền anh |
Bowling Ball |
ˈboʊlɪŋ bɔːl |
Bóng bowling |
Bicycle Helmet |
ˈbaɪsɪkəl ˈhɛlmɪt |
Mũ bảo hiểm xe đạp |
Scuba Gear |
ˈskuːbə ɡɪər |
Thiết bị lặn |
Fishing Rod |
ˈfɪʃɪŋ rɒd |
Cần câu cá |
Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
Stadium |
ˈsteɪ.di.əm |
Sân vận động |
Arena |
əˈriː.nə |
Đấu trường |
Gymnasium |
dʒɪmˈneɪ.zi.əm |
Phòng tập thể dục |
Field |
fiːld |
Sân |
Court |
kɔːrt |
Sân (tennis, bóng rổ) |
Pool |
puːl |
Bể bơi |
Track |
træk |
Đường chạy |
Ring |
rɪŋ |
Võ đài |
Pitch |
pɪtʃ |
Sân bóng đá |
Rink |
rɪŋk |
Sân trượt băng |
Golf Course |
ɡɒlf kɔːrs |
Sân golf |
Racetrack |
ˈreɪs.træk |
Đường đua |
Velodrome |
ˈvɛləˌdroʊm |
Sân đua xe đạp |
Bowling Alley |
ˈboʊlɪŋ ˈæli |
Đường bowling |
Boxing Gym |
ˈbɒksɪŋ dʒɪm |
Phòng tập boxing |
Ice Rink |
aɪs rɪŋk |
Sân trượt băng |
Climbing Wall |
ˈklaɪmɪŋ wɔːl |
Tường leo núi nhân tạo |
Ski Resort |
skiː rɪˈzɔːrt |
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết |
Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
Kick |
kɪk |
Đá |
Throw |
θroʊ |
Ném |
Catch |
kætʃ |
Bắt |
Jump |
dʒʌmp |
Nhảy |
Run |
rʌn |
Chạy |
Dribble |
ˈdrɪb.əl |
Dẫn bóng |
Shoot |
ʃuːt |
Sút |
Pass |
pæs |
Chuyền bóng |
Tackle |
ˈtæk.əl |
Xoạc bóng, cản phá |
Block |
blɒk |
Chặn, cản |
Serve |
sɜːv |
Giao bóng |
Swing |
swɪŋ |
Đánh (bằng gậy) |
Sprint |
sprɪnt |
Chạy nước rút |
Dive |
daɪv |
Lặn |
Stretch |
strɛtʃ |
Duỗi người |
Lift |
lɪft |
Nâng, nhấc |
Punch |
pʌntʃ |
Đấm |
Balance |
ˈbæləns |
Thăng bằng |
Slide |
slaɪd |
Trượt |
Spin |
spɪn |
Xoay |
Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
Athlete |
ˈæθliːt |
Vận động viên |
Coach |
koʊtʃ |
Huấn luyện viên |
Referee |
ˌrɛfəˈriː |
Trọng tài |
Goal |
ɡoʊl |
Bàn thắng |
Score |
skɔːr |
Tỉ số |
Team |
tiːm |
Đội |
Match |
mætʃ |
Trận đấu |
Tournament |
ˈtʊrnəmənt |
Giải đấu |
Championship |
ˈtʃæmpiənʃɪp |
Chức vô địch |
Medal |
ˈmɛdl |
Huy chương |
Victory |
ˈvɪktəri |
Chiến thắng |
Defeat |
dɪˈfiːt |
Đánh bại |
Draw |
drɔː |
Hòa |
Competition |
ˌkɒmpəˈtɪʃən |
Cuộc thi đấu |
Stadium |
ˈsteɪdiəm |
Sân vận động |
Training |
ˈtreɪnɪŋ |
Tập luyện |
Fitness |
ˈfɪtnɪs |
Thể lực |
Injury |
ˈɪndʒəri |
Chấn thương |
Equipment |
ɪˈkwɪpmənt |
Trang thiết bị |
Fan |
fæn |
Người hâm mộ |
Goalkeeper |
ˈɡoʊlˌkiːpər |
Thủ môn |
Defender |
dɪˈfɛndər |
Hậu vệ |
Midfielder |
ˈmɪdˌfiːldər |
Tiền vệ |
Forward |
ˈfɔːrwərd |
Tiền đạo |
Viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Sau khi đã trau dồi được kha khá vốn từ vựng tiếng Anh về thể thao, bạn có thể bắt đầu chia sẻ với mọi người về môn thể thao yêu thích. Dưới đây là 8 đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh.
Đoạn văn 1: Viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Bóng đá
Soccer is my favorite sport. I love the excitement and energy of the game. It's amazing to watch how players dribble the ball, pass quickly, and score goals. I prefer to watch international competitions where the top teams from all over the world participate, such as the World Cup. Playing soccer with friends is also a great way to stay fit and have fun.
Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tôi. Tôi yêu thích sự hứng khởi và năng lượng của trò chơi. Cách các cầu thủ đi bóng, chuyền nhanh và ghi bàn thật hấp dẫn. Tôi thích xem các giải đấu quốc tế như World Cup, nơi các đội bóng xuất sắc nhất từ khắp nơi trên thế giới thi đấu. Chơi bóng đá với bạn bè cũng là một cách tuyệt vời để giữ dáng và vui vẻ.
Đoạn văn 2: Nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Bóng rổ
Basketball is an amazing sport that requires skill and teamwork. The thrill of shooting a three-pointer or making a slam dunk is unmatched. I admire the athleticism and precision of professional players in leagues like the NBA.I find that playing basketball strengthens my endurance and coordination, and it's a great way to connect with friends.
Bóng rổ là một môn thể thao tuyệt vời đòi hỏi kỹ năng và tinh thần đồng đội. Sự hồi hộp khi ném bóng ba điểm hoặc thực hiện một cú dunk thật khó tả. Tôi ngưỡng mộ thể lực và sự chính xác của các cầu thủ chuyên nghiệp trong các giải đấu như NBA. Chơi bóng rổ giúp tôi cải thiện sự phối hợp và sức bền, và đó là một cách tuyệt vời để gắn kết với bạn bè.
Đoạn văn 3: Kể về môn thể thao yêu thích bằng tiếng anh - Môn bơi
Swimming is my favorite individual sport. I find it relaxing and refreshing, especially on hot summer days. Swimming laps in the pool improves my cardiovascular health and builds muscle strength. I also like to watch swimming competitions, like the Olympics, where swimmers showcase incredible speed and skill. For me, swimming is a helpful and enjoyable sport.
Bơi lội là môn thể thao cá nhân yêu thích của tôi. Tôi thấy nó thư giãn và sảng khoái, đặc biệt là vào những ngày hè nóng nực. Bơi cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức mạnh cơ bắp của tôi. Tôi cũng thích xem các sự kiện bơi lội cạnh tranh, như Olympic, nơi các vận động viên bơi lội thể hiện tốc độ và kỹ năng đáng kinh ngạc. Bơi lội vừa là một hoạt động thú vị vừa có lợi cho tôi.
Đoạn văn 4: Nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Tennis
Tennis is my favourite sport. The one-on-one competition and the strategic aspect of the game make it very engaging. I admire players like Roger Federer and Serena Williams for their skills and achievements. Playing tennis helps me stay agile and sharp, it challenges both the body and the mind.
Quần vợt là một môn thể thao tôi rất thích. Sự cạnh tranh một đối một và yếu tố chiến thuật của trò chơi làm cho nó rất hấp dẫn. Tôi ngưỡng mộ những tay vợt như Roger Federer và Serena Williams vì kỹ năng và thành tích của họ. Chơi quần vợt giúp tôi giữ dáng và nhanh nhẹn, đó là một môn thể thao thách thức cả cơ thể và trí óc.
Đoạn văn 5: Nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Đạp xe
Cycling is a wonderful sport that combines exercise with exploration. I love going on long bike rides through scenic routes, enjoying nature and fresh air. Cycling is excellent for cardiovascular health and leg strength. Watching races like the Tour de France is inspiring because it shows athletes pushing their limits. It's a sport that offers both physical benefits and a sense of adventure.
Đạp xe là một môn thể thao tuyệt vời kết hợp tập thể dục với khám phá. Tôi thích đi xe đạp dài qua các tuyến đường đẹp, tận hưởng thiên nhiên và không khí trong lành. Đạp xe rất tốt cho sức khỏe tim mạch và sức mạnh của chân. Xem các cuộc đua như Tour de France rất truyền cảm hứng bởi vì có thể thấy các tay đua vượt lên giới hạn của chính mình. Đó là một môn thể thao mang lại cả lợi ích về thể chất và cảm giác phiêu lưu.
Đoạn văn 6: Nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Cầu lông
Badminton is my favorite sport because of its fast pace and intensity. I appreciate the rapid reflexes and precise movements required to strike the shuttlecock accurately. Playing badminton with friends or in tournaments is always exciting. It keeps me active and helps improve my agility and hand-eye coordination. Watching professional matches, especially during the Olympics, is also a thrilling experience.
Cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi vì tốc độ nhanh và cường độ cao của nó. Tôi thích những phản xạ nhanh và những động tác chính xác cần thiết để đánh cầu lông chính xác. Chơi cầu lông với bạn bè hoặc trong các giải đấu luôn thú vị. Nó giúp tôi hoạt động, cải thiện sự nhanh nhẹn và sự phối hợp giữa tay và mắt. Xem các trận đấu chuyên nghiệp, đặc biệt là trong kỳ Olympic, cũng là một trải nghiệm đầy kịch tính.
Đoạn văn 7: Nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Bóng bàn
Table tennis, also known as ping pong, is a sport that I enjoy playing with my friends and competing in local tournaments. The speed and spin of the ball make every match exciting and challenging. Table tennis helps me develop quick reflexes and sharp mental focus. Watching international players demonstrate their skills in championships is truly inspiring.
Bóng bàn, hay được gọi là ping pong, là môn thể thao tôi rất thích chơi với bạn bè và tham gia các giải đấu địa phương. Tốc độ và độ xoáy của quả bóng khiến mỗi trận đấu trở nên thú vị và thách thức. Bóng bàn giúp tôi phát triển phản xạ nhanh và tập trung tinh thần sắc bén. Xem các vận động viên quốc tế thể hiện kỹ năng của họ trong các giải vô địch thực sự truyền cảm hứng.
Đoạn văn 8: Viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh - Võ thuật
Martial arts, particularly Taekwondo, is a sport I thoroughly like. Taekwondo training appeals to me because it combines discipline, respect, and physical conditioning. Martial arts helps me develop strength, flexibility, and self-defense abilities. Competing in tournaments and earning belts is rewarding and motivates me to keep improving. I also appreciate the mental focus and self-discipline that martial arts promotes.
Võ thuật, đặc biệt là Taekwondo, là môn thể thao tôi rất thích. Việc tập luyện Taekwondo rất hấp dẫn đối với tôi bởi vì nó kết hợp sự kỷ luật, sự tôn trọng và rèn luyện thể chất. Tập luyện võ thuật giúp tôi tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và kỹ năng tự vệ. Thi đấu trong các giải đấu và đạt đai rất đáng khích lệ và thúc đẩy tôi tiếp tục cải thiện. Tôi cũng đánh giá cao sự tập trung tinh thần và kỷ luật tự giác mà võ thuật mang lại.
Thông qua các bài văn tiếng anh về môn thể thao yêu thích này, các bạn có thể dựa trên cấu trúc bài viết để áp dụng vào các môn thể thao khác.
Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi và trả lời về thể thao bằng tiếng Anh:
1. What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
My favorite sport is football. I love the excitement of the game and the skill of the players. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tôi thích sự gay cấn của trận đấu và kỹ thuật của các cầu thủ.)
2. Why do you like that sport? (Tại sao bạn thích môn thể thao đó?)
I like basketball because it's a fast-paced game that requires a lot of athleticism and teamwork. (Tôi thích bóng rổ vì đó là một môn thể thao nhịp độ nhanh đòi hỏi nhiều thể lực và tinh thần đồng đội.)
3. How long have you been playing/watching that sport? (Bạn đã chơi/xem môn thể thao đó bao lâu rồi?)
I've been playing football since I was a child. I started watching it on TV with my family. (Tôi đã chơi bóng đá từ khi còn nhỏ. Tôi bắt đầu xem nó trên TV cùng gia đình.)
4. Who is your favorite athlete? (Vận động viên yêu thích của bạn là ai?)
My favorite athlete is Michael Jordan. He was an incredible basketball player and a true inspiration. (Vận động viên yêu thích của tôi là Michael Jordan. Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ tuyệt vời và là một nguồn cảm hứng thực sự đối với tôi.)
5. What is your favorite sports team? (Đội thể thao yêu thích của bạn là gì?)
My favorite sports team is the Golden State Warriors. I love their style of play and their winning mentality. (Đội thể thao yêu thích của tôi là Golden State Warriors. Tôi thích phong cách chơi và tinh thần chiến thắng của họ.)
6. What is the most popular sport in your country? (Môn thể thao phổ biến nhất ở quốc gia bạn là gì?)
The most popular sport in Vietnam is football. It's played and watched by people of all ages. (Môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là bóng đá. Nó được chơi và xem bởi mọi lứa tuổi.)
7. Do you think sport is important? Why or why not? (Bạn có nghĩ thể thao là quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
I believe that sport is very important. It can teach us valuable life lessons such as teamwork, discipline, and perseverance. It can also help us stay healthy and fit. (Tôi tin rằng thể thao rất quan trọng. Nó có thể dạy chúng ta những bài học cuộc sống quý giá như tinh thần đồng đội, kỷ luật và sự kiên trì. Nó cũng có thể giúp chúng ta khỏe mạnh và cân đối.)
Trên đây, Regal Edu đã giới thiệu đến các bạn những đoạn văn giới thiệu về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh cũng như hệ thống các từ vựng về thể thao. Bên cạnh việc học tiếng Anh, Regal Edu luôn tạo sân chơi cho học viên tham gia các hoạt động thể thao để nâng cao sức khỏe và phát triển toàn diện. Chúng tôi tin rằng thể thao đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một thế hệ trẻ năng động, sáng tạo và thành công.
1900.966.963