VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn cực hay có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Hãy lưu lại và học thuộc chủ đề này nhé!

Mục lục bài viết


10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Bên cạnh đó Regal Edu còn liệt kê hệ thống từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà giúp bạn nâng cao kiến thức, rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày một tiến bộ hơn.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa có phiên âm

Trước khi viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh, chúng ta cùng nhau tìm hiểu hệ thống từ vựng tiếng Anh về nhà cửa có phiên âm để làm tiền đề xây dựng thành đoạn văn hoàn chỉnh.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu nhà

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apartment building

/əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋ/

Chung cư

Basement apartment

/ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt/

Căn hộ tầng hầm

Chalet

/ˈʃæleɪ/

Nhà gỗ kiểu Thụy Sĩ

Colonial house

/koʊˈloʊniəl ˈhaʊs/

Nhà thuộc địa

Condominium

/ˌkɑːndəˈmɪniəm/

Căn hộ cao cấp

Estate

/ɪˈsteɪt/

Tài sản

Flat

/flæt/ (UK)

Căn hộ, chung cư

Garage

/ɡəˈrɑːʒ/

Ga ra

High-rise building

/ˈhaɪraɪz ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà cao tầng

Loft

/lɑːft/

Căn gác mái

Ranch house

/ræntʃ ˈhaʊs/

Nhà kiểu trang trại Mỹ

Shack

/ʃæk/

Lều tranh, lán trại

Studio

/ˈstjuːdiəʊ/

Căn hộ nhỏ (không có phòng ngủ)

Terrace house

/ˈtɛrɪs haʊs/

Nhà liền kề

Apartment

/əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ

Bungalow

/ˈbʌŋɡəˌloʊ/

Nhà một tầng

Cabin

/ˈkæbɪn/

Nhà gỗ nhỏ

Castle

/ˈkæsəl/

Lâu đài

Cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

Nhà tranh

Duplex

/ˈdjuːplɛks/

Nhà thông tầng

Farmhouse

/ˈfɑːrmˌhaʊs/

Trang trại

House

/haʊs/

Nhà

Igloo

/ˈɪɡluː/

Lều tuyết

Mansion

/ˈmænʃən/

Biệt thự

Mobile Home

/ˈmoʊbəl hoʊm/

Nhà di động

Penthouse

/ˈpɛnthaʊs/

Căn hộ tầng thượng

Row House

/roʊ haʊs/

Nhà liền kề

Semi-detached House

/ˌsɛmi dɪˈtætʃt haʊs/

Nhà song lập

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪpər/

Nhà chọc trời

Studio Apartment

/ˈstjuːdioʊ əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ studio

Townhouse

/ˈtaʊnhaʊs/

Nhà phố

Treehouse

/ˈtriˌhaʊs/

Nhà trên cây

Villa

/ˈvɪlə/

Biệt thự nghỉ dưỡng

1.2. Từ vựng tiếng Anh về phòng/ khu vực trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà

Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cellar

/ˈsɛlə/

Hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở

Chimney

/ˈtʃɪmni/

Ống khói

Doorway

/ˈdɔːrweɪ/

Cửa ra vào

Foyer

/ˈfɔɪ.eɪ/

Sảnh nhà

Garden

/ˈgɑːrdn/

Vườn

Porch

/pɔːrtʃ/

Sân trước nhà

Roof

/ruːf/

Mái nhà

Stairs

/steərz/

Cầu thang

Window

/ˈwɪndəʊ/

Cửa sổ

Attic

/ˈætɪk/

Gác xép

Balcony

/ˈbælkəni/

Ban công

Basement

/ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm

Bathroom

/ˈbæθruːm/

Phòng tắm

Bedroom

/ˈbɛdruːm/

Phòng ngủ

Dining Room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Phòng ăn

Garage

/ɡəˈrɑːʒ/

Ga-ra

Hallway

/ˈhɔːlweɪ/

Hành lang

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Nhà bếp

Laundry Room

/ˈlɔːndri ruːm/

Phòng giặt

Living Room

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

Phòng khách

Nursery

/ˈnɜːrsəri/

Phòng trẻ em

Pantry

/ˈpæntri/

Phòng để đồ ăn

Patio

/ˈpætioʊ/

Sân trong

Study

/ˈstʌdi/

Phòng học/Phòng làm việc

Utility Room

/juːˈtɪləti ruːm/

Phòng tiện ích

Wine Cellar

/waɪn ˈsɛlər/

Hầm rượu

2. Các đồ vật trong nhà bằng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà

Nhắc đến chủ đề tiếng Anh về nhà cửa chúng ta không thể quên được bộ từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà. Dưới đây là những từ vựng thông dụng nhất:

2.1. Từ vựng về nhà cửa - Đồ dùng trong phòng khách

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Air conditioner

/ˌeər kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa

Bookcase

/ˈbʊkkæs/

Tủ sách

Candle

/ˈkændəl/

Nến

Coffee table

/ˈsɛntər teɪbl/

Bàn uống nước

Couch

/kaʊtʃ/

Ghế trường kỷ

Fireplace

/ˈfaɪəpleɪs/

Lò sưởi

Floor lamp

/flɔːr læmp/

Đèn sàn

Ottoman

/ˈɑːtəmən/

Ghế dài có đệm

Side table

/ˈsaɪd teɪbl/

Bàn trà ( để sát tường, khác với bàn chính )

Television

/ˌtɛlɪˈvɪʒən/

Tivi

Throw pillow

/ˈθroʊ pɪləʊ/

Gối ôm

Vase

/veɪz/

Bình hoa

Window

/ˈwɪndəʊ/

Cửa sổ

Armchair

/ˈɑːrmˌtʃɛr/

Ghế bành

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Giá sách

Carpet

/ˈkɑːrpɪt/

Thảm

Ceiling Fan

/ˈsiːlɪŋ fæn/

Quạt trần

Curtain

/ˈkɜːrtən/

Rèm cửa

Lamp

/læmp/

Đèn bàn

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Tranh

Plant

/plænt/

Cây cảnh

Recliner

/rɪˈklaɪnər/

Ghế tựa

Remote Control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

Điều khiển từ xa

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

Sofa

/ˈsoʊfə/

Ghế sô pha

Speaker

/ˈspiːkər/

Loa

Television (TV)

/ˈtɛləˌvɪʒən/

Ti vi

Vases

/veɪsɪz/

Bình hoa

Wall Clock

/wɔːl klɒk/

Đồng hồ treo tường

Window Blinds

/ˈwɪndoʊ blaɪndz/

Mành cửa sổ

2.2. Đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh - Vật dụng trong phòng bếp

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apron

/ˈeɪprən/

Tạp dề

Baking sheet

/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/

Khay nướng bánh

Bread knife

/bred naɪf/

Dao cắt bánh mì

Cooktop

/ˈkʊktɑːp/

Bếp nấu

Countertop

/ˈkaʊntərˌtɑːp/

Mặt bàn bếp

Cupboard

/ˈkʌpˌbɔːrd/

Tủ bếp

Electric mixer

/ɪˈlɛktrik ˈmɪksər/

Máy đánh trứng

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

Freezer

/ˈfriːzər/

Tủ đông

Garbage disposal

/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/

Máy nghiền rác thải

Kitchen sink

/ˈkɪtʃɪn sɪŋk/

Bồn rửa chén

Microwave

/ˌmaɪkrəˈweɪv/

Lò vi sóng

Mixing bowl

/ˈmɪksɪŋ boʊl/

Bát trộn

Pan

/pæn/

Chảo

Range hood

/reɪndʒ hʊd/

Máy hút mùi

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒərˌeɪtər/

Tủ lạnh

Salt shaker

/ˈsɔːlt ʃeɪkər/

Lọ muối

Saucepan

/ˈsɑːspæn/

Nồi nhỏ

Sponge

/spʌndʒ/

Miếng bọt biển

Tablecloth

/ˈteɪblˌklɑːθ/

Khăn trải bàn

Teacup

/ˈtiːˌkʌp/

Chén trà

Towel

/ˈtaʊ.əl/

Khăn

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

Utensil

/juːˈtensɪl/

Dụng cụ nhà bếp

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

Bottle Opener

/ˈbɑːtəl ˈoʊpənər/

Đồ khui chai

Bowl

/boʊl/

Bát, tô

Can Opener

/kæn ˈoʊpənər/

Đồ khui hộp

Chopping Board

/ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/

Thớt

Coffee Maker

/ˈkɒfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

Colander

/ˈkɑːləndər/

Rổ rá

Cup

/kʌp/

Cốc

Cutlery

/ˈkʌtləri/

Dao, thìa, dĩa

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

Máy rửa chén

Frying Pan

/ˈfraɪɪŋ pæn/

Chảo rán

Kettle

/ˈkɛtəl/

Ấm đun nước

Knife

/naɪf/

Dao

Ladle

/ˈleɪdəl/

Muôi

Microwave Oven

/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/

Lò vi sóng

Mixer

/ˈmɪksər/

Máy trộn

Mug

/mʌɡ/

Cốc có quai

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Pot

/pɒt/

Nồi

Rice Cooker

/raɪs ˈkʊkər/

Nồi cơm điện

Rolling Pin

/ˈroʊlɪŋ pɪn/

Cây lăn bột

Saucer

/ˈsɔːsər/

Đĩa lót cốc

Spatula

/ˈspætʃələ/

Xẻng lật

Spoon

/spuːn/

Thìa

Stove

/stoʊv/

Bếp

Teapot

/ˈtiːpɒt/

Ấm trà

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Whisk

/wɪsk/

Đồ dùng để đánh trứng

2.3. Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà – Đồ dùng, vật dụng trong phòng tắm

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bathrobe

/ˈbeɪthroʊb/

Áo choàng tắm

Bathroom cabinet

/ˈbeɪthruːm ˈkæbɪnɪt/

Tủ phòng tắm

Bidet

/ˈbiːdei/

Chậu rửa vệ sinh

Brush

/brʌʃ/

Bàn chải

Comb

/koʊm/

Lược

Cotton ball

/ˈkɑːtn ˈbɔːl/

Bông gòn

Countertop

/ˈkaʊntərˌtɑːp/

Mặt bàn

Dental floss

/ˈdentəl ˈflɑːs/

Chỉ nha khoa

Deodorant

/ˌdiːəʊˈdərənt/

Chất khử mùi

Doormat

/ˈdɔːrmæt/

Thảm chùi chân

Face wash

/ˈfeɪs wɒʃ/

Sữa rửa mặt

Floor mat

/flɔːr mæt/

Thảm trải sàn

Hairbrush

/ˈheəˌbrʌʃ/

Bàn chải tóc

Hair dryer

/ˈheə ˈdraɪ.ər/

Máy sấy tóc

Hand soap

/hænd soʊp/

Xà phòng rửa tay

Hook

/hʊk/

Móc treo

Lotion

/ˈloʊʃən/

Kem dưỡng da

Make up

/ˈmeɪkˌʌp/

Đồ trang điểm

Mouthwash

/ˈmaʊθwɒʃ/

Nước súc miệng

Nail brush

/neɪl brʌʃ/

Cọ vẽ móng tay

Personal hygiene products

/pɜːsənl haɪˈdʒiːn ˈprɑːdəkts/

Sản phẩm vệ sinh cá nhân

Robe hook

/roʊb hʊk/

Móc treo áo choàng tắm

Shower head

/ˈʃaʊ.ər hed/

Bát sen

Soap dish

/ˈsoʊp dɪʃ/

Khay đựng xà phòng

Towel

/ˈtaʊ.əl/

Khăn tắm

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

Washcloth

/ˈwɒʃˌklɑːθ/

Khăn mặt

Water closet

/ˈwɔːtər ˈklɑːzɪt/

Nhà vệ sinh

Bath Mat

/bæθ mæt/

Thảm phòng tắm

Bathtub

/ˈbæθˌtʌb/

Bồn tắm

Conditioner

/kənˈdɪʃənər/

Dầu xả

Faucet

/ˈfɔːsɪt/

Vòi nước

Hand Towel

/hænd ˈtaʊəl/

Khăn lau tay

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

Razor

/ˈreɪzər/

Dao cạo râu

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội

Shower

/ˈʃaʊər/

Vòi hoa sen

Shower Curtain

/ˈʃaʊər ˈkɜːrtən/

Rèm phòng tắm

Soap

/soʊp/

Xà phòng

Soap Dispenser

/soʊp dɪˈspɛnsər/

Bình đựng xà phòng

Tap

/tæp/

Vòi nước

Toilet

/ˈtɔɪlɪt/

Bồn cầu

Toilet Brush

/ˈtɔɪlɪt brʌʃ/

Bàn chải toilet

Toilet Paper

/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/

Giấy vệ sinh

Toothbrush

/ˈtuːθbrʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Toothpaste

/ˈtuːθpeɪst/

Kem đánh răng

Towel Rack

/ˈtaʊəl ræk/

Giá treo khăn

Washbasin

/ˈwɒʃˌbeɪsən/

Bồn rửa mặt

Wastebasket

/ˈweɪstˌbæskɪt/

Thùng rác nhỏ

3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà

3.1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động chung trong nhà

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Do chores

/duː tʃɔːrz/

Làm việc nhà

Watch TV

/wɒtʃ tiːviː/

Xem TV

Listen to music

/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/

Nghe nhạc

Read a book

/riːd ə bʊk/

Đọc sách

Play video games

/pleɪ vidiˈoʊ ɡeɪmz/

Chơi trò chơi điện tử

Use the computer

/juːz ði ˈkʌmpjuːtər/

Sử dụng máy tính

Surf the internet

/sɜːrf ði ˈɪntərnet/

Lướt internet

Talk to family and friends

/tɔːk tuː ˈfæməli ænd frendz/

Nói chuyện với gia đình và bạn bè

Sleep

/sliːp/

Ngủ

Relax

/rɪˈlæks/

Thư giãn

Cook

/kʊk/

Nấu ăn

Eat

/iːt/

Ăn

Clean

/kliːn/

Dọn dẹp

Take a shower

/teɪk ə ˈʃaʊ.ər/

Tắm rửa

Take a bath

/teɪk ə bæθ/

Tắm bồn

Get dressed

/ɡet ˈdrest/

Mặc quần áo

Take off clothes

/teɪk ɒf kləʊðz/

Cởi quần áo

3.2. Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Add decorative pillows

Thêm gối trang trí

Arrange furniture

Sắp xếp đồ đạc

Change the curtains

Thay rèm cửa

Hang art on the walls

Treo tranh nghệ thuật lên tường

Hang curtains

Treo rèm cửa

Hang pictures

Treo tranh

Install a chandelier

Lắp đặt đèn chùm

Paint the walls

Sơn tường

Place decorations

Đặt đồ trang trí

Put up new shelves

Lắp kệ mới

Rearrange the room

Sắp xếp lại phòng

Redecorate the living room

Trang trí lại phòng khách

Remove old wallpaper

Gỡ bỏ giấy dán tường cũ

Replace old furniture

Thay thế đồ đạc cũ

Update kitchen cabinets

sắp xếp lại tủ bếp

3.3. Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Clean the bathroom

Lau dọn phòng tắm

Clean the kitchen

Lau dọn nhà bếp

Do the laundry

Giặt quần áo

Dust the furniture

Phủi bụi đồ đạc

Empty the trash

Đổ rác

Mop the floor

Lau nhà

Organize the closet

Sắp xếp lại tủ đồ

Scrub the bathtub

Cọ bồn tắm

Sweep the floor

Quét nhà

Take out the garbage

Đổ rác

Vacuum the carpet

Hút bụi thảm

Wash the dishes

Rửa bát

Wipe down the counters

Lau bề mặt bếp

Wipe the windows

Lau cửa sổ

Change the bed sheets

Thay ga trải giường

Clean the fridge

Lau dọn tủ lạnh

Clean the microwave

Lau dọn lò vi sóng

Declutter the room

Dọn dẹp phòng gọn gàng

Polish the furniture

Đánh bóng đồ đạc

Tidy up the living room

Dọn dẹp phòng khách

4. Các mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh

Viết về ngôi nhà yêu thích bằng tiếng Anh là một chủ đề rất quen thuộc đối với học sinh THCS, đây là một yêu cầu cơ bản thuộc kỹ năng viết. Tuy nhiên, học sinh lớp 6 có thể gặp khó khăn trong việc lên ý tưởng, sắp xếp từ vựng, cấu trúc câu sao cho hợp lý. Thấu hiểu điều đó, Regal edu sẽ cung cấp cho bạn 10 bài văn mẫu viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn giúp bạn chinh phục chủ đề này

Bài mẫu số 1: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nhà tranh

I live in a cozy cottage in the countryside. It has two bedrooms, a small kitchen, and a cozy living room with a fireplace. The walls are painted in warm colors, and the wooden floors add to the rustic charm. Outside, there is a beautiful garden filled with colorful flowers and a tiny pond. It's a peaceful place where I can relax and enjoy the beauty of nature.

Tôi sống trong một căn nhà tranh nhỏ ở vùng nông thôn. Ngôi nhà có hai phòng ngủ, một căn bếp nhỏ và một phòng khách ấm cúng với lò sưởi. Tường nhà được sơn bằng những màu ấm áp, và sàn gỗ làm tăng thêm vẻ đẹp mộc mạc. Bên ngoài, có một khu vườn xinh đẹp với những bông hoa nhiều màu sắc và một cái ao nhỏ. Đây là một nơi yên bình nơi tôi có thể thư giãn và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.

Bài mẫu số 2: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Căn hộ

My home is a modern apartment in the heart of the city. It is located on the 15th floor of a high-rise building, offering a stunning view of the skyline. The apartment features an open-plan living area with a sleek kitchen, a spacious bedroom, and a balcony. The apartment is decorated with minimalist furniture and vibrant artwork, creating a modern and luxurious space. Living here is convenient because everything I need is within walking distance.

Ngôi nhà của tôi là một căn hộ hiện đại nằm ở trung tâm thành phố. Nó nằm ở tầng 15 của một tòa nhà cao tầng, mang đến cho tôi tầm nhìn tuyệt đẹp. Căn hộ có không gian sống mở với một căn bếp hiện đại, một phòng ngủ rộng rãi và một ban công. Nội thất được trang trí với đồ nội thất tối giản và những tác phẩm nghệ thuật sáng tạo, tạo ra một không gian hiện đại và sang trọng. Sống ở đây rất tiện lợi vì mọi thứ tôi cần đều nằm trong khoảng cách có thể đi bộ.

Bài mẫu số 3: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nhà gỗ

My house is a traditional wooden house in the countryside. It has a thatched roof and wooden walls. There is a big yard where we grow vegetables. Inside, it feels warm and welcoming. I like helping my parents in the garden.

 Ngôi nhà của tôi là một ngôi nhà gỗ truyền thống ở vùng quê. Nó có mái tranh và tường gỗ. Có một sân lớn nơi chúng tôi trồng rau. Bên trong, cảm giác ấm áp và thân thiện. Tôi thích giúp bố mẹ trong vườn.

Bài mẫu số 4: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nhà cao tầng

My house is a tall building with many floors. We live on the fifth floor. There is an elevator that we use every day. Our apartment has a beautiful view of the park. I love playing in the park with my friends after school.

Ngôi nhà của tôi là một tòa nhà cao với nhiều tầng. Chúng tôi sống ở tầng năm. Có một thang máy mà chúng tôi sử dụng hàng ngày. Căn hộ của chúng tôi có tầm nhìn đẹp ra công viên. Tôi thích chơi trong công viên với bạn bè sau giờ học.

Bài mẫu số 5: Tả về ngôi nhà tiếng Anh lớp 6 - Căn nhà của tôi

Our family house is a two-story building with a large backyard. It has four bedrooms, a big kitchen, and a cozy living room. The house is painted white with blue shutters, giving it a beautiful appearance. We have a swing set and a grilling area in our backyard where we often have family gatherings. There is also a vegetable garden where we grow fresh vegetables and herbs. This house is filled with wonderful memories of family moments.

Ngôi nhà của chúng tôi là một ngôi nhà hai tầng với một khu vực sân sau rộng lớn. Nhà có bốn phòng ngủ, một căn bếp lớn và một phòng khách ấm cúng. Nhà được sơn màu trắng với cửa sổ màu xanh lam, tạo nên một vẻ ngoài quyến rũ. Ở phía sau, chúng tôi có một bộ xích đu và một khu vực nướng barbecue nơi chúng tôi thường xuyên tổ chức các buổi sum họp gia đình. Có cả một vườn rau nơi chúng tôi trồng những loại rau tươi ngon. Ngôi nhà này tràn đầy những kỷ niệm tuyệt vời về những khoảnh khắc gia đình.

Bài mẫu số 6: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Căn nhà nhỏ bên bờ biển

My dream house is a small cottage by the sea. It has a beautiful garden with colorful flowers and tall trees. Inside, there are cozy rooms with large windows that let in lots of sunlight. I want a small library where I can read my favorite books. Outside, there is a hammock where I can relax and listen to the waves.

 Ngôi nhà mơ ước của tôi là một căn nhà nhỏ bên bờ biển. Nó có một khu vườn đẹp với những bông hoa đủ màu sắc và cây cao. Bên trong, có những căn phòng ấm cúng với cửa sổ lớn để ánh sáng mặt trời tràn vào. Tôi muốn có một thư viện nhỏ để đọc những cuốn sách yêu thích. Bên ngoài, có một chiếc võng để tôi có thể thư giãn và nghe tiếng sóng vỗ.

Bài mẫu số 7: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Ngôi biệt thự trên đồi

My dream house is a big villa on a hill. It has a swimming pool and a playground in the backyard. Inside, there is a large living room with a fireplace. I want a modern kitchen where I can cook delicious meals. There is also a balcony with a great view of the city.

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một biệt thự lớn trên đồi. Nó có một hồ bơi và một sân chơi ở sân sau. Bên trong, có một phòng khách lớn với lò sưởi. Tôi muốn có một nhà bếp hiện đại để nấu những bữa ăn ngon. Cũng có một ban công với tầm nhìn đẹp ra thành phố.

Bài mẫu số 8: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Ngôi nhà trên cây

My dream house is a treehouse in a big forest. It has a rope ladder and a slide for fun. Inside, there are wooden floors and walls. I want a loft bed to sleep in. There is also a small kitchen and a table to eat at.

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một ngôi nhà trên cây trong rừng lớn. Nó có một cái thang dây và một cái cầu trượt để vui chơi. Bên trong, có sàn và tường gỗ. Tôi muốn có một giường gác xép để ngủ. Cũng có một nhà bếp nhỏ và một bàn để ăn.

Bài mẫu số 9: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Trang trại ở vùng quê

My dream house is a farmhouse in the countryside. It has a barn and a few animals like chickens and cows. Inside, there are rustic decorations and a big kitchen. I want a fireplace to keep warm in the winter. There is also a big porch to sit on and watch the sunset.

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một trang trại ở vùng quê. Nó có một chuồng và vài con vật như gà và bò. Bên trong, có trang trí mộc mạc và một nhà bếp lớn. Tôi muốn có một lò sưởi để giữ ấm vào mùa đông. Cũng có một hiên lớn để ngồi và ngắm hoàng hôn.

Bài mẫu số 10: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Căn hộ trong tòa nhà chọc trời 

My dream house is a modern apartment in a skyscraper. It has large windows with a view of the entire city. Inside, there are sleek furniture and smart home technology. I want a cozy bedroom with a king-sized bed. There is also a gym and a swimming pool in the building.

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một căn hộ hiện đại trong tòa nhà chọc trời. Nó có cửa sổ lớn với tầm nhìn toàn cảnh thành phố. Bên trong, có nội thất sang trọng và công nghệ nhà thông minh. Tôi muốn có một phòng ngủ ấm cúng với giường cỡ lớn. Cũng có một phòng gym và hồ bơi trong tòa nhà.

Trên đây là tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh về nhà cửa, các mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn dành cho các em học sinh lớp 6. Để có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng viết, các em có thể tham khảo thêm các bài viết được đăng tải trong góc tiếng Anh. Nhiều kiến thức, tài liệu tiếng Anh được Regal Edu cập nhật mỗi ngày, mời bạn đọc tham khảo!

Hệ thống trung tâm tiếng Anh Regal Edu trên toàn quốc:


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.

1900.966.963