Mục lục bài viết
10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Bên cạnh đó Regal Edu còn liệt kê hệ thống từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà giúp bạn nâng cao kiến thức, rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày một tiến bộ hơn.
Xem thêm:
Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Trước khi viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh, chúng ta cùng nhau tìm hiểu hệ thống từ vựng tiếng Anh về nhà cửa có phiên âm để làm tiền đề xây dựng thành đoạn văn hoàn chỉnh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Apartment building |
/əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋ/ |
Chung cư |
Basement apartment |
/ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt/ |
Căn hộ tầng hầm |
Chalet |
/ˈʃæleɪ/ |
Nhà gỗ kiểu Thụy Sĩ |
Colonial house |
/koʊˈloʊniəl ˈhaʊs/ |
Nhà thuộc địa |
Condominium |
/ˌkɑːndəˈmɪniəm/ |
Căn hộ cao cấp |
Estate |
/ɪˈsteɪt/ |
Tài sản |
Flat |
/flæt/ (UK) |
Căn hộ, chung cư |
Garage |
/ɡəˈrɑːʒ/ |
Ga ra |
High-rise building |
/ˈhaɪraɪz ˈbɪldɪŋ/ |
Tòa nhà cao tầng |
Loft |
/lɑːft/ |
Căn gác mái |
Ranch house |
/ræntʃ ˈhaʊs/ |
Nhà kiểu trang trại Mỹ |
Shack |
/ʃæk/ |
Lều tranh, lán trại |
Studio |
/ˈstjuːdiəʊ/ |
Căn hộ nhỏ (không có phòng ngủ) |
Terrace house |
/ˈtɛrɪs haʊs/ |
Nhà liền kề |
Apartment |
/əˈpɑːrtmənt/ |
Căn hộ |
Bungalow |
/ˈbʌŋɡəˌloʊ/ |
Nhà một tầng |
Cabin |
/ˈkæbɪn/ |
Nhà gỗ nhỏ |
Castle |
/ˈkæsəl/ |
Lâu đài |
Cottage |
/ˈkɒtɪdʒ/ |
Nhà tranh |
Duplex |
/ˈdjuːplɛks/ |
Nhà thông tầng |
Farmhouse |
/ˈfɑːrmˌhaʊs/ |
Trang trại |
House |
/haʊs/ |
Nhà |
Igloo |
/ˈɪɡluː/ |
Lều tuyết |
Mansion |
/ˈmænʃən/ |
Biệt thự |
Mobile Home |
/ˈmoʊbəl hoʊm/ |
Nhà di động |
Penthouse |
/ˈpɛnthaʊs/ |
Căn hộ tầng thượng |
Row House |
/roʊ haʊs/ |
Nhà liền kề |
Semi-detached House |
/ˌsɛmi dɪˈtætʃt haʊs/ |
Nhà song lập |
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪpər/ |
Nhà chọc trời |
Studio Apartment |
/ˈstjuːdioʊ əˈpɑːrtmənt/ |
Căn hộ studio |
Townhouse |
/ˈtaʊnhaʊs/ |
Nhà phố |
Treehouse |
/ˈtriˌhaʊs/ |
Nhà trên cây |
Villa |
/ˈvɪlə/ |
Biệt thự nghỉ dưỡng |
Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cellar |
/ˈsɛlə/ |
Hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở |
Chimney |
/ˈtʃɪmni/ |
Ống khói |
Doorway |
/ˈdɔːrweɪ/ |
Cửa ra vào |
Foyer |
/ˈfɔɪ.eɪ/ |
Sảnh nhà |
Garden |
/ˈgɑːrdn/ |
Vườn |
Porch |
/pɔːrtʃ/ |
Sân trước nhà |
Roof |
/ruːf/ |
Mái nhà |
Stairs |
/steərz/ |
Cầu thang |
Window |
/ˈwɪndəʊ/ |
Cửa sổ |
Attic |
/ˈætɪk/ |
Gác xép |
Balcony |
/ˈbælkəni/ |
Ban công |
Basement |
/ˈbeɪsmənt/ |
Tầng hầm |
Bathroom |
/ˈbæθruːm/ |
Phòng tắm |
Bedroom |
/ˈbɛdruːm/ |
Phòng ngủ |
Dining Room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
Phòng ăn |
Garage |
/ɡəˈrɑːʒ/ |
Ga-ra |
Hallway |
/ˈhɔːlweɪ/ |
Hành lang |
Kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
Nhà bếp |
Laundry Room |
/ˈlɔːndri ruːm/ |
Phòng giặt |
Living Room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
Nursery |
/ˈnɜːrsəri/ |
Phòng trẻ em |
Pantry |
/ˈpæntri/ |
Phòng để đồ ăn |
Patio |
/ˈpætioʊ/ |
Sân trong |
Study |
/ˈstʌdi/ |
Phòng học/Phòng làm việc |
Utility Room |
/juːˈtɪləti ruːm/ |
Phòng tiện ích |
Wine Cellar |
/waɪn ˈsɛlər/ |
Hầm rượu |
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà
Nhắc đến chủ đề tiếng Anh về nhà cửa chúng ta không thể quên được bộ từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà. Dưới đây là những từ vựng thông dụng nhất:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Air conditioner |
/ˌeər kənˈdɪʃənər/ |
Máy điều hòa |
Bookcase |
/ˈbʊkkæs/ |
Tủ sách |
Candle |
/ˈkændəl/ |
Nến |
Coffee table |
/ˈsɛntər teɪbl/ |
Bàn uống nước |
Couch |
/kaʊtʃ/ |
Ghế trường kỷ |
Fireplace |
/ˈfaɪəpleɪs/ |
Lò sưởi |
Floor lamp |
/flɔːr læmp/ |
Đèn sàn |
Ottoman |
/ˈɑːtəmən/ |
Ghế dài có đệm |
Side table |
/ˈsaɪd teɪbl/ |
Bàn trà ( để sát tường, khác với bàn chính ) |
Television |
/ˌtɛlɪˈvɪʒən/ |
Tivi |
Throw pillow |
/ˈθroʊ pɪləʊ/ |
Gối ôm |
Vase |
/veɪz/ |
Bình hoa |
Window |
/ˈwɪndəʊ/ |
Cửa sổ |
Armchair |
/ˈɑːrmˌtʃɛr/ |
Ghế bành |
Bookshelf |
/ˈbʊkʃɛlf/ |
Giá sách |
Carpet |
/ˈkɑːrpɪt/ |
Thảm |
Ceiling Fan |
/ˈsiːlɪŋ fæn/ |
Quạt trần |
Curtain |
/ˈkɜːrtən/ |
Rèm cửa |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn bàn |
Painting |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
Tranh |
Plant |
/plænt/ |
Cây cảnh |
Recliner |
/rɪˈklaɪnər/ |
Ghế tựa |
Remote Control |
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
Điều khiển từ xa |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm nhỏ |
Sofa |
/ˈsoʊfə/ |
Ghế sô pha |
Speaker |
/ˈspiːkər/ |
Loa |
Television (TV) |
/ˈtɛləˌvɪʒən/ |
Ti vi |
Vases |
/veɪsɪz/ |
Bình hoa |
Wall Clock |
/wɔːl klɒk/ |
Đồng hồ treo tường |
Window Blinds |
/ˈwɪndoʊ blaɪndz/ |
Mành cửa sổ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Apron |
/ˈeɪprən/ |
Tạp dề |
Baking sheet |
/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ |
Khay nướng bánh |
Bread knife |
/bred naɪf/ |
Dao cắt bánh mì |
Cooktop |
/ˈkʊktɑːp/ |
Bếp nấu |
Countertop |
/ˈkaʊntərˌtɑːp/ |
Mặt bàn bếp |
Cupboard |
/ˈkʌpˌbɔːrd/ |
Tủ bếp |
Electric mixer |
/ɪˈlɛktrik ˈmɪksər/ |
Máy đánh trứng |
Fork |
/fɔːrk/ |
Nĩa |
Freezer |
/ˈfriːzər/ |
Tủ đông |
Garbage disposal |
/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/ |
Máy nghiền rác thải |
Kitchen sink |
/ˈkɪtʃɪn sɪŋk/ |
Bồn rửa chén |
Microwave |
/ˌmaɪkrəˈweɪv/ |
Lò vi sóng |
Mixing bowl |
/ˈmɪksɪŋ boʊl/ |
Bát trộn |
Pan |
/pæn/ |
Chảo |
Range hood |
/reɪndʒ hʊd/ |
Máy hút mùi |
Refrigerator |
/rɪˈfrɪdʒərˌeɪtər/ |
Tủ lạnh |
Salt shaker |
/ˈsɔːlt ʃeɪkər/ |
Lọ muối |
Saucepan |
/ˈsɑːspæn/ |
Nồi nhỏ |
Sponge |
/spʌndʒ/ |
Miếng bọt biển |
Tablecloth |
/ˈteɪblˌklɑːθ/ |
Khăn trải bàn |
Teacup |
/ˈtiːˌkʌp/ |
Chén trà |
Towel |
/ˈtaʊ.əl/ |
Khăn |
Trash can |
/træʃ kæn/ |
Thùng rác |
Utensil |
/juːˈtensɪl/ |
Dụng cụ nhà bếp |
Blender |
/ˈblɛndər/ |
Máy xay sinh tố |
Bottle Opener |
/ˈbɑːtəl ˈoʊpənər/ |
Đồ khui chai |
Bowl |
/boʊl/ |
Bát, tô |
Can Opener |
/kæn ˈoʊpənər/ |
Đồ khui hộp |
Chopping Board |
/ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/ |
Thớt |
Coffee Maker |
/ˈkɒfi ˈmeɪkər/ |
Máy pha cà phê |
Colander |
/ˈkɑːləndər/ |
Rổ rá |
Cup |
/kʌp/ |
Cốc |
Cutlery |
/ˈkʌtləri/ |
Dao, thìa, dĩa |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃər/ |
Máy rửa chén |
Frying Pan |
/ˈfraɪɪŋ pæn/ |
Chảo rán |
Kettle |
/ˈkɛtəl/ |
Ấm đun nước |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Ladle |
/ˈleɪdəl/ |
Muôi |
Microwave Oven |
/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/ |
Lò vi sóng |
Mixer |
/ˈmɪksər/ |
Máy trộn |
Mug |
/mʌɡ/ |
Cốc có quai |
Oven |
/ˈʌvən/ |
Lò nướng |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Pot |
/pɒt/ |
Nồi |
Rice Cooker |
/raɪs ˈkʊkər/ |
Nồi cơm điện |
Rolling Pin |
/ˈroʊlɪŋ pɪn/ |
Cây lăn bột |
Saucer |
/ˈsɔːsər/ |
Đĩa lót cốc |
Spatula |
/ˈspætʃələ/ |
Xẻng lật |
Spoon |
/spuːn/ |
Thìa |
Stove |
/stoʊv/ |
Bếp |
Teapot |
/ˈtiːpɒt/ |
Ấm trà |
Toaster |
/ˈtoʊstər/ |
Máy nướng bánh mì |
Whisk |
/wɪsk/ |
Đồ dùng để đánh trứng |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bathrobe |
/ˈbeɪthroʊb/ |
Áo choàng tắm |
Bathroom cabinet |
/ˈbeɪthruːm ˈkæbɪnɪt/ |
Tủ phòng tắm |
Bidet |
/ˈbiːdei/ |
Chậu rửa vệ sinh |
Brush |
/brʌʃ/ |
Bàn chải |
Comb |
/koʊm/ |
Lược |
Cotton ball |
/ˈkɑːtn ˈbɔːl/ |
Bông gòn |
Countertop |
/ˈkaʊntərˌtɑːp/ |
Mặt bàn |
Dental floss |
/ˈdentəl ˈflɑːs/ |
Chỉ nha khoa |
Deodorant |
/ˌdiːəʊˈdərənt/ |
Chất khử mùi |
Doormat |
/ˈdɔːrmæt/ |
Thảm chùi chân |
Face wash |
/ˈfeɪs wɒʃ/ |
Sữa rửa mặt |
Floor mat |
/flɔːr mæt/ |
Thảm trải sàn |
Hairbrush |
/ˈheəˌbrʌʃ/ |
Bàn chải tóc |
Hair dryer |
/ˈheə ˈdraɪ.ər/ |
Máy sấy tóc |
Hand soap |
/hænd soʊp/ |
Xà phòng rửa tay |
Hook |
/hʊk/ |
Móc treo |
Lotion |
/ˈloʊʃən/ |
Kem dưỡng da |
Make up |
/ˈmeɪkˌʌp/ |
Đồ trang điểm |
Mouthwash |
/ˈmaʊθwɒʃ/ |
Nước súc miệng |
Nail brush |
/neɪl brʌʃ/ |
Cọ vẽ móng tay |
Personal hygiene products |
/pɜːsənl haɪˈdʒiːn ˈprɑːdəkts/ |
Sản phẩm vệ sinh cá nhân |
Robe hook |
/roʊb hʊk/ |
Móc treo áo choàng tắm |
Shower head |
/ˈʃaʊ.ər hed/ |
Bát sen |
Soap dish |
/ˈsoʊp dɪʃ/ |
Khay đựng xà phòng |
Towel |
/ˈtaʊ.əl/ |
Khăn tắm |
Trash can |
/træʃ kæn/ |
Thùng rác |
Washcloth |
/ˈwɒʃˌklɑːθ/ |
Khăn mặt |
Water closet |
/ˈwɔːtər ˈklɑːzɪt/ |
Nhà vệ sinh |
Bath Mat |
/bæθ mæt/ |
Thảm phòng tắm |
Bathtub |
/ˈbæθˌtʌb/ |
Bồn tắm |
Conditioner |
/kənˈdɪʃənər/ |
Dầu xả |
Faucet |
/ˈfɔːsɪt/ |
Vòi nước |
Hand Towel |
/hænd ˈtaʊəl/ |
Khăn lau tay |
Mirror |
/ˈmɪrər/ |
Gương |
Razor |
/ˈreɪzər/ |
Dao cạo râu |
Shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
Dầu gội |
Shower |
/ˈʃaʊər/ |
Vòi hoa sen |
Shower Curtain |
/ˈʃaʊər ˈkɜːrtən/ |
Rèm phòng tắm |
Soap |
/soʊp/ |
Xà phòng |
Soap Dispenser |
/soʊp dɪˈspɛnsər/ |
Bình đựng xà phòng |
Tap |
/tæp/ |
Vòi nước |
Toilet |
/ˈtɔɪlɪt/ |
Bồn cầu |
Toilet Brush |
/ˈtɔɪlɪt brʌʃ/ |
Bàn chải toilet |
Toilet Paper |
/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/ |
Giấy vệ sinh |
Toothbrush |
/ˈtuːθbrʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng |
Toothpaste |
/ˈtuːθpeɪst/ |
Kem đánh răng |
Towel Rack |
/ˈtaʊəl ræk/ |
Giá treo khăn |
Washbasin |
/ˈwɒʃˌbeɪsən/ |
Bồn rửa mặt |
Wastebasket |
/ˈweɪstˌbæskɪt/ |
Thùng rác nhỏ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Do chores |
/duː tʃɔːrz/ |
Làm việc nhà |
Watch TV |
/wɒtʃ tiːviː/ |
Xem TV |
Listen to music |
/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ |
Nghe nhạc |
Read a book |
/riːd ə bʊk/ |
Đọc sách |
Play video games |
/pleɪ vidiˈoʊ ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử |
Use the computer |
/juːz ði ˈkʌmpjuːtər/ |
Sử dụng máy tính |
Surf the internet |
/sɜːrf ði ˈɪntərnet/ |
Lướt internet |
Talk to family and friends |
/tɔːk tuː ˈfæməli ænd frendz/ |
Nói chuyện với gia đình và bạn bè |
Sleep |
/sliːp/ |
Ngủ |
Relax |
/rɪˈlæks/ |
Thư giãn |
Cook |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
Eat |
/iːt/ |
Ăn |
Clean |
/kliːn/ |
Dọn dẹp |
Take a shower |
/teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ |
Tắm rửa |
Take a bath |
/teɪk ə bæθ/ |
Tắm bồn |
Get dressed |
/ɡet ˈdrest/ |
Mặc quần áo |
Take off clothes |
/teɪk ɒf kləʊðz/ |
Cởi quần áo |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Add decorative pillows |
Thêm gối trang trí |
Arrange furniture |
Sắp xếp đồ đạc |
Change the curtains |
Thay rèm cửa |
Hang art on the walls |
Treo tranh nghệ thuật lên tường |
Hang curtains |
Treo rèm cửa |
Hang pictures |
Treo tranh |
Install a chandelier |
Lắp đặt đèn chùm |
Paint the walls |
Sơn tường |
Place decorations |
Đặt đồ trang trí |
Put up new shelves |
Lắp kệ mới |
Rearrange the room |
Sắp xếp lại phòng |
Redecorate the living room |
Trang trí lại phòng khách |
Remove old wallpaper |
Gỡ bỏ giấy dán tường cũ |
Replace old furniture |
Thay thế đồ đạc cũ |
Update kitchen cabinets |
sắp xếp lại tủ bếp |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Clean the bathroom |
Lau dọn phòng tắm |
Clean the kitchen |
Lau dọn nhà bếp |
Do the laundry |
Giặt quần áo |
Dust the furniture |
Phủi bụi đồ đạc |
Empty the trash |
Đổ rác |
Mop the floor |
Lau nhà |
Organize the closet |
Sắp xếp lại tủ đồ |
Scrub the bathtub |
Cọ bồn tắm |
Sweep the floor |
Quét nhà |
Take out the garbage |
Đổ rác |
Vacuum the carpet |
Hút bụi thảm |
Wash the dishes |
Rửa bát |
Wipe down the counters |
Lau bề mặt bếp |
Wipe the windows |
Lau cửa sổ |
Change the bed sheets |
Thay ga trải giường |
Clean the fridge |
Lau dọn tủ lạnh |
Clean the microwave |
Lau dọn lò vi sóng |
Declutter the room |
Dọn dẹp phòng gọn gàng |
Polish the furniture |
Đánh bóng đồ đạc |
Tidy up the living room |
Dọn dẹp phòng khách |
Viết về ngôi nhà yêu thích bằng tiếng Anh là một chủ đề rất quen thuộc đối với học sinh THCS, đây là một yêu cầu cơ bản thuộc kỹ năng viết. Tuy nhiên, học sinh lớp 6 có thể gặp khó khăn trong việc lên ý tưởng, sắp xếp từ vựng, cấu trúc câu sao cho hợp lý. Thấu hiểu điều đó, Regal edu sẽ cung cấp cho bạn 10 bài văn mẫu viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn giúp bạn chinh phục chủ đề này
Bài mẫu số 1: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nhà tranh
I live in a cozy cottage in the countryside. It has two bedrooms, a small kitchen, and a cozy living room with a fireplace. The walls are painted in warm colors, and the wooden floors add to the rustic charm. Outside, there is a beautiful garden filled with colorful flowers and a tiny pond. It's a peaceful place where I can relax and enjoy the beauty of nature.
Tôi sống trong một căn nhà tranh nhỏ ở vùng nông thôn. Ngôi nhà có hai phòng ngủ, một căn bếp nhỏ và một phòng khách ấm cúng với lò sưởi. Tường nhà được sơn bằng những màu ấm áp, và sàn gỗ làm tăng thêm vẻ đẹp mộc mạc. Bên ngoài, có một khu vườn xinh đẹp với những bông hoa nhiều màu sắc và một cái ao nhỏ. Đây là một nơi yên bình nơi tôi có thể thư giãn và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Bài mẫu số 2: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Căn hộ
My home is a modern apartment in the heart of the city. It is located on the 15th floor of a high-rise building, offering a stunning view of the skyline. The apartment features an open-plan living area with a sleek kitchen, a spacious bedroom, and a balcony. The apartment is decorated with minimalist furniture and vibrant artwork, creating a modern and luxurious space. Living here is convenient because everything I need is within walking distance.
Ngôi nhà của tôi là một căn hộ hiện đại nằm ở trung tâm thành phố. Nó nằm ở tầng 15 của một tòa nhà cao tầng, mang đến cho tôi tầm nhìn tuyệt đẹp. Căn hộ có không gian sống mở với một căn bếp hiện đại, một phòng ngủ rộng rãi và một ban công. Nội thất được trang trí với đồ nội thất tối giản và những tác phẩm nghệ thuật sáng tạo, tạo ra một không gian hiện đại và sang trọng. Sống ở đây rất tiện lợi vì mọi thứ tôi cần đều nằm trong khoảng cách có thể đi bộ.
Bài mẫu số 3: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nhà gỗ
My house is a traditional wooden house in the countryside. It has a thatched roof and wooden walls. There is a big yard where we grow vegetables. Inside, it feels warm and welcoming. I like helping my parents in the garden.
Ngôi nhà của tôi là một ngôi nhà gỗ truyền thống ở vùng quê. Nó có mái tranh và tường gỗ. Có một sân lớn nơi chúng tôi trồng rau. Bên trong, cảm giác ấm áp và thân thiện. Tôi thích giúp bố mẹ trong vườn.
Bài mẫu số 4: Viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nhà cao tầng
My house is a tall building with many floors. We live on the fifth floor. There is an elevator that we use every day. Our apartment has a beautiful view of the park. I love playing in the park with my friends after school.
Ngôi nhà của tôi là một tòa nhà cao với nhiều tầng. Chúng tôi sống ở tầng năm. Có một thang máy mà chúng tôi sử dụng hàng ngày. Căn hộ của chúng tôi có tầm nhìn đẹp ra công viên. Tôi thích chơi trong công viên với bạn bè sau giờ học.
Bài mẫu số 5: Tả về ngôi nhà tiếng Anh lớp 6 - Căn nhà của tôi
Our family house is a two-story building with a large backyard. It has four bedrooms, a big kitchen, and a cozy living room. The house is painted white with blue shutters, giving it a beautiful appearance. We have a swing set and a grilling area in our backyard where we often have family gatherings. There is also a vegetable garden where we grow fresh vegetables and herbs. This house is filled with wonderful memories of family moments.
Ngôi nhà của chúng tôi là một ngôi nhà hai tầng với một khu vực sân sau rộng lớn. Nhà có bốn phòng ngủ, một căn bếp lớn và một phòng khách ấm cúng. Nhà được sơn màu trắng với cửa sổ màu xanh lam, tạo nên một vẻ ngoài quyến rũ. Ở phía sau, chúng tôi có một bộ xích đu và một khu vực nướng barbecue nơi chúng tôi thường xuyên tổ chức các buổi sum họp gia đình. Có cả một vườn rau nơi chúng tôi trồng những loại rau tươi ngon. Ngôi nhà này tràn đầy những kỷ niệm tuyệt vời về những khoảnh khắc gia đình.
Bài mẫu số 6: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Căn nhà nhỏ bên bờ biển
My dream house is a small cottage by the sea. It has a beautiful garden with colorful flowers and tall trees. Inside, there are cozy rooms with large windows that let in lots of sunlight. I want a small library where I can read my favorite books. Outside, there is a hammock where I can relax and listen to the waves.
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một căn nhà nhỏ bên bờ biển. Nó có một khu vườn đẹp với những bông hoa đủ màu sắc và cây cao. Bên trong, có những căn phòng ấm cúng với cửa sổ lớn để ánh sáng mặt trời tràn vào. Tôi muốn có một thư viện nhỏ để đọc những cuốn sách yêu thích. Bên ngoài, có một chiếc võng để tôi có thể thư giãn và nghe tiếng sóng vỗ.
Bài mẫu số 7: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Ngôi biệt thự trên đồi
My dream house is a big villa on a hill. It has a swimming pool and a playground in the backyard. Inside, there is a large living room with a fireplace. I want a modern kitchen where I can cook delicious meals. There is also a balcony with a great view of the city.
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một biệt thự lớn trên đồi. Nó có một hồ bơi và một sân chơi ở sân sau. Bên trong, có một phòng khách lớn với lò sưởi. Tôi muốn có một nhà bếp hiện đại để nấu những bữa ăn ngon. Cũng có một ban công với tầm nhìn đẹp ra thành phố.
Bài mẫu số 8: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Ngôi nhà trên cây
My dream house is a treehouse in a big forest. It has a rope ladder and a slide for fun. Inside, there are wooden floors and walls. I want a loft bed to sleep in. There is also a small kitchen and a table to eat at.
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một ngôi nhà trên cây trong rừng lớn. Nó có một cái thang dây và một cái cầu trượt để vui chơi. Bên trong, có sàn và tường gỗ. Tôi muốn có một giường gác xép để ngủ. Cũng có một nhà bếp nhỏ và một bàn để ăn.
Bài mẫu số 9: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Trang trại ở vùng quê
My dream house is a farmhouse in the countryside. It has a barn and a few animals like chickens and cows. Inside, there are rustic decorations and a big kitchen. I want a fireplace to keep warm in the winter. There is also a big porch to sit on and watch the sunset.
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một trang trại ở vùng quê. Nó có một chuồng và vài con vật như gà và bò. Bên trong, có trang trí mộc mạc và một nhà bếp lớn. Tôi muốn có một lò sưởi để giữ ấm vào mùa đông. Cũng có một hiên lớn để ngồi và ngắm hoàng hôn.
Bài mẫu số 10: Viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng anh - Căn hộ trong tòa nhà chọc trời
My dream house is a modern apartment in a skyscraper. It has large windows with a view of the entire city. Inside, there are sleek furniture and smart home technology. I want a cozy bedroom with a king-sized bed. There is also a gym and a swimming pool in the building.
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một căn hộ hiện đại trong tòa nhà chọc trời. Nó có cửa sổ lớn với tầm nhìn toàn cảnh thành phố. Bên trong, có nội thất sang trọng và công nghệ nhà thông minh. Tôi muốn có một phòng ngủ ấm cúng với giường cỡ lớn. Cũng có một phòng gym và hồ bơi trong tòa nhà.
Trên đây là tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh về nhà cửa, các mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn dành cho các em học sinh lớp 6. Để có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng viết, các em có thể tham khảo thêm các bài viết được đăng tải trong góc tiếng Anh. Nhiều kiến thức, tài liệu tiếng Anh được Regal Edu cập nhật mỗi ngày, mời bạn đọc tham khảo!
Hệ thống trung tâm tiếng Anh Regal Edu trên toàn quốc:
1900.966.963