Mục lục bài viết
Từ cấp bậc tiểu học cho đến đại học, chúng ta đều trải qua rất nhiều môn học khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết tên gọi tên tiếng Anh của từng môn học. Hôm nay, Regal Edu sẽ cung cấp cho bạn từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Xem thêm:
Các môn học bằng tiếng anh
Môn học tiếng Anh là gì?
"Môn học" trong tiếng Anh là "Subjects". Các môn học tiếng Anh có thể được chia thành bốn nhóm chính: Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Thể thao, và Công nghệ & Nghệ thuật.
History: /ˈhɪstəri/ - Lịch sử
Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý
Civic Education: /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Giáo dục công dân
Literature: /ˈlɪt.rə.tʃər/ - Ngữ văn
Sociology: /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ - Xã hội học
Psychology: /saɪˈkɒlədʒi/ - Tâm lý học
Philosophy: /fɪˈlɒsəfi/ - Triết học
Economics: /ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế học
Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ - Chính trị học
Các môn học bằng tiếng anh
Biology: /baɪˈɒlədʒi/ - Sinh học
Chemistry: /ˈkemɪstri/ - Hóa học
Physics: /ˈfɪzɪks/ - Vật lý
Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ - Toán học
Algebra: /ˈælʤibrə/ - Đại số
Geometry: /dʒiˈɒmətri/ - Hình học
Calculus: /ˈkælkjələs/ - Giải tích
Computer science: /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Khoa học máy tính
Astronomy: /əˈstrɒnəmi/ - Thiên văn học
Geology: /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ - Môn địa chất học
Information technology: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ - Môn tin học
Football (soccer): /ˈfʊtbɔːl/ - Bóng đá
Basketball: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ - Môn bóng rổ
Swimming: /swɪm.ɪŋ/ - Môn bơi lội
Volleyball: /ˈvɒlibɔːl/ - Môn bóng chuyền
Tennis: /ˈtenɪs/ - Môn quần vợt
Swimming: /ˈswɪmɪŋ/ - Môn bơi
Running: /ˈrʌnɪŋ/ - Môn chạy bộ
Badminton: /ˈbædmɪntən/ - Môn cầu lông
Table tennis: /ˈteɪbəl ˈtenɪs/ - Môn bóng bàn
Golf: /ɡɒlf/ - Môn Golf
Athletics: /æθˈlet.ɪks/ - Môn điền kinh
Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ - Môn thể dục dụng cụ
Judo: /ˈdʒuː.dəʊ/ - Võ judo
Karate: /kəˈrɑː.ti/ - Võ karate
Aerobics: /eəˈrəʊ.bɪks/ - Thể dục nhịp điệu
Physical education: /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Thể dục
Các môn học bằng tiếng anh
Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ - Công nghệ
Computer Science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Tin học
Art: /ɑːt/ - Nghệ thuật
Fine art: /ˌfaɪn ˈɑːt/ - Môn mỹ thuật
Music: /ˈmjuː.zɪk/ - Môn âm nhạc
Drama: /ˈdrɑː.mə/ - Kịch
Classics: /ˈklæs·ɪks/ - Văn hóa cổ điển
Dance: /dɑːns/ - Khiêu vũ
Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ - Hội họa
Sculpture: /ˈskʌlp.tʃər/ - Điêu khắc
Poetry: /ˈpəʊ.ɪ.tri/ - Môn thi ca, thơ ca
Architecture: /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ - Kiến trúc học
Design: /dɪˈzaɪn/ - Thiết kế
Sinh viên phải trải qua nhiều môn học khác nhau tại cấp bậc đại học. Hãy cùng tìm hiểu tên các môn học đại học bằng tiếng Anh nhé!
Macroeconomics: /ˌmækroʊiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế vĩ mô
Microeconomics: /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế vi mô
Development economics: /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế phát triển
Calculus: /ˈkælkyələs/ - Toán cao cấp
Econometrics: /iːkɒnəˈmɛtrɪks/ - Kinh tế lượng
Public Economics: /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế công cộng
Probability: /prɒbəˈbɪləti/ - Toán xác suất
Political economics of Marxism and Leninism: /pəˈlɪtɪkl ˌiːkəˈnɒmɪks əv ˈmɑːksɪzəm ænd ˈlɛnɪnɪzəm/ - Kinh tế chính trị Mác Lênin
Scientific socialism: /saɪənˈtɪfɪk ˈsoʊʃəlɪzəm/ - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Philosophy of Marxism and Leninism: /fəˈlɒsəfi əv ˈmɑːksɪzəm ænd ˈlɛnɪnɪzəm/ - Triết học Mác Lênin
Introduction to laws: /ˌɪntrəˈdʌkʃn tuː lɔːz/ - Giới thiệu pháp luật
Logics: /ˈlɒdʒɪks/ - Logic học
Foreign Investment: /ˈfɔːrən ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư nước ngoài
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để bé làm quen với ngôn ngữ và rèn luyện kỹ năng viết. Dưới đây là một số gợi ý và ví dụ để giúp bé viết một đoạn văn hay về môn học yêu thích:
Đoạn 1: Về môn Toán
I really like math. It's so much fun! I love counting numbers. Solving math problems makes me feel smart. I can use math in everyday life, like when I'm shopping or playing games. Math helps me think logically.
Tớ rất thích môn Toán. Nó thật vui! Tớ thích đếm số. Giải toán khiến tớ cảm thấy mình thật thông minh. Tớ có thể dùng toán trong cuộc sống hàng ngày, như khi mua sắm hoặc chơi trò chơi. Toán giúp tớ suy nghĩ một cách logic.
Đoạn 2: Về môn Tiếng Anh
I love English. It's my favorite subject. I enjoy learning new words. I like to sing English songs and watch English cartoons. English helps me communicate with people from different countries. I want to travel the world and speak English.
Tớ yêu tiếng Anh. Đó là môn học yêu thích của tớ. Tớ thích học từ mới. Tớ thích hát những bài hát tiếng Anh và xem phim hoạt hình tiếng Anh. Tiếng Anh giúp tớ giao tiếp với mọi người từ nhiều quốc gia khác nhau. Tớ muốn đi du lịch vòng quanh thế giới và nói tiếng Anh.
Đoạn 3: Về môn Mỹ thuật
I love art. I can draw and paint anything I want. I like to use different colors and create beautiful pictures. Art helps me express my feelings. I feel happy and relaxed when I'm creating art.
Tớ yêu môn Mỹ thuật. Tớ có thể vẽ và tô màu bất cứ thứ gì mình muốn. Tớ thích sử dụng nhiều màu sắc khác nhau và tạo ra những bức tranh đẹp. Mỹ thuật giúp tớ thể hiện cảm xúc của mình. Tớ cảm thấy vui vẻ và thư giãn khi tạo ra những tác phẩm nghệ thuật.
Trên đây là toàn bộ các môn học bằng tiếng Anh để các bạn ghi nhớ và học tập. Hãy trau dồi thêm vốn từ vựng mỗi ngày nhé!
1. Hỏi về môn học yêu thích (Favorite Subject)
Q: What is your favorite subject?
A: My favorite subject is English because I love learning new languages.
(Môn học yêu thích của bạn là gì? - Môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh vì mình thích học ngôn ngữ mới.)
Q: Why do you like (subject)?
A: I like Math because I enjoy solving problems and finding solutions.
(Tại sao bạn thích môn Toán? - Mình thích Toán vì thích giải các bài toán và tìm ra giải pháp.)
2. Hỏi về môn học khó nhất (Most Difficult Subject)
Q: Which subject do you find the most difficult?
A: I find Chemistry difficult because it has so many formulas and concepts to remember.
(Bạn thấy môn học nào khó nhất? - Mình thấy Hóa học khó vì có quá nhiều công thức và khái niệm cần nhớ.)
Q: Is there any subject that you don’t like?
A: Yes, I don’t really like History because I find it hard to memorize dates and events.
(Có môn học nào bạn không thích không? - Có, mình không thích Lịch sử vì khó nhớ các ngày tháng và sự kiện.)
3. Hỏi về lịch học (Class Schedule)
Q: What subject do you have on Mondays?
A: On Mondays, I have English in the morning and Math in the afternoon.
(Bạn học môn gì vào thứ Hai? - Vào thứ Hai, mình học Tiếng Anh vào buổi sáng và Toán vào buổi chiều.)
Q: How many subjects do you study in a week?
A: I study around 10 subjects each week, including Science, Art, and Physical Education.
(Bạn học bao nhiêu môn mỗi tuần? - Mình học khoảng 10 môn mỗi tuần, bao gồm Khoa học, Mỹ thuật và Thể dục.)
4. Hỏi về giờ học và tiết học (Class Time and Period)
Q: What time does your first class start?
A: My first class starts at 8 o'clock in the morning.
(Lớp học đầu tiên của bạn bắt đầu lúc mấy giờ? - Lớp học đầu tiên của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
Q: How long is your Math class?
A: My Math class lasts for one hour and a half.
(Lớp học Toán của bạn kéo dài bao lâu? - Lớp học Toán của mình kéo dài một tiếng rưỡi.)
5. Hỏi về chương trình học và sở thích (Curriculum and Preferences)
Q: Do you have any extracurricular subjects?
A: Yes, we have Music and Art as extracurricular subjects.
(Bạn có môn học ngoại khóa nào không? - Có, chúng mình có Âm nhạc và Mỹ thuật là các môn ngoại khóa.)
Q: Which subject do you enjoy studying the most?
A: I enjoy studying Biology the most because I love learning about living things.
(Bạn thích học môn nào nhất? - Mình thích học Sinh học nhất vì mình thích tìm hiểu về các sinh vật sống.)
6. Hỏi về cách học và lời khuyên (Study Method and Advice)
Q: How do you study for your exams?
A: I usually review my notes, practice past papers, and ask my friends for help when needed.
(Bạn học để thi như thế nào? - Mình thường xem lại ghi chép, làm đề thi cũ và nhờ bạn bè giúp đỡ khi cần.)
Q: What’s the best way to learn a new subject?
A: I think the best way is to pay attention in class, ask questions, and do lots of practice exercises.
(Cách tốt nhất để học một môn mới là gì? - Mình nghĩ cách tốt nhất là chú ý nghe giảng, đặt câu hỏi và làm nhiều bài tập thực hành.)
7. Hỏi về lớp học và giáo viên (Classroom and Teachers)
Q: Who is your favorite teacher and why?
A: My favorite teacher is my Math teacher because she explains things very clearly and is always patient with us.
(Giáo viên yêu thích của bạn là ai và tại sao? - Giáo viên yêu thích của mình là cô giáo dạy Toán vì cô giải thích rất rõ ràng và luôn kiên nhẫn với chúng mình.)
Q: What is your classroom like?
A: My classroom is big and bright, with a lot of posters on the walls and a whiteboard at the front.
(Lớp học của bạn như thế nào? - Lớp học của mình rộng và sáng, có nhiều áp phích trên tường và một bảng trắng ở phía trước.)
8. Hỏi về tương lai và sở thích học tập (Future and Study Interests)
Q: What subject do you want to study more in the future?
A: I want to study more about Computer Science because I am interested in technology and programming.
(Bạn muốn học thêm về môn gì trong tương lai? - Mình muốn học thêm về Khoa học Máy tính vì mình thích công nghệ và lập trình.)
Q: Do you think learning (subject) will be helpful for your future career?
A: Yes, I think learning English will be very helpful because it is a global language and can open up many opportunities.
(Bạn có nghĩ học Tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn không? - Có, mình nghĩ học Tiếng Anh rất hữu ích vì đó là ngôn ngữ toàn cầu và có thể mở ra nhiều cơ hội.)
Trên đây là tên gọi các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất mà bạn nên bỏ túi để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng thông qua những chia sẻ trên, bạn sẽ tìm được đam mê, yêu thích với tiếng Anh và tìm được những phương pháp học hiệu quả để việc học tiếng Anh ngày càng tiến bộ.
1900.966.963