Mục lục bài viết
Chủ đề tiếng Anh về màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản khi bắt đầu học Anh ngữ. Tuy nhiên vẫn còn nhiều bạn chưa biết cách gọi tên tiếng Anh của những gam màu cơ bản đến nâng cao. Trong bài viết ngày hôm nay, Hệ thống Anh ngữ Regal Edu sẽ giúp các bạn học tiếng Anh chủ đề màu sắc dễ dàng với các bài học: Từ vựng tiếng Anh về màu sắc, nói về màu sắc yêu thích bằng tiếng anh, những câu hỏi về màu sắc yêu thích bằng tiếng anh hay những bài hát tiếng Anh về màu sắc dễ nghe dễ thuộc. Nào! Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Màu sắc (Color) bao gồm gồm 12 màu sắc cơ bản và các hệ màu nâng cao được tạo thành từ công thức pha trộn 12 màu sắc cơ bản. Cùng tìm hiểu về cách gọi tên tiếng Anh các màu sắc này nhé!
Tiếng Anh |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Black |
/blæk/ |
Đen |
The cat is black. (Con mèo màu đen.) |
Blue |
/bluː/ |
Xanh dương |
The ocean is blue. (Đại dương màu xanh dương.) |
Brown |
/braʊn/ |
Nâu |
This chocolate bar is brown. (Thanh Sô cô la màu nâu.) |
Gray/Grey |
/greɪ/ |
Xám |
The sky is gray today. (Trời hôm nay màu xám.) |
Green |
/griːn/ |
Xanh lá cây |
The grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.) |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Orange is orange. (Quả cam màu cam.) |
Pink |
/pɪŋk/ |
Hồng |
Those flowers are pink. (Hoa màu hồng.) |
Purple |
/ˈpɜː.pəl/ |
Tím |
These grapes are purple. (Nho màu tím.) |
Red |
/red/ |
Đỏ |
This apple is red. (Quả táo màu đỏ.) |
White |
/waɪt/ |
Trắng |
This wall is white. (Bức tường màu trắng.) |
Yellow |
/ˈjel.əʊ/ |
Vàng |
The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.) |
12 màu sắc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Beige |
/beɪʒ/ |
Màu be |
This dress is beige. (Chiếc váy có màu be.) |
Burgundy |
/ˈbɜː.ɡən.di/ |
Màu đỏ tía |
This wine is burgundy. (Rượu vang có màu đỏ tía.) |
Charcoal grey |
/ˈtʃɑː.koʊl/ |
Xám than |
The drawing is charcoal grey. (Bức vẽ có màu xám than.) |
Crimson |
/ˈkrɪm.zən/ |
Đỏ thẫm |
The sunset is crimson. (Hoàng hôn có màu đỏ thẫm.) |
Fuchsia |
/ˈfjuː.ʃə/ |
Hồng tím |
This flower is fuchsia. (Hoa có màu hồng tím.) |
Khaki |
/ˈkɑː.ki/ |
Xanh khaki |
The pants are khaki. (Quần có màu xanh khaki.) |
Lavender |
/ˈlæv.ən.dər/ |
Tím nhạt |
These flowers are lavender. (Hoa có màu tím nhạt.) |
Lilac |
/ˈlaɪ.lək/ |
Tím biếc |
This bush is lilac. (Cây bụi có màu tím biếc.) |
Magenta |
/məˈdʒen.tə/ |
Hồng tím sẫm |
This paint is magenta. (Sơn có màu hồng tím sẫm.) |
Maroon |
/məˈruːn/ |
Đỏ sẫm |
That car is maroon. (Chiếc xe có màu đỏ sẫm.) |
Olive |
/ˈɑː.lɪv/ |
Xanh ô liu |
This oil is olive. (Dầu ô liu có màu xanh ô liu.) |
Plum |
/plʌm/ |
Tím đỏ |
This juice is plum. (Nước ép có màu tím đỏ.) |
Quartz |
/kwɑːrts/ |
Hồng thạch anh |
This crystal is quartz. (Tinh thể có màu hồng thạch anh.) |
Sapphire |
/ˈsæ.faɪər/ |
Xanh ngọc bích |
The ring is sapphire. (Chiếc nhẫn có màu xanh ngọc bích.) |
Tan |
/tæn/ |
Nâu nhạt |
The leather is tan. (Da có màu nâu nhạt.) |
Teal |
/tiːl/ |
Xanh lục lam |
These walls are teal. (Bức tường có màu xanh lục lam.) |
Turquoise |
/tɜː.ˈkwɔɪz/ |
Xanh ngọc lam |
The water is turquoise. (Nước có màu xanh ngọc lam |
Aqua |
/ˈæk.wə/ |
Xanh nước biển |
The pool is aqua. (Bể bơi có màu xanh nước biển.) |
Azure |
/ˈæʒ.ər/ |
Xanh da trời |
The sky is azure. (Bầu trời có màu xanh da trời.) |
Cerulean |
/səˈruː.li.ən/ |
Xanh lam nhạt |
That painting is cerulean. (Bức tranh có màu xanh lam nhạt.) |
Cobalt |
/ˈkoʊ.bɒlt/ |
Xanh coban |
This vase is cobalt. (Bình hoa có màu xanh coban.) |
Cyan |
/ˈsaɪ.ən/ |
Xanh lơ |
This dress is cyan. (Chiếc váy có màu xanh lơ.) |
Emerald |
/ˈem.ər.əld/ |
Xanh lục bảo |
This necklace is emerald. (Dây chuyền có màu xanh lục bảo.) |
Jade |
/dʒeɪd/ |
Xanh ngọc |
The statue is jade. (Tượng điêu khắc có màu xanh ngọc.) |
Navy |
/ˈneɪ.vi/ |
Xanh hải quân |
This sailor's uniform is navy. (Bộ đồng phục thủy thủ có màu xanh hải quân.) |
1. Cấu trúc câu hỏi về màu sắc
a) Hỏi về màu sắc của một vật:
Cấu trúc: What color is + [danh từ]?
Ví dụ:
What color is this apple? (Táo có màu gì?)
What color is that car? (Xe ô tô có màu gì?)
What color are your eyes? (Mắt bạn có màu gì?)
b) Hỏi về sở thích màu sắc:
Cấu trúc:
What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Which color do you like the most? (Bạn thích màu nào nhất?)
What color do you prefer? (Bạn thích màu gì hơn?)
c) Hỏi về màu sắc trong một ngữ cảnh cụ thể:
Cấu trúc:
What color would you choose for + [hoạt động/vật dụng]? (Bạn sẽ chọn màu gì cho + [hoạt động/vật dụng]?)
What color is appropriate for + [hoàn cảnh]? (Màu sắc nào phù hợp cho + [hoàn cảnh]?)
What color goes well with + [màu khác]? (Màu nào kết hợp đẹp với + [màu khác]?)
Ví dụ:
What color would you choose for a wedding dress? (Bạn sẽ chọn màu gì cho váy cưới?)
What color is appropriate for a wedding? (Màu sắc nào phù hợp cho đám cưới?)
What color goes well with red? (Màu nào kết hợp đẹp với màu đỏ?)
Gold goes well with red. (Màu vàng kết hợp đẹp với màu đỏ.)
2. Cấu trúc câu trả lời:
a) Trả lời về màu sắc của một vật:
Cấu trúc: [Danh từ] is + [màu sắc].
Ví dụ:
The apple is red. (Táo có màu đỏ.)
That car is blue. (Xe có màu xanh lam.)
My eyes are brown. (Mắt tôi có màu nâu.)
b) Trả lời về sở thích màu sắc:
Cấu trúc:
My favorite color is + [màu sắc].
I like + [màu sắc] the most.
I prefer + [màu sắc] to + [màu khác].
Ví dụ:
My favorite color is blue. (Màu sắc yêu thích của mình là màu xanh lam.)
I like green the most. (Mình thích màu xanh lá cây nhất.)
I prefer red to blue. (Mình thích màu đỏ hơn màu xanh lam.)
c) Trả lời về màu sắc trong một ngữ cảnh cụ thể:
Cấu trúc:
I would choose + [màu sắc] for + [hoạt động/vật dụng].
I think + [màu sắc] is appropriate for + [hoàn cảnh].
I think + [màu sắc] goes well with + [màu khác].
Ví dụ:
I would choose white for a wedding dress. (Mình sẽ chọn màu trắng cho váy cưới.)
I think pink is appropriate for a wedding. (Mình nghĩ màu hồng phù hợp cho đám cưới.)
I think blue goes well with yellow. (Mình nghĩ màu xanh lam kết hợp đẹp với màu vàng.)
Lưu ý:
Bạn có thể sử dụng thêm các tính từ mô tả để làm cho câu trả lời phong phú hơn, ví dụ: "The car has a beautiful blue color." (Chiếc xe có màu xanh lam tuyệt đẹp.)
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh về màu sắc, mẫu câu tiếng Anh chủ đề màu sắc, các bạn có thể sử ghép lại để tạo thành những đoạn văn ngắn. Ba mẹ có thể lưu lại những đoạn văn nói về màu sắc yêu thích bằng tiếng Anh cho bé học dần.
My Favorite Color - Blue
My favorite color is blue. The sky is blue, and it looks very beautiful. I like wearing blue clothes. My school bag is also blue. Blue makes me feel calm and happy.
Màu yêu thích của em là màu xanh. Bầu trời có màu xanh, và trông rất đẹp. Em thích mặc quần áo màu xanh. Cặp sách của em cũng màu xanh. Màu xanh làm em cảm thấy bình yên và vui vẻ.
My Favorite Color - Green
I love green. Trees and grass are green, and they make the world look nice. I have a green hat that I wear every day. Green reminds me of nature and fresh air. It is a cool and relaxing color.
Em yêu màu xanh lá cây. Cây cối và cỏ có màu xanh lá cây, và chúng làm cho thế giới trông đẹp hơn. Em có một chiếc mũ màu xanh lá cây mà em đội mỗi ngày. Màu xanh lá cây làm em nhớ đến thiên nhiên và không khí trong lành. Đó là một màu mát mẻ và thư giãn.
My Favorite Color - Red
Red is my favorite color. It is the color of apples and strawberries. I have a red bicycle that I ride to the park. Red is bright and cheerful. It makes me feel energetic and excited.
Màu đỏ là màu yêu thích của em. Nó là màu của những quả táo và dâu tây. Em có một chiếc xe đạp màu đỏ mà em đi đến công viên. Màu đỏ rực rỡ và vui tươi. Nó làm em cảm thấy tràn đầy năng lượng và phấn khích.
Xem thêm: Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật cho bé
Tổng hợp các bài tập cho bé học tiếng Anh về màu sắc, giúp bé thông thạo cách nhận biết màu sắc, mở rộng vốn từ khi học ngoại ngữ. Cùng điểm qua một số bài tập tiếng anh màu sắc cho trẻ nha!
Exercise 1: Bài tập điền từ vựng tiếng Anh về màu sắc tương ứng với hình ảnh minh họa
Bài tập về màu sắc tiếng anh cho trẻ em
Exercise 2: Nhìn và điền chữ cái gợi ý vào chỗ trống để tạo thành từ đúng.
Bài tập về màu sắc tiếng Anh
Exercise 3: Nhìn tranh, đọc từ vựng màu sắc và tô màu tương ứng
Bài tập về màu sắc tiếng Anh
Học tiếng Anh qua những bài hát về màu sắc tiếng Anh là một trong những phương pháp học tập hiệu quả. Thông qua những giai điệu vui nhộn, ca từ đơn giản, bé có thể ghi nhớ lời bài hát và hát theo nhạc. Cùng khám phá những bài hát theo chủ đề này nhé!
Bài hát về màu sắc tiếng Anh
"Red, red, apple is red. Green, green, grass is green. Yellow, yellow, the sun is yellow..." (Màu đỏ, màu đỏ, táo có màu đỏ. Màu xanh lá, màu xanh lá, cỏ có màu xanh lá. Màu vàng, màu vàng, mặt trời có màu vàng...)
Giới thiệu các màu sắc cơ bản (đỏ, xanh lá, vàng, xanh dương, cam, tím) qua hình ảnh và âm thanh vui nhộn. Giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về màu sắc và nhận biết màu sắc qua hình ảnh sinh động một các dễ dàng.
Bài hát về màu sắc tiếng Anh
Tương tác với câu hỏi "What color is it?" giúp bé ôn tập màu sắc và luyện tập trả lời bằng tiếng Anh. Rèn luyện kỹ năng nghe và hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
Bài hát về màu sắc tiếng Anh
"I am wearing a red shirt, blue jeans, and yellow shoes. What color are you wearing?" (Tớ đang mặc áo sơ mi đỏ, quần jean xanh lam và giày vàng. Bạn đang mặc gì?)
Bài hát với giai điệu vui nhộn, giới thiệu các màu sắc của quần áo bằng tiếng Anh, giúp trẻ nhận biết màu sắc và khuyến khích tương tác hình thành phản xạ tiếng Anh.
Bài hát tiếng anh về màu sắc
Bài hát tiếng anh chủ đề màu sắc giúp bé khám phá sở thích màu sắc của bản thân qua các câu hỏi và câu hỏi và câu trả lời đơn giản "My favorite color is blue", "How 'bout you, how 'bout you?" "My favourite color is blue" "How 'bout you, how 'bout you?"
Bài hát về màu sắc tiếng Anh
"Red, orange, yellow, green
These are the colors of the rainbow
Blue, indigo, and violet
These are the colors of the rainbow"
Bài hát về màu sắc tiếng Anh giới thiệu các màu sắc theo thứ tự từ đỏ đến tím thông qua hình ảnh cầu vồng rực rỡ.
Học tiếng Anh chủ đề màu sắc giúp bạn gia tăng vốn từ vựng phục vụ cho việc giao tiếp Tiếng Anh lưu loát hơn. Regal Edu mong rằng thông qua bài viết này, các bạn sẽ ghi nhớ và áp dụng được vào các bài thi và giao tiếp hàng ngày.
Xem các chủ đề tiếng Anh hay cho bé:
1900.966.963