VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

Tổng hợp 9+ cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Học cách nói cảm ơn một cách đơn giản và chân thành trong tiếng Anh. Bài viết cung cấp hướng dẫn cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh trong từng tình huống cụ thể.

Mục lục bài viết


Bạn đã biết được cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh chưa? Trong cuộc sống, chúng ta gặp vô vàn tình huống cần phải nói lời cảm ơn, tuy nhiên những lời cảm ơn thông thường như “Thank” hay “Thank you” trong ngữ cảnh cụ thể không diễn đạt hết được mong muốn của người nói. Trong bài viết ngày hôm nay,  trung tâm tiếng anh Regal Edu sẽ giới thiệu cho bạn các cách nói lời cảm ơn tiếng Anh đặt trong các trường hợp cụ thể nhé!

Xem Thêm:

1. Các cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh thường gặp

Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh

Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh

Đầu tiên chúng ta hãy cùng điểm qua một số cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng, phổ biến trong cuộc sống thường ngày

  • Thanks: Đây là cách nói cảm ơn đơn giản và phổ biến nhất, dùng trong hầu hết mọi trường hợp.

  • Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.

  • Many thanks: Cảm ơn nhiều.

  • Thank you: Cảm ơn bạn.

  • Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều.

  • Thank you so much: Cảm ơn bạn rất nhiều.

  • Anyway, thanks!: Dù sao cũng cảm ơn bạn.

  • I really appreciate it: Tôi rất biết ơn.

2. Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh thể hiện sự biết ơn sâu sắc

  • I'm really grateful for your help: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • You're a lifesaver: Bạn là ân nhân cứu mạng.

  • I can't thank you enough: Không lời nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.

  • Words can't express how much I appreciate you: Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi dành cho bạn.

  • I am incredibly thankful for your help: Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • I couldn’t have done it without you: Tôi sẽ không thể làm được điều đó nếu thiếu bạn.

3. Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng

9 cách nói lời cảm ơn trong tiếng anh

9 cách nói lời cảm ơn tiếng Anh

Sử dụng những cụm từ thể hiện sự trân trọng cao độ:

  • I am eternally grateful for your kindness and generosity. (Tôi mãi mãi biết ơn sự tử tế và hào phóng của bạn.)

  • I truly appreciate your support. (Tôi thực sự trân trọng sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của bạn.)

  • Your generosity means the world to me, and I will never forget it. (Lòng hào phóng của bạn có ý nghĩa to lớn đối với tôi, và tôi sẽ không bao giờ quên điều đó.)

Nêu rõ lý do cảm ơn một cách cụ thể:

  • Thank you for spending your precious time to help me with my project. I am so grateful for your expertise and guidance. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian quý báu của mình để giúp đỡ tôi thực hiện dự án. Tôi rất biết ơn về chuyên môn và sự hướng dẫn của bạn.)

  • I am so grateful for your patience and understanding when I was going through a difficult time. Your words of encouragement meant the world to me. (Tôi rất biết ơn sự kiên nhẫn và thấu hiểu của bạn khi tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn. Những lời động viên của bạn có ý nghĩa rất nhiều đối với tôi.)

  • I appreciate you going out of your way to make my birthday special. I had a wonderful time thanks to you. (Tôi trân trọng việc bạn đã dành thời gian và công sức để làm cho sinh nhật của tôi trở nên đặc biệt. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời nhờ có bạn.)

Sử dụng những thành ngữ thể hiện sự biết ơn trong tiếng anh

  • You're a lifesaver: Bạn là ân nhân cứu mạng.

  • I owe you one: Tôi mắc nợ bạn một ân huệ.

  • That was the icing on the cake: Đó là điều tuyệt vời nhất.

  • You're a godsend: Bạn là món quà của thượng đế.

  • I'm in your debt: Tôi mang ơn bạn.

Ví dụ: 

  • You're a lifesaver! I don't know what I would have done without your help. (Bạn là ân nhân cứu mạng! Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của bạn.)

  • I owe you one. You've done so much for me, and I'll never be able to repay you. (Tôi mắc nợ bạn một ân huệ. Bạn đã làm rất nhiều điều cho tôi, và tôi sẽ không bao giờ có thể đền đáp bạn.)

  • That was the icing on the cake. Your thoughtful gift made my day. (Đó là điều tuyệt vời nhất. Món quà chu đáo của bạn đã khiến ngày của tôi trở nên trọn vẹn.)

  • You're a godsend! I don't know what I would have done without your help during that difficult time. (Bạn là món quà của thượng đế! Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của bạn trong giai đoạn khó khăn đó.)

  • I'm in your debt for your generosity. I'll never forget what you've done for me. (Tôi mang ơn bạn vì sự hào phóng của bạn. Tôi sẽ không bao giờ quên những gì bạn đã làm cho tôi.)

Kết hợp lời cảm ơn trong tiếng Anh với lời khen ngợi:

  • Thank you for your excellent presentation. I was very impressed with your creativity and attention to detail. (Cảm ơn bạn đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình. Tôi rất ấn tượng với sự sáng tạo và tỉ mỉ của bạn.)

  • I appreciate your dedication and hard work on this project. Your contributions were invaluable. (Tôi trân trọng sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của bạn cho dự án này. Những đóng góp của bạn vô cùng quý giá.)

  • Thank you for being such a valuable member of our team. Your expertise and knowledge are essential to our success. (Cảm ơn bạn đã trở thành một thành viên quý giá của nhóm chúng ta. Sự am hiểu và kiến thức của bạn là điều cần thiết cho sự thành công của chúng ta.)

Sử dụng những câu nói thể hiện sự chân thành:

  • Words cannot express how much I appreciate your help. You've made a real difference in my life. (Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi đối với sự giúp đỡ của bạn. Bạn đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của tôi.)

  • I am so thankful for everything you have done for me. I am truly blessed to have you in my life. (Tôi rất biết ơn tất cả những gì bạn đã làm cho tôi. Tôi thực sự may mắn khi có bạn trong cuộc đời.)

  • You are one of the kindest and most generous people I know. I am so grateful to have you as my friend.(Bạn là một trong những người tốt bụng và hào phóng nhất mà tôi biết. Tôi rất biết ơn khi có bạn là bạn của tôi.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

3. Cách nói cảm ơn tiếng Anh trong tình huống hàng ngày

3.1. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong gia đình

các cách nói cảm ơn trong tiếng anh

Các cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trong gia đình

Thể hiện lòng biết ơn đối với các thành viên trong gia đình là điều quan trọng để duy trì mối quan hệ gắn kết và yêu thương. Dưới đây là một số cách để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong gia đình:

Đối với cha mẹ:

  • Thank you for always being there for me: Cảm ơn bố mẹ đã luôn ở bên con.

  • Thank you for your unconditional love and support: Cảm ơn tình yêu thương và sự ủng hộ vô điều kiện của bố mẹ.

  • I am grateful for the warmth and joy you bring to our family: Con biết ơn sự ấm áp và niềm vui mà bố mẹ mang đến cho gia đình mình.

  • Thank you for providing a loving and nurturing home: Cảm ơn bố mẹ đã tạo dựng một mái ấm đầy yêu thương và che chở cho con.

  • Thank you for teaching me valuable life lessons: Cảm ơn bố mẹ đã dạy con những bài học quý giá về cuộc sống.

Đối với anh chị em:

  • Thank you for being my best friend: Cảm ơn anh/chị vì đã là người bạn thân nhất của em.

  • I'm so lucky to have you as my sibling: Em thật may mắn khi có anh/chị

  • Thank you for always making me laugh: Cảm ơn anh/chị vì đã luôn khiến em vui vẻ.

  • I cherish our memories together: Em luôn trân trọng những kỷ niệm đẹp đẽ của chúng ta.

Đối với con cái:

  • Thank you for being such a joy in my life: Con là niềm vui trong cuộc sống của bố/mẹ.

  • I love watching you grow and learn: Bố/mẹ thích nhìn con lớn lên và học hỏi.

  • I'm so proud of you: Bố/mẹ rất tự hào về con.

  • Thank you for making me a better parent: Con đã giúp bố/mẹ trở thành cha mẹ tốt hơn.

  • I will always love and support you: Bố/mẹ sẽ luôn yêu thương và ủng hộ con.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những lời cảm ơn cụ thể hơn cho những hành động hoặc sự giúp đỡ cụ thể của các thành viên trong gia đình. Ví dụ:

  • Thank you for making dinner tonight, it was delicious: Cảm ơn đã nấu bữa tối tối nay, nó rất ngon.

  • Thank you for helping me with my homework: Cảm ơn đã giúp con làm bài tập về nhà.

  • Thank you for taking care of me when I was sick: Cảm ơn đã chăm sóc con khi con ốm.

  • Thank you for always being there to listen to me: Cảm ơn vì đã luôn lắng nghe con.

  • Thank you for making me feel loved: Cảm ơn vì đã khiến con cảm thấy được yêu thương.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình

3.2. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho người làm dịch vụ

  • Your service was excellent, thank you for making my day. (Dịch vụ của bạn rất tuyệt vời, cảm ơn bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời.)

  • I'm incredibly grateful for your expertise and dedication to customer satisfaction. (Tôi vô cùng biết ơn chuyên môn và sự tận tâm của bạn đối với sự hài lòng của khách hàng.)

  • Thank you for making me feel like a valued customer, your service is truly remarkable. (Cảm ơn bạn đã khiến tôi cảm thấy như một khách hàng được trân trọng, dịch vụ của bạn thực sự đáng chú ý.)

  • Your genuine care and willingness to go the extra mile is truly commendable. (Sự quan tâm chân thành và sự sẵn lòng của bạn để làm thêm là điều đáng khen ngợi.)

  • I'm blown away by your professionalism and commitment to providing top-notch service. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi sự chuyên nghiệp và cam kết của bạn trong việc cung cấp dịch vụ hàng đầu.)

  • Thank you for consistently exceeding my expectations, you're a true gem. (Cảm ơn bạn đã luôn vượt quá mong đợi của tôi, bạn là một viên ngọc quý thực sự.)

Xem thêm: Xin lỗi bằng tiếng Anh

3.3. Cách nói lời cảm ơn  tiếng Anh khi được tặng quà

  • Your thoughtful gift is truly appreciated, it made my day! (Tôi rất trân trọng món quà chu đáo của bạn, nó đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời!)
  • I'm overwhelmed by your generosity, thank you for such a meaningful gift. (Tôi choáng ngợp trước sự hào phóng của bạn, cảm ơn bạn đã dành tặng món quà ý nghĩa như vậy.)
  • Your kindness and thoughtfulness touched my heart, I love my gift! (Lòng tốt và sự chu đáo của bạn đã chạm đến trái tim tôi, tôi yêu món quà của mình!)
  • Thank you for the amazing gift, I can't wait to use it. (Cảm ơn bạn đã tặng món quà tuyệt vời, tôi rất háo hức được sử dụng nó.)
  • Your gift is perfect, it shows how well you know me, thank you so much! (Món quà của bạn thật hoàn hảo, nó cho thấy bạn hiểu tôi đến mức nào, cảm ơn bạn rất nhiều!)
  • I'm incredibly grateful for your generosity, I'll cherish this gift forever. (Tôi vô cùng biết ơn sự hào phóng của bạn, tôi sẽ trân trọng món quà này mãi mãi.)
  • Your thoughtfulness means the world to me, thank you for such a special gift. (Sự chu đáo của bạn có ý nghĩa to lớn đối với tôi, cảm ơn bạn đã dành tặng món quà đặc biệt như vậy.)
  • I'm speechless, your gift is really special to me, thank you! (Tôi không nói nên lời, món quà thực sự đặc biệt với tôi, cảm ơn bạn!)
  • Thank you for the wonderful gift, it makes my day. (Cảm ơn bạn đã tặng món quà tuyệt vời, nó làm tôi vui vẻ cả ngày.)

Xem thêm: Các loại trái cây bằng tiếng anh

4. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng anh

4.1. Thể hiện sự trân trọng và niềm vui khi được giúp đỡ:

  • You're welcome! (Không có chi!) - Đây là cách đáp lại phổ biến và đơn giản nhất.

  • It was my pleasure! (Rất vui được giúp đỡ!) - Thể hiện sự nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ.

  • I'm happy to assist.(Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.) - Lời đáp lịch sự và chuyên nghiệp.

  • No problem at all!  (Không vấn đề gì!) - Nhấn mạnh sự sẵn lòng giúp đỡ mà không cần cảm ơn.

  • Anytime! (Bất cứ lúc nào!) - Thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ mọi lúc mọi nơi.

4.2. Thể hiện sự quan tâm và mong muốn hỗ trợ thêm:

  • Let me know if you need anything else.(Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nữa.) - Mở lời cho việc hỗ trợ thêm.

  • Feel free to reach out if you have any questions. (Vui lòng liên hệ nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào.) - Khuyến khích người được giúp đỡ đặt thêm câu hỏi.

  • I'm always here to help. (Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.) - Thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ lâu dài.

4.3. Thể hiện sự hợp tác và mối quan hệ tốt đẹp:

  • It was a pleasure working with you. (Rất vui được hợp tác với bạn.) - Thể hiện sự trân trọng mối quan hệ hợp tác.

  • I look forward to working with you again in the future. (Mong được hợp tác với bạn trong tương lai.) - Thể hiện mong muốn tiếp tục hợp tác.

  • Thank you for your trust in me. (Cảm ơn bạn đã tin tưởng tôi.) - Thể hiện sự trân trọng lòng tin của người được giúp đỡ.

4.4. Đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh một cách sáng tạo và độc đáo:

  • You're too kind! (Bạn quá tốt bụng!) - Lời đáp lịch sự và khiêm tốn.

  • My pleasure is all mine! (Niềm vui là của tôi!) - Thể hiện sự vui vẻ khi được giúp đỡ.

  • Don't mention it! (Không cần cảm ơn đâu!) - Lời đáp nhẹ nhàng và thân thiện.

  • You're most welcome! (Bạn rất được hoan nghênh!) - Lời đáp lịch sự và trân trọng.

  • It was the least I could do. (Đó là điều tối thiểu tôi có thể làm.) - Thể hiện sự khiêm tốn và mong muốn giúp đỡ nhiều hơn.

Lưu ý:

  • Nên chọn cách đáp lại phù hợp với ngữ cảnh, mức độ thân thiết và văn hóa giao tiếp.

  • Sử dụng ngôn ngữ chân thành, thể hiện sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ.

  • Có thể kết hợp lời đáp lại với lời khen ngợi hoặc lời chúc để tạo ấn tượng tốt đẹp.

Xem thêm: Phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ em

Regal Edu – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho trẻ từ 4-16 tuổi

  • Đội ngũ giáo viên 100% nước ngoài có trình độ chuyên môn cao, yêu cầu kinh nghiệm giảng dạy từ 5 năm, đạt các chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm như CELTA/ TESOL.

  • Phương pháp giảng dạy tiếng anh tiên tiến, lộ trình học rõ ràng cho từng đối tượng, có mục tiêu cụ thể giúp học viên hứng thú và tích cực trong quá trình học tập

  • Môi trường học tiếng Anh cho trẻ năng động có sự tương tác trao đổi liên tục giữ giáo viên và học viên, kèm cặp và sửa lỗi. Ngoài ra học viên còn được tham gia các chương trình ngoại khóa, các cuộc thi thử sức năng lực tiếng anh.

  • Cơ sở vật chất: Hệ thống cơ sở vật chất, bàn ghế, máy chiếu, hệ thống âm thanh giáo cụ học tập đều được đầu tư chỉnh chu. Không gian học tập rộng rãi nhiều ánh sáng đem đến sự thỏa mái, hiệu quả trong quá trình học và giảng dạy của học viên và giảng viên.

  • Giáo trình tiếng Anh chuẩn khung Cambridge với lứa tuổi trẻ em từ 4-16 tuổi, giáo trình được thiết kế chuyên biệt dành cho học viên luyện thi IELTS, luyện thi Cambridge.

  • Hệ thống kiểm tra đánh giá chất lượng theo chuẩn quốc tế: Trung tâm tiếng Anh xây dựng hệ thống bài kiểm tra theo chuẩn các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers của Cambridge, IELTS sát sao và cam kết đầu ra với từng học viên.

Xem thêm: Nên cho trẻ học tiếng anh từ mấy tuổi

Qua bài viết những cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trên đây, Regal Edu hy vọng rằng bạn đã tích lũy cho mình được những câu cảm ơn ý nghĩa phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp. Theo dõi website regal.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích nữa nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Góc tiếng Anh 25/07/2024

8+ Đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Hướng dẫn bạn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh đồng thời trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn nâng cao kiến thức, học tiếng Anh hiệu quả
10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn
Góc tiếng Anh 23/07/2024

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn

10+ Mẫu đoạn văn viết về ngôi nhà bằng tiếng anh ngắn gọn cực hay có dịch giúp bạn chinh phục kỹ năng viết. Hãy lưu lại và học thuộc chủ đề này nhé!
4 Mùa trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về các mùa trong năm
Góc tiếng Anh 22/07/2024

4 Mùa trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về các mùa trong năm

Các mùa trong năm bằng tiếng Anh là nội dung quan trọng trong hành trình bắt đầu học tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh
Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Góc tiếng Anh 16/07/2024

Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc giao tiếp hằng ngày vì đây là chủ đề phổ biến trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nhé!
100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories
Góc tiếng Anh 09/07/2024

100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

Học từ vựng tiếng Anh quần áo giúp bạn chia sẻ sở thích, xu hướng thời trang với bạn bè, người nước ngoài một cách dễ dàng và trôi chảy, tự tin khi đi mua sắm nước ngoài
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông
Góc tiếng Anh 01/07/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông

Học tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông, học cách đọc tên các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Với bài học này, bạn sẽ tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình.

1900.966.963