VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY ĐẦY ĐỦ CHO BÉ

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về hoa quả chi tiết nhất cho bé. Kho từ vựng phong phú, những kiến thức tiếng anh trái cây, bé sẽ chinh phục tiếng anh hiệu quả và thú vị.

Mục lục bài viết

tiếng anh về hoa quả

Tiếng Anh về hoa quả

Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miệng vừa bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất. Các lại trái cây tiếng Anh cũng là chủ đề thú vị và được các bé rất ưu thích. Khám phá kho từ vựng các loại quả trong tiếng Anh và những kiến thức vô cùng bổ ích qua bài viết dưới đây nhé!

từ vựng tiếng anh về hoa quả

Từ vựng các loại hoa quả tiếng Anh

Ba mẹ có thể bắt đầu việc dạy các loại trái cây bằng tiếng Anh cho bé thông qua các thẻ flashcard. Với cách học này bé sẽ hào hứng hơn với những hình ảnh sống động đầy màu sắc. Đồng thời ba mẹ có thể dẫn con đi siêu thị nơi có rất nhiều các loại hoa quả để cho bé thực hành đọc tên các lại quả bằng tiếng Anh.

Ba mẹ sẽ là người hỏi và bé sẽ là người đáp. Bé sẽ vô cùng thích thú, hình thành phản xạ và ghi nhớ từ vựng rất lâu. Ba mẹ bắt đầu với list từ vựng trái cây tiếng Anh có phiên âm thông dụng dưới đây nha:

Từ vựng Tiếng Anh về hoa quả

Phiên âm

Nghĩa

Apple

/ˈæpl/

Táo

Banana

/bəˈnænə/

Chuối

Orange

/ˈɒrɪndʒ/

Cam

Grape

/greɪp/

Nho

Mango

/ˈmæŋɡəʊ/

Xoài

Strawberry

/ˈstrɔːbəri/

Dâu tây

Watermelon

/ˈwɔːtəˌmelən/

Dưa hấu

Pineapple

/ˈpaɪnˌæp.əl/

Dứa

Coconut

/ˈkoʊkənʌt/

Dừa

Lemon

/ˈlem.ən/

Chanh

Kiwi

/ˈkiːwɪ/

Kiwi

Peach

/piːʧ/

Đào

Pear

/peər/

Apricot

/ˈeɪ.prɪ.kɒt/

Blackberry

/ˈblækbəri/

Mâm xôi đen

Blueberry

/ˈblubəri/

Việt quất

Raspberry

/ˈræspˌberi/

Mâm xôi đỏ

Papaya

/pəˈpaɪə/

Đu đủ

Passion fruit

/ˈpæʃən fruːt/

Chanh dây

Guava

/ˈɡwɑːvə/

Ổi

Jackfruit

/ˈdʒækfruːt/

Mít

Lychee

/ˈlaɪ.tʃiː/

Vải

Rambutan

/ræm.bəˈtæn/

Chôm chôm

Starfruit

/ˈstɑːrfruːt/

Khế

Fig

/fɪg/

Sung

Pomegranate

/ˈpɑːməˌgreɪnət/

Lựu

Avocado

/ˌævəˈkɑːdəʊ/

Durian

/ˈdjʊəriən/

Sầu riêng

Mangosteen

/ˈmæŋɡəstiːn/

Măng cụt

Longan

/ˈlɒŋɡən/

Nhãn

Plum

/plʌm/

Mận

Cherry

/ˈtʃeri/

Anh đào

Persimmon

/ˈpɜːsɪmən/

Hồng xiêm

Grapefruit

/ˈgreɪpˌfruːt/

Bưởi

Dates

/deɪts/

Chà là

Tomato

/ˈtɑːməˌtoʊ/

Cà chua 

Bell pepper

/bel ˈpep.ər/

Ớt chuông

Eggplant

/ˈeɡˌplɑːnt/

Cà tím 

Mandarin

/ˈmændərin/

Quýt

Kumquat

/ˈkʌmkwɔt/

Quất

Soursop

/ˈsɔ:sɔp/

Mãng Cầu Xiêm

Custard-apple

/ˈkʌstəd,æpl/

Mãng Cầu Na

Cranberry

/ˈkrænbəri/

Quả Nam Việt Quất

Jujube

/ˈdʒu:dʒu:b/

Táo Ta

Green almonds

/gri:n ‘ɑ:mənd/

Quả Hạnh Xanh

Ugli fruit

/ˈʌgli’fru:t/

Quả Chanh Vùng Tây Ấn

Citron

/ˈsitrən/

Quả Thanh Yên

Currant

/ˈkʌrənt/

Nho Hy Lạp

Ambarella

/æmˈbəˈrælə/

Cóc

Indian cream cobra melon

/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/

Dưa Gang

Cantaloupe

/ˈkæntəlu:p/

Dưa Vàng

Malay apple

/məˈlei ‘æpl/

Quả Điều

Star apple

/ˈstɑ:r ‘æpl/

Vú Sữa

Almond

/ˈa:mənd/

Quả Hạnh

Chestnut

/ˈtʃestnʌt/

Hạt Dẻ

Honeydew melon

/ˈhʌnidju: ´melən/

Dưa Bở Ruột Xanh

2. Các từ vựng tiếng anh hoa về hoa quả - các loại dưa

tiếng anh về trái cây

Các loại quả trong tiếng Anh

Từ vựng trái cây

Phiên Âm

Nghĩa

Cucumber

/ˈkjuːkʌmbə/

Dưa chuột

Watermelon

/ˈwɔːtəˌmɛlən/

Dưa hấu

Cantaloupe

/ˈkæntəˌluːp/

Dưa lưới

Canary melon

/kəˈneəri ˈmɛlən/

Dưa hoàng yến

Honeydew

/ˈhʌnɪdju/

Dưa bở ruột xanh

Winter melon

/ˈwɪntə ˈmɛlən/

Bí đao

Bitter melon

/ˈbɪtə ˈmɛlən/

Mướp đắng

Indian cream cobra melon

/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/

Dưa gang

3. Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng anh về hoa quả

Học các loại quả tiếng anh mang đến cho trẻ nhiều trải nghiệm thú vị. Bên cạnh việc học từ vựng tiếng anh về trái cây thông qua thẻ flashcard, ba mẹ có thể dùng những mẫu câu giao tiếp tiếng anh chủ đề hoa quả đơn giản để xây dựng môi trường Anh ngữ cho con. Áp dụng mẫu câu giao tiếp theo ngữ cảnh sẽ giúp cho bé dễ hiểu và nhớ được lâu hơn.

=> Tham khảo thêm các chủ đề tiếng anh cho bé: Từ vựng về gia đìnhtừ vựng tiếng anh về đồ ăn, từ vựng về giáng sinh, từ vựng về Tết

3.1. Giới thiệu và nhận biết hoa quả:

Ba mẹ giới thiệu:

  • This is a delicious apple (Đây là quả táo ngon tuyệt.)

  • Look at this bright yellow banana (Hãy nhìn quả chuối vàng tươi này.)

  • Can you smell the sweet orange? (Con có ngửi thấy mùi cam ngọt ngào không?)

  • What color is this juicy grape? (Quả nho mọng nước này màu gì?)

  • Can you touch the soft peach? (Con có thể chạm vào quả đào mềm mại này không?)

Bé nhận biết:

  • Point to the red apple (Chỉ vào quả táo đỏ.)

  • Say "banana" when you see a banana. (Nói "chuối" khi con nhìn thấy quả chuối.)

  • Find the orange in the basket. (Tìm quả cam trong giỏ.)

  • Give me the green kiwi. (Cho mẹ quả kiwi xanh.)

3.2. Đếm hoa quả:

Ba mẹ đếm cùng bé:

  • Let's count the apples: one, two, three! (Cùng đếm táo nào: một, hai, ba!)

  • How many bananas are there? (Có bao nhiêu quả chuối?)

  • Can you count to 5 with oranges? (Con có thể đếm đến 5 với cam không?)

  • One, two, three, four, five! (Một, hai, ba, bốn, năm!)

  • Count the grapes in the bowl. (Đếm nho trong bát.)

  • How many strawberries did you eat? (Con đã ăn bao nhiêu quả dâu tây?)

  • Can you count the pieces of fruit in the salad? (Con có thể đếm số trái cây trong món salad không?)

3.3. Mô tả và so sánh hoa quả:

  • The apple is round and red. (Quả táo tròn và đỏ.)

  • The banana is long and yellow. (Quả chuối dài và màu vàng.)

  • The orange is juicy and sweet. (Quả cam mọng nước và ngọt ngào.)

  • Which fruit is bigger, the apple or the banana? (Quả nào to hơn, táo hay chuối?)

  • What is the same about the orange and the grapefruit? (Điểm chung giữa cam và bưởi là gì?)

  • Tell me about the kiwi. (Hãy nói về quả kiwi.)

  • Describe the peach you ate. (Miêu tả quả đào con đã ăn.)

  • Compare the apple and the pear. (So sánh táo và lê.)

XEM THÊM: Các cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh

3.4. Ăn uống và chia sẻ hoa quả:

Ba mẹ khuyến khích bé ăn:

  • Try a bite of this delicious apple. (Hãy thử một miếng táo ngon này.)

  • Would you like to eat a banana? (Con muốn ăn chuối không?)

  • Let's share an orange. (Cùng chia sẻ một quả cam nào.)

  • Eat plenty of fruits to stay healthy. (Ăn nhiều trái cây để khỏe mạnh.)

Bé ăn và chia sẻ:

  • I love eating strawberries. (Con thích ăn dâu tây.)

  • Can I have a piece of mango? (Con có thể xin một miếng xoài không?)

  • Here, have a grape. (Đây, ăn một quả nho.)

  • Let's share our fruit salad with friends. (Cùng chia sẻ món salad trái cây với bạn bè nào.)

3.5. Hoạt động vui chơi với hoa quả

  • Can you make a fruit salad with me? (Con có thể làm salad trái cây cùng mẹ không?)

  • Let's draw a picture of an apple. (Vẽ hình quả táo nào.)

  • Sing the song "The Fruit Basket". (Hát bài hát "Giỏ trái cây".)

4. Những câu đố hay về trái cây bằng tiếng Anh

Khuyến khích trẻ học tiếng anh bằng những câu đố tiếng anh về trái cây cũng là một phương pháp được sử dụng phổ biến. Thông qua câu đố, bé sẽ hiểu sâu và nhớ lâu về chủ đề đó hơn. Bên cạnh đó, ba mẹ cũng có những phần thưởng khích lệ khi trả lời đúng khiến trẻ học tiếng anh hào hứng hơn.

1. I'm a tropical fruit with spiky skin and a soft, yellow flesh. I have a sweet and tangy flavour and can be eaten fresh or juiced. What am I?

A. A pineapple (Đáp án)

B. A mango

C. A papaya

D. A kiwi

2. I'm a citrus fruit with a thin, yellow skin and a sour taste. I'm often used in cooking and baking. What am I?

A. A lemon (Đáp án)

B. A plum

C. An orange

D. A grapefruit

3. I'm a tiny blue fruit that grows in clusters. I have a sweet and juicy taste and can be eaten fresh or frozen. What am I?

A. A blueberry (Đáp án)

B. A grape

C. A blackberry

D. A huckleberry

4. I'm a tropical fruit with a long, curved shape and a yellow or orange skin. I have soft, sweet flesh and can be eaten fresh or frozen. What am I?

A. A banana (Đáp án)

B. A mango

C. A papaya

D. A plantain

5. I'm a citrus fruit with a thick, orange skin and juicy flesh. I'm full of vitamin C and can be eaten fresh or juiced. What am I?

A. A pineapple

B. A raspberry

C. An orange (Đáp án)

D. A grapefruit

5. Những bài hát tiếng anh về trái cây

Học tiếng anh về trái cây qua lời bài hát cũng là một trong những phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ hiệu quả tại nhà. Âm nhạc và giai điệu vui nhộn giúp trẻ cảm thấy hứng thú và thoải mái khi học tiếng Anh. Lời bài hát đơn giản, dễ nhớ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức mới. Việc hát theo bài hát tạo cảm giác vui vẻ, giải trí, giúp trẻ không cảm thấy nhàm chán khi học. Dưới đây là những bài hát tiếng anh về trái cây thích hợp với lứa tuổi của trẻ.

1. Fruit Song for Kids

Bài hát đưa bé đi khám phá thế giới trái cây với những loại trái cây quen thuộc như táo, chuối, cam, nho,...Mỗi loại trái cây được mô tả bằng hình ảnh, màu sắc và đặc điểm riêng biệt, giúp bé dễ dàng nhận biết và ghi nhớ. Fruit Song for Kids sử dụng vốn từ vựng trái cây tiếng Anh quả đơn giản, dễ học, giúp bé tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

2. Happy Fruits Where are you?

Trong bài hát này, bé vừa được học được các từ vựng về tiếng anh, vừa được học tương tác đặt câu hỏi “Where are you”, vừa biết trả lời "Here I am" Nhịp điệu sôi động, giai điệu vui tươi cùng lời bài hát dễ thương giúp bé cảm thấy thích thú khi tham gia vào trò chơi tìm kiếm trái cây. Đây là bài hát trái cây tiếng anh vui nhộn, thỏa mái, khơi gợi niềm vui học tập cho bé.

3. Apple & Banana 

Apples & Bananas là bài hát với giai điệu vui nhộn xoay quanh 2 quả táo và chuối. Xuyên suốt bài hát là các hình ảnh khác nhau của táo, chuối giúp bé phân biệt rõ rệt 2 loại quả. Nhịp điệu sôi động, giai điệu dễ thương cùng lời bài hát ngộ nghĩnh giúp bé cảm thấy vui vẻ và thích thú khi ghi nhớ từ vựng các loại hoa quả tiếng Anh.

4. Color Fruits

Bài hát không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng trái cây tiếng Anh mà còn dạy trẻ cách phân biệt màu sắc giữa chúng. Bằng giai điệu vui nhộn, hình ảnh trái cây ngộ nghĩnh, bài hát chắc chắn sẽ là bé thích thú, quá trình học của con sẽ trở lên dễ dàng hơn.

5. Fruits Song

Bài hát tiếng anh về hoa quả với giai điệu dễ thương vui nhộn kể về em nhỏ mỗi ngày ăn một loại trái cây khác nhau. Bên cạnh việc học các loại quả trong tiếng Anh, bài hát khuyến khích bé ăn nhiều trái cây để có cơ thể khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

 Bé học tiếng anh hiệu quả tại Regal Edu

Tại Regal Edu, trẻ được tiếp xúc và luyện tập tiếng Anh chuẩn từ giáo viên bản ngữ, giúp phát triển khả năng nghe nhạy bén và phân biệt âm thanh chính xác.

Đội ngũ giáo viên tại Regal Edu đều có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, đạt các chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm CELTA/ TESOL.

Giáo trình chuẩn quốc quốc tế và phương pháp giảng dạy tiên tiến: Regal Edu sử dụng bộ giáo trình chuẩn Cambridge kết hợp cùng các bộ giáo trình do bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.

Trẻ được khuyến khích giao tiếp tiếng Anh thường xuyên trong môi trường học tập, giúp rèn luyện kỹ năng nói trôi chảy và tự tin.

Học viên không chỉ học tiếng anh qua sách vở, các em còn được học tiếng anh đa chiều qua truyện tranh, qua phần mềm hiện đại, hay thực hành tiếng anh qua dự án qua đội nhóm giúp các em phát triển tư duy tiếng anh toàn diện, hình thành phản xạ tiếng anh tự nhiên.

Hệ thống kiểm tra đánh giá chất lượng chuẩn quốc tế: Regal Edu xây dựng hệ thống bài kiểm tra theo chuẩn các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers của Cambridge, sát sao và cam kết đầu ra với từng trẻ.

Ưu đãi khi lựa chọn học tại Regal Edu

  • Học viên sẽ được kiểm tra năng lực tiếng anh miễn phí

  • Học viên được học thử miễn phí.

  • Được học với 100% giáo viên là người bản ngữ

  • Cam kết chất lượng đầu ra đối với từng học viên

Các khóa học tiếng anh cho trẻ tại trung tâm:

Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh uy tín, chất lượng để cho con theo học, hãy liên hệ ngay với Regal Edu để được tư vấn tận tâm nhất.

Trên đây là danh sách các từ vựng trái cây tiếng Anh phổ biến, được chia thành các nhóm hoa quả giúp việc học tiếng Anh theo chủ đề dễ dàng hơn. Các bậc phụ huynh và các em học sinh hãy lưu lại để sử dụng trong việc học tập của mình nhé!


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.

1900.966.963