Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng anh về đồ ăn là chủ đề hấp dẫn và hữu ích đối với bất kỳ ai bắt đầu học tiếng Anh. Qua việc tìm hiểu tiếng anh về chủ đề ẩm thực, người học sẽ phát triển về khả năng ngôn ngữ, hệ thống từ vựng phong phú để sử dụng vào giao tiếp thông dụng hàng ngày. Các em nhỏ có thể học chủ đề nói về đồ ăn yêu thích bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Cùng Regal Edu khám phá thế giới ẩm thực phong phú cùng trọn bộ 1000 + từ vựng tiếng anh về đồ ăn và thức uống trong bài viết dưới đây nhé!
Chủ đề thức ăn luôn là chủ đề hấp dẫn đối với các bạn nhỏ. Để giúp các em dễ nhớ, dễ học Regal Edu sẽ chia thành các chủ đề sau: Món ăn tiếng Anh Việt Nam, món ăn khai vị, món chính, món tráng miệng, đồ ăn nhanh, nguyên liệu nấu ăn, đồ uống vv..
1.1. Từ vựng món ăn truyền thống tại Việt Nam bằng tiếng Anh
Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự đa dạng, phong phú và hương vị độc đáo. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh.
Từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Spring rolls |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/ |
Gỏi cuốn |
Steamed rice pancake |
/stiːmd raɪs ˈpænkeɪk/ |
Bánh cuốn |
Savoury pancakes |
/ˈseɪ.vər.i ˈpænkeɪks/ |
Bánh xèo |
Fried spring rolls |
/fraɪd sprɪŋ ˈrəʊl/ |
Nem rán |
Papaya salad |
/pəˈpaɪə ˈsæləd/ |
Gỏi đu đủ |
Nom |
|
Nộm |
Bun cha |
|
Bún chả |
Pho |
/ˈfɜː/ |
Phở |
Hue beef noodle soup |
/biːf ˈnuː.dəl suː:p/ |
Bún bò Huế |
Bun cha |
|
Bún chả |
Bun thang |
|
Bún thang |
Crab noodle soup |
/kræb ˈnudəl su:p/
|
Bún riêu cua |
Vietnamese broken rice |
/ˈvjet.nəˈmiːz brəʊ.kən raɪs/ |
Cơm tấm |
Banh mi |
/ˈbɑːn ˈmiː / |
Bánh mì |
Congee |
/ˈkɒn.dʒi/ |
Cháo |
Fish salad |
/fɪʃ ˈsæləd/ |
Gỏi cá |
Hot pot |
/ˈhɒt.pɒt/ |
Lẩu |
Món ăn kèm:
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Dipping sauce |
/ˈdɪpɪŋ sɔːs/ |
Nước chấm |
Fresh vegetables |
/freʃ ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau sống |
Pickled vegetables |
/ˈpɪk.əld ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Dưa góp |
Rice paper |
/raɪs ˈpeɪ.pər/ |
Bánh tráng |
Shrimp paste |
/ʃrɪmp peɪst/ |
Mắm tôm |
Garlic and chilli sauce |
/ˈɡɑː.lɪk ænd 'tʃɪl.i sɔːs/ |
Tỏi ớt |
Lime and chilli sauce |
/laɪm ænd ˈtʃɪli sɔːs/ |
Chanh ớt |
=>XEM THÊM: Từ vựng tiếng anh về gia đình, Tiếng anh về hoa quả
Món ăn khai vị (tiếng Anh: appetizer hoặc starter) còn được gọi là món ăn nhẹ, món trước, món mở đầu hay món khai vị. Đây là những món ăn được phục vụ trước bữa ăn chính, thường có kích thước nhỏ gọn và hương vị nhẹ nhàng.
Các món ăn bằng Tiếng Anh - Món ăn khai vị
Món ăn khai vị châu Á
Ẩm thực châu Á nổi tiếng với sự phong phú và đa dạng, và các món khai vị cũng không ngoại lệ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về đồ ăn, món khai vị tiêu biểu từ các quốc gia châu Á bằng tiếng Anh.
Từ vựng Tiếng Anh món ăn khai vị |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Beef soup |
/biːf su:p/ |
Súp bò |
Wax gourd soup |
/wæks ɡʊəd suːp/ |
Canh bí đao |
Crab soup |
/kræb su:p/ |
Súp cua |
Eel soup |
/’iːl su:p/ |
Súp lươn |
Miso soup |
/ˈmiː.səʊ su:p/ |
Súp miso |
Mushroom soup |
/ˈmʌʃrum su:p/ |
Súp nấm |
Seafood soup |
/ˈsiːfuːd su:p/ |
Súp hải sản |
Shrimp soup |
/ʃrɪmp su:p/ |
Súp tôm |
Vegetable soup |
/ˈvedʒtəbl su:p/ |
Súp rau cải |
Dim sum |
/ˈdɪm sʌm/ |
Dimsum |
Fried rice |
/fraɪd raɪs/ |
Cơm chiên |
Fried spring rolls |
/fraɪd sprɪŋ roʊlz/ |
Chả giò/ chả nem |
Grilled pork skewers |
/ɡrɪld pɔːrk ˈskjuːərz/ |
Nem nướng |
Kimchi |
/ˈkɪm.tʃi/ |
Kimchi |
Sashimi |
/səˈʃiːmiː/ |
Sashimi |
Món ăn khai vị Châu Âu
Ẩm thực Châu Âu nổi tiếng với sự tinh tế, sang trọng và đẳng cấp, và các món khai vị cũng vậy. Dưới đây là từ vựng tiếng anh về đồ ăn khai vị Châu Âu mà bạn có thể tham khảo:
Tiếng Anh về đồ ăn châu Âu |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Baguette |
/bæɡˈet/ |
Bánh mì Pháp |
Borscht |
/bɔːʃt/ |
Súp củ cải đỏ |
Bruschetta |
/bruˈsket.ə/ |
Bánh mì nướng Ý |
Caprese salad |
/kəˈpreɪ.zi ˈsæl.əd/ |
Salad Caprese |
Charcuterie board |
/ʃɑːˈkuː.tər.i ˈbɔːrd/ |
Đĩa charcuterie |
Cheese biscuits |
/tʃi:z ‘biskit/ |
Bánh quy phô mai |
Croissant |
/ˈkwæs.ɒ̃/ |
Bánh sừng bò |
Deviled eggs |
/ˈdevld eg/ |
Trứng cút sốt cay |
Escargot |
/ɪˈskɑː.ɡəʊ/ |
Ốc sên nướng tỏi (Ốc sên Pháp) |
Macaron |
/ˌmæk.ərˈɒn/ |
Bánh macaron |
Olives and cheese |
/ˈɒl.ɪvz ænd tʃiːz/ |
Ô liu và phô mai |
Pâté |
/ˈpæteɪ/ |
Pâté |
Salad |
/ˈsæl.əd/ |
Rau trộn |
Shrimp cocktail |
/ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ |
Cocktail tôm |
Stuffed mushrooms |
/stʌft ˈmʌʃrʊmz/ |
Nấm nhồi |
Món ăn chính (tiếng Anh: main course) là món ăn quan trọng nhất trong một bữa ăn, thường được phục vụ sau món khai vị và trước món tráng miệng. Món này thường cung cấp nhiều dinh dưỡng và năng lượng cho cơ thể.
Các món ăn bằng tiếng anh
Món ăn tiếng Anh - Món ăn chính Châu Á
Những món ăn chính Châu Á không chỉ ngon miệng mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng anh về đồ ăn có phiên âm về món ăn chính châu Á.
Từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bibimbap |
/ˈbiː.bɪm.bæp/ |
Cơm trộn Hàn Quốc |
Biryani |
/ˌbɪr.iˈɑː.ni/ |
Cơm trộn Ấn Độ |
Braised fish in clay pot |
/breɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/ |
Cá kho tộ |
Braised pork |
/breɪzd pɔːrk/ |
Thịt kho tàu |
Bulgogi |
/ˈbʊlˌɡoʊɡiː/ |
Thịt bò nướng BBQ Hàn Quốc |
Bun cha |
|
Bún chả |
Charcuterie board |
/ˌʃɑːrˌkuːtəˈriː ˈbɔːrd/ |
Đĩa charcuterie |
Cheese biscuits |
/tʃi:z ‘biskit/ |
Bánh quy phô mai |
Congee |
/ˈkɒndʒi/ |
Cháo |
Croissants |
/ˈkwæs.ɒ̃/ |
Bánh sừng bò |
Curry |
/ˈkʌri/ |
Cà ri |
Deviled eggs |
/ˈdevəld ɛɡz/ |
Trứng cút sốt cay |
Dim sum |
/ˈdɪm sʌm/ |
Dim sum |
Escargot |
/ˌeskɑːrˈɡoʊ/ |
Ốc sên nướng bơ tỏi |
Fried Rice |
/fraid/ /rais/ |
Cơm rang |
Spring roll |
|
Nem cuốn |
Hotpot |
/ˈhɒt.pɒt/ |
Lẩu |
Hue beef noodle soup |
/hjuː bif ˈnuːdl sup/ |
Bún bò Huế |
Kimchi |
/ˈkɪm.tʃi/ |
Rau cải muối Hàn Quốc |
Kung Pao Chicken |
/ˈkʌŋ ˈpaʊ ˈtʃɪkɪn/ |
Gà Kung Pao |
Laksa |
/ˈlɑːksə/ |
Mì laksa Malaysia |
Lotus delight salad |
/’loutəs di lait‘sæləd/ |
Gỏi ngó sen thịt tôm |
Macaron |
/ˌmæk.ərˈɒn/ |
Bánh macaron |
Miso soup |
/ˈmiːsuː suːp/ |
Súp Miso |
Nasi Goreng |
/ˌnaː.zi ɡəˈreŋ/ |
Cơm rang Indonesia |
Olives and cheese |
/ˈɑːlɪvz ænd tʃiːz/ |
Ô liu và phô mai |
Peking Duck |
/ˈpiːkɪŋ dʌk/ |
Vịt quay Bắc Kinh |
Pho |
/fʌ/ |
Phở |
Rice |
/rais/ |
Cơm |
Salad |
/ˈsæl.əd/ |
Rau trộn |
Samgyeopsal |
/ˈsæmˌɡjʌpˈsæl/ |
Thịt ba chỉ nướng Hàn Quốc |
Satay |
/ˈsæteɪ/ |
Món xiên nướng |
Shrimp cooked with caramel |
/ʃrimp kʊkt kærəmel/ |
Tôm kho tàu |
Shrimp cocktail |
/ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ |
Cocktail tôm |
Sichuan Hot Pot |
/ˈsɪtʃwɑːn hɒt pɒt/ |
Lẩu Tứ Xuyên |
Stir-fried beef with bell peppers |
/stɜːr fraɪd bif wɪð bel ˈpep.ər/ |
Thịt bò xào ớt chuông |
Stir-fried noodles |
/stɜːr fraɪd ˈnuːdlz/ |
Mì xào |
Món ăn tiếng Anh - Món ăn chính Châu Âu
Mỗi món ăn chính trong ẩm thực Châu Âu là một tác phẩm nghệ thuật, ẩn chứa trong đó những câu chuyện văn hóa và dấu ấn lịch sử độc đáo. Hãy cùng học tiếng anh về đồ ăn, món ăn chính tiêu biểu từ các quốc gia Châu Âu, để cảm nhận trọn vẹn tinh hoa ẩm thực nơi đây:
Những từ tiếng Anh về đồ ăn chính Châu Âu |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bangers and Mash |
/ˈbæŋɡərz ənd mæʃ/ |
Xúc xích và khoai tây nghiền (Anh) |
Beef ball |
/biːf bɔːl/ |
Bò viên |
Beef Wellington |
/biːf ˈwelɪŋtən/ |
Bò Wellington |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Bouillabaisse |
/ˌbuː.jəˈbes/ |
Súp hải sản Bouillabaisse (Pháp) |
Coq au Vin |
/kɔk oʊ ˈvæn/ |
Gà hầm rượu vang (Pháp) |
Curry |
/ˈkʌri/ |
Cà ri |
Fish and Chips |
/fɪʃ ənd ˈtʃɪps/ |
Cá và khoai tây chiên |
Goulash |
/ˈɡuːlɑːʃ/ |
Món goulash (Hungary) |
Ham |
/hæm/ |
Giăm bông |
Lasagna |
/ləˈzæn.jə/ |
Mỳ lasagna (Ý) |
Meat spread |
/ˈmiːt ˈspred/ |
Pate |
Moussaka |
/muːˈsɑː.kə/ |
Mousakka (Hy Lạp) |
Noodles |
/ˈnuːdlz/ |
Mì |
Paella |
/paɪˈel.ə/ |
Món Paella (Tây Ban Nha) |
Pörkölt |
/ˈpørkølt/ |
Món Pörkölt (Hungary) |
Red wine beef stew |
/red waɪn biːf stjuː/ |
Bò hầm rượu vang |
Risotto |
/rɪˈzɒtoʊ/ |
Món risotto (Ý) |
Roast Beef |
/rəʊst biːf/ |
Thịt bò nướng |
Sausages |
/ˈsɔsidʤ/ |
Xúc xích |
Sauerbraten |
/ˈsaʊ.əˌbrɑː.tən/ |
Thịt bò hun khói (Đức) |
Spaghetti |
/spəˈɡet.i/ |
Mì Ý |
Spaghetti Carbonara |
/spəˈɡeti ˌkɑː.bəˈnɑː.rə/ |
Mỳ Spaghetti Carbonara (Ý) |
Steak |
/steik/ |
Bít tết |
Wiener Schnitzel |
/ˈwiːnər ˈʃnɪtsəl/ |
Thịt lợn tẩm bột chiên giòn (Áo) |
Đồ ăn tráng miệng (tiếng Anh: dessert) là món ăn nhẹ, thường được dùng sau bữa ăn chính. Món này thường có vị ngọt và được dùng để kết thúc bữa ăn một cách ngon miệng.
Tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Angel food cake |
ˈ/eɪŋɡəl fuːd keɪk/ |
Bánh angel food |
Babka |
ˈ/bɑːb.kə/ |
Bánh mì Ba Lan |
Biscotti |
/bɪˈskɒt.i/ |
Bánh quy Ý |
Black forest cake |
/blæk ˈfɒrɪst keɪk/ |
Bánh rừng đen |
Brownie |
ˈ/braʊni/ |
Bánh brownie |
Bundt cake |
/ˈbʌnt keɪk/ |
Bánh bundt |
Cannoli |
/kəˈnɒli/ |
Bánh cannoli |
Carrot cake |
ˈ/kærət keɪk/ |
Bánh cà rốt |
Cheesecake |
ˈ/tʃiːzkeɪk/ |
Bánh phô mai |
Chiffon cake |
ˈ/ʃɪfən keɪk/ |
Bánh chiffon |
Chocolate cake |
/ˈtʃɑːklət keɪk/ |
Bánh sô cô la |
Cinnamon roll |
ˈ/sɪnəmən roʊl/ |
Bánh quế |
Clafoutis |
/ˌklæf.ˈuːˌtiː/ |
Bánh clafoutis |
Coffee cake |
ˈ/kɑːfi keɪk/ |
Bánh cà phê |
Crêpe |
/kreɪp/ |
Bánh xèo Pháp |
Cupcake |
ˈ/kʌpkeɪk/ |
Bánh cupcake |
Danish |
ˈ/deɪnɪʃ/ |
Bánh Danish |
Éclair |
/eˈkleɪr/ |
Bánh éclairs |
Flan |
/flæn/ |
Bánh flan |
French toast |
/frentʃ təʊst/ |
Bánh mì nướng kiểu Pháp |
Fruit cake |
/fruːt keɪk/ |
Bánh trái cây |
Gingerbread |
/ˈdʒɪn.dʒə.bred/ |
Bánh gừng |
Granola |
/ɡrəˈnəʊ.lə// |
Granola |
Ice cream |
/ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
Jelly |
/ˈdʒel.i/ |
Thạch |
Ladyfingers |
/ˈleɪ.diˌfɪŋ.ɡər/ |
Bánh lady |
Madeleine |
/ˈmæd.əl.ɪn/ |
Bánh madeleine |
Muffin |
/ˈmʌf.ɪn/ |
Bánh muffin |
New York cheesecake |
/nuː ˈjɔːrk ˈtʃiːzkeɪk/ |
Bánh phô mai New York |
Opera cake |
/ˈɒp.ər.ə keɪk/ |
Bánh opera |
pannacotta |
/pæn.əˈkɒt.ə/ |
Panna cotta |
Pavlova |
/pævˈləʊ.və/ |
Bánh Pavlova |
Pecan pie |
/piːˈkæn paɪ/ |
Bánh pecan |
Pie |
/paɪ/ |
Bánh nướng (có vỏ phủ bột) |
Pound cake |
/paʊnd keɪk/ |
Bánh pound |
Profiterole |
/prəˈfɪt.ər.əʊl/ |
Bánh profiterole |
Pudding |
/ˈpʊd.ɪŋ/ |
Bánh pudding |
Red velvet cake |
/red ˈvel.vɪt keɪk/ |
Bánh nhung đỏ |
Đồ ăn nhanh (Fast food), hay còn gọi là thức ăn nhanh, là một loại thực phẩm được chế biến và phục vụ nhanh chóng, thường được tiêu thụ khi đang di chuyển hoặc trong thời gian ngắn
Các món ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng Tiếng Anh đồ ăn nhanh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Burger |
ˈ/bɜːgər/ |
Bánh mì kẹp hamburger |
Hot dog |
ˈ/hɑːt dɔːɡ/ |
Bánh mì kẹp xúc xích |
French fries |
/ˈfrentʃ fraɪz/ |
Khoai tây chiên |
Pizza |
/ˈpiːtsə/ |
Bánh pizza |
Sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
Bánh mì kẹp |
Taco |
/ˈtɑːkoʊ/ |
Bánh taco |
Chicken nuggets |
/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/ |
Gà viên chiên |
Burrito |
/bəˈriːto/ |
Bánh burrito |
Pasta |
/ˈpɑːstə/ |
Mì Ý |
Chicken wings |
/ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ |
Cánh gà |
Mozzarella sticks |
/məˈzɑːrəllə stɪks/ |
Que phô mai mozzarella |
Fries |
/fraɪz/ |
Khoai tây chiên |
Chips |
/tʃɪps/ |
Khoai tây giòn |
Nachos |
/ˈnɑːtʃoʊz/ |
Bánh nachos |
Hummus |
/ˈhʌməs/ |
Sốt đậu gà |
Từ vựng mô tả
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fast |
/faːst/ |
Nhanh |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
Tiện lợi |
Affordable |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
Giá cả phải chăng |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Ngon |
Tasty |
/ˈteɪ.sti/ |
Ngon miệng |
Satisfying |
/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ |
Đủ no |
Greasy |
/ˈɡriː.si/ |
Dầu mỡ |
Unhealthy |
/ʌnˈhel.θi/ |
Không tốt cho sức khỏe |
Nguyên liệu món ăn là những thành phần cơ bản được sử dụng để chế biến món ăn bao gồm:
Từ vựng tiếng anh về các loại thịt
Từ vựng tiếng anh về các loại thịt
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Pork |
/pɔːk/ |
Thịt lợn |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Seafood |
/ˈsiː.fuːd/ |
Hải sản |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Lamb |
/læm/ |
Thịt cừu |
Sausage |
/ˈsɒs.ɪdʒ/ |
Xúc xích |
Bacon |
/ˈbeɪ.kən/ |
Thịt xông khói |
Ham |
/hæm/ |
Giăm bông |
=>XEM THÊM: Từ vựng tiếng anh về Tết
Từ vựng tiếng anh rau củ quả
Học tiếng anh về rau củ quả
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Potato |
/pəˈteɪ.təʊ/ |
Khoai tây |
Carrot |
/ˈkær.ət/ |
Cà rốt |
Onion |
/ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
Garlic |
/ˈɡɑː.lɪk/ |
Tỏi |
Tomato |
/təˈmɑː.təʊ/ |
Cà chua |
Mushroom |
/ˈmʌʃ.ruːm/ |
Nấm |
Bell pepper |
//belˈpep.ər/ |
Ớt chuông |
Cucumber |
/ˈkjuː.kʌm.bər/ |
Dưa chuột |
Green beans |
/ɡriːn ˈbiːn/ |
Đậu xanh |
Cabbage |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |
Bắp cải |
Từ vựng tiếng anh đậu và các loại hạt
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Rice |
/raɪs/ |
Gạo |
Noodle |
/ˈnuː.dəl/ |
Mì |
Bean |
/biːn/ |
Đậu |
Pea |
/piː/ |
Đậu Hà Lan |
Lentil |
/ˈlen.təl/ |
Đậu lăng |
Nut |
/nʌt/ |
Hạt |
Almond |
/ˈɑː.mənd/ |
Hạnh nhân |
Cashew |
/ˈkæʃ.uː/ |
Hạt điều |
Peanut |
/ˈpiː.nʌt/ |
Đậu phộng |
Sunflower seed |
/ˈsʌnˌflaʊər siːd/ |
Hạt hướng dương |
Bộ từ vựng tiếng anh về gia vị
Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị
Gia vị được xem như là linh hồn của món ăn, mang đến hương vị thơm ngon và đánh thức mọi giác quan. Dưới đây là danh sách các từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh:
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Salt |
/sɒlt/ |
Muối |
Sugar |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
Đường |
Pepper |
/ˈpep.ər/ |
Tiêu |
Fish sauce |
/fɪʃ sɔːs/ |
Nước mắm |
MSG (monosodium glutamate) |
/ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/ |
Bột ngọt |
Soy sauce |
/ˌsɔɪ ˈsɔːs/ |
Xì dầu |
Broth mix |
/brɔːθ mɪks |
Hạt nêm |
Turmeric |
/ˈtɜː.mər.ɪk/ |
Nghệ |
Cinnamon |
/ˈsɪn.ə.mən/ |
Quế |
Anise |
/ˈæn.ɪs/ |
Hồi |
Star anise |
/staːr ˈæn.ɪs/ |
Đại hồi |
Cardamom |
/ˈkɑː.də.məm/ |
Thảo quả |
Coriander |
/ˌkɒr.iˈæn.dər/ |
Rau mùi |
Dill |
/dɪl/ |
Thì là |
Mint |
/mɪnt/ |
Rau húng lủi |
Bên cạnh việc học các từ vựng về đồ ăn thì việc trau dồi thêm các từ vựng về nấu ăn cũng rất cần thiết để áp dụng trong cuộc sống thường ngày. Dưới đây là các động từ tiếng anh nấu ăn phổ biến.
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
To stir-fry |
/tuː ˈstɜː.fraɪ/ |
Xào |
To steam |
/tuː stiːm/ |
Hấp |
To grill |
/tuː grɪl/ |
Nướng |
To boil |
/tuː bɔɪl/ |
Luộc |
To bake |
/tuː beɪk/ |
Nướng |
To deep-fry |
/tuː diːp fraɪ/ |
Chiên ngập dầu |
To marinate |
/ˈmær.ɪ.neɪt/ |
Ướp |
Học tiếng anh về các loại đồ uống
Trang bị cho mình kho từ vựng tiếng anh về đồ uống dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, vào nhà hàng khách sạn order đồ uống, giao tiếp với người nước ngoài.
Từ vựng tiếng anh các loại nước uống
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
Mineral water |
/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ |
Nước khoáng |
soft drinks |
ˈ/spɑːkliŋ ˈwɔːtər/ |
Nước ngọt có ga |
Fruit juice |
/ˈfruːt dʒuːs/ |
Nước ép trái cây |
Vegetable juice |
/ˈvedʒ.tə.bəl dʒuːs/ |
Nước ép rau củ |
Smoothie |
/ˈsmuː.ði/ |
Sinh tố |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Yogurt |
/ˈjɒɡ.ət/ |
Sữa chua |
Coffee |
/ˈkɒf.i/ |
Cà phê |
Tea |
/tiː/ |
Trà |
Hot chocolate |
/ hɒt ˈtʃɒk.lət/ |
Sô cô la nóng |
Từ vựng tiếng anh về đồ uống có cồn (alcoholic drinks)
Tiếng anh về đồ uống có cồn
Từ vựng tiếng Anh alcoholic drinks |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Wine |
/waɪn/ |
Rượu vang |
Champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
Sâm-panh |
Beer |
/bɪər/ |
Bia |
Vodka |
/ˈvɒd.kə/ |
Rượu vodka |
Whisky |
/ˈwɪs.ki/ |
Rượu Whisky |
Red wine |
/red waɪn/ |
Rượu vang đỏ |
White wine |
/waɪt waɪn/ |
Rượu vang trắng |
Aperitif |
/əˌper.əˈtiːf/ |
Rượu khai vị |
Brandy |
/ˈbræn.di/ |
Rượu bren-đi |
Lime cordial |
/laɪm ‘kɔː.di.əl/ |
Rượu chanh |
Cider |
/ˈsaɪ.dər/ |
Rượu táo |
Cocktail |
/ˈkɒk.teɪl/ |
Cốc tai |
Rum |
/rʌm/ |
Rượu rum |
Gin |
/dʒɪn/ |
Rượu gin |
Liqueur |
/lɪˈkjʊər/ |
Rượu mùi |
Martini |
/mɑːˈtiː.ni/ |
Rượu mác-ti-ni |
Rosé |
/rəʊz/ |
Rượu nho hồng |
Sparkling wine |
/spɑːklɪŋ waɪn/ |
Rượu có ga |
Shandy |
/ˈʃændi/ |
Bia pha nước chanh |
Từ vựng tiếng anh về các loại trà
Từ vựng Tiếng Anh các loại trà |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Earl Grey tea |
/ɜːl ɡreɪ tiː/ |
Trà bá tước |
Milk tea |
/mɪlk tiː/ |
Trà sữa |
Herbal tea |
/ˈhɜːbl tiː/ |
Trà thảo mộc |
Iced tea |
/aist ti:/ |
Trà đá |
Black tea |
/blæk tiː/ |
Trà đen |
Green tea |
/griːn tiː/ |
Trà xanh |
Oolong tea |
/ˈuː.lɒŋ tiː/ |
Trà ô long |
White tea |
/waɪt tiː/ |
Trà trắng |
Fruit tea |
/fruːt tiː/ |
Trà trái cây |
Bubble tea |
ˈ/bʌbl tiː/ |
Trà sữa trân châu |
Về thức uống làm từ hoa quả (Fruit drinks)
Từ vựng tiếng anh về thức uống hoa quả
Từ vựng Tiếng Anh Fruit drinks |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ |
Nước ép cam |
Apple juice |
/ˈæp.əl dʒuːs/ |
Nước ép táo |
Grapefruit juice |
/ˈɡreɪp.fruːt dʒuːs/ |
Nước ép bưởi |
Pineapple juice |
/ˈpaɪnˌæp.əl dʒuːs/ |
Nước ép dứa |
Mango juice |
/ˈmæŋ.ɡəʊ dʒuːs/ |
Nước ép xoài |
Carrot juice |
/ˈkær.ət dʒuːs/ |
Nước ép cà rốt |
Tomato juice |
/təˈmɑː.təʊ dʒuːs/ |
Nước ép cà chua |
Coconut juice |
/ˈkəʊ.kə.nʌt/ dʒuːs/ |
Nước dừa |
Sugar-cane juice |
/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ |
Nước mía |
Hot chocolate |
/hɒt /ˈtʃɒk.lət/ |
Ca cao nóng |
Fruit smoothie |
/fruːt ˈsmuːði/ |
Sinh tố trái cây |
Vegetable smoothie |
/ˈvedʒ.tə.bə ˈsmuːði/ |
Sinh tố rau củ |
Yogurt smoothie |
/ˈjɒɡ.ət ˈsmuːði/ |
Sinh tố sữa chua |
Green smoothie |
/griːn ˈsmuːði/ |
Sinh tố rau xanh |
Tropical smoothie |
/ˈtrɒp.ɪ.kəlˈsmuːði/ |
Sinh tố nhiệt đới |
Berry smoothie |
ˈ/beri ˈsmuːði/ |
Sinh tố dâu |
Chủ đề Food and Drink - Cà phê (Coffee)
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Coffee |
/ˈkɒfi/ |
Cà phê |
Black coffee |
/blæk ˈkɒfi/ |
Cà phê đen |
White coffee |
/waɪt ˈkɒfi/ |
Cà phê trắng |
Filter coffee |
/ˈfɪl.tərˈkɒfi/ |
Cà phê nguyên chất |
Instant coffee |
/ˈɪn.stənt ˈkɒfi/ |
Cà phê hòa tan |
Decaf coffee |
/ˈdiː.kæfˈkɒfi/ |
Cà phê lọc cafein |
Egg coffee |
/eɡ ˈkɒfi/ |
Cà phê trứng |
Phin coffee |
/ˈkɒfi/ |
Cà phê phin |
Weasel coffee |
/ˈwiːzl ˈkɒfi/ |
Cà phê chồn |
Espresso |
/esˈpres.əʊ/ |
Cà phê đậm đặc |
Americano |
/əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/ |
Cà phê pha Espresso với nước nóng |
Cappuccino |
/ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/ |
Cà phê pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa |
Latte |
/ˈlæt.eɪ/ |
Cà phê sữa |
Irish |
/ˈaɪə.rɪʃ/ |
Cà phê theo kiểu của Ireland |
Macchiato |
/ˌmæk.iˈɑː.təʊ/ |
Cà phê bọt sữa |
Mocha |
/ˈmɒk.ə/ |
Cà phê sữa thêm bột ca cao |
Xem thêm: Cảm ơn bằng tiếng Anh, Xin lỗi bằng tiếng Anh
Sau khi đã bỏ túi được List từ vựng về đồ ăn thức uống, bạn hãy áp dụng vào viết các đoạn văn ngắn tiếng anh chủ đề Food and Drink. Hãy tham khảo các cách triển khai bài viết dưới đây xem có áp dụng vào bài viết của mình được không nha!
Viết về món ăn yêu thích của bé bằng tiếng anh, mô tả hương vị, màu sắc, hình dạng và lý do bé thích món ăn đó.
"My favorite food is pizza! It's yummy and delicious. Pizza has a round, crispy crust. The crust is like a big cracker. On top of the crust, there is tomato sauce. The sauce is red and tasty. There is also cheese on top of the sauce. The cheese is melted and gooey. My favorite part is the toppings. I love pepperoni, mushrooms, and onions. When I eat pizza, I feel happy and full. I love to eat it with my family. Pizza is the best food!"
Món ăn yêu thích của tớ là pizza! Nó ngon ơi là ngon! Pizza có lớp vỏ tròn và giòn tan. Lớp vỏ giống như một chiếc bánh quy giòn lớn. Trên lớp vỏ là sốt cà chua. Sốt cà chua có màu đỏ và rất ngon. Tiếp theo là phô mai phủ trên lớp sốt. Pho mai tan chảy và dẻo dẻo. Phần tớ thích nhất là các loại topping. Tớ thích pepperoni, nấm và hành tây. Khi tớ ăn pizza, tớ cảm thấy vui vẻ và no nê. Tớ thích ăn nó cùng với gia đình. Pizza là món ăn ngon nhất!
Viết về thức uống yêu thích của bé bằng tiếng anh, mô tả hương vị, màu sắc, và lý do bé thích thức uống đó.
"My favorite drink is apple juice! It's sweet and refreshing. Apple juice is light yellow in color. It looks like sunshine in a glass. It tastes like biting into a juicy apple. It's so yummy! When I drink apple juice, I feel happy and energized. It's the perfect drink to have on a hot day. I love to drink apple juice with my friends. We always have fun playing and laughing together. Apple juice is the best drink ever!"
Nước uống yêu thích của tớ là nước ép táo! Nó ngọt ngào và sảng khoái vô cùng. Nước ép táo có màu vàng nhạt. Nó trông như ánh nắng mặt trời trong ly. Vị của nó giống như cắn vào một quả táo mọng nước. Ngon tuyệt! Khi tớ uống nước ép táo, tớ cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Nó là thức uống hoàn hảo cho một ngày nóng bức. Tớ thích uống nước ép táo cùng với bạn bè. Chúng tớ luôn vui vẻ chơi đùa và cười đùa cùng nhau. Nước ép táo là thức uống ngon nhất từ trước đến nay!
Viết về thói quen ăn uống của bé mỗi ngày, bao gồm bữa sáng, bữa trưa, bữa tối và đồ ăn vặt.
"For breakfast, I usually eat cereal and milk. For lunch, I have a sandwich, fruit, and vegetables. For dinner, I eat a variety of foods, like chicken, fish, or pasta. I also like to snack on healthy foods like fruit and yogurt."
Buổi sáng, tớ thường ăn ngũ cốc với sữa. Vào bữa trưa, tớ ăn bánh mì sandwich, thêm cả hoa quả và rau nữa. Bữa tối, tớ ăn nhiều món lắm, ví dụ như thịt gà, cá hoặc mì ý. Tớ cũng thích ăn vặt những đồ ăn lành mạnh như hoa quả và sữa chua!
Viết về một loại trái cây hoặc rau củ yêu thích của bé, mô tả hương vị, màu sắc, hình dạng và công dụng của nó.
"My favorite fruit is the apple. It is red and round and has a sweet and crispy taste. I like to eat apples on their own or add them to my lunchbox. Apples are a good source of vitamins and minerals."
Trái cây yêu thích của tớ là táo! Táo có màu đỏ, tròn tròn và có vị ngọt ngọt, giòn giòn. Tớ thích ăn táo không hoặc cho cả vào hộp cơm để mang đi học. Táo còn nhiều vitamin và cả khoáng chất nữa, tốt cho sức khỏe!
Viết về trải nghiệm nấu ăn của bé, ví dụ như giúp mẹ làm bánh quy, nấu mì gói, hoặc làm salad.
"I love helping my mom bake cookies. I mix the ingredients, roll out the dough, and cut out the shapes. I also like to decorate the cookies with frosting and sprinkles."
Tớ thích phụ mẹ nướng bánh quy lắm! Tớ được trộn các nguyên liệu, cán bột ra và cắt thành nhiều hình thù ngộ nghĩnh. Tớ cũng thích trang trí bánh quy bằng kem đường và rắc thêm những hạt màu sắc nữa.
Viết về một bữa ăn đặc biệt mà bé đã trải qua, ví dụ như bữa tiệc sinh nhật, bữa tối gia đình, hoặc đi ăn nhà hàng.
"My favorite meal is dinner at my grandma's house. She always makes delicious food like roast chicken, mashed potatoes, and gravy. We all sit around the table and talk and laugh together."
Bữa ăn yêu thích của tớ là bữa tối ở nhà bà ngoại! Bà ngoại luôn nấu những món ăn ngon tuyệt vời, giống như gà quay, khoai tây nghiền và nước sốt thịt. Bọn tớ quây quần bên bàn, vừa ăn vừa chuyện trò và cười đùa thật vui!
Theo nghiên cứu của các chuyên gia giáo dục đến từ Đại học Cambridge: - Learn English through songs "Hát theo lời bài hát là cách tuyệt vời để bé cải thiện khả năng phát âm của mình".
Bên cạnh việc trau dồi thêm các từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống, trong các khoảng thời gian rảnh, cha mẹ cũng có thể cho trẻ nghe thêm những bài hát tiếng anh về đồ ăn để bé vừa có thể nghe vừa bắt chước các phát âm thường xuyên hình thành thói quen cho trẻ. Dưới đây là một số bài hát tiếng anh về đồ ăn cho bé.
Apples & Bananas:
Bài hát vui nhộn giới thiệu hai loại trái cây phổ biến: táo và chuối.
Giai điệu đơn giản, dễ hát theo, giúp trẻ học từ vựng về trái cây một cách tự nhiên.
Bài hát tiếng anh về đồ ăn
Eat Your Vegetables:
Khuyến khích trẻ ăn rau xanh qua giai điệu vui tươi và lời bài hát dí dỏm.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của rau củ đối với sức khỏe.
Bài hát tiếng anh về Food&Dink
Pizza Song:
Bài hát vui nhộn về món pizza yêu thích của nhiều bé.
Giới thiệu các nguyên liệu làm pizza và quy trình chế biến đơn giản.
Học tiếng anh qua lời bài về đồ ăn
Pat-a-Cake:
Bài hát cổ điển với giai điệu nhẹ nhàng, giúp trẻ tập đếm và phối hợp tay chân.
Mô tả quá trình làm bánh ngọt một cách đơn giản.
The Ice Cream Song:
Bài hát vui nhộn về món kem mát lạnh, thu hút trẻ bởi giai điệu sôi động.
Giới thiệu các loại kem khác nhau và cách thưởng thức.
Học tiếng anh qua lời bài hát là một kênh học tiếng anh cho bé hay được nhiều ba mẹ và các trung tâm tiếng anh cho bé áp dụng hiệu quả. Ngoài ra ba mẹ có thể tham khảo thêm một số phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ để giúp con nâng cao trình độ tiếng anh nhanh chóng.
Bé học tiếng anh hiệu quả tại Regal Edu
Tại Regal Edu, trẻ được tiếp xúc và luyện tập tiếng Anh chuẩn từ giáo viên bản ngữ, giúp phát triển khả năng nghe nhạy bén và phân biệt âm thanh chính xác.
Trẻ được khuyến khích giao tiếp tiếng Anh thường xuyên trong môi trường học tập, giúp rèn luyện kỹ năng nói trôi chảy và tự tin.
Học viên không chỉ học tiếng anh qua sách vở, các em còn được học tiếng anh đa chiều qua truyện tranh, qua phần mềm hiện đại, hay thực hành tiếng anh qua dự án qua đội nhóm giúp các em phát triển tư duy tiếng anh toàn diện, hình thành phản xạ tiếng anh tự nhiên.
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh uy tín, chất lượng để cho con theo học, hãy liên hệ ngay với Regal Edu để được tư vấn tận tâm nhất.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề Food and Drink, đây là chủ đề hấp dẫn và hữu ích đối với bất kỳ ai bắt đầu học tiếng Anh. Bên cạnh đó, vấn còn kha khá các chủ đề thú vị dành cho các bé bắt đầu học tiếng Anh như: Tiếng Anh về màu sắc, tiếng Anh chủ đề con vật, tiếng Anh về đồ chơi, tiếng Anh về thời tiết... Ba mẹ tham khảo ngay Góc tiếng Anh để truy cập vào nguồn tài liệu tiếng Anh miễn phí giúp bé làm chủ khả năng ngôn ngữ của mình.
1900.966.963