VI EN
Đăng ký tư vấn
Language VI EN

TRỌN BỘ 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN THỨC UỐNG ĐẦY ĐỦ NHẤT

Trọn bộ từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống: Các món ăn tiếng Anh, từ món ăn Việt Nam đến món ăn châu Á, món ăn châu Âu, nguyên liệu nấu ăn. Khám phá ngay các loại đồ ăn tiếng Anh!

Mục lục bài viết


Từ vựng tiếng anh về đồ ăn là chủ đề hấp dẫn và hữu ích đối với bất kỳ ai bắt đầu học tiếng Anh. Qua việc tìm hiểu tiếng anh về chủ đề ẩm thực, người học sẽ phát triển về khả năng ngôn ngữ, hệ thống từ vựng phong phú để sử dụng vào giao tiếp thông dụng hàng ngày. Các em nhỏ có thể học chủ đề nói về đồ ăn yêu thích bằng tiếng Anh.

Tiếng anh chủ đề đồ

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Cùng Regal Edu khám phá thế giới ẩm thực phong phú cùng trọn bộ 1000 + từ vựng tiếng anh về đồ ăn và thức uống trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng anh chủ đề Food and Drink

Chủ đề thức ăn luôn là chủ đề hấp dẫn đối với các bạn nhỏ. Để giúp các em dễ nhớ, dễ học Regal Edu sẽ chia thành các chủ đề sau: Món ăn tiếng Anh Việt Nam, món ăn khai vị, món chính, món tráng miệng, đồ ăn nhanh, nguyên liệu nấu ăn, đồ uống vv.. 

1.1. Từ vựng món ăn truyền thống tại Việt Nam bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh về món ăn truyền thống Việt Nam

Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự đa dạng, phong phú và hương vị độc đáo. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Spring rolls

/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/

Gỏi cuốn

Steamed rice pancake

/stiːmd raɪs ˈpænkeɪk/

Bánh cuốn

Savoury pancakes

/ˈseɪ.vər.i ˈpænkeɪks/

Bánh xèo

Fried spring rolls

/fraɪd sprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán

Papaya salad

/pəˈpaɪə ˈsæləd/

Gỏi đu đủ

Nom

Nộm

Bun cha

Bún chả

Pho

/ˈfɜː/

Phở

Hue beef noodle soup

/biːf ˈnuː.dəl suː:p/

Bún bò Huế

Bun cha

Bún chả

Bun thang

Bún thang

Crab noodle soup

/kræb ˈnudəl su:p/

Bún riêu cua

Vietnamese broken rice

/ˈvjet.nəˈmiːz brəʊ.kən raɪs/

Cơm tấm

Banh mi

/ˈbɑːn ˈmiː /

Bánh mì

Congee

/ˈkɒn.dʒi/

Cháo

Fish salad

/fɪʃ ˈsæləd/

Gỏi cá

Hot pot

/ˈhɒt.pɒt/

Lẩu

Món ăn kèm:

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Dipping sauce

/ˈdɪpɪŋ sɔːs/

Nước chấm

Fresh vegetables

/freʃ ˈvedʒ.tə.bəl/

Rau sống

Pickled vegetables

/ˈpɪk.əld ˈvedʒ.tə.bəl/

Dưa góp

Rice paper

/raɪs ˈpeɪ.pər/

Bánh tráng

Shrimp paste

/ʃrɪmp peɪst/

Mắm tôm

Garlic and chilli sauce

/ˈɡɑː.lɪk ænd 'tʃɪl.i  sɔːs/

Tỏi ớt

Lime and chilli sauce

/laɪm ænd ˈtʃɪli  sɔːs/

Chanh ớt

=>XEM THÊM: Từ vựng tiếng anh về gia đình, Tiếng anh về hoa quả

1.2. Từ vựng tiếng anh về ẩm thực - Món ăn khai vị

Món ăn khai vị (tiếng Anh: appetizer hoặc starter) còn được gọi là món ăn nhẹ, món trước, món mở đầu hay món khai vị. Đây là những món ăn được phục vụ trước bữa ăn chính, thường có kích thước nhỏ gọn và hương vị nhẹ nhàng.

từ vựng tiếng anh về đồ ăn

Các món ăn bằng Tiếng Anh - Món ăn khai vị

Món ăn khai vị châu Á

Ẩm thực châu Á nổi tiếng với sự phong phú và đa dạng, và các món khai vị cũng không ngoại lệ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về đồ ăn, món khai vị tiêu biểu từ các quốc gia châu Á bằng tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh món ăn khai vị

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Beef soup

/biːf su:p/

Súp bò

Wax gourd soup

/wæks ɡʊəd suːp/

Canh bí đao

Crab soup

/kræb su:p/

Súp cua

Eel soup

/’iːl su:p/

Súp lươn

Miso soup

/ˈmiː.səʊ su:p/

Súp miso

Mushroom soup

/ˈmʌʃrum su:p/

Súp nấm

Seafood soup

/ˈsiːfuːd su:p/

Súp hải sản

Shrimp soup

/ʃrɪmp su:p/

Súp tôm

Vegetable soup

/ˈvedʒtəbl su:p/

Súp rau cải

Dim sum

/ˈdɪm sʌm/

Dimsum

Fried rice

/fraɪd raɪs/

Cơm chiên

Fried spring rolls

/fraɪd sprɪŋ roʊlz/

Chả giò/ chả nem

Grilled pork skewers

/ɡrɪld pɔːrk ˈskjuːərz/

Nem nướng

Kimchi

/ˈkɪm.tʃi/

Kimchi

Sashimi

/səˈʃiːmiː/

Sashimi

Món ăn khai vị Châu Âu

Ẩm thực Châu Âu nổi tiếng với sự tinh tế, sang trọng và đẳng cấp, và các món khai vị cũng vậy. Dưới đây là từ vựng tiếng anh về đồ ăn khai vị Châu Âu mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Anh về đồ ăn châu Âu

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Baguette

/bæɡˈet/

Bánh mì Pháp

Borscht

/bɔːʃt/

Súp củ cải đỏ

Bruschetta

/bruˈsket.ə/

Bánh mì nướng Ý

Caprese salad

/kəˈpreɪ.zi ˈsæl.əd/

Salad Caprese

Charcuterie board

/ʃɑːˈkuː.tər.i ˈbɔːrd/

Đĩa charcuterie

Cheese biscuits

/tʃi:z ‘biskit/

Bánh quy phô mai

Croissant

/ˈkwæs.ɒ̃/

Bánh sừng bò

Deviled eggs

/ˈdevld eg/

Trứng cút sốt cay

Escargot

/ɪˈskɑː.ɡəʊ/

Ốc sên nướng tỏi (Ốc sên Pháp)

Macaron

/ˌmæk.ərˈɒn/

Bánh macaron

Olives and cheese

/ˈɒl.ɪvz ænd tʃiːz/

Ô liu và phô mai

Pâté

/ˈpæteɪ/

Pâté

Salad

/ˈsæl.əd/

Rau trộn

Shrimp cocktail

/ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/

Cocktail tôm

Stuffed mushrooms

/stʌft ˈmʌʃrʊmz/

Nấm nhồi

1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - Món ăn chính

Món ăn chính (tiếng Anh: main course) là món ăn quan trọng nhất trong một bữa ăn, thường được phục vụ sau món khai vị và trước món tráng miệng. Món này thường cung cấp nhiều dinh dưỡng và năng lượng cho cơ thể.

tiếng anh về đồ ăn - thức uống

Các món ăn bằng tiếng anh

Món ăn tiếng Anh - Món ăn chính Châu Á

Những món ăn chính Châu Á không chỉ ngon miệng mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng anh về đồ ăn có phiên âm về món ăn chính châu Á.

Từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bibimbap

/ˈbiː.bɪm.bæp/

Cơm trộn Hàn Quốc

Biryani

/ˌbɪr.iˈɑː.ni/

Cơm trộn Ấn Độ

Braised fish in clay pot

/breɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/

Cá kho tộ

Braised pork

/breɪzd pɔːrk/

Thịt kho tàu

Bulgogi

/ˈbʊlˌɡoʊɡiː/

Thịt bò nướng BBQ Hàn Quốc

Bun cha

Bún chả

Charcuterie board

/ˌʃɑːrˌkuːtəˈriː ˈbɔːrd/

Đĩa charcuterie

Cheese biscuits

/tʃi:z ‘biskit/

Bánh quy phô mai

Congee

/ˈkɒndʒi/

Cháo

Croissants

/ˈkwæs.ɒ̃/

Bánh sừng bò

Curry

/ˈkʌri/

Cà ri

Deviled eggs

/ˈdevəld ɛɡz/

Trứng cút sốt cay

Dim sum

/ˈdɪm sʌm/

Dim sum

Escargot

/ˌeskɑːrˈɡoʊ/

Ốc sên nướng bơ tỏi

Fried Rice

/fraid/ /rais/

Cơm rang

Spring roll

Nem cuốn

Hotpot

/ˈhɒt.pɒt/

Lẩu

Hue beef noodle soup

/hjuː bif ˈnuːdl sup/

Bún bò Huế

Kimchi

/ˈkɪm.tʃi/

Rau cải muối Hàn Quốc

Kung Pao Chicken

/ˈkʌŋ ˈpaʊ ˈtʃɪkɪn/

Gà Kung Pao

Laksa

/ˈlɑːksə/

Mì laksa Malaysia

Lotus delight salad

/’loutəs di lait‘sæləd/

Gỏi ngó sen thịt tôm

Macaron

/ˌmæk.ərˈɒn/

Bánh macaron

Miso soup

/ˈmiːsuː suːp/

Súp Miso

Nasi Goreng

/ˌnaː.zi ɡəˈreŋ/

Cơm rang Indonesia

Olives and cheese

/ˈɑːlɪvz ænd tʃiːz/

Ô liu và phô mai

Peking Duck

/ˈpiːkɪŋ dʌk/

Vịt quay Bắc Kinh

Pho

/fʌ/

Phở

Rice

/rais/

Cơm

Salad

/ˈsæl.əd/

Rau trộn

Samgyeopsal

/ˈsæmˌɡjʌpˈsæl/

Thịt ba chỉ nướng Hàn Quốc

Satay

/ˈsæteɪ/

Món xiên nướng

Shrimp cooked with caramel

/ʃrimp  kʊkt  kærəmel/

Tôm kho tàu

Shrimp cocktail

/ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/

Cocktail tôm

Sichuan Hot Pot

/ˈsɪtʃwɑːn hɒt pɒt/

Lẩu Tứ Xuyên

Stir-fried beef with bell peppers

/stɜːr fraɪd bif wɪð bel ˈpep.ər/

Thịt bò xào ớt chuông

Stir-fried noodles

/stɜːr fraɪd ˈnuːdlz/

Mì xào

Món ăn tiếng Anh - Món ăn chính Châu Âu

Mỗi món ăn chính trong ẩm thực Châu Âu là một tác phẩm nghệ thuật, ẩn chứa trong đó những câu chuyện văn hóa và dấu ấn lịch sử độc đáo. Hãy cùng học tiếng anh về đồ ăn, món ăn chính tiêu biểu từ các quốc gia Châu Âu, để cảm nhận trọn vẹn tinh hoa ẩm thực nơi đây:

Những từ tiếng Anh về đồ ăn chính Châu Âu

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bangers and Mash

/ˈbæŋɡərz ənd mæʃ/

Xúc xích và khoai tây nghiền (Anh)

Beef ball

/biːf bɔːl/

Bò viên

Beef Wellington

/biːf ˈwelɪŋtən/

Bò Wellington

Bread

/bred/

Bánh mì

Bouillabaisse

/ˌbuː.jəˈbes/

Súp hải sản Bouillabaisse (Pháp)

Coq au Vin

/kɔk oʊ ˈvæn/

Gà hầm rượu vang (Pháp)

Curry

/ˈkʌri/

Cà ri

Fish and Chips

/fɪʃ ənd ˈtʃɪps/

Cá và khoai tây chiên

Goulash

/ˈɡuːlɑːʃ/

Món goulash (Hungary)

Ham

/hæm/

Giăm bông

Lasagna

/ləˈzæn.jə/

Mỳ lasagna (Ý)

Meat spread

/ˈmiːt ˈspred/

Pate

Moussaka

/muːˈsɑː.kə/

Mousakka (Hy Lạp)

Noodles

/ˈnuːdlz/

Paella

/paɪˈel.ə/

Món Paella (Tây Ban Nha)

Pörkölt

/ˈpørkølt/

Món Pörkölt (Hungary)

Red wine beef stew

/red waɪn biːf stjuː/

Bò hầm rượu vang

Risotto

/rɪˈzɒtoʊ/

Món risotto (Ý)

Roast Beef

/rəʊst biːf/

Thịt bò nướng

Sausages

/ˈsɔsidʤ/

Xúc xích

Sauerbraten

/ˈsaʊ.əˌbrɑː.tən/

Thịt bò hun khói (Đức)

Spaghetti

/spəˈɡet.i/

Mì Ý

Spaghetti Carbonara

/spəˈɡeti ˌkɑː.bəˈnɑː.rə/

Mỳ Spaghetti Carbonara (Ý)

Steak

/steik/

Bít tết

Wiener Schnitzel

/ˈwiːnər ˈʃnɪtsəl/

Thịt lợn tẩm bột chiên giòn (Áo)

1.4. Các từ vựng tiếng anh về đồ ăn tráng miệng

Đồ ăn tráng miệng (tiếng Anh: dessert) là món ăn nhẹ, thường được dùng sau bữa ăn chính. Món này thường có vị ngọt và được dùng để kết thúc bữa ăn một cách ngon miệng.

Tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Angel food cake

ˈ/eɪŋɡəl fuːd keɪk/

Bánh angel food

Babka

ˈ/bɑːb.kə/

Bánh mì Ba Lan

Biscotti

/bɪˈskɒt.i/

Bánh quy Ý

Black forest cake

/blæk ˈfɒrɪst keɪk/

Bánh rừng đen

Brownie

ˈ/braʊni/

Bánh brownie

Bundt cake

/ˈbʌnt keɪk/

Bánh bundt

Cannoli

/kəˈnɒli/

Bánh cannoli

Carrot cake

ˈ/kærət keɪk/

Bánh cà rốt

Cheesecake

ˈ/tʃiːzkeɪk/

Bánh phô mai

Chiffon cake

ˈ/ʃɪfən keɪk/

Bánh chiffon

Chocolate cake

/ˈtʃɑːklət keɪk/

Bánh sô cô la

Cinnamon roll

ˈ/sɪnəmən roʊl/

Bánh quế

Clafoutis

/ˌklæf.ˈuːˌtiː/

Bánh clafoutis

Coffee cake

ˈ/kɑːfi keɪk/

Bánh cà phê

Crêpe

/kreɪp/

Bánh xèo Pháp

Cupcake

ˈ/kʌpkeɪk/

Bánh cupcake

Danish

ˈ/deɪnɪʃ/

Bánh Danish

Éclair

/eˈkleɪr/

Bánh éclairs

Flan

/flæn/

Bánh flan

French toast

/frentʃ təʊst/

Bánh mì nướng kiểu Pháp

Fruit cake

/fruːt keɪk/

Bánh trái cây

Gingerbread

/ˈdʒɪn.dʒə.bred/

Bánh gừng

Granola

/ɡrəˈnəʊ.lə//

Granola

Ice cream

/ˈaɪs kriːm/

Kem

Jelly

/ˈdʒel.i/

Thạch

Ladyfingers

/ˈleɪ.diˌfɪŋ.ɡər/

Bánh lady

Madeleine

/ˈmæd.əl.ɪn/

Bánh madeleine

Muffin

/ˈmʌf.ɪn/

Bánh muffin

New York cheesecake

/nuː ˈjɔːrk ˈtʃiːzkeɪk/

Bánh phô mai New York

Opera cake

/ˈɒp.ər.ə keɪk/

Bánh opera

pannacotta

/pæn.əˈkɒt.ə/

Panna cotta

Pavlova

/pævˈləʊ.və/

Bánh Pavlova

Pecan pie

/piːˈkæn paɪ/

Bánh pecan

Pie

/paɪ/

Bánh nướng (có vỏ phủ bột)

Pound cake

/paʊnd keɪk/

Bánh pound

Profiterole

/prəˈfɪt.ər.əʊl/

Bánh profiterole

Pudding

/ˈpʊd.ɪŋ/

Bánh pudding

Red velvet cake

/red ˈvel.vɪt keɪk/

Bánh nhung đỏ

1.5. Từ vựng tiếng anh về đồ ăn nhanh

Đồ ăn nhanh (Fast food), hay còn gọi là thức ăn nhanh, là một loại thực phẩm được chế biến và phục vụ nhanh chóng, thường được tiêu thụ khi đang di chuyển hoặc trong thời gian ngắn

từ vựng tiếng anh về đồ ăn

Các món ăn bằng tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh đồ ăn nhanh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Burger

ˈ/bɜːgər/

Bánh mì kẹp hamburger

Hot dog

ˈ/hɑːt dɔːɡ/

Bánh mì kẹp xúc xích

French fries

/ˈfrentʃ fraɪz/

Khoai tây chiên

Pizza

/ˈpiːtsə/

Bánh pizza

Sandwich

/ˈsænwɪtʃ/

Bánh mì kẹp

Taco

/ˈtɑːkoʊ/

Bánh taco

Chicken nuggets

/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/

Gà viên chiên

Burrito

/bəˈriːto/

Bánh burrito

Pasta

/ˈpɑːstə/

Mì Ý

Chicken wings

/ˈtʃɪkɪn wɪŋz/

Cánh gà

Mozzarella sticks

/məˈzɑːrəllə stɪks/

Que phô mai mozzarella

Fries

/fraɪz/

Khoai tây chiên

Chips

/tʃɪps/

Khoai tây giòn

Nachos

/ˈnɑːtʃoʊz/

Bánh nachos

Hummus

/ˈhʌməs/

Sốt đậu gà

Từ vựng mô tả

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Fast

/faːst/

Nhanh

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

Tiện lợi

Affordable

/əˈfɔː.də.bəl/

Giá cả phải chăng

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon

Tasty

/ˈteɪ.sti/

Ngon miệng

Satisfying

/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/

Đủ no

Greasy

/ˈɡriː.si/

Dầu mỡ

Unhealthy

/ʌnˈhel.θi/

Không tốt cho sức khỏe

1.6. Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu món ăn

Nguyên liệu món ăn là những thành phần cơ bản được sử dụng để chế biến món ăn bao gồm:

Từ vựng tiếng anh về các loại thịt

từ vựng tiếng anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng anh về các loại thịt

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Pork

/pɔːk/

Thịt lợn

Beef

/biːf/

Thịt bò

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Thịt gà

Fish

/fɪʃ/

Seafood

/ˈsiː.fuːd/

Hải sản

Duck

/dʌk/

Vịt

Lamb

/læm/

Thịt cừu

Sausage

/ˈsɒs.ɪdʒ/

Xúc xích

Bacon

/ˈbeɪ.kən/

Thịt xông khói

Ham

/hæm/

Giăm bông

=>XEM THÊM: Từ vựng tiếng anh về Tết

Từ vựng tiếng anh rau củ quả

tiếng anh về đồ ăn - thức uống

Học tiếng anh về rau củ quả

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Potato

/pəˈteɪ.təʊ/

Khoai tây

Carrot

/ˈkær.ət/

Cà rốt

Onion

/ˈʌn.jən/

Hành tây

Garlic

/ˈɡɑː.lɪk/

Tỏi

Tomato

/təˈmɑː.təʊ/

Cà chua

Mushroom

/ˈmʌʃ.ruːm/

Nấm

Bell pepper

//belˈpep.ər/

Ớt chuông

Cucumber

/ˈkjuː.kʌm.bər/

Dưa chuột

Green beans

/ɡriːn ˈbiːn/

Đậu xanh

Cabbage

/ˈkæb.ɪdʒ/

Bắp cải

Từ vựng tiếng anh đậu và các loại hạt

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Rice

/raɪs/

Gạo

Noodle

/ˈnuː.dəl/

Bean

/biːn/

Đậu

Pea

/piː/

Đậu Hà Lan

Lentil

/ˈlen.təl/

Đậu lăng

Nut

/nʌt/

Hạt

Almond

/ˈɑː.mənd/

Hạnh nhân

Cashew

/ˈkæʃ.uː/

Hạt điều

Peanut

/ˈpiː.nʌt/

Đậu phộng

Sunflower seed

/ˈsʌnˌflaʊər siːd/

Hạt hướng dương

Bộ từ vựng tiếng anh về gia vị

Từ vựng tiếng anh về gia vị

Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị

Gia vị được xem như là linh hồn của món ăn, mang đến hương vị thơm ngon và đánh thức mọi giác quan. Dưới đây là danh sách các từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh: 

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Salt

/sɒlt/

Muối

Sugar

/ˈʃʊɡ.ər/

Đường

Pepper

/ˈpep.ər/

Tiêu

Fish sauce

/fɪʃ sɔːs/

Nước mắm

MSG (monosodium glutamate)

/ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/

Bột ngọt

Soy sauce

/ˌsɔɪ ˈsɔːs/

Xì dầu

Broth mix

/brɔːθ mɪks

Hạt nêm

Turmeric

/ˈtɜː.mər.ɪk/

Nghệ

Cinnamon

/ˈsɪn.ə.mən/

Quế

Anise

/ˈæn.ɪs/

Hồi

Star anise

/staːr ˈæn.ɪs/

Đại hồi

Cardamom

/ˈkɑː.də.məm/

Thảo quả

Coriander

/ˌkɒr.iˈæn.dər/

Rau mùi

Dill

/dɪl/

Thì là

Mint

/mɪnt/

Rau húng lủi

1.7. Động từ tiếng anh về nấu nướng

Bên cạnh việc học các từ vựng về đồ ăn thì việc trau dồi thêm các từ vựng về nấu ăn cũng rất cần thiết để áp dụng trong cuộc sống thường ngày. Dưới đây là các động từ tiếng anh nấu ăn phổ biến.

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

To stir-fry

/tuː ˈstɜː.fraɪ/

Xào

To steam

/tuː stiːm/

Hấp

To grill

/tuː grɪl/

Nướng

To boil

/tuː bɔɪl/

Luộc

To bake

/tuː beɪk/

Nướng

To deep-fry

/tuː diːp fraɪ/

Chiên ngập dầu

To marinate

/ˈmær.ɪ.neɪt/

Ướp

1.8. Từ vựng tiếng anh về đồ uống

Tiếng anh về các loại đồ uống

Học tiếng anh về các loại đồ uống

Trang bị cho mình kho từ vựng tiếng anh về đồ uống dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, vào nhà hàng khách sạn order đồ uống, giao tiếp với người nước ngoài.

Từ vựng tiếng anh các loại nước uống

Từ vựng Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Water

/ˈwɔːtər/

Nước

Mineral water

/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/

Nước khoáng

soft drinks 

ˈ/spɑːkliŋ ˈwɔːtər/

Nước ngọt có ga

Fruit juice

/ˈfruːt  dʒuːs/

Nước ép trái cây

Vegetable juice

/ˈvedʒ.tə.bəl dʒuːs/

Nước ép rau củ

Smoothie

/ˈsmuː.ði/

Sinh tố

Milk

/mɪlk/

Sữa

Yogurt

/ˈjɒɡ.ət/

Sữa chua

Coffee

/ˈkɒf.i/

Cà phê

Tea

/tiː/

Trà

Hot chocolate

/ hɒt ˈtʃɒk.lət/

Sô cô la nóng

Từ vựng tiếng anh về đồ uống có cồn (alcoholic drinks)

Tiếng anh về đồ uống có cồn

Tiếng anh về đồ uống có cồn

Từ vựng tiếng Anh alcoholic drinks

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Wine

/waɪn/

Rượu vang

Champagne

/ʃæmˈpeɪn/

Sâm-panh

Beer

/bɪər/

Bia

Vodka

/ˈvɒd.kə/

Rượu vodka

Whisky

/ˈwɪs.ki/

Rượu Whisky

Red wine

/red waɪn/

Rượu vang đỏ

White wine

/waɪt waɪn/

Rượu vang trắng

Aperitif

/əˌper.əˈtiːf/

Rượu khai vị

Brandy

/ˈbræn.di/

Rượu bren-đi

Lime cordial

/laɪm ‘kɔː.di.əl/

Rượu chanh

Cider

/ˈsaɪ.dər/

Rượu táo

Cocktail

/ˈkɒk.teɪl/

Cốc tai

Rum

/rʌm/

Rượu rum

Gin

/dʒɪn/

Rượu gin

Liqueur

/lɪˈkjʊər/

Rượu mùi

Martini

/mɑːˈtiː.ni/

Rượu mác-ti-ni

Rosé

/rəʊz/

Rượu nho hồng

Sparkling wine

/spɑːklɪŋ waɪn/

Rượu có ga

Shandy

/ˈʃændi/

Bia pha nước chanh

Từ vựng tiếng anh về các loại trà

Từ vựng Tiếng Anh các loại trà

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Earl Grey tea

/ɜːl ɡreɪ tiː/

Trà bá tước

Milk tea

/mɪlk tiː/

Trà sữa

Herbal tea

/ˈhɜːbl tiː/

Trà thảo mộc

Iced tea

/aist ti:/

Trà đá

Black tea

/blæk tiː/

Trà đen

Green tea

/griːn tiː/

Trà xanh

Oolong tea

/ˈuː.lɒŋ tiː/

Trà ô long

White tea

/waɪt tiː/

Trà trắng

Fruit tea

/fruːt tiː/

Trà trái cây

Bubble tea

ˈ/bʌbl tiː/

Trà sữa trân châu

Về thức uống làm từ hoa quả (Fruit drinks)

tiếng anh về đồ ăn thức uống

Từ vựng tiếng anh về thức uống hoa quả

Từ vựng Tiếng Anh Fruit drinks

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Orange juice

/ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/

Nước ép cam

Apple juice

/ˈæp.əl dʒuːs/

Nước ép táo

Grapefruit juice

/ˈɡreɪp.fruːt dʒuːs/

Nước ép bưởi

Pineapple juice

/ˈpaɪnˌæp.əl dʒuːs/

Nước ép dứa

Mango juice

/ˈmæŋ.ɡəʊ dʒuːs/

Nước ép xoài

Carrot juice

/ˈkær.ət dʒuːs/

Nước ép cà rốt

Tomato juice

/təˈmɑː.təʊ dʒuːs/

Nước ép cà chua

Coconut juice

/ˈkəʊ.kə.nʌt/ dʒuːs/

Nước dừa

Sugar-cane juice

/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/

Nước mía

Hot chocolate 

/hɒt /ˈtʃɒk.lət/  

Ca cao nóng

Fruit smoothie

/fruːt ˈsmuːði/

Sinh tố trái cây

Vegetable smoothie

/ˈvedʒ.tə.bə ˈsmuːði/

Sinh tố rau củ

Yogurt smoothie

/ˈjɒɡ.ət ˈsmuːði/

Sinh tố sữa chua

Green smoothie

/griːn ˈsmuːði/

Sinh tố rau xanh

Tropical smoothie

/ˈtrɒp.ɪ.kəlˈsmuːði/

Sinh tố nhiệt đới

Berry smoothie

ˈ/beri ˈsmuːði/

Sinh tố dâu

Chủ đề Food and Drink - Cà phê (Coffee)

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Coffee

/ˈkɒfi/

Cà phê

Black coffee

/blæk ˈkɒfi/

Cà phê đen

White coffee

/waɪt ˈkɒfi/

Cà phê trắng

Filter coffee

/ˈfɪl.tərˈkɒfi/

Cà phê nguyên chất

Instant coffee

/ˈɪn.stənt ˈkɒfi/

Cà phê hòa tan

Decaf coffee

/ˈdiː.kæfˈkɒfi/

Cà phê lọc cafein

Egg coffee

/eɡ ˈkɒfi/

Cà phê trứng

Phin coffee

/ˈkɒfi/

Cà phê phin

Weasel coffee

/ˈwiːzl ˈkɒfi/

Cà phê chồn

Espresso

/esˈpres.əʊ/

Cà phê đậm đặc

Americano

/əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/

Cà phê pha Espresso với nước nóng

Cappuccino

/ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/

Cà phê pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa

Latte

/ˈlæt.eɪ/

Cà phê sữa

Irish

/ˈaɪə.rɪʃ/

Cà phê theo kiểu của Ireland

Macchiato

/ˌmæk.iˈɑː.təʊ/

Cà phê bọt sữa

Mocha

/ˈmɒk.ə/

Cà phê sữa thêm bột ca cao

 

Xem thêm: Cảm ơn bằng tiếng Anh, Xin lỗi bằng tiếng Anh

2. Đoạn văn tiếng anh chủ đề Food and Drink

Sau khi đã bỏ túi được List từ vựng về đồ ăn thức uống, bạn hãy áp dụng vào viết các đoạn văn ngắn tiếng anh chủ đề Food and Drink. Hãy tham khảo các cách triển khai bài viết dưới đây xem có áp dụng vào bài viết của mình được không nha!

2.1. Món ăn ưa thích (My Favorite Food)

Viết về món ăn yêu thích của bé bằng tiếng anh, mô tả hương vị, màu sắc, hình dạng và lý do bé thích món ăn đó.

"My favorite food is pizza! It's yummy and delicious. Pizza has a round, crispy crust. The crust is like a big cracker. On top of the crust, there is tomato sauce. The sauce is red and tasty. There is also cheese on top of the sauce. The cheese is melted and gooey. My favorite part is the toppings. I love pepperoni, mushrooms, and onions. When I eat pizza, I feel happy and full. I love to eat it with my family. Pizza is the best food!"

Món ăn yêu thích của tớ là pizza! Nó ngon ơi là ngon! Pizza có lớp vỏ tròn và giòn tan. Lớp vỏ giống như một chiếc bánh quy giòn lớn. Trên lớp vỏ là sốt cà chua. Sốt cà chua có màu đỏ và rất ngon. Tiếp theo là phô mai phủ trên lớp sốt. Pho mai tan chảy và dẻo dẻo. Phần tớ thích nhất là các loại topping. Tớ thích pepperoni, nấm và hành tây. Khi tớ ăn pizza, tớ cảm thấy vui vẻ và no nê. Tớ thích ăn nó cùng với gia đình. Pizza là món ăn ngon nhất!

2.2. Đồ uống ưa thích (My Favorite Drink)

Viết về thức uống yêu thích của bé bằng tiếng anh, mô tả hương vị, màu sắc, và lý do bé thích thức uống đó.

"My favorite drink is apple juice! It's sweet and refreshing. Apple juice is light yellow in color. It looks like sunshine in a glass. It tastes like biting into a juicy apple. It's so yummy! When I drink apple juice, I feel happy and energized. It's the perfect drink to have on a hot day. I love to drink apple juice with my friends. We always have fun playing and laughing together. Apple juice is the best drink ever!"

Nước uống yêu thích của tớ là nước ép táo! Nó ngọt ngào và sảng khoái vô cùng. Nước ép táo có màu vàng nhạt. Nó trông như ánh nắng mặt trời trong ly. Vị của nó giống như cắn vào một quả táo mọng nước. Ngon tuyệt! Khi tớ uống nước ép táo, tớ cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Nó là thức uống hoàn hảo cho một ngày nóng bức. Tớ thích uống nước ép táo cùng với bạn bè. Chúng tớ luôn vui vẻ chơi đùa và cười đùa cùng nhau. Nước ép táo là thức uống ngon nhất từ trước đến nay!

2.3. Thói quen ăn uống (Eating habit)

Viết về thói quen ăn uống của bé mỗi ngày, bao gồm bữa sáng, bữa trưa, bữa tối và đồ ăn vặt.

"For breakfast, I usually eat cereal and milk. For lunch, I have a sandwich, fruit, and vegetables. For dinner, I eat a variety of foods, like chicken, fish, or pasta. I also like to snack on healthy foods like fruit and yogurt."

Buổi sáng, tớ thường ăn ngũ cốc với sữa. Vào bữa trưa, tớ ăn bánh mì sandwich, thêm cả hoa quả và rau nữa. Bữa tối, tớ ăn nhiều món lắm, ví dụ như thịt gà, cá hoặc mì ý. Tớ cũng thích ăn vặt những đồ ăn lành mạnh như hoa quả và sữa chua!

2.4. Giới thiệu về một loại trái cây/rau củ

Viết về một loại trái cây hoặc rau củ yêu thích của bé, mô tả hương vị, màu sắc, hình dạng và công dụng của nó.

"My favorite fruit is the apple. It is red and round and has a sweet and crispy taste. I like to eat apples on their own or add them to my lunchbox. Apples are a good source of vitamins and minerals."

Trái cây yêu thích của tớ là táo! Táo có màu đỏ, tròn tròn và có vị ngọt ngọt, giòn giòn. Tớ thích ăn táo không hoặc cho cả vào hộp cơm để mang đi học. Táo còn nhiều vitamin và cả khoáng chất nữa, tốt cho sức khỏe!

2.5. Đoạn văn tiếng anh về trải nghiệm nấu ăn

Viết về trải nghiệm nấu ăn của bé, ví dụ như giúp mẹ làm bánh quy, nấu mì gói, hoặc làm salad.

"I love helping my mom bake cookies. I mix the ingredients, roll out the dough, and cut out the shapes. I also like to decorate the cookies with frosting and sprinkles."

Tớ thích phụ mẹ nướng bánh quy lắm! Tớ được trộn các nguyên liệu, cán bột ra và cắt thành nhiều hình thù ngộ nghĩnh. Tớ cũng thích trang trí bánh quy bằng kem đường và rắc thêm những hạt màu sắc nữa.

2.6. Đoạn văn tiếng anh về bữa ăn đặc biệt

Viết về một bữa ăn đặc biệt mà bé đã trải qua, ví dụ như bữa tiệc sinh nhật, bữa tối gia đình, hoặc đi ăn nhà hàng.

"My favorite meal is dinner at my grandma's house. She always makes delicious food like roast chicken, mashed potatoes, and gravy. We all sit around the table and talk and laugh together."

Bữa ăn yêu thích của tớ là bữa tối ở nhà bà ngoại! Bà ngoại luôn nấu những món ăn ngon tuyệt vời, giống như gà quay, khoai tây nghiền và nước sốt thịt. Bọn tớ quây quần bên bàn, vừa ăn vừa chuyện trò và cười đùa thật vui!

3. Những bài hát tiếng Anh về đồ ăn

Theo nghiên cứu của các chuyên gia giáo dục đến từ Đại học Cambridge: - Learn English through songs "Hát theo lời bài hát là cách tuyệt vời để bé cải thiện khả năng phát âm của mình".

Bên cạnh việc trau dồi thêm các từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống, trong các khoảng thời gian rảnh, cha mẹ cũng có thể cho trẻ nghe thêm những bài hát tiếng anh về đồ ăn để bé vừa có thể nghe vừa bắt chước các phát âm thường xuyên hình thành thói quen cho trẻ. Dưới đây là một số bài hát tiếng anh về đồ ăn cho bé.

Apples & Bananas:

  • Bài hát vui nhộn giới thiệu hai loại trái cây phổ biến: táo và chuối.

  • Giai điệu đơn giản, dễ hát theo, giúp trẻ học từ vựng về trái cây một cách tự nhiên.

Bài hát tiếng anh về đồ ăn

Eat Your Vegetables:

  • Khuyến khích trẻ ăn rau xanh qua giai điệu vui tươi và lời bài hát dí dỏm.

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của rau củ đối với sức khỏe.

 Bài hát tiếng anh về Food&Dink

Pizza Song:

  • Bài hát vui nhộn về món pizza yêu thích của nhiều bé.

  • Giới thiệu các nguyên liệu làm pizza và quy trình chế biến đơn giản.

Học tiếng anh qua lời bài về đồ ăn

Pat-a-Cake:

  • Bài hát cổ điển với giai điệu nhẹ nhàng, giúp trẻ tập đếm và phối hợp tay chân.

  • Mô tả quá trình làm bánh ngọt một cách đơn giản.

The Ice Cream Song:

  • Bài hát vui nhộn về món kem mát lạnh, thu hút trẻ bởi giai điệu sôi động.

  • Giới thiệu các loại kem khác nhau và cách thưởng thức.

Học tiếng anh qua lời bài hát là một kênh học tiếng anh cho bé hay được nhiều ba mẹ và các trung tâm tiếng anh cho bé áp dụng hiệu quả. Ngoài ra ba mẹ có thể tham khảo thêm một số phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ để giúp con nâng cao trình độ tiếng anh nhanh chóng.

Bé học tiếng anh hiệu quả tại Regal Edu

Tại Regal Edu, trẻ được tiếp xúc và luyện tập tiếng Anh chuẩn từ giáo viên bản ngữ, giúp phát triển khả năng nghe nhạy bén và phân biệt âm thanh chính xác.

Trẻ được khuyến khích giao tiếp tiếng Anh thường xuyên trong môi trường học tập, giúp rèn luyện kỹ năng nói trôi chảy và tự tin.

Học viên không chỉ học tiếng anh qua sách vở, các em còn được học tiếng anh đa chiều qua truyện tranh, qua phần mềm hiện đại, hay thực hành tiếng anh qua dự án qua đội nhóm giúp các em phát triển tư duy tiếng anh toàn diện, hình thành phản xạ tiếng anh tự nhiên.

Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh uy tín, chất lượng để cho con theo học, hãy liên hệ ngay với Regal Edu để được tư vấn tận tâm nhất.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề Food and Drink, đây là chủ đề hấp dẫn và hữu ích đối với bất kỳ ai bắt đầu học tiếng Anh. Bên cạnh đó, vấn còn kha khá các chủ đề thú vị dành cho các bé bắt đầu học tiếng Anh như: Tiếng Anh về màu sắc, tiếng Anh chủ đề con vật, tiếng Anh về đồ chơi, tiếng Anh về thời tiết... Ba mẹ tham khảo ngay Góc tiếng Anh để truy cập vào nguồn tài liệu tiếng Anh miễn phí giúp bé làm chủ khả năng ngôn ngữ của mình.

 


Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 14/11/2024

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ nhất

Học tiếng Anh qua chủ đề Thiên Nhiên giúp bé yêu khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng thiên nhiên và thực hành về kỳ quan thiên nhiên bằng tiếng anh ngắn gọn.
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10
Góc tiếng Anh 31/10/2024

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20-10

Regal Edu sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 - Vietnamese Women’s Day dành cho người phụ nữ xung quanh mình. 
20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất
Góc tiếng Anh 25/10/2024

20+ Lời chúc thầy cô bằng tiếng Anh nhân ngày 20/11 ý nghĩa nhất

Cùng Regal Edu khám phá các từ vựng tiếng Anh ngày nhà giáo Việt Nam và những lời chúc hay nhất để gửi đến quý thầy cô nhé!
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé
Góc tiếng Anh 17/10/2024

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày lễ Halloween cho bé

Qua bài viết này, Regal Edu sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh thú vị xoay quanh chủ đề Halloween, giúp các bé vừa học vừa chơi trong mùa lễ hội
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Góc tiếng Anh 07/10/2024

Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất
Góc tiếng Anh 04/10/2024

Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chính xác nhất

Học tiếng Anh về thứ ngày tháng là chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng trong năm.

1900.966.963